|
Hotline: 0962125389 Sales Project: 0917286996 Support: 0898288986 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC * Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
FRN1x FRN2x FRN3x FRN4x FRN5x FRN3x+1 FRN-CV FSN CXV DSTA VCSF 24kV DVV ABC Xem thêm
TT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Đơn giá (đă bao gồm VAT) |
Chiều dài đóng gói |
||
|
|
Dây pha |
Gi¸ b¸n sØ |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
Số sợi |
ĐK |
VNĐ/m |
VNĐ/m |
m |
1 |
FRN-CXV 2x1.5 (Đặc) |
7 |
0.52 |
21,578 |
22,657 |
200m/cuộn |
2 |
FRN-CXV 2x2.5 (Đặc) |
7 |
0.67 |
29,883 |
31,377 |
200m/cuộn |
3 |
FRN-CXV 2x4.0 (Đặc) |
7 |
0.85 |
42,656 |
44,789 |
200m/cuộn |
5 |
FRN-CXV 2x6.0 |
7 |
1.04 |
57,685 |
60,569 |
3000m/lô |
6 |
FRN-CXV 2x10 |
7 |
compact |
85,861 |
90,154 |
2000m/lô |
7 |
FRN-CXV 2x16 |
7 |
compact |
125,911 |
132,207 |
2000m/lô |
8 |
FRN-CXV 2x25 |
7 |
compact |
191,509 |
201,084 |
2000m/lô |
9 |
FRN-CXV 2x35 |
7 |
compact |
258,306 |
271,221 |
1000m/lô |
10 |
FRN-CXV 2x50 |
7 |
compact |
347,055 |
364,408 |
1000m/lô |
11 |
FRN-CXV 2x70 |
19 |
compact |
488,458 |
512,881 |
1000m/lô |
12 |
FRN-CXV 2x95 |
19 |
compact |
670,057 |
703,560 |
1000m/lô |
13 |
FRN-CXV 2x120 |
19 |
compact |
837,631 |
879,513 |
500m/lô |
14 |
FRN-CXV 2x150 |
19 |
compact |
1,036,057 |
1,087,860 |
500m/lô |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Các sản
phẩm có tiết diện ≥
10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên
đường kính danh định ghi Compact
CADI - SUN® cam kết: - Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn |
CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023 TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Hoà |
Bảng giá cáp chống cháy 1 lơi cadisun, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC