Cáp điện
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Giới thiệu
Thương Hiệu Thế Giới Cáp Điện
✅Công ty
Thế giới cáp điện
🆕Lĩnh vực ngành nghề
👑Dây cáp điện
🅱Sản phầm nổi bật
Cáp điện lực, Cáp tín hiệu
🆗Chất lượng
🔟⭐⭐⭐⭐⭐
☎Tiêu chuẩn
IEC,AS/NZS,JIS
🅰Chứng nhận
🌍ISO,UL,OHSAS,AS
Giới thiệu công ty Thế Giới Cáp điện
Thế giới cáp điện là hệ thống phân phối dây cáp điện tại Việt Nam.
Nhà cung ứng tất cả các sản phẩm dây cáp điện như: Cáp điện lực, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp cầu trục, cáp ...
Bảng giá dây cáp điện ls vina
![Bảng giá dây cáp điện ls vina](/Content/Image/images/Product/lsvina.png)
Danh mục bảng giá dây cáp điện ls vina
✅Bảng giá cáp điện
Bảng giá cáp trung thế
✅Bảng giá dây điện
Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển
Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng
🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina
✅Xuất xứ
Hàn Quốc
☎Hỗ trợ
24/7 mọi lúc, mọi nơi
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Đơn giá
Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện LS Vina 1 lõi
...
Bảng giá dây cáp điện cadisun
![Bảng giá dây cáp điện cadisun](/Content/Image/images/Product/cadisun.png)
Danh mục bảng giá dây cáp điện cadisun
✅Bảng giá cáp điện
Bảng giá cáp trung thế
✅Bảng giá dây điện
Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển
Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng
🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy
☎Hỗ trợ
24/7 mọi lúc, mọi nơi
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Đơn giá
Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện cadisun 1 lõi
1
CV 1x1
dây điện 1x1
...
Bảng giá dây cáp điện Cadivi
![Bảng giá dây cáp điện Cadivi](/Content/Image/images/Product/cadivi.png)
Danh mục bảng giá dây cáp điện Cadivi
✅Bảng giá cáp điện
Bảng giá cáp trung thế
✅Bảng giá dây điện
Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển
Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng
🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivi
✅Xuất xứ
Hàn Quốc
☎Hỗ trợ
24/7 mọi lúc, mọi nơi
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cadivi
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Đơn giá
Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện Cadivi 1 lõi
1
...
Bảng giá dây cáp điện Trần Phú
![Bảng giá dây cáp điện Trần Phú](/Content/Image/images/Product/day-cap-dien-tran-phu.png)
Dây đơn mềm
Cu/PVC(ruột đồng, cách điện PVC), màu dây: đỏ,xanh,vàng,đen, tiếp địa
TT
Tên
Điện áp
Kết cấu ruột dẫn
ĐVT
Đơn giá (gồm vat)
Số sợi
Đk sợi
giá bán sỉ
giá bán lẻ
1
VCm - Đơn 1x0.75
300/500V
30
0.177
m
3,360
3,696
2
VCm - Đơn 1x1.0
300/500V
30
0.2
m
4,300
4,730
3
VCm - Đơn 1x1.5
450/750V
30
0.24
m
6,360
...
Catalogue dây cáp điện LS Vina
![Catalogue dây cáp điện LS Vina](/Content/Image/images/Product/lsvina.png)
Catalogue dây cáp điện ls vina
🆕Mới nhất LS Vina
Korea100%
✅Catalogue PDF
Cáp trung thế
✅Cáp điều khiển
Cáp hạ thế
✅Cáp chống nhiễu
Cáp chống cháy
🆗Cáp treo
🆕Cáp ngầm
Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thông số cáp điện LS Vina
Hotline dây cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Download đầy đủ các thông số kỹ thuậ ...
Catalogue dây cáp điện Cadisun
![Catalogue dây cáp điện Cadisun](/Content/Image/images/Product/cadisun.png)
Catalogue dây cáp điện Cadisun
🆕Mới nhất Cadisun
Korea100%
✅Catalogue PDF
Cáp trung thế
✅Cáp điều khiển
Cáp hạ thế
✅Cáp chống nhiễu
Cáp chống cháy
🆗Cáp treo
🆕Cáp ngầm
Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thông số cáp điện Cadisun
Hotline dây cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0962125389
Phòng bán hàng cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0898288986
Email: kdcapdien@gmail.com
Download đầy đủ các thông số kỹ thuật nhà ...