Hotline: 0898 288 986
kdcapdien@gmail.com

ad1

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C

Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục

Description ProductGGiới thiệu danh mục