Cáp điện
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400
 
    
    
        Cáp treo 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400
 
    
    
        Cáp treo 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400
 
    
    
        Cáp treo 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185
 
    
    
        Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
    
Giới thiệu
        	Thương Hiệu Thế Giới Cáp Điện
				✅Công ty
				Thế giới cáp điện
				🆕Lĩnh vực ngành nghề
				👑Dây cáp điện
				🅱Sản phầm nổi bật
				Cáp điện lực, Cáp tín hiệu
				🆗Chất lượng
				🔟⭐⭐⭐⭐⭐
				☎Tiêu chuẩn
				IEC,AS/NZS,JIS
				🅰Chứng nhận
				🌍ISO,UL,OHSAS,AS
	Giới thiệu công ty Thế Giới Cáp điện
Thế giới cáp điện là hệ thống phân phối dây cáp điện tại Việt Nam.
Nhà cung ứng tất cả các sản phẩm dây cáp điện như: Cáp điện lực, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp cầu trục, cáp ...
    
Bảng giá dây cáp điện ls vina
 
    
    
        		Danh mục bảng giá dây cáp điện ls vina
				✅Bảng giá cáp điện
				Bảng giá cáp trung thế
				✅Bảng giá dây điện
				Bảng giá cáp hạ thế
				💜Bảng giá cáp điều khiển
				Bảng giá cáp chống cháy
				🆗Chất lượng
				🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina
				✅Xuất xứ
				Hàn Quốc
				☎Hỗ trợ
				24/7 mọi lúc, mọi nơi
	BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA
				STT
				Mã sản phẩm
				Tên sản phẩm
				ĐVT
				Đơn giá
				Nhãn hiệu
				Bảng giá dây điện LS Vina 1 lõi
				
				
				
			 ...
    
Bảng giá dây cáp điện cadisun
 
    
    
        		Danh mục bảng giá dây cáp điện cadisun
				✅Bảng giá cáp điện
				Bảng giá cáp trung thế
				✅Bảng giá dây điện
				Bảng giá cáp hạ thế
				💜Bảng giá cáp điều khiển
				Bảng giá cáp chống cháy
				🆗Chất lượng
				🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy
				☎Hỗ trợ
				24/7 mọi lúc, mọi nơi
	BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun
				STT
				Mã sản phẩm
				Tên sản phẩm
				ĐVT
				Đơn giá
				Nhãn hiệu
				Bảng giá dây điện cadisun 1 lõi
				
				
				
				1
				CV 1x1
				dây điện 1x1
		 ...
    
Bảng giá dây cáp điện Cadivi
 
    
    
        		Danh mục bảng giá dây cáp điện Cadivi
				✅Bảng giá cáp điện
				Bảng giá cáp trung thế
				✅Bảng giá dây điện
				Bảng giá cáp hạ thế
				💜Bảng giá cáp điều khiển
				Bảng giá cáp chống cháy
				🆗Chất lượng
				🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivi
				✅Xuất xứ
				Hàn Quốc
				☎Hỗ trợ
				24/7 mọi lúc, mọi nơi
	BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cadivi
				STT
				Mã sản phẩm
				Tên sản phẩm
				ĐVT
				Đơn giá
				Nhãn hiệu
				Bảng giá dây điện Cadivi 1 lõi
				
				
				
				1
 ...
    
Bảng giá dây cáp điện Trần Phú
 
    
    
        	 Dây đơn mềm 
	Cu/PVC(ruột đồng, cách điện PVC), màu dây: đỏ,xanh,vàng,đen, tiếp địa
				TT
				Tên
				Điện áp
				Kết cấu ruột dẫn
				ĐVT
				Đơn giá (gồm vat)
				
				Số sợi
				Đk sợi
				
				giá bán sỉ
				giá bán lẻ
				1
				VCm - Đơn 1x0.75
				300/500V
				30
				0.177
				m
				3,360
				3,696
				2
				VCm - Đơn 1x1.0
				300/500V
				30
				0.2
				m
				4,300
				4,730
				3
				VCm - Đơn 1x1.5
				450/750V
				30
				0.24
				m
				6,360
			 ...
    
Catalogue dây cáp điện LS Vina
 
    
    
        	Catalogue dây cáp điện ls vina
				🆕Mới nhất LS Vina
				Korea100%
				✅Catalogue PDF
				Cáp trung thế
				✅Cáp điều khiển
				Cáp hạ thế
				✅Cáp chống nhiễu
				Cáp chống cháy
				🆗Cáp treo
				🆕Cáp ngầm
	Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thông số cáp điện LS Vina
Hotline dây cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina:Call/Zalo:0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Download đầy đủ các thông số kỹ thuậ ...
    
Catalogue dây cáp điện Cadisun
 
    
    
        	Catalogue dây cáp điện Cadisun
				🆕Mới nhất Cadisun
				Korea100%
				✅Catalogue PDF
				Cáp trung thế
				✅Cáp điều khiển
				Cáp hạ thế
				✅Cáp chống nhiễu
				Cáp chống cháy
				🆗Cáp treo
				🆕Cáp ngầm
	Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thông số cáp điện Cadisun
Hotline dây cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0962125389
Phòng bán hàng cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện Cadisun:Call/Zalo:0898288986
Email: kdcapdien@gmail.com
Download đầy đủ các thông số kỹ thuật nhà ...
    
Cáp điện Cadivina hành trình xuất khẩu
 
    
    
        	Thành tựu nghiên cứu khoa học cáp điện cadi-vina
	Xuất thân từ các nhà khoa học, cáp điện Cadi-vina đã áp nghiên cứu các nguyên lý hiện đại về tự động hóa, sản xuất hàng loạt, tối ưu sản xuất chúng tôi đã thành công trong đề tài nghiên cứu mạng tên: Khoa học sản xuất trong mối quan hệ triết học nhân sinh quan.
	Việc làm chủ được lý thuyết và áp dụng vào sản xuất Cadivina phát triển thành công nghệ sản xuất cáp điện hàng loạt tạo ra khối lượng hàng hóa khổng lồ đáp ứng cho thị trường toàn cầu
 ...
    
Cáp điện Abel hành trình về nền văn minh Hy Lạp La Mã
 
    
    
        	Sản lượng khổng lồ cáp điện Abel
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Con đường mang cáp điện abel đến với thành Roma
	Trong những chuyến đi tìm về quê hương tri thức khoa học, n ...
    
Cáp điện UP Cable hành trình đến xứ sở lưỡng hà
 
    
    
        	Sản lượng khổng lồ cáp điện cadivina
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Hành trình cáp điện UP Cable đến với nền văn minh Lưỡng Hà
	Chìm đắm trong các công thức đại số của ngườ ...
    
Cáp điện Linkvina trên con đường chinh phục thế giới Ả Rập
 
    
    
        	Sản lượng khổng lồ cáp điện Linkvina tìm đường xuất khẩu
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Con đường mang cáp điện linkvina đến với người bạn Quatar
	Trên con đường tìm về nền ...
    
Cáp điện EN Cable khởi đầu xuất khẩu Đông Nam Á
 
    
    
        	Sản lượng khổng lồ cáp điện cadivina
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Hành trình cáp điện EN Cable đến với nền văn minh lúa nước
	Những người bạn láng giềng cùng trồng lúa ăn ...
    
Cáp điện IVI Cable hành trình về xứ ba tư
 
    
    
        	
	Sản lượng khổng lồ cáp điện cadivina
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Hành trình cáp điện IVI đến với xử sở ba tư
	Đắm chìm trong các câu truyện cổ trong nghìn lẻ một đêm. ...
    
Cáp điện UN Cable hành trình về quê hương phật giáo Ấn Độ
 
    
    
        	Sản lượng khổng lồ cáp điện cadivina
	Việc áp dụng kỹ thuật sản xuất hàng loạt và tự động hóa hoàn toàn giúp cáp điện Cadi-vina tạo ra sản lượng khổng lồ (Chỉ với 5 kỹ sư chúng tôi có thể vận hành một nhà máy sản xuất cáp điện với công suất hàng trăm ngàn tấn đồng một tháng). Cáp điện cadi-vina phải rong ruổi trên con đường tơ lụa để trao đổi hàng hóa, văn hóa Việt Nam để thu về khoa học, văn minh và tiền tệ
	Hành trình cáp điện UN Cable đến với nền văn minh Ấn Độ
	Nền văn minh Ấn Độ là một  ...
    
 
    