VC mềm CV CVV HRLF CXV1x CXV2x CXV3x CXV4x CXV3x+1 DATA DSTA2x DSTA3x DSTA4x DSTA3x+ DSTA24kV DSTA40.5kV Mica1x Mica2x Mica3x Mica4x Mica3x+1 DVV DVV/S Mica-S
Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
I DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG LS VINA
Kết cấu Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Màu sắc:
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC |
|||||
1 |
VCTF 1x0.5 |
dây điện mềm 1x0.5 |
m |
ls vina |
12,500 |
2 |
VCTF 1x0.75 |
dây điện mềm 1x0.75 |
m |
ls vina |
13,200 |
2 |
VCTF 1x1 |
dây điện mềm 1x1 |
m |
ls vina |
13,900 |
3 |
VCTF 1x1.25 |
dây điện mềm 1x1.25 |
m |
ls vina |
14,100 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC |
|||||
4 |
VCTF 1x1.5 |
dây điện mềm 1x1.5 |
m |
ls vina |
14,659 |
5 |
VCTF 1x2.5 |
dây điện mềm 1x2.5 |
m |
ls vina |
23,429 |
6 |
VCTF 1x4 |
dây điện mềm 1x4 |
m |
ls vina |
36,774 |
7 |
VCTF 1x6 |
dây điện mềm 1x6 |
m |
ls vina |
53,875 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 |
|
||||
8 |
VCTF 1x10 |
cáp điện mềm 1x10 |
m |
ls vina |
85,025 |
9 |
VCTF 1x16 |
cáp điện mềm 1x16 |
m |
ls vina |
130,440 |
10 |
VCTF 1x25 |
cáp điện mềm 1x25 |
m |
ls vina |
201,675 |
11 |
VCTF 1x35 |
cáp điện mềm 1x35 |
m |
ls vina |
281,235 |
12 |
VCTF 1x50 |
cáp điện mềm 1x50 |
m |
ls vina |
386,903 |
13 |
VCTF 1x70 |
cáp điện mềm 1x70 |
m |
ls vina |
548,262 |
14 |
VCTF 1x95 |
cáp điện mềm 1x95 |
m |
ls vina |
765,066 |
15 |
VCTF 1x120 |
cáp điện mềm 1x120 |
m |
ls vina |
957623 |
16 |
VCTF 1x150 |
cáp điện mềm 1x150 |
m |
ls vina |
1193544 |
17 |
VCTF 1x185 |
cáp điện mềm 1x185 |
m |
ls vina |
1485908 |
18 |
VCTF 1x240 |
cáp điện mềm 1x240 |
m |
ls vina |
1956732 |
19 |
VCTF 1x300 |
cáp điện mềm 1x300 |
m |
ls vina |
2447511 |
20 |
VCTF 1x400 |
cáp điện mềm 1x400 |
m |
ls vina |
3169848 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF |
|||||
1 |
VCTF 2x0.5 |
dây điện tròn mềm 2x0.5 |
m |
ls vina |
28,300 |
2 |
VCTF 2x0.75 |
dây điện tròn mềm 2x0.75 |
m |
ls vina |
31,200 |
2 |
VCTF 2x1 |
dây điện tròn mềm 2x1 |
m |
ls vina |
31,900 |
3 |
VCTF 2x1.25 |
dây điện tròn mềm 2x1.25 |
m |
ls vina |
32,100 |
4 |
VCTF 2x1.5 |
dây điện tròn mềm 2x1.5 |
m |
ls vina |
32,346 |
5 |
VCTF 2x2.5 |
dây điện tròn mềm 2x2.5 |
m |
ls vina |
51,999 |
6 |
VCTF 2x4 |
dây điện tròn mềm 2x4 |
m |
ls vina |
81,827 |
7 |
VCTF 2x6 |
dây điện tròn mềm 2x6 |
m |
ls vina |
122,283 |
Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK |
|||||
1 |
VCTFK 2x0.5 |
dây điện tròn mềm 2x0.5 |
m |
ls vina |
28,300 |
2 |
VCTFK 2x0.75 |
dây điện tròn mềm 2x0.75 |
m |
ls vina |
31,200 |
2 |
VCTFK 2x1 |
dây điện tròn mềm 2x1 |
m |
ls vina |
31,900 |
3 |
VCTFK 2x1.25 |
dây điện tròn mềm 2x1.25 |
m |
ls vina |
32,100 |
4 |
VCTFK 2x1.5 |
dây điện tròn mềm 2x1.5 |
m |
ls vina |
32,346 |
5 |
VCTFK 2x2.5 |
dây điện tròn mềm 2x2.5 |
m |
ls vina |
51,999 |
6 |
VCTFK 2x4 |
dây điện tròn mềm 2x4 |
m |
ls vina |
81,827 |
7 |
VCTFK 2x6 |
dây điện tròn mềm 2x6 |
m |
ls vina |
122,283 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Đóng gói |
1 |
VCTF 3x0.5 |
dây điện mềm 3x0.5 |
m |
ls vina |
46,500 |
200m/c |
2 |
VCTF 3x0.75 |
dây điện mềm 3x0.75 |
m |
ls vina |
47,100 |
200m/c |
2 |
VCTF 3x1 |
dây điện mềm 3x1 |
m |
ls vina |
47,400 |
200m/c |
3 |
VCTF 3x1.25 |
dây điện mềm 3x1.25 |
m |
ls vina |
47,600 |
200m/c |
4 |
VCTF 3x1.5 |
dây điện mềm 3x1.5 |
m |
ls vina |
48,171 |
200m/c |
5 |
VCTF 3x2.5 |
dây điện mềm 3x2.5 |
m |
ls vina |
78,370 |
200m/c |
6 |
VCTF 3x4 |
dây điện mềm 3x4 |
m |
ls vina |
119,755 |
200m/c |
7 |
VCTF 3x6 |
dây điện mềm 3x6 |
m |
ls vina |
180,483 |
200m/c |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
1 |
VCTF 4x0.5 |
dây điện mềm 4x0.5 |
m |
ls vina |
64,100 |
2 |
VCTF 4x0.75 |
dây điện mềm 4x0.75 |
m |
ls vina |
65,200 |
2 |
VCTF 4x1 |
dây điện mềm 4x1 |
m |
ls vina |
65,600 |
3 |
VCTF 4x1.25 |
dây điện mềm 4x1.25 |
m |
ls vina |
65,800 |
4 |
VCTF 4x1.5 |
dây điện mềm 4x1.5 |
m |
ls vina |
66,177 |
5 |
VCTF 4x2.5 |
dây điện mềm 4x2.5 |
m |
ls vina |
105,768 |
6 |
VCTF 4x4 |
dây điện mềm 4x4 |
m |
ls vina |
166,013 |
7 |
VCTF 4x6 |
dây điện mềm 4x6 |
m |
ls vina |
243,213 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
1 |
VCTF 5x0.5 |
dây điện mềm 5x0.5 |
m |
ls vina |
76,800 |
2 |
VCTF 5x0.75 |
dây điện mềm 5x0.75 |
m |
ls vina |
78,400 |
2 |
VCTF 5x1 |
dây điện mềm 5x1 |
m |
ls vina |
79,500 |
3 |
VCTF 5x1.25 |
dây điện mềm 5x1.25 |
m |
ls vina |
79,900 |
4 |
VCTF 5x1.5 |
dây điện mềm 5x1.5 |
m |
ls vina |
80,836 |
5 |
VCTF 5x2.5 |
dây điện mềm 5x2.5 |
m |
ls vina |
129,197 |
6 |
VCTF 5x4 |
dây điện mềm 5x4 |
m |
ls vina |
202,787 |
7 |
VCTF 5x6 |
dây điện mềm 5x6 |
m |
ls vina |
297,088 |
Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu Chuẩn: UL 758
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF |
|
||||
1 |
VCm/HR-LF 1x1.5 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x1.5 |
m |
ls vina |
21,989 |
2 |
VCm/HR-LF 1x2.5 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5 |
m |
ls vina |
35,144 |
2 |
VCm/HR-LF 1x4 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4 |
m |
ls vina |
55,161 |
3 |
VCm/HR-LF 1x6 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6 |
m |
ls vina |
80,813 |
4 |
VCm/HR-LF 1x10 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10 |
m |
ls vina |
127,538 |
5 |
VCm/HR-LF 1x16 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16 |
m |
ls vina |
195,660 |
6 |
VCm/HR-LF 1x25 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25 |
m |
ls vina |
302,513 |
7 |
VCm/HR-LF 1x35 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35 |
m |
ls vina |
421,853 |
8 |
VCm/HR-LF 1x50 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50 |
m |
ls vina |
580,355 |
9 |
VCm/HR-LF 1x70 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70 |
m |
ls vina |
822,393 |
10 |
VCm/HR-LF 1x95 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95 |
m |
ls vina |
1,147,599 |
11 |
VCm/HR-LF 1x120 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120 |
m |
ls vina |
1,436,435 |
12 |
VCm/HR-LF 1x150 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150 |
m |
ls vina |
1,790,316 |
13 |
VCm/HR-LF 1x185 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185 |
m |
ls vina |
2,228,862 |
14 |
VCm/HR-LF 1x240 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240 |
m |
ls vina |
2,935,098 |
15 |
VCm/HR-LF 1x300 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300 |
m |
ls vina |
3,671,267 |
16 |
VCm/HR-LF 1x400 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400 |
m |
ls vina |
4,754,772 |
II. CÁP ĐIỆN LS VINA
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CV - VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CV 1x 1.5 |
Cáp điện 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
14,807 |
2 |
CV 1x 2.5 |
Cáp điện 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
23,666 |
3 |
CV 1x 4 |
Cáp điện 1x 4 |
m |
LS Vina |
37,145 |
4 |
CV 1x 6 |
Cáp điện 1x 6 |
m |
LS Vina |
54,419 |
5 |
CV 1x 10 |
Cáp điện 1x 10 |
m |
LS Vina |
85,884 |
6 |
CV 1x 16 |
Cáp điện 1x 16 |
m |
LS Vina |
131,758 |
7 |
CV 1x 25 |
Cáp điện 1x 25 |
m |
LS Vina |
203,712 |
8 |
CV 1x 35 |
Cáp điện 1x 35 |
m |
LS Vina |
284,076 |
9 |
CV 1x 50 |
Cáp điện 1x 50 |
m |
LS Vina |
390,811 |
10 |
CV 1x 70 |
Cáp điện 1x 70 |
m |
LS Vina |
553,800 |
11 |
CV 1x 95 |
Cáp điện 1x 95 |
m |
LS Vina |
772,794 |
12 |
CV 1x 120 |
Cáp điện 1x 120 |
m |
LS Vina |
967,296 |
13 |
CV 1x 150 |
Cáp điện 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,205,600 |
14 |
CV 1x 185 |
Cáp điện 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,500,917 |
15 |
CV 1x 240 |
Cáp điện 1x 240 |
m |
LS Vina |
1,976,497 |
16 |
CV 1x 300 |
Cáp điện 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,472,233 |
17 |
CV 1x 400 |
Cáp điện 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,201,867 |
Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 2x 1.5 |
Cáp điện 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
31,117 |
2 |
CVV 2x 2.5 |
Cáp điện 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
50,023 |
3 |
CVV 2x 4 |
Cáp điện 2x 4 |
m |
LS Vina |
78,717 |
4 |
CVV 2x 6 |
Cáp điện 2x 6 |
m |
LS Vina |
117,636 |
Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x 1.5 |
Cáp điện 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
48,658 |
2 |
CVV 3x 2.5 |
Cáp điện 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
79,162 |
3 |
CVV 3x 4 |
Cáp điện 3x 4 |
m |
LS Vina |
120,965 |
4 |
CVV 3x 6 |
Cáp điện 3x 6 |
m |
LS Vina |
182,306 |
Tên: Cáp điện 4 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 4x 1.5 |
Cáp điện 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
67,520 |
2 |
CVV 4x 2.5 |
Cáp điện 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
107,917 |
3 |
CVV 4x 4 |
Cáp điện 4x 4 |
m |
LS Vina |
169,381 |
4 |
CVV 4x 6 |
Cáp điện 4x 6 |
m |
LS Vina |
248,151 |
Tên: Cáp điện 5 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 5x 1.5 |
Cáp điện 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
82,327 |
2 |
CVV 5x 2.5 |
Cáp điện 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
131,583 |
3 |
CVV 5x 4 |
Cáp điện 5x 4 |
m |
LS Vina |
206,526 |
4 |
CVV 5x 6 |
Cáp điện 5x 6 |
m |
LS Vina |
302,570 |
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV 1x 1.5 |
Cu/XLPE/PVC 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
16,288 |
2 |
CXV 1x 2.5 |
Cu/XLPE/PVC 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
26,033 |
3 |
CXV 1x 4 |
Cu/XLPE/PVC 1x 4 |
m |
LS Vina |
40,860 |
4 |
CXV 1x 6 |
Cu/XLPE/PVC 1x 6 |
m |
LS Vina |
59,861 |
5 |
CXV 1x 10 |
Cu/XLPE/PVC 1x 10 |
m |
LS Vina |
94,472 |
6 |
CXV 1x 16 |
Cu/XLPE/PVC 1x 16 |
m |
LS Vina |
144,934 |
7 |
CXV 1x 25 |
Cu/XLPE/PVC 1x 25 |
m |
LS Vina |
224,083 |
8 |
CXV 1x 35 |
Cu/XLPE/PVC 1x 35 |
m |
LS Vina |
312,484 |
9 |
CXV 1x 50 |
Cu/XLPE/PVC 1x 50 |
m |
LS Vina |
429,892 |
10 |
CXV 1x 70 |
Cu/XLPE/PVC 1x 70 |
m |
LS Vina |
609,180 |
11 |
CXV 1x 95 |
Cu/XLPE/PVC 1x 95 |
m |
LS Vina |
850,073 |
12 |
CXV 1x 120 |
Cu/XLPE/PVC 1x 120 |
m |
LS Vina |
1,064,026 |
13 |
CXV 1x 150 |
Cu/XLPE/PVC 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,326,160 |
14 |
CXV 1x 185 |
Cu/XLPE/PVC 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,651,009 |
15 |
CXV 1x 240 |
Cu/XLPE/PVC 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,174,147 |
16 |
CXV 1x 300 |
Cu/XLPE/PVC 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,719,456 |
17 |
CXV 1x 400 |
Cu/XLPE/PVC 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,522,054 |
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Tiết diện |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1.5 |
CXV 2x 1.5 |
Cu/XLPE/PVC 2x1.5 |
m |
LS Vina |
34,229 |
2.5 |
CXV 2x 2.5 |
Cu/XLPE/PVC 2x2.5 |
m |
LS Vina |
55,025 |
4 |
CXV 2x 4 |
Cu/XLPE/PVC 2x4 |
m |
LS Vina |
86,589 |
6 |
CXV 2x 6 |
Cu/XLPE/PVC 2x6 |
m |
LS Vina |
129,400 |
10 |
CXV 2x 10 |
Cu/XLPE/PVC 2x10 |
m |
LS Vina |
140,000 |
16 |
CXV 2x 16 |
Cu/XLPE/PVC 2x16 |
m |
LS Vina |
214,000 |
25 |
CXV 2x 25 |
Cu/XLPE/PVC 2x25 |
m |
LS Vina |
328,000 |
35 |
CXV 2x 35 |
Cu/XLPE/PVC 2x35 |
m |
LS Vina |
453,000 |
Tên: Cáp treo 3 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV 3x 1.5 |
Cu/XLPE/PVC 3x1.5 |
m |
LS Vina |
53,524 |
2 |
CXV 3x 2.5 |
Cu/XLPE/PVC 3x2.5 |
m |
LS Vina |
87,078 |
3 |
CXV 3x 4 |
Cu/XLPE/PVC 3x4 |
m |
LS Vina |
133,062 |
4 |
CXV 3x 6 |
Cu/XLPE/PVC 3x6 |
m |
LS Vina |
200,537 |
5 |
CXV 3x 10 |
Cu/XLPE/PVC 3x10 |
m |
LS Vina |
203,000 |
6 |
CXV 3x 16 |
Cu/XLPE/PVC 3x16 |
m |
LS Vina |
319,000 |
7 |
CXV 3x 25 |
Cu/XLPE/PVC 3x25 |
m |
LS Vina |
483,000 |
8 |
CXV 3x 35 |
Cu/XLPE/PVC 3x35 |
m |
LS Vina |
667,000 |
9 |
CXV 3x 50 |
Cu/XLPE/PVC 3x50 |
m |
LS Vina |
912,000 |
10 |
CXV 3x 70 |
Cu/XLPE/PVC 3x70 |
m |
LS Vina |
1,291,000 |
11 |
CXV 3x 95 |
Cu/XLPE/PVC 3x95 |
m |
LS Vina |
1,790,000 |
12 |
CXV 3x 120 |
Cu/XLPE/PVC 3x120 |
m |
LS Vina |
2,221,000 |
Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV 4x 1.5 |
Cu/XLPE/PVC 4x1.5 |
m |
LS Vina |
74,272 |
2 |
CXV 4x 2.5 |
Cu/XLPE/PVC 4x2.5 |
m |
LS Vina |
118,709 |
3 |
CXV 4x 4 |
Cu/XLPE/PVC 4x4 |
m |
LS Vina |
186,319 |
4 |
CXV 4x 6 |
Cu/XLPE/PVC 4x6 |
m |
LS Vina |
272,966 |
5 |
CXV 4x 10 |
Cu/XLPE/PVC 4x10 |
m |
LS Vina |
270,000 |
6 |
CXV 4x 16 |
Cu/XLPE/PVC 4x16 |
m |
LS Vina |
413,000 |
7 |
CXV 4x 25 |
Cu/XLPE/PVC 4x25 |
m |
LS Vina |
639,000 |
8 |
CXV 4x 35 |
Cu/XLPE/PVC 4x35 |
m |
LS Vina |
883,000 |
9 |
CXV 4x 50 |
Cu/XLPE/PVC 4x50 |
m |
LS Vina |
1,212,000 |
10 |
CXV 4x 70 |
Cu/XLPE/PVC 4x70 |
m |
LS Vina |
1,717,000 |
11 |
CXV 4x 95 |
Cu/XLPE/PVC 4x95 |
m |
LS Vina |
2,630,000 |
12 |
CXV 4x 120 |
Cu/XLPE/PVC 4x120 |
m |
LS Vina |
2,955,000 |
13 |
CXV 4x 150 |
Cu/XLPE/PVC 4x150 |
m |
LS Vina |
3,679,000 |
14 |
CXV 4x 185 |
Cu/XLPE/PVC 4x185 |
m |
LS Vina |
4,573,000 |
15 |
CXV 4x 240 |
Cu/XLPE/PVC 4x240 |
m |
LS Vina |
6,007,000 |
16 |
CXV 4x 300 |
Cu/XLPE/PVC 4x300 |
m |
LS Vina |
7,500,000 |
17 |
CXV 4x 400 |
Cu/XLPE/PVC 4x400 |
m |
LS Vina |
9,700,000 |
Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV 3x4+1x2.5 |
Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
149,840 |
2 |
CXV 3x6+1x4 |
Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
214,200 |
3 |
CXV 3x10+1x6 |
Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
329,178 |
4 |
CXV 3x16+1x10 |
Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
509,315 |
5 |
CXV 3x25+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
780,800 |
6 |
CXV 3x35+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,025,660 |
7 |
CXV 3x35+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,101,876 |
8 |
CXV 3x50+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,429,928 |
9 |
CXV 3x50+1x35 |
Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,512,680 |
10 |
CXV 3x70+1x35 |
Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,016,330 |
11 |
CXV 3x70+1x50 |
Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,124,453 |
12 |
CXV 3x95+1x50 |
Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,765,513 |
13 |
CXV 3x95+1x70 |
Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
2,933,700 |
14 |
CXV 3x120+1x70 |
Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,532,458 |
15 |
CXV 3x120+1x95 |
Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,751,980 |
16 |
CXV 3x150+1x70 |
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,254,731 |
17 |
CXV 3x150+1x95 |
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,474,065 |
18 |
CXV 3x150+1x120 |
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,677,806 |
19 |
CXV 3x185+1x95 |
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,372,747 |
20 |
CXV 3x185+1x120 |
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,575,659 |
21 |
CXV 3x185+1x150 |
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
5,817,825 |
22 |
CXV 3x240+1x120 |
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,015,487 |
23 |
CXV 3x240+1x150 |
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,255,406 |
24 |
CXV 3x240+1x185 |
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,554,546 |
25 |
CXV 3x300+1x150 |
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
8,752,905 |
26 |
CXV 3x300+1x185 |
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,055,350 |
27 |
CXV 3x300+1x240 |
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,536,582 |
Tên: Cáp treo 5 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV 5x 1.5 |
Cu/XLPE/PVC 5x1.5 |
m |
LS Vina |
90,560 |
2 |
CXV 5x 2.5 |
Cu/XLPE/PVC 5x2.5 |
m |
LS Vina |
144,742 |
3 |
CXV 5x 4 |
Cu/XLPE/PVC 5x4 |
m |
LS Vina |
227,179 |
4 |
CXV 5x 6 |
Cu/XLPE/PVC 5x6 |
m |
LS Vina |
332,827 |
5 |
CXV 5x 10 |
Cu/XLPE/PVC 5x10 |
m |
LS Vina |
364,472 |
6 |
CXV 5x 16 |
Cu/XLPE/PVC 5x16 |
m |
LS Vina |
557,934 |
7 |
CXV 5x 25 |
Cu/XLPE/PVC 5x25 |
m |
LS Vina |
863,083 |
8 |
CXV 5x 35 |
Cu/XLPE/PVC 5x35 |
m |
LS Vina |
1,195,484 |
9 |
CXV 5x 50 |
Cu/XLPE/PVC 5x50 |
m |
LS Vina |
1,641,892 |
10 |
CXV 5x 70 |
Cu/XLPE/PVC 5x70 |
m |
LS Vina |
2,326,180 |
11 |
CXV 5x 95 |
Cu/XLPE/PVC 5x95 |
m |
LS Vina |
3,480,073 |
12 |
CXV 5x 120 |
Cu/XLPE/PVC 5x120 |
m |
LS Vina |
4,019,026 |
13 |
CXV 5x 150 |
Cu/XLPE/PVC 5x150 |
m |
LS Vina |
5,005,160 |
14 |
CXV 5x 185 |
Cu/XLPE/PVC 5x185 |
m |
LS Vina |
6,224,009 |
15 |
CXV 5x 240 |
Cu/XLPE/PVC 5x240 |
m |
LS Vina |
8,181,147 |
16 |
CXV 5x 300 |
Cu/XLPE/PVC 5x300 |
m |
LS Vina |
10,219,456 |
17 |
CXV 5x 400 |
Cu/XLPE/PVC 5x400 |
m |
LS Vina |
13,222,054 |
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DATA 1x 1.5 |
Cáp ngầm 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
16,288 |
2 |
CXV/DATA 1x 2.5 |
Cáp ngầm 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
26,033 |
3 |
CXV/DATA 1x 4 |
Cáp ngầm 1x 4 |
m |
LS Vina |
40,860 |
4 |
CXV/DATA 1x 6 |
Cáp ngầm 1x 6 |
m |
LS Vina |
59,861 |
5 |
CXV/DATA 1x 10 |
Cáp ngầm 1x 10 |
m |
LS Vina |
94,472 |
6 |
CXV/DATA 1x 16 |
Cáp ngầm 1x 16 |
m |
LS Vina |
144,934 |
7 |
CXV/DATA 1x 25 |
Cáp ngầm 1x 25 |
m |
LS Vina |
224,083 |
8 |
CXV/DATA 1x 35 |
Cáp ngầm 1x 35 |
m |
LS Vina |
312,484 |
9 |
CXV/DATA 1x 50 |
Cáp ngầm 1x 50 |
m |
LS Vina |
429,892 |
10 |
CXV/DATA 1x 70 |
Cáp ngầm 1x 70 |
m |
LS Vina |
609,180 |
11 |
CXV/DATA 1x 95 |
Cáp ngầm 1x 95 |
m |
LS Vina |
850,073 |
12 |
CXV/DATA 1x 120 |
Cáp ngầm 1x 120 |
m |
LS Vina |
1,064,026 |
13 |
CXV/DATA 1x 150 |
Cáp ngầm 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,326,160 |
14 |
CXV/DATA 1x 185 |
Cáp ngầm 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,651,009 |
15 |
CXV/DATA 1x 240 |
Cáp ngầm 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,174,147 |
16 |
CXV/DATA 1x 300 |
Cáp ngầm 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,719,456 |
17 |
CXV/DATA 1x 400 |
Cáp ngầm 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,522,054 |
Tên: Cáp treo 2 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 2x 1.5 |
Cáp ngầm 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
34,229 |
2 |
CXV/DSTA 2x 2.5 |
Cáp điện 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
55,025 |
3 |
CXV/DSTA 2x 4 |
Cáp điện 2x 4 |
m |
LS Vina |
86,589 |
3 |
CXV/DSTA 2x 6 |
Cáp điện 2x 6 |
m |
LS Vina |
129,400 |
5 |
CXV/DSTA 2x 10 |
Cáp điện 2x 10 |
m |
LS Vina |
140,000 |
6 |
CXV/DSTA 2x 16 |
Cáp điện 2x 16 |
m |
LS Vina |
214,000 |
7 |
CXV/DSTA 2x 25 |
Cáp điện 2x 25 |
m |
LS Vina |
328,000 |
8 |
CXV/DSTA 2x 35 |
Cáp điện 2x 35 |
m |
LS Vina |
453,000 |
Tên: Cáp ngầm 3 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 3x 1.5 |
Cáp ngầm 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
53,524 |
2 |
CXV/DSTA 3x 2.5 |
Cáp ngầm 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
87,078 |
3 |
CXV/DSTA 3x 4 |
Cáp ngầm 3x 4 |
m |
LS Vina |
133,062 |
4 |
CXV/DSTA 3x 6 |
Cáp ngầm 3x 6 |
m |
LS Vina |
200,537 |
5 |
CXV/DSTA 3x 10 |
Cáp ngầm 3x 10 |
m |
LS Vina |
203,000 |
6 |
CXV/DSTA 3x 16 |
Cáp ngầm 3x 16 |
m |
LS Vina |
319,000 |
7 |
CXV/DSTA 3x 25 |
Cáp ngầm 3x 25 |
m |
LS Vina |
483,000 |
8 |
CXV/DSTA 3x 35 |
Cáp ngầm 3x 35 |
m |
LS Vina |
667,000 |
9 |
CXV/DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm 3x 50 |
m |
LS Vina |
912,000 |
10 |
CXV/DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm 3x 70 |
m |
LS Vina |
1,291,000 |
11 |
CXV/DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm 3x 95 |
m |
LS Vina |
1,790,000 |
12 |
CXV/DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm 3x 120 |
m |
LS Vina |
2,221,000 |
Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 4x 1.5 |
Cáp ngầm 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
74,272 |
2 |
CXV/DSTA 4x 2.5 |
Cáp ngầm 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
118,709 |
3 |
CXV/DSTA 4x 4 |
Cáp ngầm 4x 4 |
m |
LS Vina |
186,319 |
4 |
CXV/DSTA 4x 6 |
Cáp ngầm 4x 6 |
m |
LS Vina |
272,966 |
5 |
CXV/DSTA 4x 10 |
Cáp ngầm 4x 10 |
m |
LS Vina |
270,000 |
6 |
CXV/DSTA 4x 16 |
Cáp ngầm 4x 16 |
m |
LS Vina |
413,000 |
7 |
CXV/DSTA 4x 25 |
Cáp ngầm 4x 25 |
m |
LS Vina |
639,000 |
8 |
CXV/DSTA 4x 35 |
Cáp ngầm 4x 35 |
m |
LS Vina |
883,000 |
9 |
CXV/DSTA 4x 50 |
Cáp ngầm 4x 50 |
m |
LS Vina |
1,212,000 |
10 |
CXV/DSTA 4x 70 |
Cáp ngầm 4x 70 |
m |
LS Vina |
1,717,000 |
11 |
CXV/DSTA 4x 95 |
Cáp ngầm 4x 95 |
m |
LS Vina |
2,630,000 |
12 |
CXV/DSTA 4x 120 |
Cáp ngầm 4x 120 |
m |
LS Vina |
2,955,000 |
13 |
CXV/DSTA 4x 150 |
Cáp ngầm 4x 150 |
m |
LS Vina |
3,679,000 |
14 |
CXV/DSTA 4x 185 |
Cáp ngầm 4x 185 |
m |
LS Vina |
4,573,000 |
15 |
CXV/DSTA 4x 240 |
Cáp ngầm 4x 240 |
m |
LS Vina |
6,007,000 |
16 |
CXV/DSTA 4x 300 |
Cáp ngầm 4x 300 |
m |
LS Vina |
7,500,000 |
17 |
CXV/DSTA 4x 400 |
Cáp ngầm 4x 400 |
m |
LS Vina |
9,700,000 |
Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 3x4+1x2.5 |
Cáp ngầm 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
181,353 |
2 |
CXV/DSTA 3x6+1x4 |
Cáp ngầm 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
245,178 |
3 |
CXV/DSTA 3x10+1x6 |
Cáp ngầm 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
364,160 |
4 |
CXV/DSTA 3x16+1x10 |
Cáp ngầm 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
548,388 |
5 |
CXV/DSTA 3x25+1x16 |
Cáp ngầm 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
824,724 |
6 |
CXV/DSTA 3x35+1x16 |
Cáp ngầm 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,073,490 |
7 |
CXV/DSTA 3x35+1x25 |
Cáp ngầm 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,153,871 |
8 |
CXV/DSTA 3x50+1x25 |
Cáp ngầm 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,487,790 |
9 |
CXV/DSTA 3x50+1x35 |
Cáp ngầm 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,578,273 |
10 |
CXV/DSTA 3x70+1x35 |
Cáp ngầm 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,123,651 |
11 |
CXV/DSTA 3x70+1x50 |
Cáp ngầm 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,236,190 |
12 |
CXV/DSTA 3x95+1x50 |
Cáp ngầm 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,891,952 |
13 |
CXV/DSTA 3x95+1x70 |
Cáp ngầm 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
3,068,504 |
14 |
CXV/DSTA 3x120+1x70 |
Cáp ngầm 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,682,463 |
15 |
CXV/DSTA 3x120+1x95 |
Cáp ngầm 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,927,780 |
16 |
CXV/DSTA 3x150+1x70 |
Cáp ngầm 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,448,646 |
17 |
CXV/DSTA 3x150+1x95 |
Cáp ngầm 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,629,198 |
18 |
CXV/DSTA 3x150+1x120 |
Cáp ngầm 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,834,226 |
19 |
CXV/DSTA 3x185+1x95 |
Cáp ngầm 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,538,681 |
20 |
CXV/DSTA 3x185+1x120 |
Cáp ngầm 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,753,373 |
21 |
CXV/DSTA 3x185+1x150 |
Cáp ngầm 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
6,000,176 |
22 |
CXV/DSTA 3x240+1x120 |
Cáp ngầm 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,209,605 |
23 |
CXV/DSTA 3x240+1x150 |
Cáp ngầm 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,454,943 |
24 |
CXV/DSTA 3x240+1x185 |
Cáp ngầm 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,758,537 |
25 |
CXV/DSTA 3x300+1x150 |
Cáp ngầm 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
8,968,620 |
26 |
CXV/DSTA 3x300+1x185 |
Cáp ngầm 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,284,418 |
27 |
CXV/DSTA 3x300+1x240 |
Cáp ngầm 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,772,164 |
Tên: Cáp ngầm 5 lõi cách điện XLPE giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/DSTA 5x 1.5 |
Cáp ngầm 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
90,560 |
2 |
CXV 5x 2 |
Cáp ngầm 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
144,742 |
4 |
CXV 5x 4 |
Cáp ngầm 5x 4 |
m |
LS Vina |
227,179 |
6 |
CXV 5x 6 |
Cáp ngầm 5x 6 |
m |
LS Vina |
332,827 |
10 |
CXV 5x 10 |
Cáp ngầm 5x 10 |
m |
LS Vina |
364,472 |
16 |
CXV 5x 16 |
Cáp ngầm 5x 16 |
m |
LS Vina |
557,934 |
25 |
CXV 5x 25 |
Cáp ngầm 5x 25 |
m |
LS Vina |
863,083 |
35 |
CXV 5x 35 |
Cáp ngầm 5x 35 |
m |
LS Vina |
1,195,484 |
50 |
CXV 5x 50 |
Cáp ngầm 5x 50 |
m |
LS Vina |
1,641,892 |
70 |
CXV 5x 70 |
Cáp ngầm 5x 70 |
m |
LS Vina |
2,326,180 |
95 |
CXV 5x 95 |
Cáp ngầm 5x 95 |
m |
LS Vina |
3,480,073 |
120 |
CXV 5x 120 |
Cáp ngầm 5x 120 |
m |
LS Vina |
4,019,026 |
150 |
CXV 5x 150 |
Cáp ngầm 5x 150 |
m |
LS Vina |
5,005,160 |
185 |
CXV 5x 185 |
Cáp ngầm 5x 185 |
m |
LS Vina |
6,224,009 |
240 |
CXV 5x 240 |
Cáp ngầm 5x 240 |
m |
LS Vina |
8,181,147 |
300 |
CXV 5x 300 |
Cáp ngầm 5x 300 |
m |
LS Vina |
10,219,456 |
400 |
CXV 5x 400 |
Cáp ngầm 5x 400 |
m |
LS Vina |
13,222,054 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,540,102 |
2 |
24kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,960,656 |
3 |
24kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,510,075 |
4 |
24kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,019,193 |
5 |
24kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,613,101 |
6 |
24kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,385,376 |
7 |
24kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,642,712 |
8 |
24kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
5,996,588 |
9 |
24kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
7,573,631 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
770,051 |
2 |
24kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
980,328 |
3 |
24kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,255,038 |
4 |
24kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,509,597 |
5 |
24kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,806,551 |
6 |
24kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,192,688 |
7 |
24kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,821,356 |
8 |
24kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,448,038 |
9 |
24kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,354,838 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
669,610 |
2 |
24kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
852,459 |
3 |
24kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,091,337 |
4 |
24kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,312,693 |
5 |
24kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,570,914 |
6 |
24kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
1,906,685 |
7 |
24kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,453,353 |
8 |
24kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
2,998,294 |
9 |
24kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
3,786,816 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,540,102 |
2 |
24kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,960,656 |
3 |
24kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,510,075 |
4 |
24kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,019,193 |
5 |
24kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,613,101 |
6 |
24kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,385,376 |
7 |
24kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,642,712 |
8 |
24kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
6,896,076 |
9 |
24kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
8709676 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,694,112 |
2 |
24kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,156,722 |
3 |
24kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,761,083 |
4 |
24kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,321,112 |
5 |
24kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,974,411 |
6 |
24kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,823,914 |
7 |
24kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,206,983 |
8 |
24kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,585,684 |
9 |
24kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,580,644 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
847,056 |
2 |
24kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,078,361 |
3 |
24kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,380,542 |
4 |
24kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,660,557 |
5 |
24kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,987,206 |
6 |
24kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,411,957 |
7 |
24kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,103,492 |
8 |
24kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,792,842 |
9 |
24kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,790,322 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
736,571 |
2 |
24kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
937,705 |
3 |
24kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,200,471 |
4 |
24kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,443,962 |
5 |
24kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,728,005 |
6 |
24kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,097,354 |
7 |
24kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,698,688 |
8 |
24kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,298,123 |
9 |
24kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,165,498 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,473,141 |
2 |
24kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,875,410 |
3 |
24kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,400,941 |
4 |
24kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
2,887,924 |
5 |
24kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,456,010 |
6 |
24kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,194,707 |
7 |
24kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,397,377 |
8 |
24kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
6,596,247 |
9 |
24kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
8,330,994 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,740,985 |
2 |
35(40.5)kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,216,393 |
3 |
35(40.5)kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,837,476 |
4 |
35(40.5)kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,413,001 |
5 |
35(40.5)kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,084,375 |
6 |
35(40.5)kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,957,381 |
7 |
35(40.5)kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,378,718 |
8 |
35(40.5)kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,795,564 |
9 |
35(40.5)kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,845,720 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
1,001,066 |
2 |
35(40.5)kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,274,426 |
3 |
35(40.5)kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,631,549 |
4 |
35(40.5)kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,962,476 |
5 |
35(40.5)kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,348,516 |
6 |
35(40.5)kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,850,494 |
7 |
35(40.5)kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,667,763 |
8 |
35(40.5)kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,482,449 |
9 |
35(40.5)kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
5,661,289 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
870,493 |
2 |
35(40.5)kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,108,197 |
3 |
35(40.5)kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,418,738 |
4 |
35(40.5)kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,706,501 |
5 |
35(40.5)kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,042,188 |
6 |
35(40.5)kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,478,691 |
7 |
35(40.5)kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,189,359 |
8 |
35(40.5)kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,897,782 |
9 |
35(40.5)kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,922,861 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,740,985 |
2 |
35(40.5)kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,216,393 |
3 |
35(40.5)kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,837,476 |
4 |
35(40.5)kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,413,001 |
5 |
35(40.5)kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,084,375 |
6 |
35(40.5)kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,957,381 |
7 |
35(40.5)kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,378,718 |
8 |
35(40.5)kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,795,564 |
9 |
35(40.5)kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,845,720 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
2,202,346 |
2 |
35(40.5)kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,803,739 |
3 |
35(40.5)kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
3,589,408 |
4 |
35(40.5)kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
4,317,446 |
5 |
35(40.5)kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
5,166,734 |
6 |
35(40.5)kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
6,271,088 |
7 |
35(40.5)kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
8,069,078 |
8 |
35(40.5)kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
9,861,389 |
9 |
35(40.5)kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
12,454,837 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
1,101,173 |
2 |
35(40.5)kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,401,869 |
3 |
35(40.5)kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,794,705 |
4 |
35(40.5)kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
2,158,724 |
5 |
35(40.5)kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,583,368 |
6 |
35(40.5)kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
3,135,544 |
7 |
35(40.5)kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
4,034,540 |
8 |
35(40.5)kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,930,695 |
9 |
35(40.5)kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
6,227,419 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
957,542 |
2 |
35(40.5)kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,219,017 |
3 |
35(40.5)kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,560,612 |
4 |
35(40.5)kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,877,151 |
5 |
35(40.5)kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,246,407 |
6 |
35(40.5)kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,726,560 |
7 |
35(40.5)kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,508,294 |
8 |
35(40.5)kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,287,560 |
9 |
35(40.5)kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
5,415,147 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,915,083 |
2 |
35(40.5)kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,438,033 |
3 |
35(40.5)kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
3,121,223 |
4 |
35(40.5)kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,754,301 |
5 |
35(40.5)kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,492,813 |
6 |
35(40.5)kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
5,453,119 |
7 |
35(40.5)kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
7,016,590 |
8 |
35(40.5)kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
8,575,121 |
9 |
35(40.5)kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
10,830,292 |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
DVV-S 2x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
45,000 |
2 |
DVV-S 2x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
50,000 |
3 |
DVV-S 2x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
58,000 |
4 |
DVV-S 2x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
61,000 |
5 |
DVV-S 2x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
85,000 |
6 |
DVV-S 3x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
67,500 |
7 |
DVV-S 3x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
75,000 |
8 |
DVV-S 3x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
87,000 |
9 |
DVV-S 3x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
91,500 |
10 |
DVV-S 3x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
127,500 |
11 |
DVV-S 4x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
90,000 |
12 |
DVV-S 4x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
100,000 |
13 |
DVV-S 4x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
116,000 |
14 |
DVV-S 4x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
122,000 |
15 |
DVV-S 4x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
170,000 |
16 |
DVV-S 5x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
112,500 |
17 |
DVV-S 5x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
125,000 |
18 |
DVV-S 5x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
145,000 |
19 |
DVV-S 5x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
152,500 |
20 |
DVV-S 5x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
212,500 |
21 |
DVV-S 6x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 |
m |
LS Vina |
135,000 |
22 |
DVV-S 6x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 |
m |
LS Vina |
150,000 |
23 |
DVV-S 6x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 |
m |
LS Vina |
174,000 |
24 |
DVV-S 6x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 |
m |
LS Vina |
183,000 |
25 |
DVV-S 6x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 |
m |
LS Vina |
255,000 |
26 |
DVV-S 7x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 |
m |
LS Vina |
157,500 |
27 |
DVV-S 7x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 |
m |
LS Vina |
175,000 |
28 |
DVV-S 7x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 |
m |
LS Vina |
203,000 |
29 |
DVV-S 7x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 |
m |
LS Vina |
213,500 |
30 |
DVV-S 7x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 |
m |
LS Vina |
297,500 |
31 |
DVV-S 8x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 |
m |
LS Vina |
180,000 |
32 |
DVV-S 8x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 |
m |
LS Vina |
200,000 |
33 |
DVV-S 8x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 |
m |
LS Vina |
232,000 |
34 |
DVV-S 8x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 |
m |
LS Vina |
244,000 |
35 |
DVV-S 8x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 |
m |
LS Vina |
340,000 |
36 |
DVV-S 9x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 |
m |
LS Vina |
202,500 |
37 |
DVV-S 9x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 |
m |
LS Vina |
225,000 |
38 |
DVV-S 9x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 |
m |
LS Vina |
261,000 |
39 |
DVV-S 9x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 |
m |
LS Vina |
274,500 |
40 |
DVV-S 9x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 |
m |
LS Vina |
382,500 |
41 |
DVV-S 10x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 |
m |
LS Vina |
225,000 |
42 |
DVV-S 10x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 |
m |
LS Vina |
250,000 |
43 |
DVV-S 10x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 |
m |
LS Vina |
290,000 |
44 |
DVV-S 10x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 |
m |
LS Vina |
305,000 |
45 |
DVV-S 10x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 |
m |
LS Vina |
425,000 |
46 |
DVV-S 12x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 |
m |
LS Vina |
270,000 |
47 |
DVV-S 12x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 |
m |
LS Vina |
300,000 |
48 |
DVV-S 12x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 |
m |
LS Vina |
348,000 |
49 |
DVV-S 12x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 |
m |
LS Vina |
366,000 |
50 |
DVV-S 12x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 |
m |
LS Vina |
510,000 |
51 |
DVV-S 14x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 |
m |
LS Vina |
315,000 |
52 |
DVV-S 14x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 |
m |
LS Vina |
350,000 |
53 |
DVV-S 14x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 |
m |
LS Vina |
406,000 |
54 |
DVV-S 14x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 |
m |
LS Vina |
427,000 |
55 |
DVV-S 14x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 |
m |
LS Vina |
595,000 |
56 |
DVV-S 15x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 |
m |
LS Vina |
337,500 |
57 |
DVV-S 15x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 |
m |
LS Vina |
375,000 |
58 |
DVV-S 15x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 |
m |
LS Vina |
435,000 |
59 |
DVV-S 15x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 |
m |
LS Vina |
457,500 |
60 |
DVV-S 15x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 |
m |
LS Vina |
637,500 |
61 |
DVV-S 16x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 |
m |
LS Vina |
360,000 |
62 |
DVV-S 16x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 |
m |
LS Vina |
400,000 |
63 |
DVV-S 16x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 |
m |
LS Vina |
464,000 |
64 |
DVV-S 16x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 |
m |
LS Vina |
488,000 |
65 |
DVV-S 16x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 |
m |
LS Vina |
680,000 |
66 |
DVV-S 19x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 |
m |
LS Vina |
427,500 |
67 |
DVV-S 19x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 |
m |
LS Vina |
475,000 |
68 |
DVV-S 19x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 |
m |
LS Vina |
551,000 |
69 |
DVV-S 19x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 |
m |
LS Vina |
579,500 |
70 |
DVV-S 19x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 |
m |
LS Vina |
807,500 |
71 |
DVV-S 20x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 |
m |
LS Vina |
450,000 |
72 |
DVV-S 20x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 |
m |
LS Vina |
500,000 |
73 |
DVV-S 20x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 |
m |
LS Vina |
580,000 |
74 |
DVV-S 20x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 |
m |
LS Vina |
610,000 |
75 |
DVV-S 20x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 |
m |
LS Vina |
850,000 |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
Mica-S 2x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
67,500 |
2 |
Mica-S 2x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
75,000 |
3 |
Mica-S 2x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
87,000 |
4 |
Mica-S 2x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
91,500 |
5 |
Mica-S 2x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
127,500 |
6 |
Mica-S 3x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
101,250 |
7 |
Mica-S 3x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
112,500 |
8 |
Mica-S 3x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
130,500 |
9 |
Mica-S 3x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
137,250 |
10 |
Mica-S 3x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
191,250 |
11 |
Mica-S 4x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
135,000 |
12 |
Mica-S 4x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
150,000 |
13 |
Mica-S 4x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
174,000 |
14 |
Mica-S 4x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
183,000 |
15 |
Mica-S 4x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
255,000 |
16 |
Mica-S 5x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
168,750 |
17 |
Mica-S 5x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
187,500 |
18 |
Mica-S 5x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
217,500 |
19 |
Mica-S 5x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
228,750 |
20 |
Mica-S 5x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
318,750 |
21 |
Mica-S 6x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 |
m |
LS Vina |
202,500 |
22 |
Mica-S 6x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 |
m |
LS Vina |
225,000 |
23 |
Mica-S 6x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 |
m |
LS Vina |
261,000 |
24 |
Mica-S 6x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 |
m |
LS Vina |
274,500 |
25 |
Mica-S 6x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 |
m |
LS Vina |
382,500 |
26 |
Mica-S 7x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 |
m |
LS Vina |
236,250 |
27 |
Mica-S 7x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 |
m |
LS Vina |
262,500 |
28 |
Mica-S 7x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 |
m |
LS Vina |
304,500 |
29 |
Mica-S 7x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 |
m |
LS Vina |
320,250 |
30 |
Mica-S 7x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 |
m |
LS Vina |
446,250 |
31 |
Mica-S 8x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 |
m |
LS Vina |
270,000 |
32 |
Mica-S 8x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 |
m |
LS Vina |
300,000 |
33 |
Mica-S 8x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 |
m |
LS Vina |
348,000 |
34 |
Mica-S 8x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 |
m |
LS Vina |
366,000 |
35 |
Mica-S 8x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 |
m |
LS Vina |
510,000 |
36 |
Mica-S 9x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 |
m |
LS Vina |
303,750 |
37 |
Mica-S 9x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 |
m |
LS Vina |
337,500 |
38 |
Mica-S 9x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 |
m |
LS Vina |
391,500 |
39 |
Mica-S 9x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 |
m |
LS Vina |
411,750 |
40 |
Mica-S 9x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 |
m |
LS Vina |
573,750 |
41 |
Mica-S 10x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 |
m |
LS Vina |
337,500 |
42 |
Mica-S 10x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 |
m |
LS Vina |
375,000 |
43 |
Mica-S 10x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 |
m |
LS Vina |
435,000 |
44 |
Mica-S 10x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 |
m |
LS Vina |
457,500 |
45 |
Mica-S 10x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 |
m |
LS Vina |
637,500 |
46 |
Mica-S 12x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 |
m |
LS Vina |
405,000 |
47 |
Mica-S 12x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 |
m |
LS Vina |
450,000 |
48 |
Mica-S 12x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 |
m |
LS Vina |
522,000 |
49 |
Mica-S 12x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 |
m |
LS Vina |
549,000 |
50 |
Mica-S 12x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 |
m |
LS Vina |
765,000 |
51 |
Mica-S 14x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 |
m |
LS Vina |
472,500 |
52 |
Mica-S 14x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 |
m |
LS Vina |
525,000 |
53 |
Mica-S 14x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 |
m |
LS Vina |
609,000 |
54 |
Mica-S 14x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 |
m |
LS Vina |
640,500 |
55 |
Mica-S 14x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 |
m |
LS Vina |
892,500 |
56 |
Mica-S 15x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 |
m |
LS Vina |
506,250 |
57 |
Mica-S 15x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 |
m |
LS Vina |
562,500 |
58 |
Mica-S 15x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 |
m |
LS Vina |
652,500 |
59 |
Mica-S 15x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 |
m |
LS Vina |
686,250 |
60 |
Mica-S 15x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 |
m |
LS Vina |
956,250 |
61 |
Mica-S 16x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 |
m |
LS Vina |
540,000 |
62 |
Mica-S 16x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 |
m |
LS Vina |
600,000 |
63 |
Mica-S 16x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 |
m |
LS Vina |
696,000 |
64 |
Mica-S 16x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 |
m |
LS Vina |
732,000 |
65 |
Mica-S 16x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 |
m |
LS Vina |
1,020,000 |
66 |
Mica-S 19x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 |
m |
LS Vina |
641,250 |
67 |
Mica-S 19x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 |
m |
LS Vina |
712,500 |
68 |
Mica-S 19x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 |
m |
LS Vina |
826,500 |
69 |
Mica-S 19x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 |
m |
LS Vina |
869,250 |
70 |
Mica-S 19x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 |
m |
LS Vina |
1,211,250 |
71 |
Mica-S 20x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 |
m |
LS Vina |
675,000 |
72 |
Mica-S 20x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 |
m |
LS Vina |
750,000 |
73 |
Mica-S 20x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 |
m |
LS Vina |
870,000 |
74 |
Mica-S 20x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 |
m |
LS Vina |
915,000 |
75 |
Mica-S 20x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 |
m |
LS Vina |
1,275,000 |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
DVV 2x0.75 |
Cáp điều khiển 2x0.75 |
m |
LS Vina |
42,750 |
2 |
DVV 2x1.0 |
Cáp điều khiển 2x1.0 |
m |
LS Vina |
47,500 |
3 |
DVV 2x1.25 |
Cáp điều khiển 2x1.25 |
m |
LS Vina |
55,100 |
4 |
DVV 2x1.5 |
Cáp điều khiển 2x1.5 |
m |
LS Vina |
57,950 |
5 |
DVV 2x2.5 |
Cáp điều khiển 2x2.5 |
m |
LS Vina |
80,750 |
6 |
DVV 3x0.75 |
Cáp điều khiển 3x0.75 |
m |
LS Vina |
64,125 |
7 |
DVV 3x1.0 |
Cáp điều khiển 3x1.0 |
m |
LS Vina |
71,250 |
8 |
DVV 3x1.25 |
Cáp điều khiển 3x1.25 |
m |
LS Vina |
82,650 |
9 |
DVV 3x1.5 |
Cáp điều khiển 3x1.5 |
m |
LS Vina |
86,925 |
10 |
DVV 3x2.5 |
Cáp điều khiển 3x2.5 |
m |
LS Vina |
121,125 |
11 |
DVV 4x0.75 |
Cáp điều khiển 2x0.75 |
m |
LS Vina |
85,500 |
12 |
DVV 4x1.0 |
Cáp điều khiển 2x1.0 |
m |
LS Vina |
95,000 |
13 |
DVV 4x1.25 |
Cáp điều khiển 2x1.25 |
m |
LS Vina |
110,200 |
14 |
DVV 4x1.5 |
Cáp điều khiển 2x1.5 |
m |
LS Vina |
115,900 |
15 |
DVV 4x2.5 |
Cáp điều khiển 2x2.5 |
m |
LS Vina |
161,500 |
16 |
DVV 5x0.75 |
Cáp điều khiển 3x0.75 |
m |
LS Vina |
106,875 |
17 |
DVV 5x1.0 |
Cáp điều khiển 3x1.0 |
m |
LS Vina |
118,750 |
18 |
DVV 5x1.25 |
Cáp điều khiển 3x1.25 |
m |
LS Vina |
137,750 |
19 |
DVV 5x1.5 |
Cáp điều khiển 3x1.5 |
m |
LS Vina |
144,875 |
20 |
DVV 5x2.5 |
Cáp điều khiển 3x2.5 |
m |
LS Vina |
201,875 |
21 |
DVV 6x0.75 |
Cáp điều khiển 6x0.75 |
m |
LS Vina |
128,250 |
22 |
DVV 6x1.0 |
Cáp điều khiển 6x1.0 |
m |
LS Vina |
142,500 |
23 |
DVV 6x1.25 |
Cáp điều khiển 6x1.25 |
m |
LS Vina |
165,300 |
24 |
DVV 6x1.5 |
Cáp điều khiển 6x1.5 |
m |
LS Vina |
173,850 |
25 |
DVV 6x2.5 |
Cáp điều khiển 6x2.5 |
m |
LS Vina |
242,250 |
26 |
DVV 7x0.75 |
Cáp điều khiển 7x0.75 |
m |
LS Vina |
149,625 |
27 |
DVV 7x1.0 |
Cáp điều khiển 7x1.0 |
m |
LS Vina |
166,250 |
28 |
DVV 7x1.25 |
Cáp điều khiển 7x1.25 |
m |
LS Vina |
192,850 |
29 |
DVV 7x1.5 |
Cáp điều khiển 7x1.5 |
m |
LS Vina |
202,825 |
30 |
DVV 7x2.5 |
Cáp điều khiển 7x2.5 |
m |
LS Vina |
282,625 |
31 |
DVV 8x0.75 |
Cáp điều khiển 8x0.75 |
m |
LS Vina |
171,000 |
32 |
DVV 8x1.0 |
Cáp điều khiển 8x1.0 |
m |
LS Vina |
190,000 |
33 |
DVV 8x1.25 |
Cáp điều khiển 8x1.25 |
m |
LS Vina |
220,400 |
34 |
DVV 8x1.5 |
Cáp điều khiển 8x1.5 |
m |
LS Vina |
231,800 |
35 |
DVV 8x2.5 |
Cáp điều khiển 8x2.5 |
m |
LS Vina |
323,000 |
36 |
DVV 9x0.75 |
Cáp điều khiển 9x0.75 |
m |
LS Vina |
192,375 |
37 |
DVV 9x1.0 |
Cáp điều khiển 9x1.0 |
m |
LS Vina |
213,750 |
38 |
DVV 9x1.25 |
Cáp điều khiển 9x1.25 |
m |
LS Vina |
247,950 |
39 |
DVV 9x1.5 |
Cáp điều khiển 9x1.5 |
m |
LS Vina |
260,775 |
40 |
DVV 9x2.5 |
Cáp điều khiển 9x2.5 |
m |
LS Vina |
363,375 |
41 |
DVV 10x0.75 |
Cáp điều khiển 10x0.75 |
m |
LS Vina |
213,750 |
42 |
DVV 10x1.0 |
Cáp điều khiển 10x1.0 |
m |
LS Vina |
237,500 |
43 |
DVV 10x1.25 |
Cáp điều khiển 10x1.25 |
m |
LS Vina |
275,500 |
44 |
DVV 10x1.5 |
Cáp điều khiển 10x1.5 |
m |
LS Vina |
289,750 |
45 |
DVV 10x2.5 |
Cáp điều khiển 10x2.5 |
m |
LS Vina |
403,750 |
46 |
DVV 12x0.75 |
Cáp điều khiển 12x0.75 |
m |
LS Vina |
256,500 |
47 |
DVV 12x1.0 |
Cáp điều khiển 12x1.0 |
m |
LS Vina |
285,000 |
48 |
DVV 12x1.25 |
Cáp điều khiển 12x1.25 |
m |
LS Vina |
330,600 |
49 |
DVV 12x1.5 |
Cáp điều khiển 12x1.5 |
m |
LS Vina |
347,700 |
50 |
DVV 12x2.5 |
Cáp điều khiển 12x2.5 |
m |
LS Vina |
484,500 |
51 |
DVV 14x0.75 |
Cáp điều khiển 14x0.75 |
m |
LS Vina |
299,250 |
52 |
DVV 14x1.0 |
Cáp điều khiển 14x1.0 |
m |
LS Vina |
332,500 |
53 |
DVV 14x1.25 |
Cáp điều khiển 14x1.25 |
m |
LS Vina |
385,700 |
54 |
DVV 14x1.5 |
Cáp điều khiển 14x1.5 |
m |
LS Vina |
405,650 |
55 |
DVV 14x2.5 |
Cáp điều khiển 14x2.5 |
m |
LS Vina |
565,250 |
56 |
DVV 15x0.75 |
Cáp điều khiển 15x0.75 |
m |
LS Vina |
320,625 |
57 |
DVV 15x1.0 |
Cáp điều khiển 15x1.0 |
m |
LS Vina |
356,250 |
58 |
DVV 15x1.25 |
Cáp điều khiển 15x1.25 |
m |
LS Vina |
413,250 |
59 |
DVV 15x1.5 |
Cáp điều khiển 15x1.5 |
m |
LS Vina |
434,625 |
60 |
DVV 15x2.5 |
Cáp điều khiển 15x2.5 |
m |
LS Vina |
605,625 |
61 |
DVV 16x0.75 |
Cáp điều khiển 16x0.75 |
m |
LS Vina |
342,000 |
62 |
DVV 16x1.0 |
Cáp điều khiển 16x1.0 |
m |
LS Vina |
380,000 |
63 |
DVV 16x1.25 |
Cáp điều khiển 16x1.25 |
m |
LS Vina |
440,800 |
64 |
DVV 16x1.5 |
Cáp điều khiển 16x1.5 |
m |
LS Vina |
463,600 |
65 |
DVV 16x2.5 |
Cáp điều khiển 16x2.5 |
m |
LS Vina |
646,000 |
66 |
DVV 19x0.75 |
Cáp điều khiển 19x0.75 |
m |
LS Vina |
406,125 |
67 |
DVV 19x1.0 |
Cáp điều khiển 19x1.0 |
m |
LS Vina |
451,250 |
68 |
DVV 19x1.25 |
Cáp điều khiển 19x1.25 |
m |
LS Vina |
523,450 |
69 |
DVV 19x1.5 |
Cáp điều khiển 19x1.5 |
m |
LS Vina |
550,525 |
70 |
DVV 19x2.5 |
Cáp điều khiển 19x2.5 |
m |
LS Vina |
767,125 |
71 |
DVV 20x0.75 |
Cáp điều khiển 20x0.75 |
m |
LS Vina |
427,500 |
72 |
DVV 20x1.0 |
Cáp điều khiển 20x1.0 |
m |
LS Vina |
475,000 |
73 |
DVV 20x1.25 |
Cáp điều khiển 20x1.25 |
m |
LS Vina |
551,000 |
74 |
DVV 20x1.5 |
Cáp điều khiển 20x1.5 |
m |
LS Vina |
579,500 |
75 |
DVV 20x2.5 |
Cáp điều khiển 20x2.5 |
m |
LS Vina |
807,500 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 1x 1.5 |
Cáp chống cháy 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
25,776 |
2 |
CXV/Mica 1x 2.5 |
Cáp chống cháy 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
36,552 |
4 |
CXV/Mica 1x 4 |
Cáp chống cháy 1x 4 |
m |
LS Vina |
52,296 |
6 |
CXV/Mica 1x 6 |
Cáp chống cháy 1x 6 |
m |
LS Vina |
72,569 |
10 |
CXV/Mica 1x 10 |
Cáp chống cháy 1x 10 |
m |
LS Vina |
108,137 |
16 |
CXV/Mica 1x 16 |
Cáp chống cháy 1x 16 |
m |
LS Vina |
162,988 |
25 |
CXV/Mica 1x 25 |
Cáp chống cháy 1x 25 |
m |
LS Vina |
224,618 |
35 |
CXV/Mica 1x 35 |
Cáp chống cháy 1x 35 |
m |
LS Vina |
308,035 |
50 |
CXV/Mica 1x 50 |
Cáp chống cháy 1x 50 |
m |
LS Vina |
417,743 |
70 |
CXV/Mica 1x 70 |
Cáp chống cháy 1x 70 |
m |
LS Vina |
585,291 |
95 |
CXV/Mica 1x 95 |
Cáp chống cháy 1x 95 |
m |
LS Vina |
808,108 |
120 |
CXV/Mica 1x 120 |
Cáp chống cháy 1x 120 |
m |
LS Vina |
1,008,147 |
150 |
CXV/Mica 1x 150 |
Cáp chống cháy 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,252,379 |
185 |
CXV/Mica 1x 185 |
Cáp chống cháy 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,554,151 |
240 |
CXV/Mica 1x 240 |
Cáp chống cháy 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,036,466 |
300 |
CXV/Mica 1x 300 |
Cáp chống cháy 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,540,779 |
400 |
CXV/Mica 1x 400 |
Cáp chống cháy 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,284,050 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 2x 1.5 |
Cáp chống cháy 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
60,048 |
2 |
CXV/Mica 2x 2.5 |
Cáp chống cháy 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
83,852 |
4 |
CXV/Mica 2x 4 |
Cáp chống cháy 2x 4 |
m |
LS Vina |
116,531 |
6 |
CXV/Mica 2x 6 |
Cáp chống cháy 2x 6 |
m |
LS Vina |
156,252 |
10 |
CXV/Mica 2x 10 |
Cáp chống cháy 2x 10 |
m |
LS Vina |
227,603 |
16 |
CXV/Mica 2x 16 |
Cáp chống cháy 2x 16 |
m |
LS Vina |
333,723 |
25 |
CXV/Mica 2x 25 |
Cáp chống cháy 2x 25 |
m |
LS Vina |
506,150 |
35 |
CXV/Mica 2x 35 |
Cáp chống cháy 2x 35 |
m |
LS Vina |
687,204 |
50 |
CXV/Mica 2x 50 |
Cáp chống cháy 2x 50 |
m |
LS Vina |
927,101 |
70 |
CXV/Mica 2x 70 |
Cáp chống cháy 2x 70 |
m |
LS Vina |
1,297,166 |
95 |
CXV/Mica 2x 95 |
Cáp chống cháy 2x 95 |
m |
LS Vina |
1,781,598 |
120 |
CXV/Mica 2x 120 |
Cáp chống cháy 2x 120 |
m |
LS Vina |
2,222,690 |
150 |
CXV/Mica 2x 150 |
Cáp chống cháy 2x 150 |
m |
LS Vina |
2,756,676 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 3x 1.5 |
Cáp chống cháy 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
119,930 |
2 |
CXV/Mica 3x 2.5 |
Cáp chống cháy 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
165,080 |
4 |
CXV/Mica 3x 4 |
Cáp chống cháy 3x 4 |
m |
LS Vina |
231,185 |
6 |
CXV/Mica 3x 6 |
Cáp chống cháy 3x 6 |
m |
LS Vina |
317,216 |
10 |
CXV/Mica 3x 10 |
Cáp chống cháy 3x 10 |
m |
LS Vina |
465,443 |
16 |
CXV/Mica 3x 16 |
Cáp chống cháy 3x 16 |
m |
LS Vina |
682,709 |
25 |
CXV/Mica 3x 25 |
Cáp chống cháy 3x 25 |
m |
LS Vina |
1,042,856 |
35 |
CXV/Mica 3x 35 |
Cáp chống cháy 3x 35 |
m |
LS Vina |
1,419,857 |
50 |
CXV/Mica 3x 50 |
Cáp chống cháy 3x 50 |
m |
LS Vina |
1,923,227 |
70 |
CXV/Mica 3x 70 |
Cáp chống cháy 3x 70 |
m |
LS Vina |
2,692,637 |
95 |
CXV/Mica 3x 95 |
Cáp chống cháy 3x 95 |
m |
LS Vina |
3,708,671 |
120 |
CXV/Mica 3x 120 |
Cáp chống cháy 3x 120 |
m |
LS Vina |
4,623,017 |
150 |
CXV/Mica 3x 150 |
Cáp chống cháy 3x 150 |
m |
LS Vina |
5,736,806 |
185 |
CXV/Mica 3x 185 |
Cáp chống cháy 3x 185 |
m |
LS Vina |
4,747,198 |
240 |
CXV/Mica 3x 240 |
Cáp chống cháy 3x 240 |
m |
LS Vina |
6,223,870 |
300 |
CXV/Mica 3x 300 |
Cáp chống cháy 3x 300 |
m |
LS Vina |
7,744,774 |
400 |
CXV/Mica 3x 400 |
Cáp chống cháy 3x 400 |
m |
LS Vina |
10,010,424 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 4x 1.5 |
Cáp chống cháy 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
149,822 |
2 |
CXV/Mica 4x 2.5 |
Cáp chống cháy 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
210,651 |
4 |
CXV/Mica 4x 4 |
Cáp chống cháy 4x 4 |
m |
LS Vina |
297,162 |
6 |
CXV/Mica 4x 6 |
Cáp chống cháy 4x 6 |
m |
LS Vina |
409,431 |
10 |
CXV/Mica 4x 10 |
Cáp chống cháy 4x 10 |
m |
LS Vina |
606,956 |
16 |
CXV/Mica 4x 16 |
Cáp chống cháy 4x 16 |
m |
LS Vina |
904,571 |
25 |
CXV/Mica 4x 25 |
Cáp chống cháy 4x 25 |
m |
LS Vina |
1,384,364 |
35 |
CXV/Mica 4x 35 |
Cáp chống cháy 4x 35 |
m |
LS Vina |
1,902,027 |
50 |
CXV/Mica 4x 50 |
Cáp chống cháy 4x 50 |
m |
LS Vina |
2,574,423 |
70 |
CXV/Mica 4x 70 |
Cáp chống cháy 4x 70 |
m |
LS Vina |
3,617,513 |
95 |
CXV/Mica 4x 95 |
Cáp chống cháy 4x 95 |
m |
LS Vina |
4,931,459 |
120 |
CXV/Mica 4x 120 |
Cáp chống cháy 4x 120 |
m |
LS Vina |
6,150,197 |
150 |
CXV/Mica 4x 150 |
Cáp chống cháy 4x 150 |
m |
LS Vina |
7,634,063 |
185 |
CXV/Mica 4x 185 |
Cáp chống cháy 4x 185 |
m |
LS Vina |
9,477,086 |
240 |
CXV/Mica 4x 240 |
Cáp chống cháy 4x 240 |
m |
LS Vina |
12,405,243 |
300 |
CXV/Mica 4x 300 |
Cáp chống cháy 4x 300 |
m |
LS Vina |
15,476,456 |
400 |
CXV/Mica 4x 400 |
Cáp chống cháy 4x 400 |
m |
LS Vina |
19,993,095 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 3x4+1x2.5 |
Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
185,265 |
2 |
CXV/Mica 3x6+1x4 |
Cáp chống cháy 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
253,889 |
3 |
CXV/Mica 3x10+1x6 |
Cáp chống cháy 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
371,985 |
4 |
CXV/Mica 3x16+1x10 |
Cáp chống cháy 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
557,681 |
5 |
CXV/Mica 3x25+1x16 |
Cáp chống cháy 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
842,396 |
6 |
CXV/Mica 3x35+1x16 |
Cáp chống cháy 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,094,997 |
7 |
CXV/Mica 3x35+1x25 |
Cáp chống cháy 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,176,263 |
8 |
CXV/Mica 3x50+1x25 |
Cáp chống cháy 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,512,731 |
9 |
CXV/Mica 3x50+1x35 |
Cáp chống cháy 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,598,682 |
10 |
CXV/Mica 3x70+1x35 |
Cáp chống cháy 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,115,027 |
11 |
CXV/Mica 3x70+1x50 |
Cáp chống cháy 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,227,452 |
12 |
CXV/Mica 3x95+1x50 |
Cáp chống cháy 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,878,682 |
13 |
CXV/Mica 3x95+1x70 |
Cáp chống cháy 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
3,052,841 |
14 |
CXV/Mica 3x120+1x70 |
Cáp chống cháy 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,661,200 |
15 |
CXV/Mica 3x120+1x95 |
Cáp chống cháy 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,884,550 |
16 |
CXV/Mica 3x150+1x70 |
Cáp chống cháy 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,395,509 |
17 |
CXV/Mica 3x150+1x95 |
Cáp chống cháy 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,621,784 |
18 |
CXV/Mica 3x150+1x120 |
Cáp chống cháy 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,822,890 |
19 |
CXV/Mica 3x185+1x95 |
Cáp chống cháy 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,544,695 |
20 |
CXV/Mica 3x185+1x120 |
Cáp chống cháy 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,749,097 |
21 |
CXV/Mica 3x185+1x150 |
Cáp chống cháy 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
5,993,847 |
22 |
CXV/Mica 3x240+1x120 |
Cáp chống cháy 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,209,750 |
23 |
CXV/Mica 3x240+1x150 |
Cáp chống cháy 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,455,093 |
24 |
CXV/Mica 3x240+1x185 |
Cáp chống cháy 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,761,854 |
25 |
CXV/Mica 3x300+1x150 |
Cáp chống cháy 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
8,975,826 |
26 |
CXV/Mica 3x300+1x185 |
Cáp chống cháy 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,283,505 |
27 |
CXV/Mica 3x300+1x240 |
Cáp chống cháy 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,775,998 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 5x 1.5 |
Cáp chống cháy 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
175,598 |
2 |
CXV/Mica 5x 2.5 |
Cáp chống cháy 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
247,203 |
4 |
CXV/Mica 5x 4 |
Cáp chống cháy 5x 4 |
m |
LS Vina |
349,458 |
6 |
CXV/Mica 5x 6 |
Cáp chống cháy 5x 6 |
m |
LS Vina |
482,000 |
10 |
CXV/Mica 5x 10 |
Cáp chống cháy 5x 10 |
m |
LS Vina |
715,093 |
16 |
CXV/Mica 5x 16 |
Cáp chống cháy 5x 16 |
m |
LS Vina |
1,067,559 |
25 |
CXV/Mica 5x 25 |
Cáp chống cháy 5x 25 |
m |
LS Vina |
1,608,982 |
35 |
CXV/Mica 5x 35 |
Cáp chống cháy 5x 35 |
m |
LS Vina |
2,210,062 |
50 |
CXV/Mica 5x 50 |
Cáp chống cháy 5x 50 |
m |
LS Vina |
2,992,166 |
70 |
CXV/Mica 5x 70 |
Cáp chống cháy 5x 70 |
m |
LS Vina |
4,202,804 |
95 |
CXV/Mica 5x 95 |
Cáp chống cháy 5x 95 |
m |
LS Vina |
5,739,567 |
120 |
CXV/Mica 5x 120 |
Cáp chống cháy 5x 120 |
m |
LS Vina |
7,158,344 |
150 |
CXV/Mica 5x 150 |
Cáp chống cháy 5x 150 |
m |
LS Vina |
8,886,442 |
185 |
CXV/Mica 5x 185 |
Cáp chống cháy 5x 185 |
m |
LS Vina |
11,031,237 |
240 |
CXV/Mica 5x 240 |
Cáp chống cháy 5x 240 |
m |
LS Vina |
14,441,709 |
300 |
CXV/Mica 5x 300 |
Cáp chống cháy 5x 300 |
m |
LS Vina |
18,017,235 |
400 |
CXV/Mica 5x 400 |
Cáp chống cháy 5x 400 |
m |
LS Vina |
23,277,145 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 1x 1.5 |
Cáp chậm cháy 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
25,518 |
2 |
CXV/Fr 1x 2.5 |
Cáp chậm cháy 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
36,186 |
4 |
CXV/Fr 1x 4 |
Cáp chậm cháy 1x 4 |
m |
LS Vina |
51,773 |
6 |
CXV/Fr 1x 6 |
Cáp chậm cháy 1x 6 |
m |
LS Vina |
71,843 |
10 |
CXV/Fr 1x 10 |
Cáp chậm cháy 1x 10 |
m |
LS Vina |
107,056 |
16 |
CXV/Fr 1x 16 |
Cáp chậm cháy 1x 16 |
m |
LS Vina |
161,358 |
25 |
CXV/Fr 1x 25 |
Cáp chậm cháy 1x 25 |
m |
LS Vina |
222,372 |
35 |
CXV/Fr 1x 35 |
Cáp chậm cháy 1x 35 |
m |
LS Vina |
304,955 |
50 |
CXV/Fr 1x 50 |
Cáp chậm cháy 1x 50 |
m |
LS Vina |
413,566 |
70 |
CXV/Fr 1x 70 |
Cáp chậm cháy 1x 70 |
m |
LS Vina |
579,438 |
95 |
CXV/Fr 1x 95 |
Cáp chậm cháy 1x 95 |
m |
LS Vina |
800,027 |
120 |
CXV/Fr 1x 120 |
Cáp chậm cháy 1x 120 |
m |
LS Vina |
998,066 |
150 |
CXV/Fr 1x 150 |
Cáp chậm cháy 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,239,855 |
185 |
CXV/Fr 1x 185 |
Cáp chậm cháy 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,538,609 |
240 |
CXV/Fr 1x 240 |
Cáp chậm cháy 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,016,101 |
300 |
CXV/Fr 1x 300 |
Cáp chậm cháy 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,515,371 |
400 |
CXV/Fr 1x 400 |
Cáp chậm cháy 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,251,210 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 2x 1.5 |
Cáp chậm cháy 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
59,448 |
2 |
CXV/Fr 2x 2.5 |
Cáp chậm cháy 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
83,013 |
4 |
CXV/Fr 2x 4 |
Cáp chậm cháy 2x 4 |
m |
LS Vina |
115,366 |
6 |
CXV/Fr 2x 6 |
Cáp chậm cháy 2x 6 |
m |
LS Vina |
154,689 |
10 |
CXV/Fr 2x 10 |
Cáp chậm cháy 2x 10 |
m |
LS Vina |
225,327 |
16 |
CXV/Fr 2x 16 |
Cáp chậm cháy 2x 16 |
m |
LS Vina |
330,386 |
25 |
CXV/Fr 2x 25 |
Cáp chậm cháy 2x 25 |
m |
LS Vina |
501,089 |
35 |
CXV/Fr 2x 35 |
Cáp chậm cháy 2x 35 |
m |
LS Vina |
680,332 |
50 |
CXV/Fr 2x 50 |
Cáp chậm cháy 2x 50 |
m |
LS Vina |
917,830 |
70 |
CXV/Fr 2x 70 |
Cáp chậm cháy 2x 70 |
m |
LS Vina |
1,284,194 |
95 |
CXV/Fr 2x 95 |
Cáp chậm cháy 2x 95 |
m |
LS Vina |
1,763,782 |
120 |
CXV/Fr 2x 120 |
Cáp chậm cháy 2x 120 |
m |
LS Vina |
2,200,463 |
150 |
CXV/Fr 2x 150 |
Cáp chậm cháy 2x 150 |
m |
LS Vina |
2,729,109 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 3x 1.5 |
Cáp chậm cháy 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
119,930 |
2 |
CXV/Fr 3x 2.5 |
Cáp chậm cháy 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
165,080 |
4 |
CXV/Fr 3x 4 |
Cáp chậm cháy 3x 4 |
m |
LS Vina |
231,185 |
6 |
CXV/Fr 3x 6 |
Cáp chậm cháy 3x 6 |
m |
LS Vina |
317,216 |
10 |
CXV/Fr 3x 10 |
Cáp chậm cháy 3x 10 |
m |
LS Vina |
465,443 |
16 |
CXV/Fr 3x 16 |
Cáp chậm cháy 3x 16 |
m |
LS Vina |
682,709 |
25 |
CXV/Fr 3x 25 |
Cáp chậm cháy 3x 25 |
m |
LS Vina |
1,042,856 |
35 |
CXV/Fr 3x 35 |
Cáp chậm cháy 3x 35 |
m |
LS Vina |
1,419,857 |
50 |
CXV/Fr 3x 50 |
Cáp chậm cháy 3x 50 |
m |
LS Vina |
1,923,227 |
70 |
CXV/Fr 3x 70 |
Cáp chậm cháy 3x 70 |
m |
LS Vina |
2,692,637 |
95 |
CXV/Fr 3x 95 |
Cáp chậm cháy 3x 95 |
m |
LS Vina |
3,708,671 |
120 |
CXV/Fr 3x 120 |
Cáp chậm cháy 3x 120 |
m |
LS Vina |
4,623,017 |
150 |
CXV/Fr 3x 150 |
Cáp chậm cháy 3x 150 |
m |
LS Vina |
5,736,806 |
185 |
CXV/Fr 3x 185 |
Cáp chậm cháy 3x 185 |
m |
LS Vina |
4,747,198 |
240 |
CXV/Fr 3x 240 |
Cáp chậm cháy 3x 240 |
m |
LS Vina |
6,223,870 |
300 |
CXV/Fr 3x 300 |
Cáp chậm cháy 3x 300 |
m |
LS Vina |
7,744,774 |
400 |
CXV/Fr 3x 400 |
Cáp chậm cháy 3x 400 |
m |
LS Vina |
10,010,424 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 4x 1.5 |
Cáp chậm cháy 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
118,731 |
2 |
CXV/Fr 4x 2.5 |
Cáp chậm cháy 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
163,429 |
4 |
CXV/Fr 4x 4 |
Cáp chậm cháy 4x 4 |
m |
LS Vina |
228,873 |
6 |
CXV/Fr 4x 6 |
Cáp chậm cháy 4x 6 |
m |
LS Vina |
314,044 |
10 |
CXV/Fr 4x 10 |
Cáp chậm cháy 4x 10 |
m |
LS Vina |
460,789 |
16 |
CXV/Fr 4x 16 |
Cáp chậm cháy 4x 16 |
m |
LS Vina |
675,882 |
25 |
CXV/Fr 4x 25 |
Cáp chậm cháy 4x 25 |
m |
LS Vina |
1,032,427 |
35 |
CXV/Fr 4x 35 |
Cáp chậm cháy 4x 35 |
m |
LS Vina |
1,405,658 |
50 |
CXV/Fr 4x 50 |
Cáp chậm cháy 4x 50 |
m |
LS Vina |
1,903,995 |
70 |
CXV/Fr 4x 70 |
Cáp chậm cháy 4x 70 |
m |
LS Vina |
2,665,711 |
95 |
CXV/Fr 4x 95 |
Cáp chậm cháy 4x 95 |
m |
LS Vina |
3,671,584 |
120 |
CXV/Fr 4x 120 |
Cáp chậm cháy 4x 120 |
m |
LS Vina |
4,576,787 |
150 |
CXV/Fr 4x 150 |
Cáp chậm cháy 4x 150 |
m |
LS Vina |
5,679,438 |
185 |
CXV/Fr 4x 185 |
Cáp chậm cháy 4x 185 |
m |
LS Vina |
4,699,726 |
240 |
CXV/Fr 4x 240 |
Cáp chậm cháy 4x 240 |
m |
LS Vina |
6,161,631 |
300 |
CXV/Fr 4x 300 |
Cáp chậm cháy 4x 300 |
m |
LS Vina |
7,667,326 |
400 |
CXV/Fr 4x 400 |
Cáp chậm cháy 4x 400 |
m |
LS Vina |
9,910,320 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 5x 1.5 |
Cáp chậm cháy 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
173,842 |
2 |
CXV/Fr 5x 2.5 |
Cáp chậm cháy 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
244,731 |
4 |
CXV/Fr 5x 4 |
Cáp chậm cháy 5x 4 |
m |
LS Vina |
345,963 |
6 |
CXV/Fr 5x 6 |
Cáp chậm cháy 5x 6 |
m |
LS Vina |
477,180 |
10 |
CXV/Fr 5x 10 |
Cáp chậm cháy 5x 10 |
m |
LS Vina |
707,942 |
16 |
CXV/Fr 5x 16 |
Cáp chậm cháy 5x 16 |
m |
LS Vina |
1,056,883 |
25 |
CXV/Fr 5x 25 |
Cáp chậm cháy 5x 25 |
m |
LS Vina |
1,592,892 |
35 |
CXV/Fr 5x 35 |
Cáp chậm cháy 5x 35 |
m |
LS Vina |
2,187,961 |
50 |
CXV/Fr 5x 50 |
Cáp chậm cháy 5x 50 |
m |
LS Vina |
2,962,244 |
70 |
CXV/Fr 5x 70 |
Cáp chậm cháy 5x 70 |
m |
LS Vina |
4,160,776 |
95 |
CXV/Fr 5x 95 |
Cáp chậm cháy 5x 95 |
m |
LS Vina |
5,682,171 |
120 |
CXV/Fr 5x 120 |
Cáp chậm cháy 5x 120 |
m |
LS Vina |
7,086,761 |
150 |
CXV/Fr 5x 150 |
Cáp chậm cháy 5x 150 |
m |
LS Vina |
8,797,578 |
185 |
CXV/Fr 5x 185 |
Cáp chậm cháy 5x 185 |
m |
LS Vina |
10,920,925 |
240 |
CXV/Fr 5x 240 |
Cáp chậm cháy 5x 240 |
m |
LS Vina |
14,297,292 |
300 |
CXV/Fr 5x 300 |
Cáp chậm cháy 5x 300 |
m |
LS Vina |
17,837,063 |
400 |
CXV/Fr 5x 400 |
Cáp chậm cháy 5x 400 |
m |
LS Vina |
23,044,374 |
Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr- Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 3x4+1x2.5 |
Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
154,335 |
2 |
CXV/Fr 3x6+1x4 |
Cáp chậm cháy 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
220,626 |
3 |
CXV/Fr 3x10+1x6 |
Cáp chậm cháy 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
339,053 |
4 |
CXV/Fr 3x16+1x10 |
Cáp chậm cháy 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
524,594 |
5 |
CXV/Fr 3x25+1x16 |
Cáp chậm cháy 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
804,224 |
6 |
CXV/Fr 3x35+1x16 |
Cáp chậm cháy 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,056,430 |
7 |
CXV/Fr 3x35+1x25 |
Cáp chậm cháy 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,134,932 |
8 |
CXV/Fr 3x50+1x25 |
Cáp chậm cháy 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,472,826 |
9 |
CXV/Fr 3x50+1x35 |
Cáp chậm cháy 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,558,060 |
10 |
CXV/Fr 3x70+1x35 |
Cáp chậm cháy 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,076,820 |
11 |
CXV/Fr 3x70+1x50 |
Cáp chậm cháy 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,188,187 |
12 |
CXV/Fr 3x95+1x50 |
Cáp chậm cháy 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,848,478 |
13 |
CXV/Fr 3x95+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
3,021,711 |
14 |
CXV/Fr 3x120+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,638,432 |
15 |
CXV/Fr 3x120+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,864,539 |
16 |
CXV/Fr 3x150+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,382,373 |
17 |
CXV/Fr 3x150+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,608,287 |
18 |
CXV/Fr 3x150+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,818,140 |
19 |
CXV/Fr 3x185+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,533,929 |
20 |
CXV/Fr 3x185+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,742,929 |
21 |
CXV/Fr 3x185+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
5,992,360 |
22 |
CXV/Fr 3x240+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,225,952 |
23 |
CXV/Fr 3x240+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,473,068 |
24 |
CXV/Fr 3x240+1x185 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,781,182 |
25 |
CXV/Fr 3x300+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
9,015,492 |
26 |
CXV/Fr 3x300+1x185 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,327,011 |
27 |
CXV/Fr 3x300+1x240 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,822,679 |