ad1
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x1.5
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x2.5
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x4.0
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x6.0
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x120
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x150
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x185
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x240
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x300
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x400
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x10
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x16
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x25
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x35
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x50
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x70
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x95
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x120
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x150
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x185
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x240
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x300
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x400
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x1.5
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x2.5
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x4.0
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x6.0
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x10
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x16
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x25
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x35
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x50
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x70
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x95
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x120
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x150
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x185
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x240
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x300
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x400
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x1.5
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4.0
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6.0
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x1.5
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x2.5
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x4.0
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x6.0
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x10
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x16
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x25
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x35
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x70
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x95
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x120
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x400
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5+1.5
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4+2.5
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6+4
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10+6
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16+10
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+16
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+25
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+16
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+35
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+25
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+50
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+35
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+70
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+50
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+95
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+50
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+120
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+95
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+70
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+150
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+120
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+95
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+185
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+150
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+120
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+240
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+185
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+150
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+300
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+240
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+185
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x0.5
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x0.75
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x1.0
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x1.5
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x2.5
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x4.0
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x6.0
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x10
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x0.75
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x1.0
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x1.5
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x2.5
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x4.0
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x6.0
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x10
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x0.75
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x1.0
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x1.5
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x2.5
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x4.0
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x6.0
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x10
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x0.75
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x1.0
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x1.5
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x2.5
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x4.0
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x6.0
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x10
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x0.75
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x1.0
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x1.5
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x2.5
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x4.0
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x6.0
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x10
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x50
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x70
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x95
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x120
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x150
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x185
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x240
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x300
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp chống cháy Mica 1x1.5
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x2.5
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x4.0
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x6.0
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x10
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x16
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x25
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x35
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x50
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x70
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x95
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x120
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x150
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x185
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x240
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x300
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x400
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x1.5
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x2.5
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x4.0
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x6.0
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x10
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x16
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x25
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x35
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x50
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x70
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x95
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x120
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x150
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x185
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x240
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x300
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x400
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x1.5
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x2.5
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x4.0
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x6.0
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x10
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x16
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x25
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x1.5
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x2.5
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x4.0
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x6.0
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x10
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x16
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x25
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x35
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x50
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x70
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x95
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x120
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x150
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x185
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x240
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x300
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x400
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x2.5+1.5
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x4+2.5
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x6+4
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x10+6
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x16+10
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x25+16
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35+25
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35+16
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50+35
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50+25
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70+50
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70+35
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95+70
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95+50
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120+95
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120+50
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+120
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+95
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+70
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+150
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+120
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+95
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+185
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+150
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+120
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+240
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+185
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+150
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+300
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+240
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+185
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x1.5
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x2.5
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x4.0
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x6.0
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x10
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x16
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x25
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x35
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x50
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x70
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x95
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x120
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x150
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x185
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x240
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x300
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x400
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x1.5
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x2.5
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x4.0
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x6.0
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x10
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x16
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x25
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x35
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x50
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x70
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x95
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x120
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x150
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x185
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x240
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x300
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x400
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x1.5
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4.0
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6.0
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x1.5
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x2.5
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x4.0
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x6.0
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x10
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x16
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x25
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x35
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x50
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x70
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x95
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x120
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x150
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x185
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x240
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x300
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x400
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5+1.5
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4+2.5
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6+4
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10+6
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16+10
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25+16
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+25
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+16
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+35
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+25
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+50
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+35
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+70
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+50
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+95
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+50
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+120
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+95
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+70
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+150
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+120
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+95
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+185
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+150
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+120
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+240
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+185
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+150
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+300
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+240
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+185
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp điều khiển 2x0.5
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x0.5
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x0.5
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x0.5
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x0.5
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x0.5
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x0.5
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x0.5
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x0.5
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x0.5
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x0.5
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x0.5
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x0.5
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x0.5
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x0.5
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x0.5
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x0.5
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x0.5
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x0.5
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x0.5
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x0.75
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x0.75
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x0.75
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x0.75
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x0.75
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x0.75
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x0.75
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x0.75
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x0.75
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x0.75
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x0.75
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x0.75
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x0.75
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x0.75
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x0.75
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x0.75
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x0.75
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x0.75
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x0.75
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x0.75
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x1.0
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x1.0
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x1.0
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x1.0
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x1.0
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x1.0
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x1.0
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x1.0
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x1.0
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x1.0
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x1.0
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x1.0
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x1.0
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x1.0
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x1.0
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x1.0
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x1.0
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x1.0
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x1.0
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x1.0
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x1.5
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x1.5
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x1.5
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x1.5
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x1.5
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x1.5
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x1.5
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x1.5
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x1.5
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x1.5
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x1.5
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x1.5
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x1.5
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x1.5
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x1.5
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x1.5
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x1.5
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x1.5
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x1.5
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x1.5
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x2.5
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x2.5
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x2.5
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x2.5
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x2.5
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x2.5
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x2.5
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x2.5
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x2.5
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x2.5
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x2.5
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x2.5
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x2.5
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x2.5
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x2.5
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x2.5
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x2.5
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x2.5
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x2.5
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x2.5
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x10
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x16
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x25
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x35
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x50
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x70
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x95
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x120
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x150
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x185
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x240
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x300
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x400
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x10
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x16
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x25
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x35
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x50
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x70
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x95
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x120
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x150
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x185
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x240
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x300
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x400
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x16
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x25
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x35
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x50
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x70
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x95
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x120
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x150
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x185
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x240
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x300
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x400
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x16
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x25
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x35
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x50
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x70
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x95
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x120
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x150
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x185
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x240
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x300
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x400
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x16
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x25
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x35
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x50
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x70
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x95
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x120
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x150
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x185
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x240
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x300
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x400
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009