VCm VCmo VCmt HR-LF CV CVV CXV1x CXV2x CXV3x CXV4x CXV3x+ DATA1x DSTA2x DSTA3x DSTA4x DSTA3x+ DK DVV DVV/Sc 24CXV 24DATA 24CXV/DSTA AV ABC AXV Mica1x Mica2x Mica3x Mica4x Mica3x+ Fr1x Fr2x Fr3x Fr4x Fr3x+ LSHF C ACSR TK
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI MỚI NHẤT 2023
(update bảng giá nhà máy cadivi phát hành 17/05/2021)
Mức chiết khấu theo từng loại hàng: dây điện, tiết diện cáp và số lượng đặt hàng
Liên hệ hotline cadivi để được hỗ trợ: 0962125389
Số điện thoại kinh doanh bán hàng cáp điện cadivi: 0917286996
Số điện thoại hỗ trợ cáp điện cadivi: 0898288986
Bảng 1: Dây điện bọc PVC, 450/750V, TCVN 6610-3 |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VC-1.5 (Ø1.38)-450/750V |
m |
5,220 |
2 |
VC-2.5 (Ø1.77)-450/750V |
m |
8,300 |
3 |
VC-4.0 (Ø2.24)-450/750V |
m |
13,040 |
4 |
VC-6.0 (Ø2.74)-450/750V |
m |
19,220 |
5 |
VC-10 (Ø3.56)-450/750V |
m |
32,300 |
Bảng 2: Dây đơn cứng bọc PVC, 300/500V TCVN 6610-3 |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VC-0.5 (Ø0.80)-300/500V |
m |
2,180 |
2 |
VC-0.75 (Ø0.97)-300/500V |
m |
2,850 |
3 |
VC-1.0 (Ø1.13)-300/500V |
m |
3,620 |
Bảng 3: Dây đơn cứng bọc PVC (VC-600, THEO JIS C 3307) |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VC-2 (Ø1.6)-600V |
m |
6,930 |
2 |
VC-3 (Ø2.0)-600V |
m |
10,500 |
3 |
VC-8 (Ø3.2)-600V |
m |
25,500 |
Bảng 4: Dây điện bọc PVC - 300/500V, TCVN 6610-3 - VCm |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCm-0.5 (1x16/0.2)-300/500V |
m |
2,090 |
2 |
VCm-0.75 (1x24/0.2)-300/500V |
m |
2,900 |
3 |
VCm-1.0 (1x32/0.2)-300/500V |
m |
3,720 |
4 |
Dây điện bọc PVC - 450/750V, TCVN 6610-3 |
|
|
5 |
VCm-1.5 (1x30/0.25)-450/750V |
m |
5,460 |
6 |
VCm-2.5 (1x50/0.25)-450/750V |
m |
8,750 |
7 |
VCm-4.0 (1x56/0.3)-450/750V |
m |
13,530 |
8 |
VCm-6.0 (1x84/0.3)-450/750V |
m |
20,500 |
9 |
Dây điện bọc PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 |
||
10 |
VCm-10 (1x77/0.4)-0.6/1kV |
m |
36,800 |
11 |
VCm-16 (1x126/0.4)-0.6/1kV |
m |
54,300 |
12 |
VCm-25 (1x196/0.4)-0.6/1kV |
m |
84,000 |
13 |
VCm-35 (1x273/0.4)-0.6/1kV |
m |
119,100 |
14 |
VCm-50 (1x380/0.4)-0.6/1kV |
m |
171,200 |
15 |
VCm-70 (1x361/0.5)-0.6/1kV |
m |
238,200 |
16 |
VCm-95 (1x475/0.5)-0.6/1kV |
m |
312,200 |
17 |
VCm-120 (1x608/0.5)-0.6/1kV |
m |
395,100 |
18 |
VCm-150 (1x740/0.5)-0.6/1kV |
m |
512,900 |
19 |
VCm-185 (1x925/0.5)-0.6/1kV |
m |
607,500 |
20 |
VCm-240 (1x1184/0.5)-0.6/1kV |
m |
803,700 |
21 |
VCm-300 (1x1525/0.5)-0.6/1kV |
m |
1,003,200 |
Bảng 5: Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5 - VCmo |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmo-2x0.75 (2x24/0.2)-300/500V |
m |
6,870 |
2 |
VCmo-2x1.0 (1x32/0.2)-300/500V |
m |
8,600 |
3 |
VCmo-2x1.5 (1x30/0.25)-300/500V |
m |
12,120 |
4 |
VCmo-2x2.5 (1x50/0.25)-300/500V |
m |
19,520 |
5 |
VCmo-2x4.0 (1x56/0.3)-300/500V |
m |
29,500 |
6 |
VCmo-2x6.0 (1x84/0.3)-300/500V |
m |
44,100 |
Bảng 6: Dây đôi mềm bọc PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmd-2x0.5 (1x16/0.2)-0.6/1kV |
m |
4,140 |
2 |
VCmd-2x0.75 (1x24/0.2)-0.6/1kV |
m |
5,840 |
3 |
VCmd-2x1.0 (1x32/0.2)-0.6/1kV |
m |
7,490 |
4 |
VCmd-2x1.5 (1x30/0.25)-0.6/1kV |
m |
10,670 |
5 |
VCmd-2x2.5 (1x50/0.25)-0.6/1kV |
m |
17,300 |
Bảng 7: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 2 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5 |
|||
STT |
Tên |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmt-2x0.75 (1x24/0.2)-300/500V |
m |
7,700 |
2 |
VCmt-2x1.0 (1x32/0.2)-300/500V |
m |
9,510 |
3 |
VCmt-2x1.5 (1x30/0.25)-300/500V |
m |
13,370 |
4 |
VCmt-2x2.5 (1x50/0.25)-300/500V |
m |
21,300 |
5 |
VCmt-2x4.0 (1x56/0.3)-300/500V |
m |
31,800 |
6 |
VCmt-2x6.0 (1x84/0.3)-300/500V |
m |
47,100 |
Bảng 8: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 3 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmt-3x0.75 (1x24/0.2)-300/500V |
m |
10,400 |
2 |
VCmt-3x1.0 (1x32/0.2)-300/500V |
m |
12,920 |
3 |
VCmt-3x1.5 (1x30/0.25)-300/500V |
m |
18,800 |
4 |
VCmt-3x2.5 (1x50/0.25)-300/500V |
m |
29,700 |
5 |
VCmt-3x4.0 (1x56/0.3)-300/500V |
m |
44,500 |
6 |
VCmt-3x6.0 (1x84/0.3)-300/500V |
m |
67,500 |
Bảng 9: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 4 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmt-4x0.75 (1x24/0.2)-300/500V |
m |
13,340 |
2 |
VCmt-4x1.0 (1x32/0.2)-300/500V |
m |
16,890 |
3 |
VCmt-4x1.5 (1x30/0.25)-300/500V |
m |
24,400 |
4 |
VCmt-4x2.5 (1x50/0.25)-300/500V |
m |
38,400 |
5 |
VCmt-4x4.0 (1x56/0.3)-300/500V |
m |
56,200 |
6 |
VCmt-4x6.0 (1x84/0.3)-300/500V |
m |
87,800 |
Bảng 10: Dây điện mềm bọc nhựa PVC-LF-450/750, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.2 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCmo-LF-2x1.0 (1x32/0.2)-450/750V-AS/NZS 5000.2 |
m |
9,090 |
2 |
VCmo-LF-2x1.5 (1x30/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2 |
m |
12,420 |
3 |
VCmo-LF-2x2.5 (1x50/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2 |
m |
19,770 |
4 |
VCmo-LF-2x4.0 (1x56/0.3)-450/750V-AS/NZS 5000.2 |
m |
30,200 |
5 |
VCmo-LF-2x6.0 (1x84/0.3)-450/750V-AS/NZS 5000.2 |
m |
44,700 |
Bảng 11: Dây điện chịu nhiệt độ cao 105OC không ch́, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V, TC: UL 758 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
VCm/HR-LF-1.5 - 600 V |
m |
5,700 |
2 |
VCm/HR-LF-2.5 - 600 V |
m |
8,960 |
3 |
VCm/HR-LF-4.0 - 600 V |
m |
13,770 |
4 |
VCm/HR-LF-6.0 - 600 V |
m |
21,700 |
5 |
VCm/HR-LF-10 - 600 V |
m |
38,900 |
6 |
VCm/HR-LF-16 - 600 V |
m |
56,700 |
7 |
VCm/HR-LF-25 - 600 V |
m |
86,600 |
8 |
VCm/HR-LF-35 - 600 V |
m |
124,400 |
9 |
VCm/HR-LF-50 - 600 V |
m |
176,700 |
10 |
VCm/HR-LF-70 - 600 V |
m |
244,700 |
11 |
VCm/HR-LF-95 - 600 V |
m |
318,800 |
12 |
VCm/HR-LF-120 - 600 V |
m |
405,500 |
13 |
VCm/HR-LF-150 - 600 V |
m |
523,500 |
14 |
VCm/HR-LF-185 - 600 V |
m |
618,200 |
15 |
VCm/HR-LF-240 - 600 V |
m |
814,800 |
16 |
VCm/HR-LF-300 - 600 V |
m |
1,013,000 |
Bảng 12: Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CV-1- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER |
m |
4,040 |
2 |
CV-1.5- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER |
m |
5,550 |
3 |
CV-2.5- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1 loại TER |
m |
9,050 |
Bảng 13: Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CV - 1- 0.6/1kV |
m |
4,040 |
2 |
CV - 1.5- 0.6/1kV |
m |
5,550 |
3 |
CV - 2.5- 0.6/1kV |
m |
9,050 |
4 |
CV - 4.0- 0.6/1kV |
m |
13,700 |
5 |
CV - 6.0- 0.6/1kV |
m |
20,100 |
6 |
CV - 10- 0.6/1kV |
m |
33,300 |
7 |
CV - 16- 0.6/1kV |
m |
50,700 |
8 |
CV - 25- 0.6/1kV |
m |
79,500 |
9 |
CV - 35- 0.6/1kV |
m |
110,000 |
10 |
CV - 50- 0.6/1kV |
m |
150,500 |
11 |
CV - 70- 0.6/1kV |
m |
214,700 |
12 |
CV - 95- 0.6/1kV |
m |
296,900 |
13 |
CV - 120- 0.6/1kV |
m |
386,700 |
14 |
CV - 150- 0.6/1kV |
m |
452,200 |
15 |
CV - 185- 0.6/1kV |
m |
577,100 |
16 |
CV - 240- 0.6/1kV |
m |
756,200 |
17 |
CV - 300- 0.6/1kV |
m |
948,500 |
18 |
CV - 400- 0.6/1kV |
m |
1,209,800 |
19 |
CV - 500- 0.6/1kV |
m |
1,570,100 |
20 |
CV - 630- 0.6/1kV |
m |
2,022,200 |
Bảng 14: Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CV - 1.25 (1x7/0.45)-600V |
m |
4,290 |
2 |
CV - 2.0 (1x7/0.6)-600V |
m |
7,190 |
3 |
CV - 3.5 (1x7/0.8)-600V |
m |
12,170 |
4 |
CV - 5.5 (1x7/1)-600V |
m |
18,400 |
5 |
CV - 8.0 (1x7/1.2)-600V |
m |
27,000 |
Bảng 15: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 2x1.5- 300/500V |
m |
17,810 |
2 |
CVV 2x2.5- 300/500V |
m |
26,100 |
3 |
CVV 2x4.0- 300/500V |
m |
37,800 |
4 |
CVV 2x6.0- 300/500V |
m |
52,200 |
5 |
CVV 2x10- 300/500V |
m |
84,300 |
Bảng 16: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x1.5- 300/500V |
m |
23,500 |
2 |
CVV 3x2.5- 300/500V |
m |
34,800 |
3 |
CVV 3x4.0- 300/500V |
m |
51,000 |
4 |
CVV 3x6.0- 300/500V |
m |
72,600 |
5 |
CVV 3x10- 300/500V |
m |
117,200 |
Bảng 17: Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(4 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 4x1.5- 300/500V |
m |
29,900 |
2 |
CVV 4x2.5- 300/500V |
m |
44,300 |
3 |
CVV 4x4.0- 300/500V |
m |
66,600 |
4 |
CVV 4x6.0- 300/500V |
m |
95,400 |
5 |
CVV 4x10- 300/500V |
m |
152,600 |
Bảng 18: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV - 1- 0.6/1kV |
m |
6,210 |
2 |
CVV - 1.5- 0.6/1kV |
m |
8,010 |
3 |
CVV - 2.5- 0.6/1kV |
m |
11,570 |
4 |
CVV - 4.0- 0.6/1kV |
m |
16,820 |
5 |
CVV - 6.0- 0.6/1kV |
m |
23,600 |
6 |
CVV - 10- 0.6/1kV |
m |
36,900 |
7 |
CVV - 16- 0.6/1kV |
m |
54,800 |
8 |
CVV - 25- 0.6/1kV |
m |
84,800 |
9 |
CVV - 35- 0.6/1kV |
m |
115,500 |
10 |
CVV - 50- 0.6/1kV |
m |
157,100 |
11 |
CVV - 70- 0.6/1kV |
m |
222,300 |
12 |
CVV - 95- 0.6/1kV |
m |
306,800 |
13 |
CVV - 120- 0.6/1kV |
m |
398,300 |
14 |
CVV - 150- 0.6/1kV |
m |
474,600 |
15 |
CVV - 185- 0.6/1kV |
m |
592,100 |
16 |
CVV - 240- 0.6/1kV |
m |
774,600 |
17 |
CVV - 300- 0.6/1kV |
m |
971,700 |
18 |
CVV - 400- 0.6/1kV |
m |
1,237,700 |
19 |
CVV - 500- 0.6/1kV |
m |
1,582,700 |
20 |
CVV - 630- 0.6/1kV |
m |
2,036,000 |
Bảng 19: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 2x16- 0.6/1kV |
m |
130,700 |
2 |
CVV 2x25- 0.6/1kV |
m |
189,500 |
3 |
CVV 2x35- 0.6/1kV |
m |
252,500 |
4 |
CVV 2x50- 0.6/1kV |
m |
336,300 |
5 |
CVV 2x70- 0.6/1kV |
m |
470,000 |
6 |
CVV 2x95- 0.6/1kV |
m |
642,800 |
7 |
CVV 2x120- 0.6/1kV |
m |
837,000 |
8 |
CVV 2x150- 0.6/1kV |
m |
992,000 |
9 |
CVV 2x185- 0.6/1kV |
m |
1,234,000 |
10 |
CVV 2x240- 0.6/1kV |
m |
1,610,900 |
11 |
CVV 2x300- 0.6/1kV |
m |
2,019,500 |
12 |
CVV 2x400- 0.6/1kV |
m |
2,573,000 |
Bảng 20: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x16- 0.6/1kV |
m |
180,900 |
2 |
CVV 3x25- 0.6/1kV |
m |
269,900 |
3 |
CVV 3x35- 0.6/1kV |
m |
362,600 |
4 |
CVV 3x50- 0.6/1kV |
m |
487,400 |
5 |
CVV 3x70- 0.6/1kV |
m |
686,400 |
6 |
CVV 3x95- 0.6/1kV |
m |
947,300 |
7 |
CVV 3x120- 0.6/1kV |
m |
1,226,300 |
8 |
CVV 3x150- 0.6/1kV |
m |
1,456,800 |
9 |
CVV 3x185- 0.6/1kV |
m |
1,818,000 |
10 |
CVV 3x240- 0.6/1kV |
m |
2,377,800 |
11 |
CVV 3x300- 0.6/1kV |
m |
2,976,600 |
12 |
CVV 3x400- 0.6/1kV |
m |
3,794,400 |
Bảng 21: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 4x16- 0.6/1kV |
m |
232,200 |
2 |
CVV 4x25- 0.6/1kV |
m |
351,300 |
3 |
CVV 4x35- 0.6/1kV |
m |
474,900 |
4 |
CVV 4x50- 0.6/1kV |
m |
642,200 |
5 |
CVV 4x70- 0.6/1kV |
m |
907,800 |
6 |
CVV 4x95- 0.6/1kV |
m |
1,252,500 |
7 |
CVV 4x120- 0.6/1kV |
m |
1,624,700 |
8 |
CVV 4x150- 0.6/1kV |
m |
1,941,300 |
9 |
CVV 4x185- 0.6/1kV |
m |
2,414,600 |
10 |
CVV 4x240- 0.6/1kV |
m |
3,162,300 |
11 |
CVV 4x300- 0.6/1kV |
m |
3,962,900 |
12 |
CVV 4x400- 0.6/1kV |
m |
5,051,600 |
Bảng 22: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(1 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV - 2.0 - 600V |
m |
9,860 |
2 |
CVV - 3.5 - 600V |
m |
14,930 |
3 |
CVV - 5.5 - 600V |
m |
22,100 |
4 |
CVV - 8.0 - 600V |
m |
30,600 |
5 |
CVV - 14 - 600V |
m |
51,000 |
6 |
CVV - 22 - 600V |
m |
77,400 |
7 |
CVV - 38 - 600V |
m |
127,500 |
8 |
CVV - 60 - 600V |
m |
201,800 |
9 |
CVV - 100 - 600V |
m |
334,500 |
10 |
CVV - 200 - 600V |
m |
548,800 |
11 |
CVV - 250 - 600V |
m |
833,000 |
12 |
CVV - 325 - 600V |
m |
1,063,100 |
Bảng 23: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(2 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 2x2.0 - 600V |
m |
23,300 |
2 |
CVV 2x3.5 - 600V |
m |
35,400 |
3 |
CVV 2x5.5 - 600V |
m |
51,300 |
4 |
CVV 2x8.0 - 600V |
m |
70,500 |
5 |
CVV 2x14 - 600V |
m |
116,000 |
6 |
CVV 2x22 - 600V |
m |
174,900 |
7 |
CVV 2x38 - 600V |
m |
276,600 |
8 |
CVV 2x60 - 600V |
m |
429,300 |
9 |
CVV 2x100 - 600V |
m |
704,400 |
10 |
CVV 2x200 - 600V |
m |
1,359,800 |
11 |
CVV 2x250 - 600V |
m |
1,739,600 |
12 |
CVV 2x325 - 600V |
m |
2,218,500 |
Bảng 24: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(3 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x2.0 - 600V |
m |
30,600 |
2 |
CVV 3x3.5 - 600V |
m |
47,700 |
3 |
CVV 3x5.5 - 600V |
m |
70,100 |
4 |
CVV 3x8.0 - 600V |
m |
97,400 |
5 |
CVV 3x14 - 600V |
m |
162,200 |
6 |
CVV 3x22 - 600V |
m |
246,600 |
7 |
CVV 3x38 - 600V |
m |
398,000 |
8 |
CVV 3x60 - 600V |
m |
624,000 |
9 |
CVV 3x100 - 600V |
m |
1,035,600 |
10 |
CVV 3x200 - 600V |
m |
1,997,300 |
11 |
CVV 3x250 - 600V |
m |
2,553,100 |
12 |
CVV 3x325 - 600V |
m |
3,268,500 |
Bảng 25: Cáp điện lực hạ thế 600V , tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(4 lơi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 4x2.0 - 600V |
m |
38,400 |
2 |
CVV 4x3.5 - 600V |
m |
60,300 |
3 |
CVV 4x5.5 - 600V |
m |
90,200 |
4 |
CVV 4x8.0 - 600V |
m |
125,700 |
5 |
CVV 4x14 - 600V |
m |
212,000 |
6 |
CVV 4x22 - 600V |
m |
321,000 |
7 |
CVV 4x38 - 600V |
m |
522,500 |
8 |
CVV 4x60 - 600V |
m |
824,300 |
9 |
CVV 4x100 - 600V |
m |
1,372,100 |
10 |
CVV 4x200 - 600V |
m |
2,652,800 |
11 |
CVV 4x250 - 600V |
m |
3,411,800 |
12 |
CVV 4x325 - 600V |
m |
4,348,200 |
Bảng 26: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
218,300 |
2 |
CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
321,500 |
3 |
CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
414,200 |
4 |
CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
444,000 |
5 |
CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV |
m |
571,500 |
6 |
CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV |
m |
602,300 |
7 |
CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV |
m |
801,200 |
8 |
CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV |
m |
841,100 |
9 |
CVV 3x95+1x50 - 0.6/1kV |
m |
1,102,400 |
10 |
CVV 3x95+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,168,200 |
11 |
CVV 3x120+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,454,000 |
12 |
CVV 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,541,700 |
13 |
CVV 3x150+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,732,400 |
14 |
CVV 3x150+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,818,800 |
15 |
CVV 3x185+1x95 - 0.6/1kV |
m |
2,128,700 |
16 |
CVV 3x185+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,275,100 |
17 |
CVV 3x240+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,858,300 |
18 |
CVV 3x240+1x150 - 0.6/1kV |
m |
2,948,400 |
19 |
CVV 3x240+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,070,800 |
20 |
CVV 3x300+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,569,400 |
21 |
CVV 3x300+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,579,800 |
22 |
CVV 3x400+1x185 - 0.6/1kV |
m |
4,400,000 |
23 |
CVV 3x400+1x240 - 0.6/1kV |
m |
4,726,800 |
bảng 27: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV/DATA-25- 0.6/1kV |
m |
116,300 |
2 |
CVV/DATA-35- 0.6/1kV |
m |
149,300 |
3 |
CVV/DATA-50- 0.6/1kV |
m |
194,900 |
4 |
CVV/DATA-70- 0.6/1kV |
m |
259,100 |
5 |
CVV/DATA-95- 0.6/1kV |
m |
348,500 |
6 |
CVV/DATA-120- 0.6/1kV |
m |
444,900 |
7 |
CVV/DATA-150- 0.6/1kV |
m |
524,000 |
8 |
CVV/DATA-185- 0.6/1kV |
m |
645,600 |
9 |
CVV/DATA-240- 0.6/1kV |
m |
834,500 |
10 |
CVV/DATA-300- 0.6/1kV |
m |
1,038,000 |
11 |
CVV/DATA-400- 0.6/1kV |
m |
1,315,200 |
Bảng 28: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV/DSTA 2x4.0- 0.6/1kV |
m |
59,900 |
2 |
CVV/DSTA 2x6.0- 0.6/1kV |
m |
76,800 |
3 |
CVV/DSTA 2x10- 0.6/1kV |
m |
104,900 |
4 |
CVV/DSTA 2x16- 0.6/1kV |
m |
150,300 |
5 |
CVV/DSTA 2x25- 0.6/1kV |
m |
214,200 |
6 |
CVV/DSTA 2x35- 0.6/1kV |
m |
279,000 |
7 |
CVV/DSTA 2x50- 0.6/1kV |
m |
364,100 |
8 |
CVV/DSTA 2x70- 0.6/1kV |
m |
501,800 |
9 |
CVV/DSTA 2x95- 0.6/1kV |
m |
683,400 |
10 |
CVV/DSTA 2x120- 0.6/1kV |
m |
909,600 |
11 |
CVV/DSTA 2x150- 0.6/1kV |
m |
1,073,000 |
12 |
CVV/DSTA 2x185- 0.6/1kV |
m |
1,328,300 |
13 |
CVV/DSTA 2x240- 0.6/1kV |
m |
1,715,300 |
14 |
CVV/DSTA 2x300- 0.6/1kV |
m |
2,145,600 |
15 |
CVV/DSTA 2x400- 0.6/1kV |
m |
2,715,000 |
Bảng 29: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV/DSTA 3x6.0- 0.6/1kV |
m |
98,400 |
2 |
CVV/DSTA 3x10- 0.6/1kV |
m |
139,400 |
3 |
CVV/DSTA 3x16- 0.6/1kV |
m |
202,200 |
4 |
CVV/DSTA 3x25- 0.6/1kV |
m |
294,900 |
5 |
CVV/DSTA 3x35- 0.6/1kV |
m |
388,500 |
6 |
CVV/DSTA 3x50- 0.6/1kV |
m |
518,700 |
7 |
CVV/DSTA 3x70- 0.6/1kV |
m |
724,100 |
8 |
CVV/DSTA 3x95- 0.6/1kV |
m |
1,020,300 |
9 |
CVV/DSTA 3x120- 0.6/1kV |
m |
1,310,100 |
10 |
CVV/DSTA 3x150- 0.6/1kV |
m |
1,549,800 |
11 |
CVV/DSTA 3x185- 0.6/1kV |
m |
1,922,700 |
12 |
CVV/DSTA 3x240- 0.6/1kV |
m |
2,501,000 |
13 |
CVV/DSTA 3x300- 0.6/1kV |
m |
3,112,800 |
14 |
CVV/DSTA 3x400- 0.6/1kV |
m |
3,955,200 |
Bảng 30: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV/DSTA 4x2.5- 0.6/1kV |
m |
65,300 |
2 |
CVV/DSTA 4x4.0- 0.6/1kV |
m |
93,300 |
3 |
CVV/DSTA 4x6.0- 0.6/1kV |
m |
119,100 |
4 |
CVV/DSTA 4x10- 0.6/1kV |
m |
177,300 |
5 |
CVV/DSTA 4x16- 0.6/1kV |
m |
255,600 |
6 |
CVV/DSTA 4x25- 0.6/1kV |
m |
376,800 |
7 |
CVV/DSTA 4x35- 0.6/1kV |
m |
503,900 |
8 |
CVV/DSTA 4x50- 0.6/1kV |
m |
681,900 |
9 |
CVV/DSTA 4x70- 0.6/1kV |
m |
977,100 |
10 |
CVV/DSTA 4x95- 0.6/1kV |
m |
1,334,300 |
11 |
CVV/DSTA 4x120- 0.6/1kV |
m |
1,713,300 |
12 |
CVV/DSTA 4x150- 0.6/1kV |
m |
2,048,000 |
13 |
CVV/DSTA 4x185- 0.6/1kV |
m |
2,537,900 |
14 |
CVV/DSTA 4x240- 0.6/1kV |
m |
3,305,900 |
15 |
CVV/DSTA 4x300- 0.6/1kV |
m |
4,127,900 |
16 |
CVV/DSTA 4x400- 0.6/1kV |
m |
5,242,500 |
Bảng 31: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CVV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV |
m |
87,000 |
2 |
CVV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV |
m |
112,100 |
3 |
CVV/DSTA 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV |
m |
163,200 |
4 |
CVV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
243,300 |
5 |
CVV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
348,300 |
6 |
CVV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
444,300 |
7 |
CVV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
475,400 |
8 |
CVV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV |
m |
610,200 |
9 |
CVV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV |
m |
643,800 |
10 |
CVV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV |
m |
846,200 |
11 |
CVV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV |
m |
888,300 |
12 |
CVV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV |
m |
1,186,500 |
13 |
CVV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,255,700 |
14 |
CVV/DSTA 3x120+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,555,500 |
15 |
CVV/DSTA 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,648,500 |
16 |
CVV/DSTA 3x150+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,849,500 |
17 |
CVV/DSTA 3x150+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,939,100 |
18 |
CVV/DSTA 3x185+1x95 - 0.6/1kV |
m |
2,254,800 |
19 |
CVV/DSTA 3x185+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,410,400 |
20 |
CVV/DSTA 3x240+1x120 - 0.6/1kV |
m |
3,017,000 |
21 |
CVV/DSTA 3x240+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,111,800 |
22 |
CVV/DSTA 3x240+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,237,800 |
23 |
CVV/DSTA 3x300+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,755,100 |
24 |
CVV/DSTA 3x300+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,762,900 |
25 |
CVV/DSTA 3x400+1x185 - 0.6/1kV |
m |
4,611,600 |
26 |
CVV/DSTA 3x400+1x240 - 0.6/1kV |
m |
4,948,800 |
Bảng 32: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV - 1- 0.6/1kV |
m |
5,940 |
2 |
CXV - 1.5- 0.6/1kV |
m |
7,700 |
3 |
CXV - 2.5- 0.6/1kV |
m |
11,520 |
4 |
CXV - 4.0- 0.6/1kV |
m |
16,400 |
5 |
CXV - 6.0- 0.6/1kV |
m |
23,100 |
6 |
CXV - 10- 0.6/1kV |
m |
36,600 |
7 |
CXV - 16- 0.6/1kV |
m |
54,900 |
8 |
CXV - 25- 0.6/1kV |
m |
85,100 |
9 |
CXV - 35- 0.6/1kV |
m |
116,600 |
10 |
CXV - 50- 0.6/1kV |
m |
158,300 |
11 |
CXV - 70- 0.6/1kV |
m |
224,400 |
12 |
CXV - 95- 0.6/1kV |
m |
308,400 |
13 |
CXV - 120- 0.6/1kV |
m |
402,200 |
14 |
CXV - 150- 0.6/1kV |
m |
479,900 |
15 |
CXV - 185- 0.6/1kV |
m |
597,600 |
16 |
CXV - 240- 0.6/1kV |
m |
781,700 |
17 |
CXV - 300- 0.6/1kV |
m |
979,400 |
18 |
CXV - 400- 0.6/1kV |
m |
1,248,200 |
19 |
CXV - 500- 0.6/1kV |
m |
1,596,500 |
20 |
CXV - 630- 0.6/1kV |
m |
2,059,100 |
Bảng 33: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 2x1- 0.6/1kV |
m |
16,740 |
2 |
CXV 2x1.5- 0.6/1kV |
m |
20,700 |
3 |
CXV 2x2.5- 0.6/1kV |
m |
28,400 |
4 |
CXV 2x4- 0.6/1kV |
m |
40,500 |
5 |
CXV 2x6- 0.6/1kV |
m |
55,100 |
6 |
CXV 2x10- 0.6/1kV |
m |
84,500 |
7 |
CXV 2x16- 0.6/1kV |
m |
126,300 |
8 |
CXV 2x25- 0.6/1kV |
m |
189,300 |
9 |
CXV 2x35- 0.6/1kV |
m |
254,100 |
10 |
CXV 2x50- 0.6/1kV |
m |
338,400 |
11 |
CXV 2x70- 0.6/1kV |
m |
473,000 |
12 |
CXV 2x95- 0.6/1kV |
m |
645,300 |
13 |
CXV 2x120- 0.6/1kV |
m |
42,300 |
14 |
CXV 2x150- 0.6/1kV |
m |
999,800 |
15 |
CXV 2x185- 0.6/1kV |
m |
1,242,500 |
16 |
CXV 2x240- 0.6/1kV |
m |
1,622,300 |
17 |
CXV 2x300- 0.6/1kV |
m |
2,033,700 |
18 |
CXV 2x400- 0.6/1kV |
m |
2,590,200 |
Bảng 34: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 3x1- 0.6/1kV |
m |
20,900 |
2 |
CXV 3x1.5- 0.6/1kV |
m |
26,500 |
3 |
CXV 3x2.5- 0.6/1kV |
m |
37,500 |
4 |
CXV 3x4- 0.6/1kV |
m |
54,200 |
5 |
CXV 3x6- 0.6/1kV |
m |
75,500 |
6 |
CXV 3x10- 0.6/1kV |
m |
117,800 |
7 |
CXV 3x16- 0.6/1kV |
m |
177,900 |
8 |
CXV 3x25- 0.6/1kV |
m |
270,500 |
9 |
CXV 3x35- 0.6/1kV |
m |
355,600 |
10 |
CXV 3x50- 0.6/1kV |
m |
490,800 |
11 |
CXV 3x70- 0.6/1kV |
m |
691,700 |
12 |
CXV 3x95- 0.6/1kV |
m |
951,000 |
13 |
CXV 3x120- 0.6/1kV |
m |
1,227,800 |
14 |
CXV 3x150- 0.6/1kV |
m |
1,471,400 |
15 |
CXV 3x185- 0.6/1kV |
m |
1,835,100 |
16 |
CXV 3x240- 0.6/1kV |
m |
2,398,500 |
17 |
CXV 3x300- 0.6/1kV |
m |
3,000,300 |
18 |
CXV 3x400- 0.6/1kV |
m |
3,824,900 |
Bảng 35: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 4x1- 0.6/1kV |
m |
25,900 |
2 |
CXV 4x1.5- 0.6/1kV |
m |
33,200 |
3 |
CXV 4x2.5- 0.6/1kV |
m |
47,300 |
4 |
CXV 4x4- 0.6/1kV |
m |
69,500 |
5 |
CXV 4x6- 0.6/1kV |
m |
97,700 |
6 |
CXV 4x10- 0.6/1kV |
m |
153,500 |
7 |
CXV 4x16- 0.6/1kV |
m |
231,200 |
8 |
CXV 4x25- 0.6/1kV |
m |
361,700 |
9 |
CXV 4x35- 0.6/1kV |
m |
489,800 |
10 |
CXV 4x50- 0.6/1kV |
m |
647,100 |
11 |
CXV 4x70- 0.6/1kV |
m |
939,500 |
12 |
CXV 4x95- 0.6/1kV |
m |
1,259,400 |
13 |
CXV 4x120- 0.6/1kV |
m |
1,637,600 |
14 |
CXV 4x150- 0.6/1kV |
m |
1,958,600 |
15 |
CXV 4x185- 0.6/1kV |
m |
2,439,900 |
16 |
CXV 4x240- 0.6/1kV |
m |
3,193,400 |
17 |
CXV 4x300- 0.6/1kV |
m |
3,996,600 |
18 |
CXV 4x400- 0.6/1kV |
m |
5,094,300 |
Bảng 36: Cáp điện lực: CXV-1R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV - 2.0- 600V |
m |
9,650 |
2 |
CXV - 3.5- 600V |
m |
15,060 |
3 |
CXV - 5.5- 600V |
m |
22,200 |
4 |
CXV - 8.0- 600V |
m |
30,500 |
5 |
CXV - 14- 600V |
m |
50,700 |
6 |
CXV - 22- 600V |
m |
77,600 |
7 |
CXV - 38- 600V |
m |
127,700 |
8 |
CXV - 60- 600V |
m |
203,400 |
9 |
CXV - 100- 600V |
m |
339,000 |
10 |
CXV - 200- 600V |
m |
658,400 |
11 |
CXV - 250- 600V |
m |
844,700 |
12 |
CXV - 325- 600V |
m |
1,076,100 |
Bảng 37: Cáp điện lực: CXV-2R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 2x2.0-600V |
m |
23,900 |
2 |
CXV 2x3.5-600V |
m |
36,200 |
3 |
CXV 2x5.5-600V |
m |
52,200 |
4 |
CXV 2x8.0-600V |
m |
70,100 |
5 |
CXV 2x14-600V |
m |
114,000 |
6 |
CXV 2x22-600V |
m |
172,200 |
7 |
CXV 2x38-600V |
m |
275,000 |
8 |
CXV 2x60-600V |
m |
432,500 |
9 |
CXV 2x100-600V |
m |
714,300 |
10 |
CXV 2x200-600V |
m |
1,380,200 |
11 |
CXV 2x250-600V |
m |
1,766,400 |
12 |
CXV 2x325-600V |
m |
2,244,800 |
Bảng 38: Cáp điện lực: CXV-3R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 3x2.0- 600V |
m |
31,400 |
2 |
CXV 3x3.5- 600V |
m |
48,800 |
3 |
CXV 3x5.5- 600V |
m |
71,300 |
4 |
CXV 3x8.0- 600V |
m |
97,100 |
5 |
CXV 3x14- 600V |
m |
159,500 |
6 |
CXV 3x22- 600V |
m |
245,100 |
7 |
CXV 3x38- 600V |
m |
397,100 |
8 |
CXV 3x60- 600V |
m |
628,800 |
9 |
CXV 3x100- 600V |
m |
1,049,900 |
10 |
CXV 3x200- 600V |
m |
2,029,100 |
11 |
CXV 3x250- 600V |
m |
2,601,200 |
12 |
CXV 3x325- 600V |
m |
3,310,400 |
Bảng 39: Cáp điện lực: CXV-4R-600V, tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 4x2.0- 600V |
m |
39,800 |
2 |
CXV 4x3.5- 600V |
m |
62,100 |
3 |
CXV 4x5.5- 600V |
m |
92,100 |
4 |
CXV 4x8.0- 600V |
m |
126,000 |
5 |
CXV 4x14- 600V |
m |
209,700 |
6 |
CXV 4x22- 600V |
m |
321,200 |
7 |
CXV 4x38- 600V |
m |
522,500 |
8 |
CXV 4x60- 600V |
m |
831,300 |
9 |
CXV 4x100- 600V |
m |
1,392,300 |
10 |
CXV 4x200- 600V |
m |
2,698,100 |
11 |
CXV 4x250- 600V |
m |
3,465,500 |
12 |
CXV 4x325- 600V |
m |
4,407,500 |
Bảng 40: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV |
m |
64,500 |
2 |
CXV 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV |
m |
91,100 |
3 |
CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV |
m |
139,800 |
4 |
CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
216,600 |
5 |
CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
322,500 |
6 |
CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
416,600 |
7 |
CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
447,600 |
8 |
CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV |
m |
575,600 |
9 |
CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV |
m |
606,600 |
10 |
CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV |
m |
807,900 |
11 |
CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV |
m |
848,700 |
12 |
CXV 3x95+1x50 - 0.6/1kV |
m |
1,108,700 |
13 |
CXV 3x95+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,175,500 |
14 |
CXV 3x120+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,464,600 |
15 |
CXV 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,556,900 |
16 |
CXV 3x150+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,750,800 |
17 |
CXV 3x150+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,838,000 |
18 |
CXV 3x185+1x95 - 0.6/1kV |
m |
2,150,500 |
19 |
CXV 3x185+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,296,100 |
20 |
CXV 3x240+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,884,700 |
21 |
CXV 3x240+1x150 - 0.6/1kV |
m |
2,977,500 |
22 |
CXV 3x240+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,102,800 |
23 |
CXV 3x300+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,600,800 |
24 |
CXV 3x300+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,614,300 |
25 |
CXV 3x400+1x185 - 0.6/1kV |
m |
4,438,400 |
26 |
CXV 3x400+1x240 - 0.6/1kV |
m |
4,767,000 |
Bảng 41: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/DATA- 25- 0.6/1kV |
m |
116,600 |
2 |
CXV/DATA- 35- 0.6/1kV |
m |
150,500 |
3 |
CXV/DATA- 50- 0.6/1kV |
m |
195,800 |
4 |
CXV/DATA- 70- 0.6/1kV |
m |
261,800 |
5 |
CXV/DATA- 95- 0.6/1kV |
m |
351,000 |
6 |
CXV/DATA- 120- 0.6/1kV |
m |
447,300 |
7 |
CXV/DATA- 150- 0.6/1kV |
m |
530,900 |
8 |
CXV/DATA- 185- 0.6/1kV |
m |
653,600 |
9 |
CXV/DATA- 240- 0.6/1kV |
m |
844,400 |
10 |
CXV/DATA- 300- 0.6/1kV |
m |
1,050,600 |
11 |
CXV/DATA- 400- 0.6/1kV |
m |
1,330,500 |
12 |
CXV/DATA- 500- 0.6/1kV |
m |
1,687,700 |
Bảng 42: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 2x4- 0.6/1kV |
m |
58,100 |
2 |
CXV/DSTA 2x6- 0.6/1kV |
m |
74,900 |
3 |
CXV/DSTA 2x10- 0.6/1kV |
m |
103,100 |
4 |
CXV/DSTA 2x16- 0.6/1kV |
m |
145,700 |
5 |
CXV/DSTA 2x25- 0.6/1kV |
m |
213,300 |
6 |
CXV/DSTA 2x35- 0.6/1kV |
m |
281,000 |
7 |
CXV/DSTA 2x50- 0.6/1kV |
m |
366,300 |
8 |
CXV/DSTA 2x70- 0.6/1kV |
m |
505,400 |
9 |
CXV/DSTA 2x95- 0.6/1kV |
m |
685,800 |
10 |
CXV/DSTA 2x120- 0.6/1kV |
m |
915,500 |
11 |
CXV/DSTA 2x150- 0.6/1kV |
m |
1,083,200 |
12 |
CXV/DSTA 2x185- 0.6/1kV |
m |
1,339,100 |
13 |
CXV/DSTA 2x240- 0.6/1kV |
m |
1,731,500 |
14 |
CXV/DSTA 2x300- 0.6/1kV |
m |
2,163,500 |
15 |
CXV/DSTA 2x400- 0.6/1kV |
m |
2,739,200 |
Bảng 43: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE,giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 3x4- 0.6/1kV |
m |
72,800 |
2 |
CXV/DSTA 3x6- 0.6/1kV |
m |
96,500 |
3 |
CXV/DSTA 3x10- 0.6/1kV |
m |
138,000 |
4 |
CXV/DSTA 3x16- 0.6/1kV |
m |
199,400 |
5 |
CXV/DSTA 3x25- 0.6/1kV |
m |
296,300 |
6 |
CXV/DSTA 3x35- 0.6/1kV |
m |
392,000 |
7 |
CXV/DSTA 3x50- 0.6/1kV |
m |
522,000 |
8 |
CXV/DSTA 3x70- 0.6/1kV |
m |
729,300 |
9 |
CXV/DSTA 3x95- 0.6/1kV |
m |
997,400 |
10 |
CXV/DSTA 3x120- 0.6/1kV |
m |
1,314,200 |
11 |
CXV/DSTA 3x150- 0.6/1kV |
m |
1,567,800 |
12 |
CXV/DSTA 3x185- 0.6/1kV |
m |
1,944,600 |
13 |
CXV/DSTA 3x240- 0.6/1kV |
m |
2,528,000 |
14 |
CXV/DSTA 3x300- 0.6/1kV |
m |
3,145,500 |
15 |
CXV/DSTA 3x400- 0.6/1kV |
m |
3,996,600 |
Bảng 44: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 4x4- 0.6/1kV |
m |
90,200 |
2 |
CXV/DSTA 4x6- 0.6/1kV |
m |
115,800 |
3 |
CXV/DSTA 4x10- 0.6/1kV |
m |
174,800 |
4 |
CXV/DSTA 4x16- 0.6/1kV |
m |
254,100 |
5 |
CXV/DSTA 4x25- 0.6/1kV |
m |
378,600 |
6 |
CXV/DSTA 4x35- 0.6/1kV |
m |
508,100 |
7 |
CXV/DSTA 4x50- 0.6/1kV |
m |
683,900 |
8 |
CXV/DSTA 4x70- 0.6/1kV |
m |
958,500 |
9 |
CXV/DSTA 4x95- 0.6/1kV |
m |
1,341,000 |
10 |
CXV/DSTA 4x120- 0.6/1kV |
m |
1,737,800 |
11 |
CXV/DSTA 4x150- 0.6/1kV |
m |
2,068,800 |
12 |
CXV/DSTA 4x185- 0.6/1kV |
m |
2,562,900 |
13 |
CXV/DSTA 4x240- 0.6/1kV |
m |
3,340,800 |
14 |
CXV/DSTA 4x300- 0.6/1kV |
m |
4,167,600 |
15 |
CXV/DSTA 4x400- 0.6/1kV |
m |
5,297,100 |
Bảng 45: Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV |
m |
84,900 |
2 |
CXV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV |
m |
108,900 |
3 |
CXV/DSTA 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV |
m |
150,400 |
4 |
CXV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
239,700 |
5 |
CXV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
347,000 |
6 |
CXV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
444,300 |
7 |
CXV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
475,500 |
8 |
CXV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV |
m |
609,000 |
9 |
CXV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV |
m |
541,700 |
10 |
CXV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV |
m |
848,100 |
11 |
CXV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV |
m |
888,900 |
12 |
CXV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV |
m |
1,182,900 |
13 |
CXV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,253,100 |
14 |
CXV/DSTA 3x120+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,554,800 |
15 |
CXV/DSTA 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,642,800 |
16 |
CXV/DSTA 3x150+1x70 - 0.6/1kV |
m |
1,853,900 |
17 |
CXV/DSTA 3x150+1x95 - 0.6/1kV |
m |
1,942,200 |
18 |
CXV/DSTA 3x185+1x95 - 0.6/1kV |
m |
2,261,100 |
19 |
CXV/DSTA 3x185+1x120 - 0.6/1kV |
m |
2,415,700 |
20 |
CXV/DSTA 3x240+1x120 - 0.6/1kV |
m |
3,026,700 |
21 |
CXV/DSTA 3x240+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,120,300 |
22 |
CXV/DSTA 3x240+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,246,900 |
23 |
CXV/DSTA 3x300+1x150 - 0.6/1kV |
m |
3,759,800 |
24 |
CXV/DSTA 3x300+1x185 - 0.6/1kV |
m |
3,771,300 |
25 |
CXV/DSTA 3x400+1x185 - 0.6/1kV |
m |
4,619,300 |
26 |
CXV/DSTA 3x400+1x240 - 0.6/1kV |
m |
4,961,600 |
Bảng 46: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DK-CVV 2x4- 0.6/1kV |
m |
50,900 |
2 |
DK-CVV 2x6- 0.6/1kV |
m |
71,000 |
3 |
DK-CVV 2x10- 0.6/1kV |
m |
102,300 |
4 |
DK-CVV 2x16- 0.6/1kV |
m |
132,600 |
5 |
DK-CVV 2x25- 0.6/1kV |
m |
207,900 |
6 |
DK-CVV 2x35- 0.6/1kV |
m |
275,300 |
Bảng 47 Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DK-CVV 3x4- 0.6/1kV |
m |
67,800 |
2 |
DK-CVV 3x6- 0.6/1kV |
m |
92,300 |
3 |
DK-CVV 3x10- 0.6/1kV |
m |
131,000 |
4 |
DK-CVV 3x16- 0.6/1kV |
m |
185,600 |
5 |
DK-CVV 3x25- 0.6/1kV |
m |
291,500 |
6 |
DK-CVV 3x35- 0.6/1kV |
m |
389,400 |
Bảng 47.1: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DK-CVV 4x4- 0.6/1kV |
m |
84,300 |
2 |
DK-CVV 4x6- 0.6/1kV |
m |
115,200 |
3 |
DK-CVV 4x10- 0.6/1kV |
m |
167,700 |
4 |
DK-CVV 4x16- 0.6/1kV |
m |
239,700 |
5 |
DK-CVV 4x25- 0.6/1kV |
m |
377,100 |
6 |
DK-CVV 4x35- 0.6/1kV |
m |
506,400 |
Bảng 48: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đât ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV-CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV |
m |
153,800 |
2 |
DVV-CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
221,400 |
3 |
DVV-CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
347,300 |
4 |
DVV-CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
445,400 |
5 |
DVV-CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
476,300 |
Bảng 49: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 2x0.5- 0.6/1kV |
m |
10,730 |
2 |
DVV 2x0.75- 0.6/1kV |
m |
12,680 |
3 |
DVV 2x1- 0.6/1kV |
m |
15,080 |
4 |
DVV 2x1.5- 0.6/1kV |
m |
18,810 |
5 |
DVV 2x2.5- 0.6/1kV |
m |
24,300 |
6 |
DVV 2x4.0- 0.6/1kV |
m |
36,300 |
7 |
DVV 2x6.0- 0.6/1kV |
m |
50,400 |
8 |
DVV 2x10- 0.6/1kV |
m |
78,800 |
9 |
DVV 2x16- 0.6/1kV |
m |
119,700 |
Bảng 50: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 3x0.5- 0.6/1kV |
m |
13,230 |
2 |
DVV 3x0.75- 0.6/1kV |
m |
15,320 |
3 |
DVV 3x1- 0.6/1kV |
m |
19,680 |
4 |
DVV 3x1.5- 0.6/1kV |
m |
24,700 |
5 |
DVV 3x2.5- 0.6/1kV |
m |
33,500 |
6 |
DVV 3x4.0- 0.6/1kV |
m |
50,700 |
7 |
DVV 3x6.0- 0.6/1kV |
m |
71,400 |
8 |
DVV 3x10- 0.6/1kV |
m |
113,000 |
9 |
DVV 3x16- 0.6/1kV |
m |
172,500 |
Bảng 51: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 4x0.5- 0.6/1kV |
m |
15,300 |
2 |
DVV 4x0.75- 0.6/1kV |
m |
18,890 |
3 |
DVV 4x1- 0.6/1kV |
m |
24,200 |
4 |
DVV 4x1.5- 0.6/1kV |
m |
29,500 |
5 |
DVV 4x2.5- 0.6/1kV |
m |
43,200 |
6 |
DVV 4x4.0- 0.6/1kV |
m |
66,200 |
7 |
DVV 4x6.0- 0.6/1kV |
m |
93,600 |
8 |
DVV 4x10- 0.6/1kV |
m |
148,700 |
9 |
DVV 4x16- 0.6/1kV |
m |
228,200 |
Bảng 52: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(5 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 5x0.5- 0.6/1kV |
m |
17,330 |
2 |
DVV 5x0.75- 0.6/1kV |
m |
21,900 |
3 |
DVV 5x1- 0.6/1kV |
m |
28,500 |
4 |
DVV 5x1.5- 0.6/1kV |
m |
35,600 |
5 |
DVV 5x2.5- 0.6/1kV |
m |
52,700 |
6 |
DVV 5x4.0- 0.6/1kV |
m |
80,900 |
7 |
DVV 5x6.0- 0.6/1kV |
m |
114,900 |
8 |
DVV 5x10- 0.6/1kV |
m |
183,900 |
9 |
DVV 5x16- 0.6/1kV |
m |
282,600 |
Bảng 53: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(7 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 7x0.5- 0.6/1kV |
m |
20,900 |
2 |
DVV 7x0.75- 0.6/1kV |
m |
26,800 |
3 |
DVV 7x1- 0.6/1kV |
m |
33,600 |
4 |
DVV 7x1.5- 0.6/1kV |
m |
47,700 |
5 |
DVV 7x2.5- 0.6/1kV |
m |
71,300 |
6 |
DVV 7x4.0- 0.6/1kV |
m |
110,100 |
7 |
DVV 7x6.0- 0.6/1kV |
m |
157,400 |
8 |
DVV 7x10- 0.6/1kV |
m |
253,200 |
9 |
DVV 7x16- 0.6/1kV |
m |
390,200 |
Bảng 54: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(8 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 8x0.5- 0.6/1kV |
m |
24,800 |
2 |
DVV 8x0.75- 0.6/1kV |
m |
31,500 |
3 |
DVV 8x1- 0.6/1kV |
m |
41,900 |
4 |
DVV 8x1.5- 0.6/1kV |
m |
55,400 |
5 |
DVV 8x2.5- 0.6/1kV |
m |
82,400 |
6 |
DVV 8x4.0- 0.6/1kV |
m |
126,900 |
7 |
DVV 8x6.0- 0.6/1kV |
m |
181,700 |
8 |
DVV 8x10- 0.6/1kV |
m |
291,600 |
Bảng 55: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(10 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 10x0.5- 0.6/1kV |
m |
29,800 |
2 |
DVV 10x0.75- 0.6/1kV |
m |
38,100 |
3 |
DVV 10x1- 0.6/1kV |
m |
51,200 |
4 |
DVV 10x1.5- 0.6/1kV |
m |
68,000 |
5 |
DVV 10x2.5- 0.6/1kV |
m |
101,700 |
6 |
DVV 10x4.0- 0.6/1kV |
m |
157,800 |
7 |
DVV 10x6.0- 0.6/1kV |
m |
226,400 |
8 |
DVV 10x10- 0.6/1kV |
m |
364,400 |
Bảng 56: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(12 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 12x0.5- 0.6/1kV |
m |
34,200 |
2 |
DVV 12x0.75- 0.6/1kV |
m |
44,300 |
3 |
DVV 12x1- 0.6/1kV |
m |
59,700 |
4 |
DVV 12x1.5- 0.6/1kV |
m |
79,800 |
5 |
DVV 12x2.5- 0.6/1kV |
m |
120,200 |
6 |
DVV 12x4.0- 0.6/1kV |
m |
187,500 |
7 |
DVV 12x6.0- 0.6/1kV |
m |
269,400 |
8 |
DVV 12x10- 0.6/1kV |
m |
433,500 |
Bảng 57: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(14 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 14x0.5- 0.6/1kV |
m |
39,900 |
2 |
DVV 14x0.75- 0.6/1kV |
m |
51,600 |
3 |
DVV 14x1- 0.6/1kV |
m |
68,700 |
4 |
DVV 14x1.5- 0.6/1kV |
m |
92,300 |
5 |
DVV 14x2.5- 0.6/1kV |
m |
139,700 |
6 |
DVV 14x4.0- 0.6/1kV |
m |
215,000 |
7 |
DVV 14x6.0- 0.6/1kV |
m |
310,800 |
8 |
DVV 14x10- 0.6/1kV |
m |
501,600 |
Bảng 58: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(16 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 16x0.5- 0.6/1kV |
m |
44,700 |
2 |
DVV 16x0.75- 0.6/1kV |
m |
58,100 |
3 |
DVV 16x1- 0.6/1kV |
m |
78,000 |
4 |
DVV 16x1.5- 0.6/1kV |
m |
104,000 |
5 |
DVV 16x2.5- 0.6/1kV |
m |
159,000 |
6 |
DVV 16x4.0- 0.6/1kV |
m |
247,100 |
7 |
DVV 16x6.0- 0.6/1kV |
m |
354,900 |
8 |
DVV 16x10- 0.6/1kV |
m |
573,800 |
Bảng 59: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(19 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 19x0.5- 0.6/1kV |
m |
50,300 |
2 |
DVV 19x0.75- 0.6/1kV |
m |
66,000 |
3 |
DVV 19x1- 0.6/1kV |
m |
90,300 |
4 |
DVV 19x1.5- 0.6/1kV |
m |
122,300 |
5 |
DVV 19x2.5- 0.6/1kV |
m |
185,900 |
6 |
DVV 19x4.0- 0.6/1kV |
m |
291,200 |
7 |
DVV 19x6.0- 0.6/1kV |
m |
419,900 |
8 |
DVV 19x10- 0.6/1kV |
m |
679,200 |
Bảng 60: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(24 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 24x0.5- 0.6/1kV |
m |
63,200 |
2 |
DVV 24x0.75- 0.6/1kV |
m |
83,100 |
3 |
DVV 24x1- 0.6/1kV |
m |
114,300 |
4 |
DVV 24x1.5- 0.6/1kV |
m |
155,000 |
5 |
DVV 24x2.5- 0.6/1kV |
m |
236,300 |
Bảng 61: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(27 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 27x0.5- 0.6/1kV |
m |
69,900 |
2 |
DVV 27x0.75- 0.6/1kV |
m |
92,700 |
3 |
DVV 27x1- 0.6/1kV |
m |
127,200 |
4 |
DVV 27x1.5- 0.6/1kV |
m |
172,800 |
5 |
DVV 27x2.5- 0.6/1kV |
m |
265,900 |
Bảng 62: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(30 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 30x0.5- 0.6/1kV |
m |
76,800 |
2 |
DVV 30x0.75- 0.6/1kV |
m |
102,000 |
3 |
DVV 30x1- 0.6/1kV |
m |
140,900 |
4 |
DVV 30x1.5- 0.6/1kV |
m |
190,800 |
5 |
DVV 30x2.5- 0.6/1kV |
m |
291,900 |
Bảng 63: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(37 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV 37x0.5- 0.6/1kV |
m |
93,200 |
2 |
DVV 37x0.75- 0.6/1kV |
m |
123,600 |
3 |
DVV 37x1- 0.6/1kV |
m |
171,300 |
4 |
DVV 37x1.5- 0.6/1kV |
m |
233,400 |
5 |
DVV 37x2.5- 0.6/1kV |
m |
357,800 |
Bảng 64: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 2x0.5- 0.6/1kV |
m |
17,630 |
2 |
DVV/Sc 2x0.75- 0.6/1kV |
m |
20,500 |
3 |
DVV/Sc 2x1- 0.6/1kV |
m |
24,400 |
4 |
DVV/Sc 2x1.5- 0.6/1kV |
m |
28,800 |
5 |
DVV/Sc 2x2.5- 0.6/1kV |
m |
36,900 |
6 |
DVV/Sc 2x4.0- 0.6/1kV |
m |
50,300 |
7 |
DVV/Sc 2x6.0- 0.6/1kV |
m |
54,100 |
8 |
DVV/Sc 2x10- 0.6/1kV |
m |
93,900 |
9 |
DVV/Sc 2x16- 0.6/1kV |
m |
137,000 |
Bảng 65: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 3x0.5- 0.6/1kV |
m |
21,100 |
2 |
DVV/Sc 3x0.75- 0.6/1kV |
m |
24,500 |
3 |
DVV/Sc 3x1- 0.6/1kV |
m |
29,500 |
4 |
DVV/Sc 3x1.5- 0.6/1kV |
m |
35,600 |
5 |
DVV/Sc 3x2.5- 0.6/1kV |
m |
46,800 |
6 |
DVV/Sc 3x4.0- 0.6/1kV |
m |
65,700 |
7 |
DVV/Sc 3x6.0- 0.6/1kV |
m |
87,200 |
8 |
DVV/Sc 3x10- 0.6/1kV |
m |
128,900 |
9 |
DVV/Sc 3x16- 0.6/1kV |
m |
190,800 |
Bảng 66: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 4x0.5- 0.6/1kV |
m |
24,600 |
2 |
DVV/Sc 4x0.75- 0.6/1kV |
m |
28,600 |
3 |
DVV/Sc 4x1- 0.6/1kV |
m |
35,000 |
4 |
DVV/Sc 4x1.5- 0.6/1kV |
m |
42,500 |
5 |
DVV/Sc 4x2.5- 0.6/1kV |
m |
57,000 |
6 |
DVV/Sc 4x4.0- 0.6/1kV |
m |
81,300 |
7 |
DVV/Sc 4x6.0- 0.6/1kV |
m |
108,300 |
8 |
DVV/Sc 4x10- 0.6/1kV |
m |
165,200 |
9 |
DVV/Sc 4x16- 0.6/1kV |
m |
247,100 |
Bảng 67: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(5 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 5x0.5- 0.6/1kV |
m |
27,600 |
2 |
DVV/Sc 5x0.75- 0.6/1kV |
m |
32,400 |
3 |
DVV/Sc 5x1- 0.6/1kV |
m |
40,100 |
4 |
DVV/Sc 5x1.5- 0.6/1kV |
m |
49,400 |
5 |
DVV/Sc 5x2.5- 0.6/1kV |
m |
67,200 |
6 |
DVV/Sc 5x4.0- 0.6/1kV |
m |
96,000 |
7 |
DVV/Sc 5x6.0- 0.6/1kV |
m |
130,500 |
8 |
DVV/Sc 5x10- 0.6/1kV |
m |
201,500 |
9 |
DVV/Sc 5x16- 0.6/1kV |
m |
301,800 |
Bảng 69: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(7 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 7x0.5- 0.6/1kV |
m |
33,300 |
2 |
DVV/Sc 7x0.75- 0.6/1kV |
m |
39,600 |
3 |
DVV/Sc 7x1- 0.6/1kV |
m |
50,000 |
4 |
DVV/Sc 7x1.5- 0.6/1kV |
m |
62,400 |
5 |
DVV/Sc 7x2.5- 0.6/1kV |
m |
86,900 |
6 |
DVV/Sc 7x4.0- 0.6/1kV |
m |
125,700 |
7 |
DVV/Sc 7x6.0- 0.6/1kV |
m |
174,300 |
8 |
DVV/Sc 7x10- 0.6/1kV |
m |
272,300 |
9 |
DVV/Sc 7x16- 0.6/1kV |
m |
- |
Bảng 70: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(8 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 8x0.5- 0.6/1kV |
m |
38,900 |
2 |
DVV/Sc 8x0.75- 0.6/1kV |
m |
46,100 |
3 |
DVV/Sc 8x1- 0.6/1kV |
m |
57,800 |
4 |
DVV/Sc 8x1.5- 0.6/1kV |
m |
71,900 |
5 |
DVV/Sc 8x2.5- 0.6/1kV |
m |
99,800 |
6 |
DVV/Sc 8x4.0- 0.6/1kV |
m |
143,700 |
7 |
DVV/Sc 8x6.0- 0.6/1kV |
m |
200,000 |
8 |
DVV/Sc 8x10- 0.6/1kV |
m |
312,200 |
Bảng 71: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(10 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 10x0.5- 0.6/1kV |
m |
45,000 |
2 |
DVV/Sc 10x0.75- 0.6/1kV |
m |
54,600 |
3 |
DVV/Sc 10x1- 0.6/1kV |
m |
69,300 |
4 |
DVV/Sc 10x1.5- 0.6/1kV |
m |
87,000 |
5 |
DVV/Sc 10x2.5- 0.6/1kV |
m |
121,800 |
6 |
DVV/Sc 10x4.0- 0.6/1kV |
m |
177,800 |
7 |
DVV/Sc 10x6.0- 0.6/1kV |
m |
248,100 |
8 |
DVV/Sc 10x10- 0.6/1kV |
m |
389,100 |
Bảng 72: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(12 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 12x0.5- 0.6/1kV |
m |
50,700 |
2 |
DVV/Sc 12x0.75- 0.6/1kV |
m |
61,200 |
3 |
DVV/Sc 12x1- 0.6/1kV |
m |
78,500 |
4 |
DVV/Sc 12x1.5- 0.6/1kV |
m |
95,900 |
5 |
DVV/Sc 12x2.5- 0.6/1kV |
m |
137,700 |
6 |
DVV/Sc 12x4.0- 0.6/1kV |
m |
208,100 |
7 |
DVV/Sc 12x6.0- 0.6/1kV |
m |
291,900 |
8 |
DVV/Sc 12x10- 0.6/1kV |
m |
459,000 |
Bảng 73: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(14 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 14x0.5- 0.6/1kV |
m |
56,100 |
2 |
DVV/Sc 14x0.75- 0.6/1kV |
m |
68,400 |
3 |
DVV/Sc 14x1- 0.6/1kV |
m |
88,800 |
4 |
DVV/Sc 14x1.5- 0.6/1kV |
m |
113,300 |
5 |
DVV/Sc 14x2.5- 0.6/1kV |
m |
159,000 |
6 |
DVV/Sc 14x4.0- 0.6/1kV |
m |
239,100 |
7 |
DVV/Sc 14x6.0- 0.6/1kV |
m |
336,300 |
8 |
DVV/Sc 14x10- 0.6/1kV |
m |
531,000 |
Bảng 74: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(16 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 16x0.5- 0.6/1kV |
m |
58,400 |
2 |
DVV/Sc 16x0.75- 0.6/1kV |
m |
72,500 |
3 |
DVV/Sc 16x1- 0.6/1kV |
m |
93,500 |
4 |
DVV/Sc 16x1.5- 0.6/1kV |
m |
121,200 |
5 |
DVV/Sc 16x2.5- 0.6/1kV |
m |
177,000 |
6 |
DVV/Sc 16x4.0- 0.6/1kV |
m |
268,400 |
7 |
DVV/Sc 16x6.0- 0.6/1kV |
m |
378,800 |
8 |
DVV/Sc 16x10- 0.6/1kV |
m |
600,300 |
Bảng 75: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(19 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 19x0.5- 0.6/1kV |
m |
64,700 |
2 |
DVV/Sc 19x0.75- 0.6/1kV |
m |
84,300 |
3 |
DVV/Sc 19x1- 0.6/1kV |
m |
111,000 |
4 |
DVV/Sc 19x1.5- 0.6/1kV |
m |
144,200 |
5 |
DVV/Sc 19x2.5- 0.6/1kV |
m |
204,600 |
6 |
DVV/Sc 19x4.0- 0.6/1kV |
m |
313,400 |
7 |
DVV/Sc 19x6.0- 0.6/1kV |
m |
444,200 |
8 |
DVV/Sc 19x10- 0.6/1kV |
m |
707,100 |
Bảng 76: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(24 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 24x0.5- 0.6/1kV |
m |
81,500 |
2 |
DVV/Sc 24x0.75- 0.6/1kV |
m |
101,400 |
3 |
DVV/Sc 24x1- 0.6/1kV |
m |
133,500 |
4 |
DVV/Sc 24x1.5- 0.6/1kV |
m |
175,700 |
5 |
DVV/Sc 24x2.5- 0.6/1kV |
m |
258,900 |
Bảng 77: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(27 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 27x0.5- 0.6/1kV |
m |
91,500 |
2 |
DVV/Sc 27x0.75- 0.6/1kV |
m |
110,900 |
3 |
DVV/Sc 27x1- 0.6/1kV |
m |
146,700 |
4 |
DVV/Sc 27x1.5- 0.6/1kV |
m |
193,800 |
5 |
DVV/Sc 27x2.5- 0.6/1kV |
m |
287,000 |
Bảng 78: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(30 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 30x0.5- 0.6/1kV |
m |
99,000 |
2 |
DVV/Sc 30x0.75- 0.6/1kV |
m |
120,800 |
3 |
DVV/Sc 30x1- 0.6/1kV |
m |
161,100 |
4 |
DVV/Sc 30x1.5- 0.6/1kV |
m |
212,400 |
5 |
DVV/Sc 30x2.5- 0.6/1kV |
m |
315,800 |
Bảng 79: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0.6/1kV, TCVN 5935-1(37 lơi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
DVV/Sc 37x0.5- 0.6/1kV |
m |
116,000 |
2 |
DVV/Sc 37x0.75- 0.6/1kV |
m |
147,500 |
3 |
DVV/Sc 37x1- 0.6/1kV |
m |
199,400 |
4 |
DVV/Sc 37x1.5- 0.6/1kV |
m |
255,200 |
5 |
DVV/Sc 37x2.5- 0.6/1kV |
m |
381,800 |
Bảng 80: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV-25- 12/20(24) kV |
m |
113,700 |
2 |
CXV-35- 12/20(24) kV |
m |
147,400 |
3 |
CXV-50- 12/20(24) kV |
m |
192,100 |
4 |
CXV-70- 12/20(24) kV |
m |
262,400 |
5 |
CXV-95- 12/20(24) kV |
m |
351,700 |
6 |
CXV-120- 12/20(24) kV |
m |
436,400 |
7 |
CXV-150- 12/20(24) kV |
m |
525,400 |
8 |
CXV-185- 12/20(24) kV |
m |
649,600 |
9 |
CXV-240- 12/20(24) kV |
m |
840,400 |
10 |
CXV-300- 12/20(24) kV |
m |
1,044,100 |
11 |
CXV-400- 12/20(24) kV |
m |
1,319,800 |
12 |
CXV-500- 12/20(24) kV |
m |
1,647,800 |
Bảng 81: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CX1V-25- 12/20(24) kV |
m |
123,900 |
2 |
CX1V-35- 12/20(24) kV |
m |
159,200 |
3 |
CX1V-50- 12/20(24) kV |
m |
203,800 |
4 |
CX1V-70- 12/20(24) kV |
m |
276,100 |
5 |
CX1V-95- 12/20(24) kV |
m |
365,100 |
6 |
CX1V-120- 12/20(24) kV |
m |
449,800 |
7 |
CX1V-150- 12/20(24) kV |
m |
541,200 |
8 |
CX1V-185- 12/20(24) kV |
m |
666,000 |
9 |
CX1V-240- 12/20(24) kV |
m |
858,600 |
10 |
CX1V-300- 12/20(24) kV |
m |
1,063,700 |
11 |
CX1V-400- 12/20(24) kV |
m |
1,342,600 |
12 |
CX1V-500- 12/20(24) kV |
m |
1,673,300 |
Bảng 82: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CX1V/WBC-25- 12/20(24) kV |
m |
124,200 |
2 |
CX1V/WBC-35- 12/20(24) kV |
m |
159,500 |
3 |
CX1V/WBC-50- 12/20(24) kV |
m |
204,500 |
4 |
CX1V/WBC-70- 12/20(24) kV |
m |
276,900 |
5 |
CX1V/WBC-95- 12/20(24) kV |
m |
366,000 |
6 |
CX1V/WBC-120- 12/20(24) kV |
m |
450,800 |
7 |
CX1V/WBC-150- 12/20(24) kV |
m |
542,800 |
8 |
CX1V/WBC-185- 12/20(24) kV |
m |
667,700 |
9 |
CX1V/WBC-240- 12/20(24) kV |
m |
861,100 |
10 |
CX1V/WBC-300- 12/20(24) kV |
m |
1,066,700 |
11 |
CX1V/WBC-400- 12/20(24) kV |
m |
1,345,700 |
Bảng 83: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/S-25- 12/20(24) kV |
m |
171,900 |
2 |
CXV/S-35- 12/20(24) kV |
m |
208,900 |
3 |
CXV/S-50- 12/20(24) kV |
m |
259,100 |
4 |
CXV/S-70- 12/20(24) kV |
m |
332,100 |
5 |
CXV/S-95- 12/20(24) kV |
m |
423,900 |
6 |
CXV/S-120- 12/20(24) kV |
m |
508,100 |
7 |
CXV/S-150- 12/20(24) kV |
m |
605,200 |
8 |
CXV/S-185- 12/20(24) kV |
m |
728,000 |
9 |
CXV/S-240- 12/20(24) kV |
m |
919,500 |
10 |
CXV/S-300- 12/20(24) kV |
m |
1,125,900 |
11 |
CXV/S-400- 12/20(24) kV |
m |
1,406,400 |
12 |
CXV/S-500- 12/20(24) kV |
m |
1,761,600 |
Bảng 84: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/SE 3x25 - 12/20(24) kV |
m |
550,200 |
2 |
CXV/SE 3x35 - 12/20(24) kV |
m |
661,500 |
3 |
CXV/SE 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
804,000 |
4 |
CXV/SE 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
1,044,400 |
5 |
CXV/SE 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
1,328,700 |
6 |
CXV/SE 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
1,588,900 |
7 |
CXV/SE 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
1,895,500 |
8 |
CXV/SE 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
2,276,300 |
9 |
CXV/SE 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
2,863,000 |
10 |
CXV/SE 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
3,490,800 |
11 |
CXV/SE 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
4,353,200 |
Bảng 85: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột đồng, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/S/DATA - 25- 12/20(24) kV |
m |
214,100 |
2 |
CXV/S/DATA - 35- 12/20(24) kV |
m |
256,100 |
3 |
CXV/S/DATA - 50- 12/20(24) kV |
m |
307,500 |
4 |
CXV/S/DATA - 70- 12/20(24) kV |
m |
387,700 |
5 |
CXV/S/DATA - 95- 12/20(24) kV |
m |
482,300 |
6 |
CXV/S/DATA - 120- 12/20(24) kV |
m |
570,200 |
7 |
CXV/S/DATA - 150- 12/20(24) kV |
m |
704,800 |
8 |
CXV/S/DATA - 185- 12/20(24) kV |
m |
797,400 |
9 |
CXV/S/DATA - 240- 12/20(24) kV |
m |
1,015,000 |
10 |
CXV/S/DATA - 300- 12/20(24) kV |
m |
1,208,300 |
11 |
CXV/S/DATA - 400- 12/20(24) kV |
m |
1,497,900 |
12 |
CXV/S/DATA - 500- 12/20(24) kV |
m |
1,861,400 |
Bảng 86: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/SE/DSTA 3x25 - 12/20(24) kV |
m |
634,800 |
2 |
CXV/SE/DSTA 3x35 - 12/20(24) kV |
m |
756,300 |
3 |
CXV/SE/DSTA 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
914,300 |
4 |
CXV/SE/DSTA 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
1,165,200 |
5 |
CXV/SE/DSTA 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
1,464,400 |
6 |
CXV/SE/DSTA 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
1,731,800 |
7 |
CXV/SE/DSTA 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
2,152,100 |
8 |
CXV/SE/DSTA 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
2,444,100 |
9 |
CXV/SE/DSTA 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
3,158,300 |
10 |
CXV/SE/DSTA 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
3,749,900 |
11 |
CXV/SE/DSTA 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
4,641,800 |
Bảng 87: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/S/AWA - 25 - 12/20(24) kV |
m |
218,700 |
2 |
CXV/S/AWA - 35 - 12/20(24) kV |
m |
261,500 |
3 |
CXV/S/AWA - 50 - 12/20(24) kV |
m |
310,200 |
4 |
CXV/S/AWA - 70 - 12/20(24) kV |
m |
403,100 |
5 |
CXV/S/AWA - 95 - 12/20(24) kV |
m |
498,100 |
6 |
CXV/S/AWA - 120 - 12/20(24) kV |
m |
586,200 |
7 |
CXV/S/AWA - 150 - 12/20(24) kV |
m |
720,600 |
8 |
CXV/S/AWA - 185 - 12/20(24) kV |
m |
813,800 |
9 |
CXV/S/AWA - 240 - 12/20(24) kV |
m |
1,034,200 |
10 |
CXV/S/AWA - 300 - 12/20(24) kV |
m |
1,247,000 |
11 |
CXV/S/AWA - 400 - 12/20(24) kV |
m |
1,537,800 |
12 |
CXV/S/AWA - 500 - 12/20(24) kV |
m |
1,902,600 |
Bảng 88: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/SE/SWA 3x25 - 12/20(24) kV |
m |
751,700 |
2 |
CXV/SE/SWA 3x35 - 12/20(24) kV |
m |
870,400 |
3 |
CXV/SE/SWA 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
1,024,000 |
4 |
CXV/SE/SWA 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
1,262,100 |
5 |
CXV/SE/SWA 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
1,615,900 |
6 |
CXV/SE/SWA 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
1,936,500 |
7 |
CXV/SE/SWA 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
2,345,100 |
8 |
CXV/SE/SWA 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
2,671,600 |
9 |
CXV/SE/SWA 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
3,330,700 |
10 |
CXV/SE/SWA 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
3,951,500 |
11 |
CXV/SE/SWA 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
4,627,700 |
Bảng 89: Dây điện lực AV - 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AV -16 - 0.6/1kV |
m |
6,900 |
2 |
AV -25 - 0.6/1kV |
m |
9,710 |
3 |
AV -35 - 0.6/1kV |
m |
12,660 |
4 |
AV -50 - 0.6/1kV |
m |
17,710 |
5 |
AV -70 - 0.6/1kV |
m |
23,900 |
6 |
AV -95 - 0.6/1kV |
m |
32,500 |
7 |
AV -120 - 0.6/1kV |
m |
39,500 |
8 |
AV -150 - 0.6/1kV |
m |
50,800 |
9 |
AV -185 - 0.6/1kV |
m |
62,200 |
10 |
AV -240 - 0.6/1kV |
m |
78,700 |
11 |
AV -300 - 0.6/1kV |
m |
98,500 |
12 |
AV -400 - 0.6/1kV |
m |
124,500 |
13 |
AV -500 - 0.6/1kV |
m |
157,000 |
Bảng 90: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(2 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
LV - ABC 2x10 - 0.6/1kV |
m |
11,030 |
2 |
LV - ABC 2x11 - 0.6/1kV |
m |
12,000 |
3 |
LV - ABC 2x16 - 0.6/1kV |
m |
15,700 |
4 |
LV - ABC 2x25 - 0.6/1kV |
m |
20,700 |
5 |
LV - ABC 2x35 - 0.6/1kV |
m |
26,400 |
6 |
LV - ABC 2x50 - 0.6/1kV |
m |
38,600 |
7 |
LV - ABC 2x70 - 0.6/1kV |
m |
49,800 |
8 |
LV - ABC 2x95 - 0.6/1kV |
m |
64,000 |
9 |
LV - ABC 2x120 - 0.6/1kV |
m |
81,000 |
10 |
LV - ABC 2x150 - 0.6/1kV |
m |
97,400 |
Bảng 91: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(3 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
LV - ABC 3x16 - 0.6/1kV |
m |
22,700 |
2 |
LV - ABC 3x25 - 0.6/1kV |
m |
30,100 |
3 |
LV - ABC 3x35 - 0.6/1kV |
m |
38,600 |
4 |
LV - ABC 3x50 - 0.6/1kV |
m |
53,500 |
5 |
LV - ABC 3x70 - 0.6/1kV |
m |
71,600 |
6 |
LV - ABC 3x95 - 0.6/1kV |
m |
95,500 |
7 |
LV - ABC 3x120 - 0.6/1kV |
m |
119,600 |
8 |
LV - ABC 3x150 - 0.6/1kV |
m |
144,200 |
Bảng 92: Cáp vặn xoắn hạ thế 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1(3 lơi ruột nhôm, cách điện XLPE) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
LV - ABC 4x16 - 0.6/1kV |
m |
29,700 |
2 |
LV - ABC 4x25 - 0.6/1kV |
m |
39,800 |
3 |
LV - ABC 4x35 - 0.6/1kV |
m |
51,000 |
4 |
LV - ABC 4x50 - 0.6/1kV |
m |
69,200 |
5 |
LV - ABC 4x70 - 0.6/1kV |
m |
94,800 |
6 |
LV - ABC 4x95 - 0.6/1kV |
m |
125,100 |
7 |
LV - ABC 4x120 - 0.6/1kV |
m |
158,400 |
8 |
LV - ABC 4x150 - 0.6/1kV |
m |
191,100 |
Bảng 93: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV -10 - 0.6/1kV |
m |
8,220 |
2 |
AXV -16 - 0.6/1kV |
m |
10,490 |
3 |
AXV -25 - 0.6/1kV |
m |
14,430 |
4 |
AXV -35 - 0.6/1kV |
m |
18,140 |
5 |
AXV -50 - 0.6/1kV |
m |
24,500 |
6 |
AXV -70 - 0.6/1kV |
m |
32,900 |
7 |
AXV -95 - 0.6/1kV |
m |
42,400 |
8 |
AXV -120 - 0.6/1kV |
m |
53,800 |
9 |
AXV -150 - 0.6/1kV |
m |
63,300 |
10 |
AXV -185 - 0.6/1kV |
m |
78,900 |
11 |
AXV -240 - 0.6/1kV |
m |
98,400 |
12 |
AXV -300 - 0.6/1kV |
m |
122,200 |
13 |
AXV -400 - 0.6/1kV |
m |
153,700 |
14 |
AXV -500 - 0.6/1kV |
m |
192,900 |
15 |
AXV -630 - 0.6/1kV |
m |
246,500 |
Bảng 94: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV 2x16 - 0.6/1kV |
m |
35,200 |
2 |
AXV 2x25 - 0.6/1kV |
m |
45,100 |
3 |
AXV 2x35 - 0.6/1kV |
m |
54,200 |
4 |
AXV 2x50 - 0.6/1kV |
m |
67,200 |
5 |
AXV 2x70 - 0.6/1kV |
m |
85,500 |
6 |
AXV 2x95 - 0.6/1kV |
m |
107,800 |
7 |
AXV 2x120 - 0.6/1kV |
m |
144,800 |
8 |
AXV 2x150 - 0.6/1kV |
m |
164,500 |
9 |
AXV 2x185 - 0.6/1kV |
m |
197,600 |
10 |
AXV 2x240 - 0.6/1kV |
m |
245,200 |
11 |
AXV 2x300 - 0.6/1kV |
m |
306,000 |
12 |
AXV 2x400 - 0.6/1kV |
m |
384,500 |
Bảng 95: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV 3x16 - 0.6/1kV |
m |
42,500 |
2 |
AXV 3x25 - 0.6/1kV |
m |
55,900 |
3 |
AXV 3x35 - 0.6/1kV |
m |
66,300 |
4 |
AXV 3x50 - 0.6/1kV |
m |
86,600 |
5 |
AXV 3x70 - 0.6/1kV |
m |
112,600 |
6 |
AXV 3x95 - 0.6/1kV |
m |
146,800 |
7 |
AXV 3x120 - 0.6/1kV |
m |
191,200 |
8 |
AXV 3x150 - 0.6/1kV |
m |
221,900 |
9 |
AXV 3x185 - 0.6/1kV |
m |
269,600 |
10 |
AXV 3x240 - 0.6/1kV |
m |
338,700 |
11 |
AXV 3x300 - 0.6/1kV |
m |
413,900 |
12 |
AXV 3x400 - 0.6/1kV |
m |
523,300 |
Bảng 96: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV 4x16 - 0.6/1kV |
m |
51,600 |
2 |
AXV 4x25 - 0.6/1kV |
m |
68,000 |
3 |
AXV 4x35 - 0.6/1kV |
m |
82,300 |
4 |
AXV 4x50 - 0.6/1kV |
m |
108,900 |
5 |
AXV 4x70 - 0.6/1kV |
m |
144,600 |
6 |
AXV 4x95 - 0.6/1kV |
m |
188,400 |
7 |
AXV 4x120 - 0.6/1kV |
m |
239,300 |
8 |
AXV 4x150 - 0.6/1kV |
m |
290,000 |
9 |
AXV 4x185 - 0.6/1kV |
m |
350,400 |
10 |
AXV 4x240 - 0.6/1kV |
m |
442,000 |
11 |
AXV 4x300 - 0.6/1kV |
m |
545,900 |
12 |
AXV 4x400 - 0.6/1kV |
m |
679,000 |
Bảng 97: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/DATA - 16 - 0.6/1kV |
m |
33,800 |
2 |
AXV/DATA - 25 - 0.6/1kV |
m |
41,300 |
3 |
AXV/DATA - 35 - 0.6/1kV |
m |
46,900 |
4 |
AXV/DATA - 50 - 0.6/1kV |
m |
56,200 |
5 |
AXV/DATA - 70 - 0.6/1kV |
m |
54,100 |
6 |
AXV/DATA - 95 - 0.6/1kV |
m |
77,700 |
7 |
AXV/DATA - 120 - 0.6/1kV |
m |
95,800 |
8 |
AXV/DATA - 150 - 0.6/1kV |
m |
107,300 |
9 |
AXV/DATA - 185 - 0.6/1kV |
m |
123,000 |
10 |
AXV/DATA - 240 - 0.6/1kV |
m |
149,100 |
11 |
AXV/DATA - 300 - 0.6/1kV |
m |
179,400 |
12 |
AXV/DATA - 400 - 0.6/1kV |
m |
219,000 |
Bảng 98: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/DATA 2x16 - 0.6/1kV |
m |
51,200 |
2 |
AXV/DATA 2x25 - 0.6/1kV |
m |
65,000 |
3 |
AXV/DATA 2x35 - 0.6/1kV |
m |
76,200 |
4 |
AXV/DATA 2x50 - 0.6/1kV |
m |
90,000 |
5 |
AXV/DATA 2x70 - 0.6/1kV |
m |
112,800 |
6 |
AXV/DATA 2x95 - 0.6/1kV |
m |
140,300 |
7 |
AXV/DATA 2x120 - 0.6/1kV |
m |
208,000 |
8 |
AXV/DATA 2x150 - 0.6/1kV |
m |
232,600 |
9 |
AXV/DATA 2x185 - 0.6/1kV |
m |
275,100 |
10 |
AXV/DATA 2x240 - 0.6/1kV |
m |
332,900 |
11 |
AXV/DATA 2x300 - 0.6/1kV |
m |
408,700 |
12 |
AXV/DATA 2x400 - 0.6/1kV |
m |
502,000 |
Bảng 99: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/DATA 3x16 - 0.6/1kV |
m |
50,300 |
2 |
AXV/DATA 3x25 - 0.6/1kV |
m |
77,000 |
3 |
AXV/DATA 3x35 - 0.6/1kV |
m |
88,800 |
4 |
AXV/DATA 3x50 - 0.6/1kV |
m |
111,200 |
5 |
AXV/DATA 3x70 - 0.6/1kV |
m |
142,400 |
6 |
AXV/DATA 3x95 - 0.6/1kV |
m |
183,000 |
7 |
AXV/DATA 3x120 - 0.6/1kV |
m |
260,900 |
8 |
AXV/DATA 3x150 - 0.6/1kV |
m |
297,400 |
9 |
AXV/DATA 3x185 - 0.6/1kV |
m |
355,000 |
10 |
AXV/DATA 3x240 - 0.6/1kV |
m |
437,300 |
11 |
AXV/DATA 3x300 - 0.6/1kV |
m |
526,000 |
12 |
AXV/DATA 3x400 - 0.6/1kV |
m |
654,300 |
Bảng 100: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/DATA 4x16 - 0.6/1kV |
m |
63,300 |
2 |
AXV/DATA 4x25 - 0.6/1kV |
m |
88,400 |
3 |
AXV/DATA 4x35 - 0.6/1kV |
m |
105,700 |
4 |
AXV/DATA 4x50 - 0.6/1kV |
m |
137,900 |
5 |
AXV/DATA 4x70 - 0.6/1kV |
m |
177,500 |
6 |
AXV/DATA 4x95 - 0.6/1kV |
m |
253,800 |
7 |
AXV/DATA 4x120 - 0.6/1kV |
m |
302,000 |
8 |
AXV/DATA 4x150 - 0.6/1kV |
m |
379,600 |
9 |
AXV/DATA 4x185 - 0.6/1kV |
m |
446,600 |
10 |
AXV/DATA 4x240 - 0.6/1kV |
m |
557,800 |
11 |
AXV/DATA 4x300 - 0.6/1kV |
m |
677,000 |
12 |
AXV/DATA 4x400 - 0.6/1kV |
m |
845,400 |
Bảng 101: Cáp điện lực hạ thế, có giáp bảo vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lơi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/DATA 3x10+1x6 - 0.6/1kV |
m |
50,200 |
2 |
AXV/DATA 3x16+1x10 - 0.6/1kV |
m |
69,400 |
3 |
AXV/DATA 3x25+1x16 - 0.6/1kV |
m |
83,600 |
4 |
AXV/DATA 3x35+1x16 - 0.6/1kV |
m |
127,000 |
5 |
AXV/DATA 3x35+1x25 - 0.6/1kV |
m |
132,000 |
6 |
AXV/DATA 3x50+1x25 - 0.6/1kV |
m |
127,000 |
7 |
AXV/DATA 3x50+1x35 - 0.6/1kV |
m |
132,000 |
8 |
AXV/DATA 3x70+1x35 - 0.6/1kV |
m |
163,200 |
9 |
AXV/DATA 3x70+1x50 - 0.6/1kV |
m |
166,700 |
10 |
AXV/DATA 3x95+1x50 - 0.6/1kV |
m |
231,700 |
11 |
AXV/DATA 3x95+1x70 - 0.6/1kV |
m |
242,300 |
12 |
AXV/DATA 3x120+1x70 - 0.6/1kV |
m |
284,800 |
13 |
AXV/DATA 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
m |
296,000 |
14 |
AXV/DATA 3x150+1x70 - 0.6/1kV |
m |
338,500 |
15 |
AXV/DATA 3x150+1x95 - 0.6/1kV |
m |
352,300 |
16 |
AXV/DATA 3x185+1x95 - 0.6/1kV |
m |
401,800 |
17 |
AXV/DATA 3x185+1x120 - 0.6/1kV |
m |
412,800 |
18 |
AXV/DATA 3x240+1x120 - 0.6/1kV |
m |
501,900 |
19 |
AXV/DATA 3x240+1x150 - 0.6/1kV |
m |
520,000 |
20 |
AXV/DATA 3x240+1x185 - 0.6/1kV |
m |
536,400 |
21 |
AXV/DATA 3x300+1x150 - 0.6/1kV |
m |
608,900 |
22 |
AXV/DATA 3x300+1x185 - 0.6/1kV |
m |
628,800 |
23 |
AXV/DATA 3x400+1x185 - 0.6/1kV |
m |
753,000 |
24 |
AXV/DATA 3x400+1x240 - 0.6/1kV |
m |
780,800 |
Bảng 102: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột nhôm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AX1V-25- 12/20(24) kV |
m |
45,500 |
2 |
AX1V-35- 12/20(24) kV |
m |
49,500 |
3 |
AX1V-50- 12/20(24) kV |
m |
58,300 |
4 |
AX1V-70- 12/20(24) kV |
m |
69,200 |
5 |
AX1V-95- 12/20(24) kV |
m |
82,700 |
6 |
AX1V-120- 12/20(24) kV |
m |
95,000 |
7 |
AX1V-150- 12/20(24) kV |
m |
108,700 |
8 |
AX1V-185- 12/20(24) kV |
m |
120,400 |
9 |
AX1V-240- 12/20(24) kV |
m |
144,400 |
10 |
AX1V-300- 12/20(24) kV |
m |
170,900 |
11 |
AX1V-400- 12/20(24) kV |
m |
196,500 |
Bảng 103: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-(1 ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AX1V/WBC-25- 12/20(24) kV |
m |
45,200 |
2 |
AX1V/WBC-35- 12/20(24) kV |
m |
52,200 |
3 |
AX1V/WBC-50- 12/20(24) kV |
m |
61,500 |
4 |
AX1V/WBC-70- 12/20(24) kV |
m |
73,300 |
5 |
AX1V/WBC-95- 12/20(24) kV |
m |
86,600 |
6 |
AX1V/WBC-120- 12/20(24) kV |
m |
99,700 |
7 |
AX1V/WBC-150- 12/20(24) kV |
m |
112,000 |
8 |
AX1V/WBC-185- 12/20(24) kV |
m |
130,000 |
9 |
AX1V/WBC-240- 12/20(24) kV |
m |
155,500 |
10 |
AX1V/WBC-300- 12/20(24) kV |
m |
184,200 |
11 |
AX1V/WBC-400- 12/20(24) kV |
m |
222,800 |
Bảng 104: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột nhôm bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/S-25- 12/20(24) kV |
m |
86,400 |
2 |
AXV/S-35- 12/20(24) kV |
m |
93,500 |
3 |
AXV/S-50- 12/20(24) kV |
m |
103,700 |
4 |
AXV/S-70- 12/20(24) kV |
m |
117,000 |
5 |
AXV/S-95- 12/20(24) kV |
m |
133,200 |
6 |
AXV/S-120- 12/20(24) kV |
m |
146,700 |
7 |
AXV/S-150- 12/20(24) kV |
m |
165,100 |
8 |
AXV/S-185- 12/20(24) kV |
m |
183,000 |
9 |
AXV/S-240- 12/20(24) kV |
m |
209,600 |
10 |
AXV/S-300- 12/20(24) kV |
m |
240,700 |
11 |
AXV/S-400- 12/20(24) kV |
m |
280,600 |
Bảng 105: Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/SE 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
349,500 |
2 |
AXV/SE 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
398,200 |
3 |
AXV/SE 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
451,500 |
4 |
AXV/SE 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
498,600 |
5 |
AXV/SE 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
565,000 |
6 |
AXV/SE 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
629,200 |
7 |
AXV/SE 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
717,700 |
8 |
AXV/SE 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
817,800 |
9 |
AXV/SE 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
952,500 |
Bảng 106: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 ruột nhôm bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/S/DATA - 50- 12/20(24) kV |
m |
146,500 |
2 |
AXV/S/DATA - 70- 12/20(24) kV |
m |
163,000 |
3 |
AXV/S/DATA - 95- 12/20(24) kV |
m |
181,500 |
4 |
AXV/S/DATA - 120- 12/20(24) kV |
m |
197,900 |
5 |
AXV/S/DATA - 150- 12/20(24) kV |
m |
218,000 |
6 |
AXV/S/DATA - 185- 12/20(24) kV |
m |
239,700 |
7 |
AXV/S/DATA - 240- 12/20(24) kV |
m |
269,700 |
8 |
AXV/S/DATA - 300- 12/20(24) kV |
m |
305,400 |
9 |
AXV/S/DATA - 400- 12/20(24) kV |
m |
351,800 |
Bảng 107: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/SE/DSTA 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
449,500 |
2 |
AXV/SE/DSTA 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
500,000 |
3 |
AXV/SE/DSTA 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
557,400 |
4 |
AXV/SE/DSTA 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
619,200 |
5 |
AXV/SE/DSTA 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
710,000 |
6 |
AXV/SE/DSTA 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
812,800 |
7 |
AXV/SE/DSTA 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
930,500 |
8 |
AXV/SE/DSTA 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
1,037,800 |
9 |
AXV/SE/DSTA 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
1,185,300 |
Bảng 108: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(1 lơi, ruột nhôm bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/S/AWA - 50 - 12/20(24) kV |
m |
156,500 |
2 |
AXV/S/AWA - 70 - 12/20(24) kV |
m |
179,200 |
3 |
AXV/S/AWA - 95 - 12/20(24) kV |
m |
198,000 |
4 |
AXV/S/AWA - 120 - 12/20(24) kV |
m |
214,500 |
5 |
AXV/S/AWA - 150 - 12/20(24) kV |
m |
240,500 |
6 |
AXV/S/AWA - 185 - 12/20(24) kV |
m |
257,300 |
7 |
AXV/S/AWA - 240 - 12/20(24) kV |
m |
291,100 |
8 |
AXV/S/AWA - 300 - 12/20(24) kV |
m |
345,600 |
9 |
AXV/S/AWA - 400 - 12/20(24) kV |
m |
389,900 |
Bảng 109: Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(3 lơi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AXV/SE/SWA 3x50 - 12/20(24) kV |
m |
538,900 |
2 |
AXV/SE/SWA 3x70 - 12/20(24) kV |
m |
596,400 |
3 |
AXV/SE/SWA 3x95 - 12/20(24) kV |
m |
691,000 |
4 |
AXV/SE/SWA 3x120 - 12/20(24) kV |
m |
776,100 |
5 |
AXV/SE/SWA 3x150 - 12/20(24) kV |
m |
872,000 |
6 |
AXV/SE/SWA 3x185 - 12/20(24) kV |
m |
944,500 |
7 |
AXV/SE/SWA 3x240 - 12/20(24) kV |
m |
1,065,700 |
8 |
AXV/SE/SWA 3x300 - 12/20(24) kV |
m |
1,183,100 |
9 |
AXV/SE/SWA 3x400 - 12/20(24) kV |
m |
1,338,900 |
Bảng 110: Cáp trung thế treo 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN5935/IEC60502-2(ruột nhôm lơi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AsXV- 25/4.2 - 12/20(24) kV |
m |
42,900 |
2 |
AsXV- 35/6.2 - 12/20(24) kV |
m |
51,800 |
3 |
AsXV- 50/8 - 12/20(24) kV |
m |
58,900 |
4 |
AsXV- 70/11 - 12/20(24) kV |
m |
67,400 |
5 |
AsXV- 95/16 - 12/20(24) kV |
m |
83,500 |
6 |
AsXV- 120/19 - 12/20(24) kV |
m |
98,800 |
7 |
AsXV- 150/19 - 12/20(24) kV |
m |
109,900 |
8 |
AsXV- 185/24 - 12/20(24) kV |
m |
128,100 |
9 |
AsXV- 185/29 - 12/20(24) kV |
m |
128,000 |
10 |
AsXV- 240/32 - 12/20(24) kV |
m |
155,000 |
11 |
AsXV- 300/39 - 12/20(24) kV |
m |
182,900 |
Bảng 111: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lơi ruột đồng băng Fr-Mica, cách điện Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CV/FR - 1.5 - 0.6/1 kV |
m |
8,270 |
2 |
CV/FR - 2.5 - 0.6/1 kV |
m |
10,220 |
3 |
CV/FR - 4 - 0.6/1 kV |
m |
13,740 |
4 |
CV/FR - 6 - 0.6/1 kV |
m |
19,650 |
5 |
CV/FR - 10 - 0.6/1 kV |
m |
26,600 |
6 |
CV/FR - 16 - 0.6/1 kV |
m |
41,000 |
7 |
CV/FR - 25 - 0.6/1 kV |
m |
91,100 |
8 |
CV/FR - 35 - 0.6/1 kV |
m |
123,000 |
9 |
CV/FR - 50 - 0.6/1 kV |
m |
169,200 |
10 |
CV/FR - 70 - 0.6/1 kV |
m |
235,700 |
11 |
CV/FR - 95 - 0.6/1 kV |
m |
322,400 |
12 |
CV/FR - 120 - 0.6/1 kV |
m |
411,500 |
13 |
CV/FR - 150 - 0.6/1 kV |
m |
488,100 |
14 |
CV/FR - 185 - 0.6/1 kV |
m |
607,200 |
15 |
CV/FR - 240 - 0.6/1 kV |
m |
791,400 |
16 |
CV/FR - 300 - 0.6/1 kV |
m |
987,900 |
17 |
CV/FR - 400 - 0.6/1 kV |
m |
1,236,500 |
Bảng 112: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FR - 1 - 0.6/1 kV |
m |
11,660 |
2 |
CXV/FR - 1.5 - 0.6/1 kV |
m |
13,800 |
3 |
CXV/FR - 2.5 - 0.6/1 kV |
m |
18,000 |
4 |
CXV/FR - 4 - 0.6/1 kV |
m |
23,400 |
5 |
CXV/FR - 6 - 0.6/1 kV |
m |
30,600 |
6 |
CXV/FR - 10 - 0.6/1 kV |
m |
45,300 |
7 |
CXV/FR - 16 - 0.6/1 kV |
m |
64,100 |
8 |
CXV/FR - 25 - 0.6/1 kV |
m |
96,800 |
9 |
CXV/FR - 35 - 0.6/1 kV |
m |
129,500 |
10 |
CXV/FR - 50 - 0.6/1 kV |
m |
175,200 |
11 |
CXV/FR - 70 - 0.6/1 kV |
m |
242,900 |
12 |
CXV/FR - 95 - 0.6/1 kV |
m |
329,600 |
13 |
CXV/FR - 120 - 0.6/1 kV |
m |
421,000 |
14 |
CXV/FR - 150 - 0.6/1 kV |
m |
501,200 |
15 |
CXV/FR - 185 - 0.6/1 kV |
m |
619,200 |
16 |
CXV/FR - 240 - 0.6/1 kV |
m |
804,900 |
17 |
CXV/FR - 300 - 0.6/1 kV |
m |
1,003,200 |
18 |
CXV/FR - 400 - 0.6/1 kV |
m |
1,272,800 |
19 |
CXV/FR - 500 - 0.6/1 kV |
m |
1,618,400 |
20 |
CXV/FR - 630 - 0.6/1 kV |
m |
2,079,000 |
Bảng 113: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FR 2x1 - 0.6/1 kV |
m |
33,000 |
2 |
CXV/FR 2x1.5 - 0.6/1 kV |
m |
38,100 |
3 |
CXV/FR 2x2.5 - 0.6/1 kV |
m |
47,300 |
4 |
CXV/FR 2x4 - 0.6/1 kV |
m |
61,200 |
5 |
CXV/FR 2x6 - 0.6/1 kV |
m |
77,700 |
6 |
CXV/FR 2x10 - 0.6/1 kV |
m |
103,800 |
7 |
CXV/FR 2x16 - 0.6/1 kV |
m |
147,000 |
8 |
CXV/FR 2x25 - 0.6/1 kV |
m |
215,600 |
9 |
CXV/FR 2x35 - 0.6/1 kV |
m |
282,900 |
10 |
CXV/FR 2x50 - 0.6/1 kV |
m |
375,800 |
11 |
CXV/FR 2x70 - 0.6/1 kV |
m |
513,800 |
12 |
CXV/FR 2x95 - 0.6/1 kV |
m |
692,900 |
13 |
CXV/FR 2x120 - 0.6/1 kV |
m |
888,500 |
14 |
CXV/FR 2x150 - 0.6/1 kV |
m |
1,046,000 |
15 |
CXV/FR 2x185 - 0.6/1 kV |
m |
1,295,700 |
16 |
CXV/FR 2x240 - 0.6/1 kV |
m |
1,579,100 |
17 |
CXV/FR 2x300 - 0.6/1 kV |
m |
1,094,600 |
18 |
CXV/FR 2x400 - 0.6/1 kV |
m |
2,640,500 |
Bảng 114: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FR 3x1 - 0.6/1 kV |
m |
40,800 |
2 |
CXV/FR 3x1.5 - 0.6/1 kV |
m |
47,100 |
3 |
CXV/FR 3x2.5 - 0.6/1 kV |
m |
60,500 |
4 |
CXV/FR 3x4 - 0.6/1 kV |
m |
79,200 |
5 |
CXV/FR 3x6 - 0.6/1 kV |
m |
102,500 |
6 |
CXV/FR 3x10 - 0.6/1 kV |
m |
150,000 |
7 |
CXV/FR 3x16 - 0.6/1 kV |
m |
209,700 |
8 |
CXV/FR 3x25 - 0.6/1 kV |
m |
306,900 |
9 |
CXV/FR 3x35 - 0.6/1 kV |
m |
403,800 |
10 |
CXV/FR 3x50 - 0.6/1 kV |
m |
543,200 |
11 |
CXV/FR 3x70 - 0.6/1 kV |
m |
749,300 |
12 |
CXV/FR 3x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,016,700 |
13 |
CXV/FR 3x120 - 0.6/1 kV |
m |
1,292,600 |
14 |
CXV/FR 3x150 - 0.6/1 kV |
m |
1,544,300 |
15 |
CXV/FR 3x185 - 0.6/1 kV |
m |
1,900,100 |
16 |
CXV/FR 3x240 - 0.6/1 kV |
m |
2,457,600 |
17 |
CXV/FR 3x300 - 0.6/1 kV |
m |
3,074,600 |
18 |
CXV/FR 3x400 - 0.6/1 kV |
m |
3,905,900 |
Bảng 115: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lơi ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FR 4x1 - 0.6/1 kV |
m |
50,400 |
2 |
CXV/FR 4x1.5 - 0.6/1 kV |
m |
59,600 |
3 |
CXV/FR 4x2.5 - 0.6/1 kV |
m |
75,500 |
4 |
CXV/FR 4x4 - 0.6/1 kV |
m |
100,200 |
5 |
CXV/FR 4x6 - 0.6/1 kV |
m |
130,800 |
6 |
CXV/FR 4x10 - 0.6/1 kV |
m |
192,000 |
7 |
CXV/FR 4x16 - 0.6/1 kV |
m |
265,500 |
8 |
CXV/FR 4x25 - 0.6/1 kV |
m |
397,400 |
9 |
CXV/FR 4x35 - 0.6/1 kV |
m |
527,300 |
10 |
CXV/FR 4x50 - 0.6/1 kV |
m |
715,100 |
11 |
CXV/FR 4x70 - 0.6/1 kV |
m |
989,700 |
12 |
CXV/FR 4x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,344,200 |
13 |
CXV/FR 4x120 - 0.6/1 kV |
m |
1,716,500 |
14 |
CXV/FR 4x150 - 0.6/1 kV |
m |
2,036,100 |
15 |
CXV/FR 4x185 - 0.6/1 kV |
m |
2,527,200 |
16 |
CXV/FR 4x240 - 0.6/1 kV |
m |
3,288,200 |
17 |
CXV/FR 4x300 - 0.6/1 kV |
m |
4,088,900 |
18 |
CXV/FR 4x400 - 0.6/1 kV |
m |
5,227,500 |
Bảng 116: Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FR 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1 kV |
m |
74,000 |
2 |
CXV/FR 3x4+1x2.5 - 0.6/1 kV |
m |
93,900 |
3 |
CXV/FR 3x6+1x4 - 0.6/1 kV |
m |
123,000 |
4 |
CXV/FR 3x10+1x6 - 0.6/1 kV |
m |
176,700 |
5 |
CXV/FR 3x16+1x10 - 0.6/1 kV |
m |
251,400 |
6 |
CXV/FR 3x25+1x16 - 0.6/1 kV |
m |
365,700 |
7 |
CXV/FR 3x35+1x16 - 0.6/1 kV |
m |
463,400 |
8 |
CXV/FR 3x35+1x25 - 0.6/1 kV |
m |
495,200 |
9 |
CXV/FR 3x50+1x25 - 0.6/1 kV |
m |
640,400 |
10 |
CXV/FR 3x50+1x35 - 0.6/1 kV |
m |
672,500 |
11 |
CXV/FR 3x70+1x35 - 0.6/1 kV |
m |
878,700 |
12 |
CXV/FR 3x70+1x50 - 0.6/1 kV |
m |
921,600 |
13 |
CXV/FR 3x95+1x50 - 0.6/1 kV |
m |
1,190,900 |
14 |
CXV/FR 3x95+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,259,100 |
15 |
CXV/FR 3x120+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,488,900 |
16 |
CXV/FR 3x120+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,588,700 |
17 |
CXV/FR 3x150+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,769,900 |
18 |
CXV/FR 3x150+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,857,600 |
19 |
CXV/FR 3x185+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
2,233,700 |
20 |
CXV/FR 3x185+1x120 - 0.6/1 kV |
m |
2,659,500 |
21 |
CXV/FR 3x240+1x120 - 0.6/1 kV |
m |
2,879,000 |
22 |
CXV/FR 3x240+1x150 - 0.6/1 kV |
m |
2,970,300 |
23 |
CXV/FR 3x240+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
3,100,800 |
24 |
CXV/FR 3x300+1x150 - 0.6/1 kV |
m |
3,580,700 |
25 |
CXV/FR 3x300+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
3,701,100 |
26 |
CXV/FR 3x400+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
4,566,300 |
27 |
CXV/FR 3x400+1x240 - 0.6/1 kV |
m |
4,754,600 |
Bảng 117: Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen bọc cách điện XL-LSHF 450/750V, tiêu chuẩn BS EN 50525-3-41 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CE/FRT - LSHF - 1.5 - 450/750 V |
m |
7,290 |
2 |
CE/FRT - LSHF - 2.5 - 450/750 V |
m |
10,460 |
3 |
CE/FRT - LSHF - 4 - 450/750 V |
m |
15,860 |
4 |
CE/FRT - LSHF - 6 - 450/750 V |
m |
22,900 |
5 |
CE/FRT - LSHF - 10 - 450/750 V |
m |
37,400 |
6 |
CE/FRT - LSHF - 16 - 450/750 V |
m |
55,800 |
7 |
CE/FRT - LSHF - 25 - 450/750 V |
m |
87,300 |
8 |
CE/FRT - LSHF - 35 - 450/750 V |
m |
119,900 |
9 |
CE/FRT - LSHF - 50 - 450/750 V |
m |
163,700 |
10 |
CE/FRT - LSHF - 70 - 450/750 V |
m |
231,900 |
11 |
CE/FRT - LSHF - 95 - 450/750 V |
m |
320,400 |
12 |
CE/FRT - LSHF - 120 - 450/750 V |
m |
414,600 |
13 |
CE/FRT - LSHF - 150 - 450/750 V |
m |
497,000 |
14 |
CE/FRT - LSHF - 185 - 450/750 V |
m |
620,400 |
15 |
CE/FRT - LSHF - 240 - 450/750 V |
m |
811,500 |
Bảng 118: Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng cách điện Fr-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 / IEC 60332-1.3 CAT C |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CV/FRT - 1.5 - 0.6/1kV |
m |
7,140 |
2 |
CV/FRT - 2.5 - 0.6/1kV |
m |
10,250 |
3 |
CV/FRT - 4 - 0.6/1kV |
m |
15,330 |
4 |
CV/FRT - 6 - 0.6/1kV |
m |
22,000 |
5 |
CV/FRT - 10 - 0.6/1kV |
m |
35,300 |
6 |
CV/FRT - 16 - 0.6/1kV |
m |
52,700 |
7 |
CV/FRT - 25 - 0.6/1kV |
m |
83,000 |
8 |
CV/FRT - 35 - 0.6/1kV |
m |
113,700 |
9 |
CV/FRT - 50 - 0.6/1kV |
m |
158,300 |
10 |
CV/FRT - 70 - 0.6/1kV |
m |
222,900 |
11 |
CV/FRT - 95 - 0.6/1kV |
m |
307,400 |
12 |
CV/FRT - 120 - 0.6/1kV |
m |
396,600 |
13 |
CV/FRT - 150 - 0.6/1kV |
m |
471,300 |
14 |
CV/FRT - 185 - 0.6/1kV |
m |
586,800 |
15 |
CV/FRT - 240 - 0.6/1kV |
m |
768,300 |
16 |
CV/FRT - 300 - 0.6/1kV |
m |
961,800 |
17 |
CV/FRT - 400 - 0.6/1kV |
m |
1,224,600 |
18 |
CV/FRT - 500 - 0.6/1kV |
m |
1,565,100 |
19 |
CV/FRT - 630 - 0.6/1kV |
m |
2,012,400 |
Bảng 119: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 1 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FRT - 1 - 0.6/1kV |
m |
7,520 |
2 |
CXV/FRT - 1.5 - 0.6/1kV |
m |
9,360 |
3 |
CXV/FRT - 2.5 - 0.6/1kV |
m |
13,320 |
4 |
CXV/FRT - 4 - 0.6/1kV |
m |
18,330 |
5 |
CXV/FRT - 6 - 0.6/1kV |
m |
25,200 |
6 |
CXV/FRT - 10 - 0.6/1kV |
m |
38,900 |
7 |
CXV/FRT - 16 - 0.6/1kV |
m |
57,000 |
8 |
CXV/FRT - 25 - 0.6/1kV |
m |
87,500 |
9 |
CXV/FRT - 35 - 0.6/1kV |
m |
118,800 |
10 |
CXV/FRT - 50 - 0.6/1kV |
m |
160,200 |
11 |
CXV/FRT - 70 - 0.6/1kV |
m |
226,100 |
12 |
CXV/FRT - 95 - 0.6/1kV |
m |
309,800 |
13 |
CXV/FRT - 120 - 0.6/1kV |
m |
403,800 |
14 |
CXV/FRT - 150 - 0.6/1kV |
m |
480,000 |
15 |
CXV/FRT - 185 - 0.6/1kV |
m |
599,300 |
16 |
CXV/FRT - 240 - 0.6/1kV |
m |
783,300 |
17 |
CXV/FRT - 300 - 0.6/1kV |
m |
981,300 |
18 |
CXV/FRT - 400 - 0.6/1kV |
m |
1,250,300 |
Bảng 120: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 2 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FRT 2x1 - 0.6/1kV |
m |
22,500 |
2 |
CXV/FRT 2x1.5 - 0.6/1kV |
m |
27,000 |
3 |
CXV/FRT 2x2.5 - 0.6/1kV |
m |
35,600 |
4 |
CXV/FRT 2x4 - 0.6/1kV |
m |
48,600 |
5 |
CXV/FRT 2x6 - 0.6/1kV |
m |
64,200 |
6 |
CXV/FRT 2x10 - 0.6/1kV |
m |
95,600 |
7 |
CXV/FRT 2x16 - 0.6/1kV |
m |
131,700 |
8 |
CXV/FRT 2x25 - 0.6/1kV |
m |
195,500 |
9 |
CXV/FRT 2x35 - 0.6/1kV |
m |
260,300 |
10 |
CXV/FRT 2x50 - 0.6/1kV |
m |
344,300 |
11 |
CXV/FRT 2x70 - 0.6/1kV |
m |
478,500 |
12 |
CXV/FRT 2x95 - 0.6/1kV |
m |
651,500 |
13 |
CXV/FRT 2x120 - 0.6/1kV |
m |
845,700 |
14 |
CXV/FRT 2x150 - 0.6/1kV |
m |
1,006,800 |
15 |
CXV/FRT 2x185 - 0.6/1kV |
m |
1,249,500 |
16 |
CXV/FRT 2x240 - 0.6/1kV |
m |
1,628,700 |
17 |
CXV/FRT 2x300 - 0.6/1kV |
m |
2,040,300 |
18 |
CXV/FRT 2x400 - 0.6/1kV |
m |
2,596,500 |
Bảng 121: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 3 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FRT 3x1 - 0.6/1kV |
m |
26,900 |
2 |
CXV/FRT 3x1.5 - 0.6/1kV |
m |
33,000 |
3 |
CXV/FRT 3x2.5 - 0.6/1kV |
m |
44,700 |
4 |
CXV/FRT 3x4 - 0.6/1kV |
m |
62,300 |
5 |
CXV/FRT 3x6 - 0.6/1kV |
m |
84,300 |
6 |
CXV/FRT 3x10 - 0.6/1kV |
m |
128,300 |
7 |
CXV/FRT 3x16 - 0.6/1kV |
m |
183,000 |
8 |
CXV/FRT 3x25 - 0.6/1kV |
m |
276,200 |
9 |
CXV/FRT 3x35 - 0.6/1kV |
m |
370,800 |
10 |
CXV/FRT 3x50 - 0.6/1kV |
m |
495,000 |
11 |
CXV/FRT 3x70 - 0.6/1kV |
m |
695,600 |
12 |
CXV/FRT 3x95 - 0.6/1kV |
m |
953,400 |
13 |
CXV/FRT 3x120 - 0.6/1kV |
m |
1,237,400 |
14 |
CXV/FRT 3x150 - 0.6/1kV |
m |
1,471,800 |
15 |
CXV/FRT 3x185 - 0.6/1kV |
m |
1,838,100 |
16 |
CXV/FRT 3x240 - 0.6/1kV |
m |
2,402,300 |
17 |
CXV/FRT 3x300 - 0.6/1kV |
m |
3,004,100 |
18 |
CXV/FRT 3x400 - 0.6/1kV |
m |
3,828,600 |
Bảng 122: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 4 lơi, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FRT 4x1 - 0.6/1kV |
m |
32,400 |
2 |
CXV/FRT 4x1.5 - 0.6/1kV |
m |
40,200 |
3 |
CXV/FRT 4x2.5 - 0.6/1kV |
m |
55,100 |
4 |
CXV/FRT 4x4 - 0.6/1kV |
m |
78,200 |
5 |
CXV/FRT 4x6 - 0.6/1kV |
m |
107,100 |
6 |
CXV/FRT 4x10 - 0.6/1kV |
m |
164,600 |
7 |
CXV/FRT 4x16 - 0.6/1kV |
m |
236,400 |
8 |
CXV/FRT 4x25 - 0.6/1kV |
m |
358,700 |
9 |
CXV/FRT 4x35 - 0.6/1kV |
m |
483,300 |
10 |
CXV/FRT 4x50 - 0.6/1kV |
m |
651,000 |
11 |
CXV/FRT 4x70 - 0.6/1kV |
m |
918,300 |
12 |
CXV/FRT 4x95 - 0.6/1kV |
m |
1,259,900 |
13 |
CXV/FRT 4x120 - 0.6/1kV |
m |
1,639,400 |
14 |
CXV/FRT 4x150 - 0.6/1kV |
m |
1,995,000 |
15 |
CXV/FRT 4x185 - 0.6/1kV |
m |
2,435,300 |
16 |
CXV/FRT 4x240 - 0.6/1kV |
m |
3,183,200 |
17 |
CXV/FRT 4x300 - 0.6/1kV |
m |
3,981,900 |
18 |
CXV/FRT 4x400 - 0.6/1kV |
m |
5,077,800 |
Bảng 123: Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
CXV/FRT 3x4+1x2.5 - 0.6/1 kV |
m |
72,500 |
2 |
CXV/FRT 3x6+1x4 - 0.6/1 kV |
m |
99,900 |
3 |
CXV/FRT 3x10+1x6 - 0.6/1 kV |
m |
150,000 |
4 |
CXV/FRT 3x16+1x10 - 0.6/1 kV |
m |
222,200 |
5 |
CXV/FRT 3x25+1x16 - 0.6/1 kV |
m |
328,100 |
6 |
CXV/FRT 3x35+1x16 - 0.6/1 kV |
m |
421,500 |
7 |
CXV/FRT 3x35+1x25 - 0.6/1 kV |
m |
451,800 |
8 |
CXV/FRT 3x50+1x25 - 0.6/1 kV |
m |
578,300 |
9 |
CXV/FRT 3x50+1x35 - 0.6/1 kV |
m |
609,200 |
10 |
CXV/FRT 3x70+1x35 - 0.6/1 kV |
m |
809,700 |
11 |
CXV/FRT 3x70+1x50 - 0.6/1 kV |
m |
851,100 |
12 |
CXV/FRT 3x95+1x50 - 0.6/1 kV |
m |
1,109,300 |
13 |
CXV/FRT 3x95+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,175,700 |
14 |
CXV/FRT 3x120+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,465,200 |
15 |
CXV/FRT 3x120+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,560,600 |
16 |
CXV/FRT 3x150+1x70 - 0.6/1 kV |
m |
1,747,800 |
17 |
CXV/FRT 3x150+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
1,841,300 |
18 |
CXV/FRT 3x185+1x95 - 0.6/1 kV |
m |
2,154,300 |
19 |
CXV/FRT 3x185+1x120 - 0.6/1 kV |
m |
2,300,900 |
20 |
CXV/FRT 3x240+1x120 - 0.6/1 kV |
m |
2,888,600 |
21 |
CXV/FRT 3x240+1x150 - 0.6/1 kV |
m |
2,983,100 |
22 |
CXV/FRT 3x240+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
3,106,800 |
23 |
CXV/FRT 3x300+1x150 - 0.6/1 kV |
m |
3,605,400 |
24 |
CXV/FRT 3x300+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
3,619,400 |
25 |
CXV/FRT 3x400+1x185 - 0.6/1 kV |
m |
4,443,600 |
26 |
CXV/FRT 3x400+1x240 - 0.6/1 kV |
m |
4,772,100 |
Bảng 124: Dây nhôm lơi thép AS hoặc ACSR, TCVN 5064 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
AS 50/8 |
m |
16,600 |
2 |
AS 70/11 |
m |
23,210 |
3 |
AS 95/16 |
m |
32,160 |
4 |
AS 120/19 |
m |
42,410 |
5 |
AS 120/27 |
m |
42,380 |
6 |
AS 150/19 |
m |
49,860 |
7 |
AS 150/24 |
m |
50,800 |
8 |
AS 185/24 |
m |
61,230 |
9 |
AS 185/29 |
m |
61,510 |
10 |
AS 240/32 |
m |
80,070 |
11 |
AS 240/39 |
m |
80,470 |
12 |
AS 300/39 |
m |
100,890 |
13 |
AS 330/43 |
m |
111,980 |
14 |
AS 400/51 |
m |
132,720 |
Bảng 125: Dây nhôm trần xoắn A |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
A - 50 |
m |
13,710 |
2 |
A - 70 |
m |
20,730 |
3 |
A - 95 |
m |
27,240 |
4 |
A - 120 |
m |
33,320 |
5 |
A - 150 |
m |
41,730 |
6 |
A - 185 |
m |
53,230 |
7 |
A - 240 |
m |
67,030 |
8 |
A - 300 |
m |
80,990 |
9 |
A - 400 |
m |
109,340 |
Bảng 126: Dây thép trần xoắn: GSW hoặc TK |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
TK - 25 |
m |
13,170 |
2 |
TK - 35 |
m |
19,260 |
3 |
TK - 50 |
m |
33,430 |
4 |
TK - 70 |
m |
43,830 |
5 |
TK - 95 |
m |
55,400 |
6 |
TK - 120 |
m |
67,910 |
Bảng 127: Dây đồng trần xoắn C |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
C 10 |
m |
30,990 |
2 |
C 16 |
m |
48,810 |
3 |
C 25 |
m |
76,260 |
4 |
C 35 |
m |
107,020 |
5 |
C 50 |
m |
154,520 |
6 |
C 70 |
m |
213,760 |
7 |
C 95 |
m |
290,690 |
8 |
C 120 |
m |
373,260 |
9 |
C 150 |
m |
457,220 |
10 |
C 185 |
m |
569,160 |
11 |
C 240 |
m |
738,910 |
12 |
C 300 |
m |
894,060 |
13 |
C 400 |
m |
1,207,700 |
Bảng 128: Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable ): H1Z2Z2-K-1.5kV DC, TC EN 50168 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
H1Z2Z2-K-1.5 - 1.5kV DC |
m |
11,300 |
2 |
H1Z2Z2-K-2.5 - 1.5kV DC |
m |
15,800 |
3 |
H1Z2Z2-K-4 - 1.5kV DC |
m |
21,400 |
4 |
H1Z2Z2-K-6 - 1.5kV DC |
m |
30,500 |
5 |
H1Z2Z2-K-10 - 1.5kV DC |
m |
48,200 |
6 |
H1Z2Z2-K-16 - 1.5kV DC |
m |
69,100 |
7 |
H1Z2Z2-K-25 - 1.5kV DC |
m |
105,200 |
8 |
H1Z2Z2-K-35 - 1.5kV DC |
m |
146,100 |
9 |
H1Z2Z2-K-50 - 1.5kV DC |
m |
214,700 |
10 |
H1Z2Z2-K-70 - 1.5kV DC |
m |
289,300 |
11 |
H1Z2Z2-K-95 - 1.5kV DC |
m |
373,900 |
12 |
H1Z2Z2-K-120 - 1.5kV DC |
m |
469,300 |
13 |
H1Z2Z2-K-150 - 1.5kV DC |
m |
621,600 |
14 |
H1Z2Z2-K-185 - 1.5kV DC |
m |
740,900 |
15 |
H1Z2Z2-K-240 - 1.5kV DC |
m |
970,500 |
16 |
H1Z2Z2-K-300 - 1.5kV DC |
m |
1,172,700 |