DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
website : https://daycapdiencadivi.vn
Hotline: 0962125389

VCm VCmo VCmt HR-LF CV CVV CXV1x CXV2x CXV3x CXV4x CXV3x+ DATA1x DSTA2x DSTA3x DSTA4x DSTA3x+ DK DVV DVV/Sc 24CXV 24DATA 24CXV/DSTA AV ABC AXV Mica1x Mica2x Mica3x Mica4x Mica3x+ Fr1x Fr2x Fr3x Fr4x Fr3x+ LSHF C ACSR TK

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI MỚI NHẤT 2023

(update bảng giá nhà máy cadivi phát hành 17/05/2021)

Mức chiết khấu theo từng loại hàng: dây điện, tiết diện cáp và số lượng đặt hàng

Liên hệ hotline cadivi để được hỗ trợ: 0962125389

Số điện thoại kinh doanh bán hàng cáp điện cadivi: 0917286996

Số điện thoại hỗ trợ cáp điện cadivi: 0898288986

Bảng 1: Dây điện bọc PVC, 450/750V, TCVN 6610-3

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VC-1.5 (Ø1.38)-450/750V

m

          5,220

2

VC-2.5 (Ø1.77)-450/750V

m

          8,300

3

VC-4.0 (Ø2.24)-450/750V

m

       13,040

4

VC-6.0 (Ø2.74)-450/750V

m

       19,220

5

VC-10 (Ø3.56)-450/750V

m

       32,300

Bảng 2: Dây đơn cứng  bọc PVC, 300/500V  TCVN 6610-3

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VC-0.5 (Ø0.80)-300/500V

m

          2,180

2

VC-0.75 (Ø0.97)-300/500V

m

          2,850

3

VC-1.0 (Ø1.13)-300/500V

m

          3,620

Bảng 3: Dây đơn cứng  bọc PVC (VC-600, THEO JIS C 3307)

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VC-2 (Ø1.6)-600V

m

          6,930

2

VC-3 (Ø2.0)-600V

m

       10,500

3

VC-8 (Ø3.2)-600V

m

       25,500

Bảng 4: Dây điện bọc PVC - 300/500V, TCVN 6610-3 - VCm

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VCm-0.5 (1x16/0.2)-300/500V

m

          2,090

2

VCm-0.75 (1x24/0.2)-300/500V

m

          2,900

3

VCm-1.0 (1x32/0.2)-300/500V

m

          3,720

4

Dây điện bọc PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

 

5

VCm-1.5 (1x30/0.25)-450/750V

m

          5,460

6

VCm-2.5 (1x50/0.25)-450/750V

m

          8,750

7

VCm-4.0 (1x56/0.3)-450/750V

m

       13,530

8

VCm-6.0 (1x84/0.3)-450/750V

m

       20,500

9

Dây điện bọc PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

10

VCm-10 (1x77/0.4)-0.6/1kV

m

       36,800

11

VCm-16 (1x126/0.4)-0.6/1kV

m

       54,300

12

VCm-25 (1x196/0.4)-0.6/1kV

m

       84,000

13

VCm-35 (1x273/0.4)-0.6/1kV

m

     119,100

14

VCm-50 (1x380/0.4)-0.6/1kV

m

     171,200

15

VCm-70 (1x361/0.5)-0.6/1kV

m

     238,200

16

VCm-95 (1x475/0.5)-0.6/1kV

m

     312,200

17

VCm-120 (1x608/0.5)-0.6/1kV

m

     395,100

18

VCm-150 (1x740/0.5)-0.6/1kV

m

     512,900

19

VCm-185 (1x925/0.5)-0.6/1kV

m

     607,500

20

VCm-240 (1x1184/0.5)-0.6/1kV

m

     803,700

21

VCm-300 (1x1525/0.5)-0.6/1kV

m

  1,003,200

Bảng 5: Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5 - VCmo

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmo-2x0.75 (2x24/0.2)-300/500V

m

          6,870

2

VCmo-2x1.0 (1x32/0.2)-300/500V

m

          8,600

3

VCmo-2x1.5 (1x30/0.25)-300/500V

m

       12,120

4

VCmo-2x2.5 (1x50/0.25)-300/500V

m

       19,520

5

VCmo-2x4.0 (1x56/0.3)-300/500V

m

       29,500

6

VCmo-2x6.0 (1x84/0.3)-300/500V

m

       44,100

Bảng 6: Dây đôi mềm bọc PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmd-2x0.5 (1x16/0.2)-0.6/1kV

m

          4,140

2

VCmd-2x0.75 (1x24/0.2)-0.6/1kV

m

          5,840

3

VCmd-2x1.0 (1x32/0.2)-0.6/1kV

m

          7,490

4

VCmd-2x1.5 (1x30/0.25)-0.6/1kV

m

       10,670

5

VCmd-2x2.5 (1x50/0.25)-0.6/1kV

m

       17,300

Bảng 7: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 2 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5

STT

Tên

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmt-2x0.75 (1x24/0.2)-300/500V

m

          7,700

2

VCmt-2x1.0 (1x32/0.2)-300/500V

m

          9,510

3

VCmt-2x1.5 (1x30/0.25)-300/500V

m

       13,370

4

VCmt-2x2.5 (1x50/0.25)-300/500V

m

       21,300

5

VCmt-2x4.0 (1x56/0.3)-300/500V

m

       31,800

6

VCmt-2x6.0 (1x84/0.3)-300/500V

m

       47,100

Bảng 8: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 3 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmt-3x0.75 (1x24/0.2)-300/500V

m

       10,400

2

VCmt-3x1.0 (1x32/0.2)-300/500V

m

       12,920

3

VCmt-3x1.5 (1x30/0.25)-300/500V

m

       18,800

4

VCmt-3x2.5 (1x50/0.25)-300/500V

m

       29,700

5

VCmt-3x4.0 (1x56/0.3)-300/500V

m

       44,500

6

VCmt-3x6.0 (1x84/0.3)-300/500V

m

       67,500

Bảng 9: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 4 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmt-4x0.75 (1x24/0.2)-300/500V

m

       13,340

2

VCmt-4x1.0 (1x32/0.2)-300/500V

m

       16,890

3

VCmt-4x1.5 (1x30/0.25)-300/500V

m

       24,400

4

VCmt-4x2.5 (1x50/0.25)-300/500V

m

       38,400

5

VCmt-4x4.0 (1x56/0.3)-300/500V

m

       56,200

6

VCmt-4x6.0 (1x84/0.3)-300/500V

m

       87,800

Bảng 10: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-LF-450/750, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.2

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

VCmo-LF-2x1.0 (1x32/0.2)-450/750V-AS/NZS 5000.2

m

          9,090

2

VCmo-LF-2x1.5 (1x30/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2

m

       12,420

3

VCmo-LF-2x2.5 (1x50/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2

m

       19,770

4

VCmo-LF-2x4.0 (1x56/0.3)-450/750V-AS/NZS 5000.2

m

       30,200

5

VCmo-LF-2x6.0 (1x84/0.3)-450/750V-AS/NZS 5000.2

m

       44,700

Bảng 11: Dây điện chịu nhiệt độ cao 105OC không ch́, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V, TC: UL 758

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

VCm/HR-LF-1.5 - 600 V

m

          5,700

2

VCm/HR-LF-2.5 - 600 V

m

          8,960

3

VCm/HR-LF-4.0 - 600 V

m

       13,770

4

VCm/HR-LF-6.0 - 600 V

m

       21,700

5

VCm/HR-LF-10 - 600 V

m

       38,900

6

VCm/HR-LF-16 - 600 V

m

       56,700

7

VCm/HR-LF-25 - 600 V

m

       86,600

8

VCm/HR-LF-35 - 600 V

m

     124,400

9

VCm/HR-LF-50 - 600 V

m

     176,700

10

VCm/HR-LF-70 - 600 V

m

     244,700

11

VCm/HR-LF-95 - 600 V

m

     318,800

12

VCm/HR-LF-120 - 600 V

m

     405,500

13

VCm/HR-LF-150 - 600 V

m

     523,500

14

VCm/HR-LF-185 - 600 V

m

     618,200

15

VCm/HR-LF-240 - 600 V

m

     814,800

16

VCm/HR-LF-300 - 600 V

m

  1,013,000

Bảng 12: Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CV-1- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER

m

          4,040

2

CV-1.5- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER

m

          5,550

3

CV-2.5- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER

m

          9,050

Bảng 13: Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CV - 1- 0.6/1kV

m

          4,040

2

CV - 1.5- 0.6/1kV

m

          5,550

3

CV - 2.5- 0.6/1kV

m

          9,050

4

CV - 4.0- 0.6/1kV

m

       13,700

5

CV - 6.0- 0.6/1kV

m

       20,100

6

CV - 10- 0.6/1kV

m

       33,300

7

CV - 16- 0.6/1kV

m

       50,700

8

CV - 25- 0.6/1kV

m

       79,500

9

CV - 35- 0.6/1kV

m

     110,000

10

CV - 50- 0.6/1kV

m

     150,500

11

CV - 70- 0.6/1kV

m

     214,700

12

CV - 95- 0.6/1kV

m

     296,900

13

CV - 120- 0.6/1kV

m

     386,700

14

CV - 150- 0.6/1kV

m

     452,200

15

CV - 185- 0.6/1kV

m

     577,100

16

CV - 240- 0.6/1kV

m

     756,200

17

CV - 300- 0.6/1kV

m

     948,500

18

CV - 400- 0.6/1kV

m

  1,209,800

19

CV - 500- 0.6/1kV

m

  1,570,100

20

CV - 630- 0.6/1kV

m

  2,022,200

Bảng 14: Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CV - 1.25 (1x7/0.45)-600V

m

          4,290

2

CV - 2.0 (1x7/0.6)-600V

m

          7,190

3

CV - 3.5 (1x7/0.8)-600V

m

       12,170

4

CV - 5.5 (1x7/1)-600V

m

       18,400

5

CV - 8.0 (1x7/1.2)-600V

m

       27,000

Bảng 15: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 2x1.5- 300/500V

m

       17,810

2

CVV 2x2.5- 300/500V

m

       26,100

3

CVV 2x4.0- 300/500V

m

       37,800

4

CVV 2x6.0- 300/500V

m

       52,200

5

CVV 2x10- 300/500V

m

       84,300

Bảng 16: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 3x1.5- 300/500V

m

       23,500

2

CVV 3x2.5- 300/500V

m

       34,800

3

CVV 3x4.0- 300/500V

m

       51,000

4

CVV 3x6.0- 300/500V

m

       72,600

5

CVV 3x10- 300/500V

m

     117,200

Bảng 17: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(4 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 4x1.5- 300/500V

m

       29,900

2

CVV 4x2.5- 300/500V

m

       44,300

3

CVV 4x4.0- 300/500V

m

       66,600

4

CVV 4x6.0- 300/500V

m

       95,400

5

CVV 4x10- 300/500V

m

     152,600

Bảng 18: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV - 1- 0.6/1kV

m

          6,210

2

CVV - 1.5- 0.6/1kV

m

          8,010

3

CVV - 2.5- 0.6/1kV

m

       11,570

4

CVV - 4.0- 0.6/1kV

m

       16,820

5

CVV - 6.0- 0.6/1kV

m

       23,600

6

CVV - 10- 0.6/1kV

m

       36,900

7

CVV - 16- 0.6/1kV

m

       54,800

8

CVV - 25- 0.6/1kV

m

       84,800

9

CVV - 35- 0.6/1kV

m

     115,500

10

CVV - 50- 0.6/1kV

m

     157,100

11

CVV - 70- 0.6/1kV

m

     222,300

12

CVV - 95- 0.6/1kV

m

     306,800

13

CVV - 120- 0.6/1kV

m

     398,300

14

CVV - 150- 0.6/1kV

m

     474,600

15

CVV - 185- 0.6/1kV

m

     592,100

16

CVV - 240- 0.6/1kV

m

     774,600

17

CVV - 300- 0.6/1kV

m

     971,700

18

CVV - 400- 0.6/1kV

m

  1,237,700

19

CVV - 500- 0.6/1kV

m

  1,582,700

20

CVV - 630- 0.6/1kV

m

  2,036,000

Bảng 19: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 2x16- 0.6/1kV

m

     130,700

2

CVV 2x25- 0.6/1kV

m

     189,500

3

CVV 2x35- 0.6/1kV

m

     252,500

4

CVV 2x50- 0.6/1kV

m

     336,300

5

CVV 2x70- 0.6/1kV

m

     470,000

6

CVV 2x95- 0.6/1kV

m

     642,800

7

CVV 2x120- 0.6/1kV

m

     837,000

8

CVV 2x150- 0.6/1kV

m

     992,000

9

CVV 2x185- 0.6/1kV

m

  1,234,000

10

CVV 2x240- 0.6/1kV

m

  1,610,900

11

CVV 2x300- 0.6/1kV

m

  2,019,500

12

CVV 2x400- 0.6/1kV

m

  2,573,000

Bảng 20: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 3x16- 0.6/1kV

m

     180,900

2

CVV 3x25- 0.6/1kV

m

     269,900

3

CVV 3x35- 0.6/1kV

m

     362,600

4

CVV 3x50- 0.6/1kV

m

     487,400

5

CVV 3x70- 0.6/1kV

m

     686,400

6

CVV 3x95- 0.6/1kV

m

     947,300

7

CVV 3x120- 0.6/1kV

m

  1,226,300

8

CVV 3x150- 0.6/1kV

m

  1,456,800

9

CVV 3x185- 0.6/1kV

m

  1,818,000

10

CVV 3x240- 0.6/1kV

m

  2,377,800

11

CVV 3x300- 0.6/1kV

m

  2,976,600

12

CVV 3x400- 0.6/1kV

m

  3,794,400

Bảng 21: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 4x16- 0.6/1kV

m

     232,200

2

CVV 4x25- 0.6/1kV

m

     351,300

3

CVV 4x35- 0.6/1kV

m

     474,900

4

CVV 4x50- 0.6/1kV

m

     642,200

5

CVV 4x70- 0.6/1kV

m

     907,800

6

CVV 4x95- 0.6/1kV

m

  1,252,500

7

CVV 4x120- 0.6/1kV

m

  1,624,700

8

CVV 4x150- 0.6/1kV

m

  1,941,300

9

CVV 4x185- 0.6/1kV

m

  2,414,600

10

CVV 4x240- 0.6/1kV

m

  3,162,300

11

CVV 4x300- 0.6/1kV

m

  3,962,900

12

CVV 4x400- 0.6/1kV

m

  5,051,600

Bảng 22: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(1 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV - 2.0 - 600V

m

          9,860

2

CVV - 3.5 - 600V

m

       14,930

3

CVV - 5.5 - 600V

m

       22,100

4

CVV - 8.0 - 600V

m

       30,600

5

CVV - 14 - 600V

m

       51,000

6

CVV - 22 - 600V

m

       77,400

7

CVV - 38 - 600V

m

     127,500

8

CVV - 60 - 600V

m

     201,800

9

CVV - 100 - 600V

m

     334,500

10

CVV - 200 - 600V

m

     548,800

11

CVV - 250 - 600V

m

     833,000

12

CVV - 325 - 600V

m

  1,063,100

Bảng 23: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 2x2.0 - 600V

m

       23,300

2

CVV 2x3.5 - 600V

m

       35,400

3

CVV 2x5.5 - 600V

m

       51,300

4

CVV 2x8.0 - 600V

m

       70,500

5

CVV 2x14 - 600V

m

     116,000

6

CVV 2x22 - 600V

m

     174,900

7

CVV 2x38 - 600V

m

     276,600

8

CVV 2x60 - 600V

m

     429,300

9

CVV 2x100 - 600V

m

     704,400

10

CVV 2x200 - 600V

m

  1,359,800

11

CVV 2x250 - 600V

m

  1,739,600

12

CVV 2x325 - 600V

m

  2,218,500

Bảng 24: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 3x2.0 - 600V

m

       30,600

2

CVV 3x3.5 - 600V

m

       47,700

3

CVV 3x5.5 - 600V

m

       70,100

4

CVV 3x8.0 - 600V

m

       97,400

5

CVV 3x14 - 600V

m

     162,200

6

CVV 3x22 - 600V

m

     246,600

7

CVV 3x38 - 600V

m

     398,000

8

CVV 3x60 - 600V

m

     624,000

9

CVV 3x100 - 600V

m

  1,035,600

10

CVV 3x200 - 600V

m

  1,997,300

11

CVV 3x250 - 600V

m

  2,553,100

12

CVV 3x325 - 600V

m

  3,268,500

Bảng 25: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(4 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 4x2.0 - 600V

m

       38,400

2

CVV 4x3.5 - 600V

m

       60,300

3

CVV 4x5.5 - 600V

m

       90,200

4

CVV 4x8.0 - 600V

m

     125,700

5

CVV 4x14 - 600V

m

     212,000

6

CVV 4x22 - 600V

m

     321,000

7

CVV 4x38 - 600V

m

     522,500

8

CVV 4x60 - 600V

m

     824,300

9

CVV 4x100 - 600V

m

  1,372,100

10

CVV 4x200 - 600V

m

  2,652,800

11

CVV 4x250 - 600V

m

  3,411,800

12

CVV 4x325 - 600V

m

  4,348,200

Bảng 26: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

     218,300

2

CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

     321,500

3

CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     414,200

4

CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     444,000

5

CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV

m

     571,500

6

CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV

m

     602,300

7

CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV

m

     801,200

8

CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV

m

     841,100

9

CVV 3x95+1x50 - 0.6/1kV

m

  1,102,400

10

CVV 3x95+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,168,200

11

CVV 3x120+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,454,000

12

CVV 3x120+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,541,700

13

CVV 3x150+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,732,400

14

CVV 3x150+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,818,800

15

CVV 3x185+1x95 - 0.6/1kV

m

  2,128,700

16

CVV 3x185+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,275,100

17

CVV 3x240+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,858,300

18

CVV 3x240+1x150 - 0.6/1kV

m

  2,948,400

19

CVV 3x240+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,070,800

20

CVV 3x300+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,569,400

21

CVV 3x300+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,579,800

22

CVV 3x400+1x185 - 0.6/1kV

m

  4,400,000

23

CVV 3x400+1x240 - 0.6/1kV

m

  4,726,800

bảng 27: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV/DATA-25- 0.6/1kV

m

     116,300

2

CVV/DATA-35- 0.6/1kV

m

     149,300

3

CVV/DATA-50- 0.6/1kV

m

     194,900

4

CVV/DATA-70- 0.6/1kV

m

     259,100

5

CVV/DATA-95- 0.6/1kV

m

     348,500

6

CVV/DATA-120- 0.6/1kV

m

     444,900

7

CVV/DATA-150- 0.6/1kV

m

     524,000

8

CVV/DATA-185- 0.6/1kV

m

     645,600

9

CVV/DATA-240- 0.6/1kV

m

     834,500

10

CVV/DATA-300- 0.6/1kV

m

  1,038,000

11

CVV/DATA-400- 0.6/1kV

m

  1,315,200

Bảng 28: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV/DSTA 2x4.0- 0.6/1kV

m

       59,900

2

CVV/DSTA 2x6.0- 0.6/1kV

m

       76,800

3

CVV/DSTA 2x10- 0.6/1kV

m

     104,900

4

CVV/DSTA 2x16- 0.6/1kV

m

     150,300

5

CVV/DSTA 2x25- 0.6/1kV

m

     214,200

6

CVV/DSTA 2x35- 0.6/1kV

m

     279,000

7

CVV/DSTA 2x50- 0.6/1kV

m

     364,100

8

CVV/DSTA 2x70- 0.6/1kV

m

     501,800

9

CVV/DSTA 2x95- 0.6/1kV

m

     683,400

10

CVV/DSTA 2x120- 0.6/1kV

m

     909,600

11

CVV/DSTA 2x150- 0.6/1kV

m

  1,073,000

12

CVV/DSTA 2x185- 0.6/1kV

m

  1,328,300

13

CVV/DSTA 2x240- 0.6/1kV

m

  1,715,300

14

CVV/DSTA 2x300- 0.6/1kV

m

  2,145,600

15

CVV/DSTA 2x400- 0.6/1kV

m

  2,715,000

Bảng 29: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV/DSTA 3x6.0- 0.6/1kV

m

       98,400

2

CVV/DSTA 3x10- 0.6/1kV

m

     139,400

3

CVV/DSTA 3x16- 0.6/1kV

m

     202,200

4

CVV/DSTA 3x25- 0.6/1kV

m

     294,900

5

CVV/DSTA 3x35- 0.6/1kV

m

     388,500

6

CVV/DSTA 3x50- 0.6/1kV

m

     518,700

7

CVV/DSTA 3x70- 0.6/1kV

m

     724,100

8

CVV/DSTA 3x95- 0.6/1kV

m

  1,020,300

9

CVV/DSTA 3x120- 0.6/1kV

m

  1,310,100

10

CVV/DSTA 3x150- 0.6/1kV

m

  1,549,800

11

CVV/DSTA 3x185- 0.6/1kV

m

  1,922,700

12

CVV/DSTA 3x240- 0.6/1kV

m

  2,501,000

13

CVV/DSTA 3x300- 0.6/1kV

m

  3,112,800

14

CVV/DSTA 3x400- 0.6/1kV

m

  3,955,200

Bảng 30: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV/DSTA 4x2.5- 0.6/1kV

m

       65,300

2

CVV/DSTA 4x4.0- 0.6/1kV

m

       93,300

3

CVV/DSTA 4x6.0- 0.6/1kV

m

     119,100

4

CVV/DSTA 4x10- 0.6/1kV

m

     177,300

5

CVV/DSTA 4x16- 0.6/1kV

m

     255,600

6

CVV/DSTA 4x25- 0.6/1kV

m

     376,800

7

CVV/DSTA 4x35- 0.6/1kV

m

     503,900

8

CVV/DSTA 4x50- 0.6/1kV

m

     681,900

9

CVV/DSTA 4x70- 0.6/1kV

m

     977,100

10

CVV/DSTA 4x95- 0.6/1kV

m

  1,334,300

11

CVV/DSTA 4x120- 0.6/1kV

m

  1,713,300

12

CVV/DSTA 4x150- 0.6/1kV

m

  2,048,000

13

CVV/DSTA 4x185- 0.6/1kV

m

  2,537,900

14

CVV/DSTA 4x240- 0.6/1kV

m

  3,305,900

15

CVV/DSTA 4x300- 0.6/1kV

m

  4,127,900

16

CVV/DSTA 4x400- 0.6/1kV

m

  5,242,500

Bảng 31: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CVV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV

m

       87,000

2

CVV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV

m

     112,100

3

CVV/DSTA 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV

m

     163,200

4

CVV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

     243,300

5

CVV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

     348,300

6

CVV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     444,300

7

CVV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     475,400

8

CVV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV

m

     610,200

9

CVV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV

m

     643,800

10

CVV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV

m

     846,200

11

CVV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV

m

     888,300

12

CVV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV

m

  1,186,500

13

CVV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,255,700

14

CVV/DSTA 3x120+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,555,500

15

CVV/DSTA 3x120+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,648,500

16

CVV/DSTA 3x150+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,849,500

17

CVV/DSTA 3x150+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,939,100

18

CVV/DSTA 3x185+1x95 - 0.6/1kV

m

  2,254,800

19

CVV/DSTA 3x185+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,410,400

20

CVV/DSTA 3x240+1x120 - 0.6/1kV

m

  3,017,000

21

CVV/DSTA 3x240+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,111,800

22

CVV/DSTA 3x240+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,237,800

23

CVV/DSTA 3x300+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,755,100

24

CVV/DSTA 3x300+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,762,900

25

CVV/DSTA 3x400+1x185 - 0.6/1kV

m

  4,611,600

26

CVV/DSTA 3x400+1x240 - 0.6/1kV

m

  4,948,800

Bảng 32: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV - 1- 0.6/1kV

m

          5,940

2

CXV - 1.5- 0.6/1kV

m

          7,700

3

CXV - 2.5- 0.6/1kV

m

       11,520

4

CXV - 4.0- 0.6/1kV

m

       16,400

5

CXV - 6.0- 0.6/1kV

m

       23,100

6

CXV - 10- 0.6/1kV

m

       36,600

7

CXV - 16- 0.6/1kV

m

       54,900

8

CXV - 25- 0.6/1kV

m

       85,100

9

CXV - 35- 0.6/1kV

m

     116,600

10

CXV - 50- 0.6/1kV

m

     158,300

11

CXV - 70- 0.6/1kV

m

     224,400

12

CXV - 95- 0.6/1kV

m

     308,400

13

CXV - 120- 0.6/1kV

m

     402,200

14

CXV - 150- 0.6/1kV

m

     479,900

15

CXV - 185- 0.6/1kV

m

     597,600

16

CXV - 240- 0.6/1kV

m

     781,700

17

CXV - 300- 0.6/1kV

m

     979,400

18

CXV - 400- 0.6/1kV

m

  1,248,200

19

CXV - 500- 0.6/1kV

m

  1,596,500

20

CXV - 630- 0.6/1kV

m

  2,059,100

Bảng 33: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 2x1- 0.6/1kV

m

       16,740

2

CXV 2x1.5- 0.6/1kV

m

       20,700

3

CXV 2x2.5- 0.6/1kV

m

       28,400

4

CXV 2x4- 0.6/1kV

m

       40,500

5

CXV 2x6- 0.6/1kV

m

       55,100

6

CXV 2x10- 0.6/1kV

m

       84,500

7

CXV 2x16- 0.6/1kV

m

     126,300

8

CXV 2x25- 0.6/1kV

m

     189,300

9

CXV 2x35- 0.6/1kV

m

     254,100

10

CXV 2x50- 0.6/1kV

m

     338,400

11

CXV 2x70- 0.6/1kV

m

     473,000

12

CXV 2x95- 0.6/1kV

m

     645,300

13

CXV 2x120- 0.6/1kV

m

       42,300

14

CXV 2x150- 0.6/1kV

m

     999,800

15

CXV 2x185- 0.6/1kV

m

  1,242,500

16

CXV 2x240- 0.6/1kV

m

  1,622,300

17

CXV 2x300- 0.6/1kV

m

  2,033,700

18

CXV 2x400- 0.6/1kV

m

  2,590,200

Bảng 34: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 3x1- 0.6/1kV

m

       20,900

2

CXV 3x1.5- 0.6/1kV

m

       26,500

3

CXV 3x2.5- 0.6/1kV

m

       37,500

4

CXV 3x4- 0.6/1kV

m

       54,200

5

CXV 3x6- 0.6/1kV

m

       75,500

6

CXV 3x10- 0.6/1kV

m

     117,800

7

CXV 3x16- 0.6/1kV

m

     177,900

8

CXV 3x25- 0.6/1kV

m

     270,500

9

CXV 3x35- 0.6/1kV

m

     355,600

10

CXV 3x50- 0.6/1kV

m

     490,800

11

CXV 3x70- 0.6/1kV

m

     691,700

12

CXV 3x95- 0.6/1kV

m

     951,000

13

CXV 3x120- 0.6/1kV

m

  1,227,800

14

CXV 3x150- 0.6/1kV

m

  1,471,400

15

CXV 3x185- 0.6/1kV

m

  1,835,100

16

CXV 3x240- 0.6/1kV

m

  2,398,500

17

CXV 3x300- 0.6/1kV

m

  3,000,300

18

CXV 3x400- 0.6/1kV

m

  3,824,900

Bảng 35: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 4x1- 0.6/1kV

m

       25,900

2

CXV 4x1.5- 0.6/1kV

m

       33,200

3

CXV 4x2.5- 0.6/1kV

m

       47,300

4

CXV 4x4- 0.6/1kV

m

       69,500

5

CXV 4x6- 0.6/1kV

m

       97,700

6

CXV 4x10- 0.6/1kV

m

     153,500

7

CXV 4x16- 0.6/1kV

m

     231,200

8

CXV 4x25- 0.6/1kV

m

     361,700

9

CXV 4x35- 0.6/1kV

m

     489,800

10

CXV 4x50- 0.6/1kV

m

     647,100

11

CXV 4x70- 0.6/1kV

m

     939,500

12

CXV 4x95- 0.6/1kV

m

  1,259,400

13

CXV 4x120- 0.6/1kV

m

  1,637,600

14

CXV 4x150- 0.6/1kV

m

  1,958,600

15

CXV 4x185- 0.6/1kV

m

  2,439,900

16

CXV 4x240- 0.6/1kV

m

  3,193,400

17

CXV 4x300- 0.6/1kV

m

  3,996,600

18

CXV 4x400- 0.6/1kV

m

  5,094,300

Bảng 36: Cáp điện lực: CXV-1R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV - 2.0- 600V

m

          9,650

2

CXV - 3.5- 600V

m

       15,060

3

CXV - 5.5- 600V

m

       22,200

4

CXV - 8.0- 600V

m

       30,500

5

CXV - 14- 600V

m

       50,700

6

CXV - 22- 600V

m

       77,600

7

CXV - 38- 600V

m

     127,700

8

CXV - 60- 600V

m

     203,400

9

CXV - 100- 600V

m

     339,000

10

CXV - 200- 600V

m

     658,400

11

CXV - 250- 600V

m

     844,700

12

CXV - 325- 600V

m

  1,076,100

Bảng 37: Cáp điện lực: CXV-2R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 2x2.0-600V

m

       23,900

2

CXV 2x3.5-600V

m

       36,200

3

CXV 2x5.5-600V

m

       52,200

4

CXV 2x8.0-600V

m

       70,100

5

CXV 2x14-600V

m

     114,000

6

CXV 2x22-600V

m

     172,200

7

CXV 2x38-600V

m

     275,000

8

CXV 2x60-600V

m

     432,500

9

CXV 2x100-600V

m

     714,300

10

CXV 2x200-600V

m

  1,380,200

11

CXV 2x250-600V

m

  1,766,400

12

CXV 2x325-600V

m

  2,244,800

Bảng 38: Cáp điện lực: CXV-3R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 3x2.0- 600V

m

       31,400

2

CXV 3x3.5- 600V

m

       48,800

3

CXV 3x5.5- 600V

m

       71,300

4

CXV 3x8.0- 600V

m

       97,100

5

CXV 3x14- 600V

m

     159,500

6

CXV 3x22- 600V

m

     245,100

7

CXV 3x38- 600V

m

     397,100

8

CXV 3x60- 600V

m

     628,800

9

CXV 3x100- 600V

m

  1,049,900

10

CXV 3x200- 600V

m

  2,029,100

11

CXV 3x250- 600V

m

  2,601,200

12

CXV 3x325- 600V

m

  3,310,400

Bảng 39: Cáp điện lực: CXV-4R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 4x2.0- 600V

m

       39,800

2

CXV 4x3.5- 600V

m

       62,100

3

CXV 4x5.5- 600V

m

       92,100

4

CXV 4x8.0- 600V

m

     126,000

5

CXV 4x14- 600V

m

     209,700

6

CXV 4x22- 600V

m

     321,200

7

CXV 4x38- 600V

m

     522,500

8

CXV 4x60- 600V

m

     831,300

9

CXV 4x100- 600V

m

  1,392,300

10

CXV 4x200- 600V

m

  2,698,100

11

CXV 4x250- 600V

m

  3,465,500

12

CXV 4x325- 600V

m

  4,407,500

Bảng 40: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV

m

       64,500

2

CXV 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV

m

       91,100

3

CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV

m

     139,800

4

CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

     216,600

5

CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

     322,500

6

CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     416,600

7

CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     447,600

8

CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV

m

     575,600

9

CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV

m

     606,600

10

CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV

m

     807,900

11

CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV

m

     848,700

12

CXV 3x95+1x50 - 0.6/1kV

m

  1,108,700

13

CXV 3x95+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,175,500

14

CXV 3x120+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,464,600

15

CXV 3x120+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,556,900

16

CXV 3x150+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,750,800

17

CXV 3x150+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,838,000

18

CXV 3x185+1x95 - 0.6/1kV

m

  2,150,500

19

CXV 3x185+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,296,100

20

CXV 3x240+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,884,700

21

CXV 3x240+1x150 - 0.6/1kV

m

  2,977,500

22

CXV 3x240+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,102,800

23

CXV 3x300+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,600,800

24

CXV 3x300+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,614,300

25

CXV 3x400+1x185 - 0.6/1kV

m

  4,438,400

26

CXV 3x400+1x240 - 0.6/1kV

m

  4,767,000

Bảng 41: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/DATA- 25- 0.6/1kV

m

     116,600

2

CXV/DATA- 35- 0.6/1kV

m

     150,500

3

CXV/DATA- 50- 0.6/1kV

m

     195,800

4

CXV/DATA- 70- 0.6/1kV

m

     261,800

5

CXV/DATA- 95- 0.6/1kV

m

     351,000

6

CXV/DATA- 120- 0.6/1kV

m

     447,300

7

CXV/DATA- 150- 0.6/1kV

m

     530,900

8

CXV/DATA- 185- 0.6/1kV

m

     653,600

9

CXV/DATA- 240- 0.6/1kV

m

     844,400

10

CXV/DATA- 300- 0.6/1kV

m

  1,050,600

11

CXV/DATA- 400- 0.6/1kV

m

  1,330,500

12

CXV/DATA- 500- 0.6/1kV

m

  1,687,700

Bảng 42: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/DSTA 2x4- 0.6/1kV

m

       58,100

2

CXV/DSTA 2x6- 0.6/1kV

m

       74,900

3

CXV/DSTA 2x10- 0.6/1kV

m

     103,100

4

CXV/DSTA 2x16- 0.6/1kV

m

     145,700

5

CXV/DSTA 2x25- 0.6/1kV

m

     213,300

6

CXV/DSTA 2x35- 0.6/1kV

m

     281,000

7

CXV/DSTA 2x50- 0.6/1kV

m

     366,300

8

CXV/DSTA 2x70- 0.6/1kV

m

     505,400

9

CXV/DSTA 2x95- 0.6/1kV

m

     685,800

10

CXV/DSTA 2x120- 0.6/1kV

m

     915,500

11

CXV/DSTA 2x150- 0.6/1kV

m

  1,083,200

12

CXV/DSTA 2x185- 0.6/1kV

m

  1,339,100

13

CXV/DSTA 2x240- 0.6/1kV

m

  1,731,500

14

CXV/DSTA 2x300- 0.6/1kV

m

  2,163,500

15

CXV/DSTA 2x400- 0.6/1kV

m

  2,739,200

Bảng 43: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE,giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/DSTA 3x4- 0.6/1kV

m

       72,800

2

CXV/DSTA 3x6- 0.6/1kV

m

       96,500

3

CXV/DSTA 3x10- 0.6/1kV

m

     138,000

4

CXV/DSTA 3x16- 0.6/1kV

m

     199,400

5

CXV/DSTA 3x25- 0.6/1kV

m

     296,300

6

CXV/DSTA 3x35- 0.6/1kV

m

     392,000

7

CXV/DSTA 3x50- 0.6/1kV

m

     522,000

8

CXV/DSTA 3x70- 0.6/1kV

m

     729,300

9

CXV/DSTA 3x95- 0.6/1kV

m

     997,400

10

CXV/DSTA 3x120- 0.6/1kV

m

  1,314,200

11

CXV/DSTA 3x150- 0.6/1kV

m

  1,567,800

12

CXV/DSTA 3x185- 0.6/1kV

m

  1,944,600

13

CXV/DSTA 3x240- 0.6/1kV

m

  2,528,000

14

CXV/DSTA 3x300- 0.6/1kV

m

  3,145,500

15

CXV/DSTA 3x400- 0.6/1kV

m

  3,996,600

Bảng 44: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/DSTA 4x4- 0.6/1kV

m

       90,200

2

CXV/DSTA 4x6- 0.6/1kV

m

     115,800

3

CXV/DSTA 4x10- 0.6/1kV

m

     174,800

4

CXV/DSTA 4x16- 0.6/1kV

m

     254,100

5

CXV/DSTA 4x25- 0.6/1kV

m

     378,600

6

CXV/DSTA 4x35- 0.6/1kV

m

     508,100

7

CXV/DSTA 4x50- 0.6/1kV

m

     683,900

8

CXV/DSTA 4x70- 0.6/1kV

m

     958,500

9

CXV/DSTA 4x95- 0.6/1kV

m

  1,341,000

10

CXV/DSTA 4x120- 0.6/1kV

m

  1,737,800

11

CXV/DSTA 4x150- 0.6/1kV

m

  2,068,800

12

CXV/DSTA 4x185- 0.6/1kV

m

  2,562,900

13

CXV/DSTA 4x240- 0.6/1kV

m

  3,340,800

14

CXV/DSTA 4x300- 0.6/1kV

m

  4,167,600

15

CXV/DSTA 4x400- 0.6/1kV

m

  5,297,100

Bảng 45: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV

m

       84,900

2

CXV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV

m

     108,900

3

CXV/DSTA 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV

m

     150,400

4

CXV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

     239,700

5

CXV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

     347,000

6

CXV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     444,300

7

CXV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     475,500

8

CXV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV

m

     609,000

9

CXV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV

m

     541,700

10

CXV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV

m

     848,100

11

CXV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV

m

     888,900

12

CXV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV

m

  1,182,900

13

CXV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,253,100

14

CXV/DSTA 3x120+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,554,800

15

CXV/DSTA 3x120+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,642,800

16

CXV/DSTA 3x150+1x70 - 0.6/1kV

m

  1,853,900

17

CXV/DSTA 3x150+1x95 - 0.6/1kV

m

  1,942,200

18

CXV/DSTA 3x185+1x95 - 0.6/1kV

m

  2,261,100

19

CXV/DSTA 3x185+1x120 - 0.6/1kV

m

  2,415,700

20

CXV/DSTA 3x240+1x120 - 0.6/1kV

m

  3,026,700

21

CXV/DSTA 3x240+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,120,300

22

CXV/DSTA 3x240+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,246,900

23

CXV/DSTA 3x300+1x150 - 0.6/1kV

m

  3,759,800

24

CXV/DSTA 3x300+1x185 - 0.6/1kV

m

  3,771,300

25

CXV/DSTA 3x400+1x185 - 0.6/1kV

m

  4,619,300

26

CXV/DSTA 3x400+1x240 - 0.6/1kV

m

  4,961,600

Bảng 46: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DK-CVV 2x4- 0.6/1kV

m

       50,900

2

DK-CVV 2x6- 0.6/1kV

m

       71,000

3

DK-CVV 2x10- 0.6/1kV

m

     102,300

4

DK-CVV 2x16- 0.6/1kV

m

     132,600

5

DK-CVV 2x25- 0.6/1kV

m

     207,900

6

DK-CVV 2x35- 0.6/1kV

m

     275,300

Bảng 47 Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DK-CVV 3x4- 0.6/1kV

m

       67,800

2

DK-CVV 3x6- 0.6/1kV

m

       92,300

3

DK-CVV 3x10- 0.6/1kV

m

     131,000

4

DK-CVV 3x16- 0.6/1kV

m

     185,600

5

DK-CVV 3x25- 0.6/1kV

m

     291,500

6

DK-CVV 3x35- 0.6/1kV

m

     389,400

Bảng 47.1: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DK-CVV 4x4- 0.6/1kV

m

       84,300

2

DK-CVV 4x6- 0.6/1kV

m

     115,200

3

DK-CVV 4x10- 0.6/1kV

m

     167,700

4

DK-CVV 4x16- 0.6/1kV

m

     239,700

5

DK-CVV 4x25- 0.6/1kV

m

     377,100

6

DK-CVV 4x35- 0.6/1kV

m

     506,400

Bảng 48: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đât ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV-CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV

m

     153,800

2

DVV-CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

     221,400

3

DVV-CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

     347,300

4

DVV-CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     445,400

5

DVV-CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     476,300

Bảng 49: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 2x0.5- 0.6/1kV

m

       10,730

2

DVV 2x0.75- 0.6/1kV

m

       12,680

3

DVV 2x1- 0.6/1kV

m

       15,080

4

DVV 2x1.5- 0.6/1kV

m

       18,810

5

DVV 2x2.5- 0.6/1kV

m

       24,300

6

DVV 2x4.0- 0.6/1kV

m

       36,300

7

DVV 2x6.0- 0.6/1kV

m

       50,400

8

DVV 2x10- 0.6/1kV

m

       78,800

9

DVV 2x16- 0.6/1kV

m

     119,700

Bảng 50: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 3x0.5- 0.6/1kV

m

       13,230

2

DVV 3x0.75- 0.6/1kV

m

       15,320

3

DVV 3x1- 0.6/1kV

m

       19,680

4

DVV 3x1.5- 0.6/1kV

m

       24,700

5

DVV 3x2.5- 0.6/1kV

m

       33,500

6

DVV 3x4.0- 0.6/1kV

m

       50,700

7

DVV 3x6.0- 0.6/1kV

m

       71,400

8

DVV 3x10- 0.6/1kV

m

     113,000

9

DVV 3x16- 0.6/1kV

m

     172,500

Bảng 51: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                 

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 4x0.5- 0.6/1kV

m

       15,300

2

DVV 4x0.75- 0.6/1kV

m

       18,890

3

DVV 4x1- 0.6/1kV

m

       24,200

4

DVV 4x1.5- 0.6/1kV

m

       29,500

5

DVV 4x2.5- 0.6/1kV

m

       43,200

6

DVV 4x4.0- 0.6/1kV

m

       66,200

7

DVV 4x6.0- 0.6/1kV

m

       93,600

8

DVV 4x10- 0.6/1kV

m

     148,700

9

DVV 4x16- 0.6/1kV

m

     228,200

Bảng 52: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(5 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                 

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 5x0.5- 0.6/1kV

m

       17,330

2

DVV 5x0.75- 0.6/1kV

m

       21,900

3

DVV 5x1- 0.6/1kV

m

       28,500

4

DVV 5x1.5- 0.6/1kV

m

       35,600

5

DVV 5x2.5- 0.6/1kV

m

       52,700

6

DVV 5x4.0- 0.6/1kV

m

       80,900

7

DVV 5x6.0- 0.6/1kV

m

     114,900

8

DVV 5x10- 0.6/1kV

m

     183,900

9

DVV 5x16- 0.6/1kV

m

     282,600

Bảng 53: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(7 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 7x0.5- 0.6/1kV

m

       20,900

2

DVV 7x0.75- 0.6/1kV

m

       26,800

3

DVV 7x1- 0.6/1kV

m

       33,600

4

DVV 7x1.5- 0.6/1kV

m

       47,700

5

DVV 7x2.5- 0.6/1kV

m

       71,300

6

DVV 7x4.0- 0.6/1kV

m

     110,100

7

DVV 7x6.0- 0.6/1kV

m

     157,400

8

DVV 7x10- 0.6/1kV

m

     253,200

9

DVV 7x16- 0.6/1kV

m

     390,200

Bảng 54: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(8 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 8x0.5- 0.6/1kV

m

       24,800

2

DVV 8x0.75- 0.6/1kV

m

       31,500

3

DVV 8x1- 0.6/1kV

m

       41,900

4

DVV 8x1.5- 0.6/1kV

m

       55,400

5

DVV 8x2.5- 0.6/1kV

m

       82,400

6

DVV 8x4.0- 0.6/1kV

m

     126,900

7

DVV 8x6.0- 0.6/1kV

m

     181,700

8

DVV 8x10- 0.6/1kV

m

     291,600

Bảng 55: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(10 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                  

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 10x0.5- 0.6/1kV

m

       29,800

2

DVV 10x0.75- 0.6/1kV

m

       38,100

3

DVV 10x1- 0.6/1kV

m

       51,200

4

DVV 10x1.5- 0.6/1kV

m

       68,000

5

DVV 10x2.5- 0.6/1kV

m

     101,700

6

DVV 10x4.0- 0.6/1kV

m

     157,800

7

DVV 10x6.0- 0.6/1kV

m

     226,400

8

DVV 10x10- 0.6/1kV

m

     364,400

Bảng 56: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(12 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 12x0.5- 0.6/1kV

m

       34,200

2

DVV 12x0.75- 0.6/1kV

m

       44,300

3

DVV 12x1- 0.6/1kV

m

       59,700

4

DVV 12x1.5- 0.6/1kV

m

       79,800

5

DVV 12x2.5- 0.6/1kV

m

     120,200

6

DVV 12x4.0- 0.6/1kV

m

     187,500

7

DVV 12x6.0- 0.6/1kV

m

     269,400

8

DVV 12x10- 0.6/1kV

m

     433,500

Bảng 57: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(14 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 14x0.5- 0.6/1kV

m

       39,900

2

DVV 14x0.75- 0.6/1kV

m

       51,600

3

DVV 14x1- 0.6/1kV

m

       68,700

4

DVV 14x1.5- 0.6/1kV

m

       92,300

5

DVV 14x2.5- 0.6/1kV

m

     139,700

6

DVV 14x4.0- 0.6/1kV

m

     215,000

7

DVV 14x6.0- 0.6/1kV

m

     310,800

8

DVV 14x10- 0.6/1kV

m

     501,600

Bảng 58: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(16 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 16x0.5- 0.6/1kV

m

       44,700

2

DVV 16x0.75- 0.6/1kV

m

       58,100

3

DVV 16x1- 0.6/1kV

m

       78,000

4

DVV 16x1.5- 0.6/1kV

m

     104,000

5

DVV 16x2.5- 0.6/1kV

m

     159,000

6

DVV 16x4.0- 0.6/1kV

m

     247,100

7

DVV 16x6.0- 0.6/1kV

m

     354,900

8

DVV 16x10- 0.6/1kV

m

     573,800

Bảng 59: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(19 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 19x0.5- 0.6/1kV

m

       50,300

2

DVV 19x0.75- 0.6/1kV

m

       66,000

3

DVV 19x1- 0.6/1kV

m

       90,300

4

DVV 19x1.5- 0.6/1kV

m

     122,300

5

DVV 19x2.5- 0.6/1kV

m

     185,900

6

DVV 19x4.0- 0.6/1kV

m

     291,200

7

DVV 19x6.0- 0.6/1kV

m

     419,900

8

DVV 19x10- 0.6/1kV

m

     679,200

Bảng 60: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(24 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 24x0.5- 0.6/1kV

m

       63,200

2

DVV 24x0.75- 0.6/1kV

m

       83,100

3

DVV 24x1- 0.6/1kV

m

     114,300

4

DVV 24x1.5- 0.6/1kV

m

     155,000

5

DVV 24x2.5- 0.6/1kV

m

     236,300

Bảng 61: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(27 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 27x0.5- 0.6/1kV

m

       69,900

2

DVV 27x0.75- 0.6/1kV

m

       92,700

3

DVV 27x1- 0.6/1kV

m

     127,200

4

DVV 27x1.5- 0.6/1kV

m

     172,800

5

DVV 27x2.5- 0.6/1kV

m

     265,900

Bảng 62: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(30 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 30x0.5- 0.6/1kV

m

       76,800

2

DVV 30x0.75- 0.6/1kV

m

     102,000

3

DVV 30x1- 0.6/1kV

m

     140,900

4

DVV 30x1.5- 0.6/1kV

m

     190,800

5

DVV 30x2.5- 0.6/1kV

m

     291,900

Bảng 63: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(37 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV 37x0.5- 0.6/1kV

m

       93,200

2

DVV 37x0.75- 0.6/1kV

m

     123,600

3

DVV 37x1- 0.6/1kV

m

     171,300

4

DVV 37x1.5- 0.6/1kV

m

     233,400

5

DVV 37x2.5- 0.6/1kV

m

     357,800

Bảng 64: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 2x0.5- 0.6/1kV

m

       17,630

2

DVV/Sc 2x0.75- 0.6/1kV

m

       20,500

3

DVV/Sc 2x1- 0.6/1kV

m

       24,400

4

DVV/Sc 2x1.5- 0.6/1kV

m

       28,800

5

DVV/Sc 2x2.5- 0.6/1kV

m

       36,900

6

DVV/Sc 2x4.0- 0.6/1kV

m

       50,300

7

DVV/Sc 2x6.0- 0.6/1kV

m

       54,100

8

DVV/Sc 2x10- 0.6/1kV

m

       93,900

9

DVV/Sc 2x16- 0.6/1kV

m

     137,000

Bảng 65: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                  

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 3x0.5- 0.6/1kV

m

       21,100

2

DVV/Sc 3x0.75- 0.6/1kV

m

       24,500

3

DVV/Sc 3x1- 0.6/1kV

m

       29,500

4

DVV/Sc 3x1.5- 0.6/1kV

m

       35,600

5

DVV/Sc 3x2.5- 0.6/1kV

m

       46,800

6

DVV/Sc 3x4.0- 0.6/1kV

m

       65,700

7

DVV/Sc 3x6.0- 0.6/1kV

m

       87,200

8

DVV/Sc 3x10- 0.6/1kV

m

     128,900

9

DVV/Sc 3x16- 0.6/1kV

m

     190,800

Bảng 66: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)               

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 4x0.5- 0.6/1kV

m

       24,600

2

DVV/Sc 4x0.75- 0.6/1kV

m

       28,600

3

DVV/Sc 4x1- 0.6/1kV

m

       35,000

4

DVV/Sc 4x1.5- 0.6/1kV

m

       42,500

5

DVV/Sc 4x2.5- 0.6/1kV

m

       57,000

6

DVV/Sc 4x4.0- 0.6/1kV

m

       81,300

7

DVV/Sc 4x6.0- 0.6/1kV

m

     108,300

8

DVV/Sc 4x10- 0.6/1kV

m

     165,200

9

DVV/Sc 4x16- 0.6/1kV

m

     247,100

Bảng 67: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(5 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 5x0.5- 0.6/1kV

m

       27,600

2

DVV/Sc 5x0.75- 0.6/1kV

m

       32,400

3

DVV/Sc 5x1- 0.6/1kV

m

       40,100

4

DVV/Sc 5x1.5- 0.6/1kV

m

       49,400

5

DVV/Sc 5x2.5- 0.6/1kV

m

       67,200

6

DVV/Sc 5x4.0- 0.6/1kV

m

       96,000

7

DVV/Sc 5x6.0- 0.6/1kV

m

     130,500

8

DVV/Sc 5x10- 0.6/1kV

m

     201,500

9

DVV/Sc 5x16- 0.6/1kV

m

     301,800

Bảng 69: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(7 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)                

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 7x0.5- 0.6/1kV

m

       33,300

2

DVV/Sc 7x0.75- 0.6/1kV

m

       39,600

3

DVV/Sc 7x1- 0.6/1kV

m

       50,000

4

DVV/Sc 7x1.5- 0.6/1kV

m

       62,400

5

DVV/Sc 7x2.5- 0.6/1kV

m

       86,900

6

DVV/Sc 7x4.0- 0.6/1kV

m

     125,700

7

DVV/Sc 7x6.0- 0.6/1kV

m

     174,300

8

DVV/Sc 7x10- 0.6/1kV

m

     272,300

9

DVV/Sc 7x16- 0.6/1kV

m

                -  

Bảng 70: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(8 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 8x0.5- 0.6/1kV

m

       38,900

2

DVV/Sc 8x0.75- 0.6/1kV

m

       46,100

3

DVV/Sc 8x1- 0.6/1kV

m

       57,800

4

DVV/Sc 8x1.5- 0.6/1kV

m

       71,900

5

DVV/Sc 8x2.5- 0.6/1kV

m

       99,800

6

DVV/Sc 8x4.0- 0.6/1kV

m

     143,700

7

DVV/Sc 8x6.0- 0.6/1kV

m

     200,000

8

DVV/Sc 8x10- 0.6/1kV

m

     312,200

Bảng 71: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(10 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)  

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 10x0.5- 0.6/1kV

m

       45,000

2

DVV/Sc 10x0.75- 0.6/1kV

m

       54,600

3

DVV/Sc 10x1- 0.6/1kV

m

       69,300

4

DVV/Sc 10x1.5- 0.6/1kV

m

       87,000

5

DVV/Sc 10x2.5- 0.6/1kV

m

     121,800

6

DVV/Sc 10x4.0- 0.6/1kV

m

     177,800

7

DVV/Sc 10x6.0- 0.6/1kV

m

     248,100

8

DVV/Sc 10x10- 0.6/1kV

m

     389,100

Bảng 72: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(12 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 12x0.5- 0.6/1kV

m

       50,700

2

DVV/Sc 12x0.75- 0.6/1kV

m

       61,200

3

DVV/Sc 12x1- 0.6/1kV

m

       78,500

4

DVV/Sc 12x1.5- 0.6/1kV

m

       95,900

5

DVV/Sc 12x2.5- 0.6/1kV

m

     137,700

6

DVV/Sc 12x4.0- 0.6/1kV

m

     208,100

7

DVV/Sc 12x6.0- 0.6/1kV

m

     291,900

8

DVV/Sc 12x10- 0.6/1kV

m

     459,000

Bảng 73: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(14 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)               

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 14x0.5- 0.6/1kV

m

       56,100

2

DVV/Sc 14x0.75- 0.6/1kV

m

       68,400

3

DVV/Sc 14x1- 0.6/1kV

m

       88,800

4

DVV/Sc 14x1.5- 0.6/1kV

m

     113,300

5

DVV/Sc 14x2.5- 0.6/1kV

m

     159,000

6

DVV/Sc 14x4.0- 0.6/1kV

m

     239,100

7

DVV/Sc 14x6.0- 0.6/1kV

m

     336,300

8

DVV/Sc 14x10- 0.6/1kV

m

     531,000

Bảng 74: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(16 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 16x0.5- 0.6/1kV

m

       58,400

2

DVV/Sc 16x0.75- 0.6/1kV

m

       72,500

3

DVV/Sc 16x1- 0.6/1kV

m

       93,500

4

DVV/Sc 16x1.5- 0.6/1kV

m

     121,200

5

DVV/Sc 16x2.5- 0.6/1kV

m

     177,000

6

DVV/Sc 16x4.0- 0.6/1kV

m

     268,400

7

DVV/Sc 16x6.0- 0.6/1kV

m

     378,800

8

DVV/Sc 16x10- 0.6/1kV

m

     600,300

Bảng 75: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(19 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 19x0.5- 0.6/1kV

m

       64,700

2

DVV/Sc 19x0.75- 0.6/1kV

m

       84,300

3

DVV/Sc 19x1- 0.6/1kV

m

     111,000

4

DVV/Sc 19x1.5- 0.6/1kV

m

     144,200

5

DVV/Sc 19x2.5- 0.6/1kV

m

     204,600

6

DVV/Sc 19x4.0- 0.6/1kV

m

     313,400

7

DVV/Sc 19x6.0- 0.6/1kV

m

     444,200

8

DVV/Sc 19x10- 0.6/1kV

m

     707,100

Bảng 76: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(24 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 24x0.5- 0.6/1kV

m

       81,500

2

DVV/Sc 24x0.75- 0.6/1kV

m

     101,400

3

DVV/Sc 24x1- 0.6/1kV

m

     133,500

4

DVV/Sc 24x1.5- 0.6/1kV

m

     175,700

5

DVV/Sc 24x2.5- 0.6/1kV

m

     258,900

Bảng 77: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(27 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 27x0.5- 0.6/1kV

m

       91,500

2

DVV/Sc 27x0.75- 0.6/1kV

m

     110,900

3

DVV/Sc 27x1- 0.6/1kV

m

     146,700

4

DVV/Sc 27x1.5- 0.6/1kV

m

     193,800

5

DVV/Sc 27x2.5- 0.6/1kV

m

     287,000

Bảng 78: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(30 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 30x0.5- 0.6/1kV

m

       99,000

2

DVV/Sc 30x0.75- 0.6/1kV

m

     120,800

3

DVV/Sc 30x1- 0.6/1kV

m

     161,100

4

DVV/Sc 30x1.5- 0.6/1kV

m

     212,400

5

DVV/Sc 30x2.5- 0.6/1kV

m

     315,800

Bảng 79: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(37 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

DVV/Sc 37x0.5- 0.6/1kV

m

     116,000

2

DVV/Sc 37x0.75- 0.6/1kV

m

     147,500

3

DVV/Sc 37x1- 0.6/1kV

m

     199,400

4

DVV/Sc 37x1.5- 0.6/1kV

m

     255,200

5

DVV/Sc 37x2.5- 0.6/1kV

m

     381,800

Bảng 80: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV-25- 12/20(24) kV

m

     113,700

2

CXV-35- 12/20(24) kV

m

     147,400

3

CXV-50- 12/20(24) kV

m

     192,100

4

CXV-70- 12/20(24) kV

m

     262,400

5

CXV-95- 12/20(24) kV

m

     351,700

6

CXV-120- 12/20(24) kV

m

     436,400

7

CXV-150- 12/20(24) kV

m

     525,400

8

CXV-185- 12/20(24) kV

m

     649,600

9

CXV-240- 12/20(24) kV

m

     840,400

10

CXV-300- 12/20(24) kV

m

  1,044,100

11

CXV-400- 12/20(24) kV

m

  1,319,800

12

CXV-500- 12/20(24) kV

m

  1,647,800

Bảng 81: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CX1V-25- 12/20(24) kV

m

     123,900

2

CX1V-35- 12/20(24) kV

m

     159,200

3

CX1V-50- 12/20(24) kV

m

     203,800

4

CX1V-70- 12/20(24) kV

m

     276,100

5

CX1V-95- 12/20(24) kV

m

     365,100

6

CX1V-120- 12/20(24) kV

m

     449,800

7

CX1V-150- 12/20(24) kV

m

     541,200

8

CX1V-185- 12/20(24) kV

m

     666,000

9

CX1V-240- 12/20(24) kV

m

     858,600

10

CX1V-300- 12/20(24) kV

m

  1,063,700

11

CX1V-400- 12/20(24) kV

m

  1,342,600

12

CX1V-500- 12/20(24) kV

m

  1,673,300

Bảng 82: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CX1V/WBC-25- 12/20(24) kV

m

     124,200

2

CX1V/WBC-35- 12/20(24) kV

m

     159,500

3

CX1V/WBC-50- 12/20(24) kV

m

     204,500

4

CX1V/WBC-70- 12/20(24) kV

m

     276,900

5

CX1V/WBC-95- 12/20(24) kV

m

     366,000

6

CX1V/WBC-120- 12/20(24) kV

m

     450,800

7

CX1V/WBC-150- 12/20(24) kV

m

     542,800

8

CX1V/WBC-185- 12/20(24) kV

m

     667,700

9

CX1V/WBC-240- 12/20(24) kV

m

     861,100

10

CX1V/WBC-300- 12/20(24) kV

m

  1,066,700

11

CX1V/WBC-400- 12/20(24) kV

m

  1,345,700

Bảng 83: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/S-25- 12/20(24) kV

m

     171,900

2

CXV/S-35- 12/20(24) kV

m

     208,900

3

CXV/S-50- 12/20(24) kV

m

     259,100

4

CXV/S-70- 12/20(24) kV

m

     332,100

5

CXV/S-95- 12/20(24) kV

m

     423,900

6

CXV/S-120- 12/20(24) kV

m

     508,100

7

CXV/S-150- 12/20(24) kV

m

     605,200

8

CXV/S-185- 12/20(24) kV

m

     728,000

9

CXV/S-240- 12/20(24) kV

m

     919,500

10

CXV/S-300- 12/20(24) kV

m

  1,125,900

11

CXV/S-400- 12/20(24) kV

m

  1,406,400

12

CXV/S-500- 12/20(24) kV

m

  1,761,600

Bảng 84: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/SE 3x25 - 12/20(24) kV

m

     550,200

2

CXV/SE 3x35 - 12/20(24) kV

m

     661,500

3

CXV/SE 3x50 - 12/20(24) kV

m

     804,000

4

CXV/SE 3x70 - 12/20(24) kV

m

  1,044,400

5

CXV/SE 3x95 - 12/20(24) kV

m

  1,328,700

6

CXV/SE 3x120 - 12/20(24) kV

m

  1,588,900

7

CXV/SE 3x150 - 12/20(24) kV

m

  1,895,500

8

CXV/SE 3x185 - 12/20(24) kV

m

  2,276,300

9

CXV/SE 3x240 - 12/20(24) kV

m

  2,863,000

10

CXV/SE 3x300 - 12/20(24) kV

m

  3,490,800

11

CXV/SE 3x400 - 12/20(24) kV

m

  4,353,200

Bảng 85: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/S/DATA - 25- 12/20(24) kV

m

     214,100

2

CXV/S/DATA - 35- 12/20(24) kV

m

     256,100

3

CXV/S/DATA - 50- 12/20(24) kV

m

     307,500

4

CXV/S/DATA - 70- 12/20(24) kV

m

     387,700

5

CXV/S/DATA - 95- 12/20(24) kV

m

     482,300

6

CXV/S/DATA - 120- 12/20(24) kV

m

     570,200

7

CXV/S/DATA - 150- 12/20(24) kV

m

     704,800

8

CXV/S/DATA - 185- 12/20(24) kV

m

     797,400

9

CXV/S/DATA - 240- 12/20(24) kV

m

  1,015,000

10

CXV/S/DATA - 300- 12/20(24) kV

m

  1,208,300

11

CXV/S/DATA - 400- 12/20(24) kV

m

  1,497,900

12

CXV/S/DATA - 500- 12/20(24) kV

m

  1,861,400

Bảng 86: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/SE/DSTA 3x25 - 12/20(24) kV

m

     634,800

2

CXV/SE/DSTA 3x35 - 12/20(24) kV

m

     756,300

3

CXV/SE/DSTA 3x50 - 12/20(24) kV

m

     914,300

4

CXV/SE/DSTA 3x70 - 12/20(24) kV

m

  1,165,200

5

CXV/SE/DSTA 3x95 - 12/20(24) kV

m

  1,464,400

6

CXV/SE/DSTA 3x120 - 12/20(24) kV

m

  1,731,800

7

CXV/SE/DSTA 3x150 - 12/20(24) kV

m

  2,152,100

8

CXV/SE/DSTA 3x185 - 12/20(24) kV

m

  2,444,100

9

CXV/SE/DSTA 3x240 - 12/20(24) kV

m

  3,158,300

10

CXV/SE/DSTA 3x300 - 12/20(24) kV

m

  3,749,900

11

CXV/SE/DSTA 3x400 - 12/20(24) kV

m

  4,641,800

Bảng 87: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/S/AWA - 25 - 12/20(24) kV

m

     218,700

2

CXV/S/AWA - 35 - 12/20(24) kV

m

     261,500

3

CXV/S/AWA - 50 - 12/20(24) kV

m

     310,200

4

CXV/S/AWA - 70 - 12/20(24) kV

m

     403,100

5

CXV/S/AWA - 95 - 12/20(24) kV

m

     498,100

6

CXV/S/AWA - 120 - 12/20(24) kV

m

     586,200

7

CXV/S/AWA - 150 - 12/20(24) kV

m

     720,600

8

CXV/S/AWA - 185 - 12/20(24) kV

m

     813,800

9

CXV/S/AWA - 240 - 12/20(24) kV

m

  1,034,200

10

CXV/S/AWA - 300 - 12/20(24) kV

m

  1,247,000

11

CXV/S/AWA - 400 - 12/20(24) kV

m

  1,537,800

12

CXV/S/AWA - 500 - 12/20(24) kV

m

  1,902,600

Bảng 88: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/SE/SWA 3x25 - 12/20(24) kV

m

     751,700

2

CXV/SE/SWA 3x35 - 12/20(24) kV

m

     870,400

3

CXV/SE/SWA 3x50 - 12/20(24) kV

m

  1,024,000

4

CXV/SE/SWA 3x70 - 12/20(24) kV

m

  1,262,100

5

CXV/SE/SWA 3x95 - 12/20(24) kV

m

  1,615,900

6

CXV/SE/SWA 3x120 - 12/20(24) kV

m

  1,936,500

7

CXV/SE/SWA 3x150 - 12/20(24) kV

m

  2,345,100

8

CXV/SE/SWA 3x185 - 12/20(24) kV

m

  2,671,600

9

CXV/SE/SWA 3x240 - 12/20(24) kV

m

  3,330,700

10

CXV/SE/SWA 3x300 - 12/20(24) kV

m

  3,951,500

11

CXV/SE/SWA 3x400 - 12/20(24) kV

m

  4,627,700

Bảng 89: Dây điện lực AV - 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AV -16 - 0.6/1kV

m

          6,900

2

AV -25 - 0.6/1kV

m

          9,710

3

AV -35 - 0.6/1kV

m

       12,660

4

AV -50 - 0.6/1kV

m

       17,710

5

AV -70 - 0.6/1kV

m

       23,900

6

AV -95 - 0.6/1kV

m

       32,500

7

AV -120 - 0.6/1kV

m

       39,500

8

AV -150 - 0.6/1kV

m

       50,800

9

AV -185 - 0.6/1kV

m

       62,200

10

AV -240 - 0.6/1kV

m

       78,700

11

AV -300 - 0.6/1kV

m

       98,500

12

AV -400 - 0.6/1kV

m

     124,500

13

AV -500 - 0.6/1kV

m

     157,000

Bảng 90: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(2 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

LV - ABC 2x10 - 0.6/1kV

m

       11,030

2

LV - ABC 2x11 - 0.6/1kV

m

       12,000

3

LV - ABC 2x16 - 0.6/1kV

m

       15,700

4

LV - ABC 2x25 - 0.6/1kV

m

       20,700

5

LV - ABC 2x35 - 0.6/1kV

m

       26,400

6

LV - ABC 2x50 - 0.6/1kV

m

       38,600

7

LV - ABC 2x70 - 0.6/1kV

m

       49,800

8

LV - ABC 2x95 - 0.6/1kV

m

       64,000

9

LV - ABC 2x120 - 0.6/1kV

m

       81,000

10

LV - ABC 2x150 - 0.6/1kV

m

       97,400

Bảng 91: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(3 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

LV - ABC 3x16 - 0.6/1kV

m

       22,700

2

LV - ABC 3x25 - 0.6/1kV

m

       30,100

3

LV - ABC 3x35 - 0.6/1kV

m

       38,600

4

LV - ABC 3x50 - 0.6/1kV

m

       53,500

5

LV - ABC 3x70 - 0.6/1kV

m

       71,600

6

LV - ABC 3x95 - 0.6/1kV

m

       95,500

7

LV - ABC 3x120 - 0.6/1kV

m

     119,600

8

LV - ABC 3x150 - 0.6/1kV

m

     144,200

Bảng 92: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(3 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

LV - ABC 4x16 - 0.6/1kV

m

       29,700

2

LV - ABC 4x25 - 0.6/1kV

m

       39,800

3

LV - ABC 4x35 - 0.6/1kV

m

       51,000

4

LV - ABC 4x50 - 0.6/1kV

m

       69,200

5

LV - ABC 4x70 - 0.6/1kV

m

       94,800

6

LV - ABC 4x95 - 0.6/1kV

m

     125,100

7

LV - ABC 4x120 - 0.6/1kV

m

     158,400

8

LV - ABC 4x150 - 0.6/1kV

m

     191,100

Bảng 93: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV -10 - 0.6/1kV

m

          8,220

2

AXV -16 - 0.6/1kV

m

       10,490

3

AXV -25 - 0.6/1kV

m

       14,430

4

AXV -35 - 0.6/1kV

m

       18,140

5

AXV -50 - 0.6/1kV

m

       24,500

6

AXV -70 - 0.6/1kV

m

       32,900

7

AXV -95 - 0.6/1kV

m

       42,400

8

AXV -120 - 0.6/1kV

m

       53,800

9

AXV -150 - 0.6/1kV

m

       63,300

10

AXV -185 - 0.6/1kV

m

       78,900

11

AXV -240 - 0.6/1kV

m

       98,400

12

AXV -300 - 0.6/1kV

m

     122,200

13

AXV -400 - 0.6/1kV

m

     153,700

14

AXV -500 - 0.6/1kV

m

     192,900

15

AXV -630 - 0.6/1kV

m

     246,500

Bảng 94: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV 2x16 - 0.6/1kV

m

       35,200

2

AXV 2x25 - 0.6/1kV

m

       45,100

3

AXV 2x35 - 0.6/1kV

m

       54,200

4

AXV 2x50 - 0.6/1kV

m

       67,200

5

AXV 2x70 - 0.6/1kV

m

       85,500

6

AXV 2x95 - 0.6/1kV

m

     107,800

7

AXV 2x120 - 0.6/1kV

m

     144,800

8

AXV 2x150 - 0.6/1kV

m

     164,500

9

AXV 2x185 - 0.6/1kV

m

     197,600

10

AXV 2x240 - 0.6/1kV

m

     245,200

11

AXV 2x300 - 0.6/1kV

m

     306,000

12

AXV 2x400 - 0.6/1kV

m

     384,500

Bảng 95: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV 3x16 - 0.6/1kV

m

       42,500

2

AXV 3x25 - 0.6/1kV

m

       55,900

3

AXV 3x35 - 0.6/1kV

m

       66,300

4

AXV 3x50 - 0.6/1kV

m

       86,600

5

AXV 3x70 - 0.6/1kV

m

     112,600

6

AXV 3x95 - 0.6/1kV

m

     146,800

7

AXV 3x120 - 0.6/1kV

m

     191,200

8

AXV 3x150 - 0.6/1kV

m

     221,900

9

AXV 3x185 - 0.6/1kV

m

     269,600

10

AXV 3x240 - 0.6/1kV

m

     338,700

11

AXV 3x300 - 0.6/1kV

m

     413,900

12

AXV 3x400 - 0.6/1kV

m

     523,300

Bảng 96: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV 4x16 - 0.6/1kV

m

       51,600

2

AXV 4x25 - 0.6/1kV

m

       68,000

3

AXV 4x35 - 0.6/1kV

m

       82,300

4

AXV 4x50 - 0.6/1kV

m

     108,900

5

AXV 4x70 - 0.6/1kV

m

     144,600

6

AXV 4x95 - 0.6/1kV

m

     188,400

7

AXV 4x120 - 0.6/1kV

m

     239,300

8

AXV 4x150 - 0.6/1kV

m

     290,000

9

AXV 4x185 - 0.6/1kV

m

     350,400

10

AXV 4x240 - 0.6/1kV

m

     442,000

11

AXV 4x300 - 0.6/1kV

m

     545,900

12

AXV 4x400 - 0.6/1kV

m

     679,000

Bảng 97: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/DATA - 16 - 0.6/1kV

m

       33,800

2

AXV/DATA - 25 - 0.6/1kV

m

       41,300

3

AXV/DATA - 35 - 0.6/1kV

m

       46,900

4

AXV/DATA - 50 - 0.6/1kV

m

       56,200

5

AXV/DATA - 70 - 0.6/1kV

m

       54,100

6

AXV/DATA - 95 - 0.6/1kV

m

       77,700

7

AXV/DATA - 120 - 0.6/1kV

m

       95,800

8

AXV/DATA - 150 - 0.6/1kV

m

     107,300

9

AXV/DATA - 185 - 0.6/1kV

m

     123,000

10

AXV/DATA - 240 - 0.6/1kV

m

     149,100

11

AXV/DATA - 300 - 0.6/1kV

m

     179,400

12

AXV/DATA - 400 - 0.6/1kV

m

     219,000

Bảng 98: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/DATA 2x16 - 0.6/1kV

m

       51,200

2

AXV/DATA 2x25 - 0.6/1kV

m

       65,000

3

AXV/DATA 2x35 - 0.6/1kV

m

       76,200

4

AXV/DATA 2x50 - 0.6/1kV

m

       90,000

5

AXV/DATA 2x70 - 0.6/1kV

m

     112,800

6

AXV/DATA 2x95 - 0.6/1kV

m

     140,300

7

AXV/DATA 2x120 - 0.6/1kV

m

     208,000

8

AXV/DATA 2x150 - 0.6/1kV

m

     232,600

9

AXV/DATA 2x185 - 0.6/1kV

m

     275,100

10

AXV/DATA 2x240 - 0.6/1kV

m

     332,900

11

AXV/DATA 2x300 - 0.6/1kV

m

     408,700

12

AXV/DATA 2x400 - 0.6/1kV

m

     502,000

Bảng 99: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/DATA 3x16 - 0.6/1kV

m

       50,300

2

AXV/DATA 3x25 - 0.6/1kV

m

       77,000

3

AXV/DATA 3x35 - 0.6/1kV

m

       88,800

4

AXV/DATA 3x50 - 0.6/1kV

m

     111,200

5

AXV/DATA 3x70 - 0.6/1kV

m

     142,400

6

AXV/DATA 3x95 - 0.6/1kV

m

     183,000

7

AXV/DATA 3x120 - 0.6/1kV

m

     260,900

8

AXV/DATA 3x150 - 0.6/1kV

m

     297,400

9

AXV/DATA 3x185 - 0.6/1kV

m

     355,000

10

AXV/DATA 3x240 - 0.6/1kV

m

     437,300

11

AXV/DATA 3x300 - 0.6/1kV

m

     526,000

12

AXV/DATA 3x400 - 0.6/1kV

m

     654,300

Bảng 100: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/DATA 4x16 - 0.6/1kV

m

       63,300

2

AXV/DATA 4x25 - 0.6/1kV

m

       88,400

3

AXV/DATA 4x35 - 0.6/1kV

m

     105,700

4

AXV/DATA 4x50 - 0.6/1kV

m

     137,900

5

AXV/DATA 4x70 - 0.6/1kV

m

     177,500

6

AXV/DATA 4x95 - 0.6/1kV

m

     253,800

7

AXV/DATA 4x120 - 0.6/1kV

m

     302,000

8

AXV/DATA 4x150 - 0.6/1kV

m

     379,600

9

AXV/DATA 4x185 - 0.6/1kV

m

     446,600

10

AXV/DATA 4x240 - 0.6/1kV

m

     557,800

11

AXV/DATA 4x300 - 0.6/1kV

m

     677,000

12

AXV/DATA 4x400 - 0.6/1kV

m

     845,400

Bảng 101: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/DATA 3x10+1x6 - 0.6/1kV

m

       50,200

2

AXV/DATA 3x16+1x10 - 0.6/1kV

m

       69,400

3

AXV/DATA 3x25+1x16 - 0.6/1kV

m

       83,600

4

AXV/DATA 3x35+1x16 - 0.6/1kV

m

     127,000

5

AXV/DATA 3x35+1x25 - 0.6/1kV

m

     132,000

6

AXV/DATA 3x50+1x25 - 0.6/1kV

m

     127,000

7

AXV/DATA 3x50+1x35 - 0.6/1kV

m

     132,000

8

AXV/DATA 3x70+1x35 - 0.6/1kV

m

     163,200

9

AXV/DATA 3x70+1x50 - 0.6/1kV

m

     166,700

10

AXV/DATA 3x95+1x50 - 0.6/1kV

m

     231,700

11

AXV/DATA 3x95+1x70 - 0.6/1kV

m

     242,300

12

AXV/DATA 3x120+1x70 - 0.6/1kV

m

     284,800

13

AXV/DATA 3x120+1x95 - 0.6/1kV

m

     296,000

14

AXV/DATA 3x150+1x70 - 0.6/1kV

m

     338,500

15

AXV/DATA 3x150+1x95 - 0.6/1kV

m

     352,300

16

AXV/DATA 3x185+1x95 - 0.6/1kV

m

     401,800

17

AXV/DATA 3x185+1x120 - 0.6/1kV

m

     412,800

18

AXV/DATA 3x240+1x120 - 0.6/1kV

m

     501,900

19

AXV/DATA 3x240+1x150 - 0.6/1kV

m

     520,000

20

AXV/DATA 3x240+1x185 - 0.6/1kV

m

     536,400

21

AXV/DATA 3x300+1x150 - 0.6/1kV

m

     608,900

22

AXV/DATA 3x300+1x185 - 0.6/1kV

m

     628,800

23

AXV/DATA 3x400+1x185 - 0.6/1kV

m

     753,000

24

AXV/DATA 3x400+1x240 - 0.6/1kV

m

     780,800

Bảng 102: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột nhôm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AX1V-25- 12/20(24) kV

m

       45,500

2

AX1V-35- 12/20(24) kV

m

       49,500

3

AX1V-50- 12/20(24) kV

m

       58,300

4

AX1V-70- 12/20(24) kV

m

       69,200

5

AX1V-95- 12/20(24) kV

m

       82,700

6

AX1V-120- 12/20(24) kV

m

       95,000

7

AX1V-150- 12/20(24) kV

m

     108,700

8

AX1V-185- 12/20(24) kV

m

     120,400

9

AX1V-240- 12/20(24) kV

m

     144,400

10

AX1V-300- 12/20(24) kV

m

     170,900

11

AX1V-400- 12/20(24) kV

m

     196,500

Bảng 103: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AX1V/WBC-25- 12/20(24) kV

m

       45,200

2

AX1V/WBC-35- 12/20(24) kV

m

       52,200

3

AX1V/WBC-50- 12/20(24) kV

m

       61,500

4

AX1V/WBC-70- 12/20(24) kV

m

       73,300

5

AX1V/WBC-95- 12/20(24) kV

m

       86,600

6

AX1V/WBC-120- 12/20(24) kV

m

       99,700

7

AX1V/WBC-150- 12/20(24) kV

m

     112,000

8

AX1V/WBC-185- 12/20(24) kV

m

     130,000

9

AX1V/WBC-240- 12/20(24) kV

m

     155,500

10

AX1V/WBC-300- 12/20(24) kV

m

     184,200

11

AX1V/WBC-400- 12/20(24) kV

m

     222,800

Bảng 104: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột nhôm bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/S-25- 12/20(24) kV

m

       86,400

2

AXV/S-35- 12/20(24) kV

m

       93,500

3

AXV/S-50- 12/20(24) kV

m

     103,700

4

AXV/S-70- 12/20(24) kV

m

     117,000

5

AXV/S-95- 12/20(24) kV

m

     133,200

6

AXV/S-120- 12/20(24) kV

m

     146,700

7

AXV/S-150- 12/20(24) kV

m

     165,100

8

AXV/S-185- 12/20(24) kV

m

     183,000

9

AXV/S-240- 12/20(24) kV

m

     209,600

10

AXV/S-300- 12/20(24) kV

m

     240,700

11

AXV/S-400- 12/20(24) kV

m

     280,600

Bảng 105: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/SE 3x50 - 12/20(24) kV

m

     349,500

2

AXV/SE 3x70 - 12/20(24) kV

m

     398,200

3

AXV/SE 3x95 - 12/20(24) kV

m

     451,500

4

AXV/SE 3x120 - 12/20(24) kV

m

     498,600

5

AXV/SE 3x150 - 12/20(24) kV

m

     565,000

6

AXV/SE 3x185 - 12/20(24) kV

m

     629,200

7

AXV/SE 3x240 - 12/20(24) kV

m

     717,700

8

AXV/SE 3x300 - 12/20(24) kV

m

     817,800

9

AXV/SE 3x400 - 12/20(24) kV

m

     952,500

Bảng 106: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột nhôm bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/S/DATA - 50- 12/20(24) kV

m

     146,500

2

AXV/S/DATA - 70- 12/20(24) kV

m

     163,000

3

AXV/S/DATA - 95- 12/20(24) kV

m

     181,500

4

AXV/S/DATA - 120- 12/20(24) kV

m

     197,900

5

AXV/S/DATA - 150- 12/20(24) kV

m

     218,000

6

AXV/S/DATA - 185- 12/20(24) kV

m

     239,700

7

AXV/S/DATA - 240- 12/20(24) kV

m

     269,700

8

AXV/S/DATA - 300- 12/20(24) kV

m

     305,400

9

AXV/S/DATA - 400- 12/20(24) kV

m

     351,800

Bảng 107: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/SE/DSTA 3x50 - 12/20(24) kV

m

     449,500

2

AXV/SE/DSTA 3x70 - 12/20(24) kV

m

     500,000

3

AXV/SE/DSTA 3x95 - 12/20(24) kV

m

     557,400

4

AXV/SE/DSTA 3x120 - 12/20(24) kV

m

     619,200

5

AXV/SE/DSTA 3x150 - 12/20(24) kV

m

     710,000

6

AXV/SE/DSTA 3x185 - 12/20(24) kV

m

     812,800

7

AXV/SE/DSTA 3x240 - 12/20(24) kV

m

     930,500

8

AXV/SE/DSTA 3x300 - 12/20(24) kV

m

  1,037,800

9

AXV/SE/DSTA 3x400 - 12/20(24) kV

m

  1,185,300

Bảng 108: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 lơi, ruột nhôm bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/S/AWA - 50 - 12/20(24) kV

m

     156,500

2

AXV/S/AWA - 70 - 12/20(24) kV

m

     179,200

3

AXV/S/AWA - 95 - 12/20(24) kV

m

     198,000

4

AXV/S/AWA - 120 - 12/20(24) kV

m

     214,500

5

AXV/S/AWA - 150 - 12/20(24) kV

m

     240,500

6

AXV/S/AWA - 185 - 12/20(24) kV

m

     257,300

7

AXV/S/AWA - 240 - 12/20(24) kV

m

     291,100

8

AXV/S/AWA - 300 - 12/20(24) kV

m

     345,600

9

AXV/S/AWA - 400 - 12/20(24) kV

m

     389,900

Bảng 109: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AXV/SE/SWA 3x50 - 12/20(24) kV

m

     538,900

2

AXV/SE/SWA 3x70 - 12/20(24) kV

m

     596,400

3

AXV/SE/SWA 3x95 - 12/20(24) kV

m

     691,000

4

AXV/SE/SWA 3x120 - 12/20(24) kV

m

     776,100

5

AXV/SE/SWA 3x150 - 12/20(24) kV

m

     872,000

6

AXV/SE/SWA 3x185 - 12/20(24) kV

m

     944,500

7

AXV/SE/SWA 3x240 - 12/20(24) kV

m

  1,065,700

8

AXV/SE/SWA 3x300 - 12/20(24) kV

m

  1,183,100

9

AXV/SE/SWA 3x400 - 12/20(24) kV

m

  1,338,900

Bảng 110: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(ruột nhôm lơi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AsXV- 25/4.2 - 12/20(24) kV

m

       42,900

2

AsXV- 35/6.2 - 12/20(24) kV

m

       51,800

3

AsXV- 50/8 - 12/20(24) kV

m

       58,900

4

AsXV- 70/11 - 12/20(24) kV

m

       67,400

5

AsXV- 95/16 - 12/20(24) kV

m

       83,500

6

AsXV- 120/19 - 12/20(24) kV

m

       98,800

7

AsXV- 150/19 - 12/20(24) kV

m

     109,900

8

AsXV- 185/24 - 12/20(24) kV

m

     128,100

9

AsXV- 185/29 - 12/20(24) kV

m

     128,000

10

AsXV- 240/32 - 12/20(24) kV

m

     155,000

11

AsXV- 300/39 - 12/20(24) kV

m

     182,900

Bảng 111: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lơi ruột đồng băng Fr-Mica, cách điện Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CV/FR - 1.5 - 0.6/1 kV

m

          8,270

2

CV/FR - 2.5 - 0.6/1 kV

m

       10,220

3

CV/FR - 4 - 0.6/1 kV

m

       13,740

4

CV/FR - 6 - 0.6/1 kV

m

       19,650

5

CV/FR - 10 - 0.6/1 kV

m

       26,600

6

CV/FR - 16 - 0.6/1 kV

m

       41,000

7

CV/FR - 25 - 0.6/1 kV

m

       91,100

8

CV/FR - 35 - 0.6/1 kV

m

     123,000

9

CV/FR - 50 - 0.6/1 kV

m

     169,200

10

CV/FR - 70 - 0.6/1 kV

m

     235,700

11

CV/FR - 95 - 0.6/1 kV

m

     322,400

12

CV/FR - 120 - 0.6/1 kV

m

     411,500

13

CV/FR - 150 - 0.6/1 kV

m

     488,100

14

CV/FR - 185 - 0.6/1 kV

m

     607,200

15

CV/FR - 240 - 0.6/1 kV

m

     791,400

16

CV/FR - 300 - 0.6/1 kV

m

     987,900

17

CV/FR - 400 - 0.6/1 kV

m

  1,236,500

Bảng 112: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ  Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FR - 1 - 0.6/1 kV

m

       11,660

2

CXV/FR - 1.5 - 0.6/1 kV

m

       13,800

3

CXV/FR - 2.5 - 0.6/1 kV

m

       18,000

4

CXV/FR - 4 - 0.6/1 kV

m

       23,400

5

CXV/FR - 6 - 0.6/1 kV

m

       30,600

6

CXV/FR - 10 - 0.6/1 kV

m

       45,300

7

CXV/FR - 16 - 0.6/1 kV

m

       64,100

8

CXV/FR - 25 - 0.6/1 kV

m

       96,800

9

CXV/FR - 35 - 0.6/1 kV

m

     129,500

10

CXV/FR - 50 - 0.6/1 kV

m

     175,200

11

CXV/FR - 70 - 0.6/1 kV

m

     242,900

12

CXV/FR - 95 - 0.6/1 kV

m

     329,600

13

CXV/FR - 120 - 0.6/1 kV

m

     421,000

14

CXV/FR - 150 - 0.6/1 kV

m

     501,200

15

CXV/FR - 185 - 0.6/1 kV

m

     619,200

16

CXV/FR - 240 - 0.6/1 kV

m

     804,900

17

CXV/FR - 300 - 0.6/1 kV

m

  1,003,200

18

CXV/FR - 400 - 0.6/1 kV

m

  1,272,800

19

CXV/FR - 500 - 0.6/1 kV

m

  1,618,400

20

CXV/FR - 630 - 0.6/1 kV

m

  2,079,000

Bảng 113: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ  Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FR 2x1 - 0.6/1 kV

m

       33,000

2

CXV/FR 2x1.5 - 0.6/1 kV

m

       38,100

3

CXV/FR 2x2.5 - 0.6/1 kV

m

       47,300

4

CXV/FR 2x4 - 0.6/1 kV

m

       61,200

5

CXV/FR 2x6 - 0.6/1 kV

m

       77,700

6

CXV/FR 2x10 - 0.6/1 kV

m

     103,800

7

CXV/FR 2x16 - 0.6/1 kV

m

     147,000

8

CXV/FR 2x25 - 0.6/1 kV

m

     215,600

9

CXV/FR 2x35 - 0.6/1 kV

m

     282,900

10

CXV/FR 2x50 - 0.6/1 kV

m

     375,800

11

CXV/FR 2x70 - 0.6/1 kV

m

     513,800

12

CXV/FR 2x95 - 0.6/1 kV

m

     692,900

13

CXV/FR 2x120 - 0.6/1 kV

m

     888,500

14

CXV/FR 2x150 - 0.6/1 kV

m

  1,046,000

15

CXV/FR 2x185 - 0.6/1 kV

m

  1,295,700

16

CXV/FR 2x240 - 0.6/1 kV

m

  1,579,100

17

CXV/FR 2x300 - 0.6/1 kV

m

  1,094,600

18

CXV/FR 2x400 - 0.6/1 kV

m

  2,640,500

Bảng 114: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ  Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FR 3x1 - 0.6/1 kV

m

       40,800

2

CXV/FR 3x1.5 - 0.6/1 kV

m

       47,100

3

CXV/FR 3x2.5 - 0.6/1 kV

m

       60,500

4

CXV/FR 3x4 - 0.6/1 kV

m

       79,200

5

CXV/FR 3x6 - 0.6/1 kV

m

     102,500

6

CXV/FR 3x10 - 0.6/1 kV

m

     150,000

7

CXV/FR 3x16 - 0.6/1 kV

m

     209,700

8

CXV/FR 3x25 - 0.6/1 kV

m

     306,900

9

CXV/FR 3x35 - 0.6/1 kV

m

     403,800

10

CXV/FR 3x50 - 0.6/1 kV

m

     543,200

11

CXV/FR 3x70 - 0.6/1 kV

m

     749,300

12

CXV/FR 3x95 - 0.6/1 kV

m

  1,016,700

13

CXV/FR 3x120 - 0.6/1 kV

m

  1,292,600

14

CXV/FR 3x150 - 0.6/1 kV

m

  1,544,300

15

CXV/FR 3x185 - 0.6/1 kV

m

  1,900,100

16

CXV/FR 3x240 - 0.6/1 kV

m

  2,457,600

17

CXV/FR 3x300 - 0.6/1 kV

m

  3,074,600

18

CXV/FR 3x400 - 0.6/1 kV

m

  3,905,900

Bảng 115: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ  Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FR 4x1 - 0.6/1 kV

m

       50,400

2

CXV/FR 4x1.5 - 0.6/1 kV

m

       59,600

3

CXV/FR 4x2.5 - 0.6/1 kV

m

       75,500

4

CXV/FR 4x4 - 0.6/1 kV

m

     100,200

5

CXV/FR 4x6 - 0.6/1 kV

m

     130,800

6

CXV/FR 4x10 - 0.6/1 kV

m

     192,000

7

CXV/FR 4x16 - 0.6/1 kV

m

     265,500

8

CXV/FR 4x25 - 0.6/1 kV

m

     397,400

9

CXV/FR 4x35 - 0.6/1 kV

m

     527,300

10

CXV/FR 4x50 - 0.6/1 kV

m

     715,100

11

CXV/FR 4x70 - 0.6/1 kV

m

     989,700

12

CXV/FR 4x95 - 0.6/1 kV

m

  1,344,200

13

CXV/FR 4x120 - 0.6/1 kV

m

  1,716,500

14

CXV/FR 4x150 - 0.6/1 kV

m

  2,036,100

15

CXV/FR 4x185 - 0.6/1 kV

m

  2,527,200

16

CXV/FR 4x240 - 0.6/1 kV

m

  3,288,200

17

CXV/FR 4x300 - 0.6/1 kV

m

  4,088,900

18

CXV/FR 4x400 - 0.6/1 kV

m

  5,227,500

Bảng 116: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ  Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FR 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1 kV

m

       74,000

2

CXV/FR 3x4+1x2.5 - 0.6/1 kV

m

       93,900

3

CXV/FR 3x6+1x4 - 0.6/1 kV

m

     123,000

4

CXV/FR 3x10+1x6 - 0.6/1 kV

m

     176,700

5

CXV/FR 3x16+1x10 - 0.6/1 kV

m

     251,400

6

CXV/FR 3x25+1x16 - 0.6/1 kV

m

     365,700

7

CXV/FR 3x35+1x16 - 0.6/1 kV

m

     463,400

8

CXV/FR 3x35+1x25 - 0.6/1 kV

m

     495,200

9

CXV/FR 3x50+1x25 - 0.6/1 kV

m

     640,400

10

CXV/FR 3x50+1x35 - 0.6/1 kV

m

     672,500

11

CXV/FR 3x70+1x35 - 0.6/1 kV

m

     878,700

12

CXV/FR 3x70+1x50 - 0.6/1 kV

m

     921,600

13

CXV/FR 3x95+1x50 - 0.6/1 kV

m

  1,190,900

14

CXV/FR 3x95+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,259,100

15

CXV/FR 3x120+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,488,900

16

CXV/FR 3x120+1x95 - 0.6/1 kV

m

  1,588,700

17

CXV/FR 3x150+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,769,900

18

CXV/FR 3x150+1x95 - 0.6/1 kV

m

  1,857,600

19

CXV/FR 3x185+1x95 - 0.6/1 kV

m

  2,233,700

20

CXV/FR 3x185+1x120 - 0.6/1 kV

m

  2,659,500

21

CXV/FR 3x240+1x120 - 0.6/1 kV

m

  2,879,000

22

CXV/FR 3x240+1x150 - 0.6/1 kV

m

  2,970,300

23

CXV/FR 3x240+1x185 - 0.6/1 kV

m

  3,100,800

24

CXV/FR 3x300+1x150 - 0.6/1 kV

m

  3,580,700

25

CXV/FR 3x300+1x185 - 0.6/1 kV

m

  3,701,100

26

CXV/FR 3x400+1x185 - 0.6/1 kV

m

  4,566,300

27

CXV/FR 3x400+1x240 - 0.6/1 kV

m

  4,754,600

Bảng 117: Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen bọc cách điện XL-LSHF 450/750V, tiêu chuẩn BS EN 50525-3-41

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CE/FRT - LSHF - 1.5 - 450/750 V

m

          7,290

2

CE/FRT - LSHF - 2.5 - 450/750 V

m

       10,460

3

CE/FRT - LSHF - 4 - 450/750 V

m

       15,860

4

CE/FRT - LSHF - 6 - 450/750 V

m

       22,900

5

CE/FRT - LSHF - 10 - 450/750 V

m

       37,400

6

CE/FRT - LSHF - 16 - 450/750 V

m

       55,800

7

CE/FRT - LSHF - 25 - 450/750 V

m

       87,300

8

CE/FRT - LSHF - 35 - 450/750 V

m

     119,900

9

CE/FRT - LSHF - 50 - 450/750 V

m

     163,700

10

CE/FRT - LSHF - 70 - 450/750 V

m

     231,900

11

CE/FRT - LSHF - 95 - 450/750 V

m

     320,400

12

CE/FRT - LSHF - 120 - 450/750 V

m

     414,600

13

CE/FRT - LSHF - 150 - 450/750 V

m

     497,000

14

CE/FRT - LSHF - 185 - 450/750 V

m

     620,400

15

CE/FRT - LSHF - 240 - 450/750 V

m

     811,500

Bảng 118: Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng cách điện Fr-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 / IEC 60332-1.3 CAT C

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CV/FRT - 1.5 - 0.6/1kV

m

          7,140

2

CV/FRT - 2.5 - 0.6/1kV

m

       10,250

3

CV/FRT - 4 - 0.6/1kV

m

       15,330

4

CV/FRT - 6 - 0.6/1kV

m

       22,000

5

CV/FRT - 10 - 0.6/1kV

m

       35,300

6

CV/FRT - 16 - 0.6/1kV

m

       52,700

7

CV/FRT - 25 - 0.6/1kV

m

       83,000

8

CV/FRT - 35 - 0.6/1kV

m

     113,700

9

CV/FRT - 50 - 0.6/1kV

m

     158,300

10

CV/FRT - 70 - 0.6/1kV

m

     222,900

11

CV/FRT - 95 - 0.6/1kV

m

     307,400

12

CV/FRT - 120 - 0.6/1kV

m

     396,600

13

CV/FRT - 150 - 0.6/1kV

m

     471,300

14

CV/FRT - 185 - 0.6/1kV

m

     586,800

15

CV/FRT - 240 - 0.6/1kV

m

     768,300

16

CV/FRT - 300 - 0.6/1kV

m

     961,800

17

CV/FRT - 400 - 0.6/1kV

m

  1,224,600

18

CV/FRT - 500 - 0.6/1kV

m

  1,565,100

19

CV/FRT - 630 - 0.6/1kV

m

  2,012,400

Bảng 119: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 1 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FRT - 1 - 0.6/1kV

m

          7,520

2

CXV/FRT - 1.5 - 0.6/1kV

m

          9,360

3

CXV/FRT - 2.5 - 0.6/1kV

m

       13,320

4

CXV/FRT - 4 - 0.6/1kV

m

       18,330

5

CXV/FRT - 6 - 0.6/1kV

m

       25,200

6

CXV/FRT - 10 - 0.6/1kV

m

       38,900

7

CXV/FRT - 16 - 0.6/1kV

m

       57,000

8

CXV/FRT - 25 - 0.6/1kV

m

       87,500

9

CXV/FRT - 35 - 0.6/1kV

m

     118,800

10

CXV/FRT - 50 - 0.6/1kV

m

     160,200

11

CXV/FRT - 70 - 0.6/1kV

m

     226,100

12

CXV/FRT - 95 - 0.6/1kV

m

     309,800

13

CXV/FRT - 120 - 0.6/1kV

m

     403,800

14

CXV/FRT - 150 - 0.6/1kV

m

     480,000

15

CXV/FRT - 185 - 0.6/1kV

m

     599,300

16

CXV/FRT - 240 - 0.6/1kV

m

     783,300

17

CXV/FRT - 300 - 0.6/1kV

m

     981,300

18

CXV/FRT - 400 - 0.6/1kV

m

  1,250,300

Bảng 120: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 2 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FRT 2x1 - 0.6/1kV

m

       22,500

2

CXV/FRT 2x1.5 - 0.6/1kV

m

       27,000

3

CXV/FRT 2x2.5 - 0.6/1kV

m

       35,600

4

CXV/FRT 2x4 - 0.6/1kV

m

       48,600

5

CXV/FRT 2x6 - 0.6/1kV

m

       64,200

6

CXV/FRT 2x10 - 0.6/1kV

m

       95,600

7

CXV/FRT 2x16 - 0.6/1kV

m

     131,700

8

CXV/FRT 2x25 - 0.6/1kV

m

     195,500

9

CXV/FRT 2x35 - 0.6/1kV

m

     260,300

10

CXV/FRT 2x50 - 0.6/1kV

m

     344,300

11

CXV/FRT 2x70 - 0.6/1kV

m

     478,500

12

CXV/FRT 2x95 - 0.6/1kV

m

     651,500

13

CXV/FRT 2x120 - 0.6/1kV

m

     845,700

14

CXV/FRT 2x150 - 0.6/1kV

m

  1,006,800

15

CXV/FRT 2x185 - 0.6/1kV

m

  1,249,500

16

CXV/FRT 2x240 - 0.6/1kV

m

  1,628,700

17

CXV/FRT 2x300 - 0.6/1kV

m

  2,040,300

18

CXV/FRT 2x400 - 0.6/1kV

m

  2,596,500

Bảng 121: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 3 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FRT 3x1 - 0.6/1kV

m

       26,900

2

CXV/FRT 3x1.5 - 0.6/1kV

m

       33,000

3

CXV/FRT 3x2.5 - 0.6/1kV

m

       44,700

4

CXV/FRT 3x4 - 0.6/1kV

m

       62,300

5

CXV/FRT 3x6 - 0.6/1kV

m

       84,300

6

CXV/FRT 3x10 - 0.6/1kV

m

     128,300

7

CXV/FRT 3x16 - 0.6/1kV

m

     183,000

8

CXV/FRT 3x25 - 0.6/1kV

m

     276,200

9

CXV/FRT 3x35 - 0.6/1kV

m

     370,800

10

CXV/FRT 3x50 - 0.6/1kV

m

     495,000

11

CXV/FRT 3x70 - 0.6/1kV

m

     695,600

12

CXV/FRT 3x95 - 0.6/1kV

m

     953,400

13

CXV/FRT 3x120 - 0.6/1kV

m

  1,237,400

14

CXV/FRT 3x150 - 0.6/1kV

m

  1,471,800

15

CXV/FRT 3x185 - 0.6/1kV

m

  1,838,100

16

CXV/FRT 3x240 - 0.6/1kV

m

  2,402,300

17

CXV/FRT 3x300 - 0.6/1kV

m

  3,004,100

18

CXV/FRT 3x400 - 0.6/1kV

m

  3,828,600

Bảng 122: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 4 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FRT 4x1 - 0.6/1kV

m

       32,400

2

CXV/FRT 4x1.5 - 0.6/1kV

m

       40,200

3

CXV/FRT 4x2.5 - 0.6/1kV

m

       55,100

4

CXV/FRT 4x4 - 0.6/1kV

m

       78,200

5

CXV/FRT 4x6 - 0.6/1kV

m

     107,100

6

CXV/FRT 4x10 - 0.6/1kV

m

     164,600

7

CXV/FRT 4x16 - 0.6/1kV

m

     236,400

8

CXV/FRT 4x25 - 0.6/1kV

m

     358,700

9

CXV/FRT 4x35 - 0.6/1kV

m

     483,300

10

CXV/FRT 4x50 - 0.6/1kV

m

     651,000

11

CXV/FRT 4x70 - 0.6/1kV

m

     918,300

12

CXV/FRT 4x95 - 0.6/1kV

m

  1,259,900

13

CXV/FRT 4x120 - 0.6/1kV

m

  1,639,400

14

CXV/FRT 4x150 - 0.6/1kV

m

  1,995,000

15

CXV/FRT 4x185 - 0.6/1kV

m

  2,435,300

16

CXV/FRT 4x240 - 0.6/1kV

m

  3,183,200

17

CXV/FRT 4x300 - 0.6/1kV

m

  3,981,900

18

CXV/FRT 4x400 - 0.6/1kV

m

  5,077,800

Bảng 123: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

CXV/FRT 3x4+1x2.5 - 0.6/1 kV

m

       72,500

2

CXV/FRT 3x6+1x4 - 0.6/1 kV

m

       99,900

3

CXV/FRT 3x10+1x6 - 0.6/1 kV

m

     150,000

4

CXV/FRT 3x16+1x10 - 0.6/1 kV

m

     222,200

5

CXV/FRT 3x25+1x16 - 0.6/1 kV

m

     328,100

6

CXV/FRT 3x35+1x16 - 0.6/1 kV

m

     421,500

7

CXV/FRT 3x35+1x25 - 0.6/1 kV

m

     451,800

8

CXV/FRT 3x50+1x25 - 0.6/1 kV

m

     578,300

9

CXV/FRT 3x50+1x35 - 0.6/1 kV

m

     609,200

10

CXV/FRT 3x70+1x35 - 0.6/1 kV

m

     809,700

11

CXV/FRT 3x70+1x50 - 0.6/1 kV

m

     851,100

12

CXV/FRT 3x95+1x50 - 0.6/1 kV

m

  1,109,300

13

CXV/FRT 3x95+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,175,700

14

CXV/FRT 3x120+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,465,200

15

CXV/FRT 3x120+1x95 - 0.6/1 kV

m

  1,560,600

16

CXV/FRT 3x150+1x70 - 0.6/1 kV

m

  1,747,800

17

CXV/FRT 3x150+1x95 - 0.6/1 kV

m

  1,841,300

18

CXV/FRT 3x185+1x95 - 0.6/1 kV

m

  2,154,300

19

CXV/FRT 3x185+1x120 - 0.6/1 kV

m

  2,300,900

20

CXV/FRT 3x240+1x120 - 0.6/1 kV

m

  2,888,600

21

CXV/FRT 3x240+1x150 - 0.6/1 kV

m

  2,983,100

22

CXV/FRT 3x240+1x185 - 0.6/1 kV

m

  3,106,800

23

CXV/FRT 3x300+1x150 - 0.6/1 kV

m

  3,605,400

24

CXV/FRT 3x300+1x185 - 0.6/1 kV

m

  3,619,400

25

CXV/FRT 3x400+1x185 - 0.6/1 kV

m

  4,443,600

26

CXV/FRT 3x400+1x240 - 0.6/1 kV

m

  4,772,100

Bảng 124: Dây nhôm lơi thép AS hoặc ACSR, TCVN 5064

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

AS 50/8

m

       16,600

2

AS 70/11

m

       23,210

3

AS 95/16

m

       32,160

4

AS 120/19

m

       42,410

5

AS 120/27

m

       42,380

6

AS 150/19

m

       49,860

7

AS 150/24

m

       50,800

8

AS 185/24

m

       61,230

9

AS 185/29

m

       61,510

10

AS 240/32

m

       80,070

11

AS 240/39

m

       80,470

12

AS 300/39

m

     100,890

13

AS 330/43

m

     111,980

14

AS 400/51

m

     132,720

Bảng 125: Dây nhôm trần xoắn A

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

A - 50

m

       13,710

2

A - 70

m

       20,730

3

A - 95

m

       27,240

4

A - 120

m

       33,320

5

A - 150

m

       41,730

6

A - 185

m

       53,230

7

A - 240

m

       67,030

8

A - 300

m

       80,990

9

A - 400

m

     109,340

Bảng 126: Dây thép trần xoắn: GSW hoặc TK

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

TK - 25

m

       13,170

2

TK - 35

m

       19,260

3

TK - 50

m

       33,430

4

TK - 70

m

       43,830

5

TK - 95

m

       55,400

6

TK - 120

m

       67,910

Bảng 127: Dây đồng trần xoắn C

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

C 10

m

       30,990

2

C 16

m

       48,810

3

C 25

m

       76,260

4

C 35

m

     107,020

5

C 50

m

     154,520

6

C 70

m

     213,760

7

C 95

m

     290,690

8

C 120

m

     373,260

9

C 150

m

     457,220

10

C 185

m

     569,160

11

C 240

m

     738,910

12

C 300

m

     894,060

13

C 400

m

  1,207,700

Bảng 128: Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable ): H1Z2Z2-K-1.5kV DC, TC EN 50168

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá

1

H1Z2Z2-K-1.5 - 1.5kV DC

m

       11,300

2

H1Z2Z2-K-2.5 - 1.5kV DC

m

       15,800

3

H1Z2Z2-K-4 - 1.5kV DC

m

       21,400

4

H1Z2Z2-K-6 - 1.5kV DC

m

       30,500

5

H1Z2Z2-K-10 - 1.5kV DC

m

       48,200

6

H1Z2Z2-K-16 - 1.5kV DC

m

       69,100

7

H1Z2Z2-K-25 - 1.5kV DC

m

     105,200

8

H1Z2Z2-K-35 - 1.5kV DC

m

     146,100

9

H1Z2Z2-K-50 - 1.5kV DC

m

     214,700

10

H1Z2Z2-K-70 - 1.5kV DC

m

     289,300

11

H1Z2Z2-K-95 - 1.5kV DC

m

     373,900

12

H1Z2Z2-K-120 - 1.5kV DC

m

     469,300

13

H1Z2Z2-K-150 - 1.5kV DC

m

     621,600

14

H1Z2Z2-K-185 - 1.5kV DC

m

     740,900

15

H1Z2Z2-K-240 - 1.5kV DC

m

     970,500

16

H1Z2Z2-K-300 - 1.5kV DC

m

  1,172,700