LS VINA ELECTRIC
Distribution And Sales Center In The Vietnamese
website : https://lsvinaelectric.vn - Email: support.@lsvinaelectric.vn
Hotline: 0962125389

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA

                                                                                                                                      

VC mềm CV CVV HRLF CXV1x CXV2x CXV3x CXV4x CXV3x+1 DATA DSTA2x DSTA3x DSTA4x DSTA3x+ DSTA24kV DSTA40.5kV Mica1x Mica2x Mica3x Mica4x Mica3x+1 DVV DVV/S Mica-S

Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina

I DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG LS VINA

1. DÂY ĐIỆN MỀM MỘT LÕI                      

Kết cấu Cu/PVC                      

Lõi đồng, cách điện PVC                      

Lõi bện cấp 5(Class5)               

Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV              

Màu sắc:                                              

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC

1

VCTF 1x0.5

 dây điện mềm 1x0.5

 m

 ls vina

           12,500

2

VCTF 1x0.75

 dây điện mềm 1x0.75

 m

 ls vina

           13,200

2

VCTF 1x1

 dây điện mềm 1x1

 m

 ls vina

           13,900

3

VCTF 1x1.25

 dây điện mềm 1x1.25

 m

 ls vina

           14,100

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC

4

VCTF 1x1.5

 dây điện mềm 1x1.5

 m

 ls vina

           14,659

5

VCTF 1x2.5

 dây điện mềm 1x2.5

 m

 ls vina

           23,429

6

VCTF 1x4

 dây điện mềm 1x4

 m

 ls vina

           36,774

7

VCTF 1x6

 dây điện mềm 1x6

 m

 ls vina

           53,875

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

 

8

VCTF 1x10

 cáp điện mềm 1x10

 m

 ls vina

           85,025

9

VCTF 1x16

 cáp điện mềm 1x16

 m

 ls vina

         130,440

10

VCTF 1x25

 cáp điện mềm 1x25

 m

 ls vina

         201,675

11

VCTF 1x35

 cáp điện mềm 1x35

 m

 ls vina

         281,235

12

VCTF 1x50

 cáp điện mềm 1x50

 m

 ls vina

         386,903

13

VCTF 1x70

 cáp điện mềm 1x70

 m

 ls vina

         548,262

14

VCTF 1x95

 cáp điện mềm 1x95

 m

 ls vina

         765,066

15

VCTF 1x120

 cáp điện mềm 1x120

 m

 ls vina

957623

16

VCTF 1x150

 cáp điện mềm 1x150

 m

 ls vina

1193544

17

VCTF 1x185

 cáp điện mềm 1x185

 m

 ls vina

1485908

18

VCTF 1x240

 cáp điện mềm 1x240

 m

 ls vina

1956732

19

VCTF 1x300

 cáp điện mềm 1x300

 m

 ls vina

2447511

20

VCTF 1x400

 cáp điện mềm 1x400

 m

 ls vina

3169848

2. DÂY ĐIỆN MỀM HAI LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

1

VCTF 2x0.5

 dây điện tròn mềm 2x0.5

 m

 ls vina

           28,300

2

VCTF 2x0.75

 dây điện tròn mềm 2x0.75

 m

 ls vina

           31,200

2

VCTF 2x1

 dây điện tròn mềm 2x1

 m

 ls vina

           31,900

3

VCTF 2x1.25

 dây điện tròn mềm 2x1.25

 m

 ls vina

           32,100

4

VCTF 2x1.5

 dây điện tròn mềm 2x1.5

 m

 ls vina

           32,346

5

VCTF 2x2.5

 dây điện tròn mềm 2x2.5

 m

 ls vina

           51,999

6

VCTF 2x4

 dây điện tròn mềm 2x4

 m

 ls vina

           81,827

7

VCTF 2x6

 dây điện tròn mềm 2x6

 m

 ls vina

         122,283

Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK

1

VCTFK 2x0.5

 dây điện tròn mềm 2x0.5

 m

 ls vina

           28,300

2

VCTFK 2x0.75

 dây điện tròn mềm 2x0.75

 m

 ls vina

           31,200

2

VCTFK 2x1

 dây điện tròn mềm 2x1

 m

 ls vina

           31,900

3

VCTFK 2x1.25

 dây điện tròn mềm 2x1.25

 m

 ls vina

           32,100

4

VCTFK 2x1.5

 dây điện tròn mềm 2x1.5

 m

 ls vina

           32,346

5

VCTFK 2x2.5

 dây điện tròn mềm 2x2.5

 m

 ls vina

           51,999

6

VCTFK 2x4

 dây điện tròn mềm 2x4

 m

 ls vina

           81,827

7

VCTFK 2x6

 dây điện tròn mềm 2x6

 m

 ls vina

         122,283

3. DÂY ĐIỆN MỀM BA LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Đóng gói

1

VCTF 3x0.5

 dây điện mềm 3x0.5

 m

 ls vina

           46,500

 200m/c

2

VCTF 3x0.75

 dây điện mềm 3x0.75

 m

 ls vina

           47,100

 200m/c

2

VCTF 3x1

 dây điện mềm 3x1

 m

 ls vina

           47,400

 200m/c

3

VCTF 3x1.25

 dây điện mềm 3x1.25

 m

 ls vina

           47,600

 200m/c

4

VCTF 3x1.5

 dây điện mềm 3x1.5

 m

 ls vina

           48,171

 200m/c

5

VCTF 3x2.5

 dây điện mềm 3x2.5

 m

 ls vina

           78,370

 200m/c

6

VCTF 3x4

 dây điện mềm 3x4

 m

 ls vina

         119,755

 200m/c

7

VCTF 3x6

 dây điện mềm 3x6

 m

 ls vina

         180,483

 200m/c

4. DÂY ĐIỆN MỀM BỐN LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

1

VCTF 4x0.5

 dây điện mềm 4x0.5

 m

 ls vina

           64,100

2

VCTF 4x0.75

 dây điện mềm 4x0.75

 m

 ls vina

           65,200

2

VCTF 4x1

 dây điện mềm 4x1

 m

 ls vina

           65,600

3

VCTF 4x1.25

 dây điện mềm 4x1.25

 m

 ls vina

           65,800

4

VCTF 4x1.5

 dây điện mềm 4x1.5

 m

 ls vina

           66,177

5

VCTF 4x2.5

 dây điện mềm 4x2.5

 m

 ls vina

         105,768

6

VCTF 4x4

 dây điện mềm 4x4

 m

 ls vina

         166,013

7

VCTF 4x6

 dây điện mềm 4x6

 m

 ls vina

         243,213

5. DÂY ĐIỆN MỀM NĂM LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

1

VCTF 5x0.5

 dây điện mềm 5x0.5

 m

 ls vina

           76,800

2

VCTF 5x0.75

 dây điện mềm 5x0.75

 m

 ls vina

           78,400

2

VCTF 5x1

 dây điện mềm 5x1

 m

 ls vina

           79,500

3

VCTF 5x1.25

 dây điện mềm 5x1.25

 m

 ls vina

           79,900

4

VCTF 5x1.5

 dây điện mềm 5x1.5

 m

 ls vina

           80,836

5

VCTF 5x2.5

 dây điện mềm 5x2.5

 m

 ls vina

         129,197

6

VCTF 5x4

 dây điện mềm 5x4

 m

 ls vina

         202,787

7

VCTF 5x6

 dây điện mềm 5x6

 m

 ls vina

         297,088

6. DÂY ĐIỆN CHỊU NHIỆT 1050 C

Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu Chuẩn: UL 758

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

 

1

VCm/HR-LF 1x1.5

 dây điện chịu nhiệt  105oC 1x1.5

 m

 ls vina

           21,989

2

VCm/HR-LF 1x2.5

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5

 m

 ls vina

           35,144

2

VCm/HR-LF 1x4

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4

 m

 ls vina

           55,161

3

VCm/HR-LF 1x6

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6

 m

 ls vina

           80,813

4

VCm/HR-LF 1x10

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10

 m

 ls vina

         127,538

5

VCm/HR-LF 1x16

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16

 m

 ls vina

         195,660

6

VCm/HR-LF 1x25

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25

 m

 ls vina

         302,513

7

VCm/HR-LF 1x35

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35

 m

 ls vina

         421,853

8

VCm/HR-LF 1x50

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50

 m

 ls vina

         580,355

9

VCm/HR-LF 1x70

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70

 m

 ls vina

         822,393

10

VCm/HR-LF 1x95

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95

 m

 ls vina

      1,147,599

11

VCm/HR-LF 1x120

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120

 m

 ls vina

      1,436,435

12

VCm/HR-LF 1x150

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150

 m

 ls vina

      1,790,316

13

VCm/HR-LF 1x185

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185

 m

 ls vina

      2,228,862

14

VCm/HR-LF 1x240

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240

 m

 ls vina

      2,935,098

15

VCm/HR-LF 1x300

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300

 m

 ls vina

      3,671,267

16

VCm/HR-LF 1x400

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400

 m

 ls vina

      4,754,772

II. CÁP ĐIỆN LS VINA

1. CÁP ĐIỆN 1 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC                                               

Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC

Tên viết tắt: CV - VC                                                  

Kết cấu: Cu/PVC

Điện áp: 0.6/1kv                                                                 

Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           

Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

 

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CV 1x 1.5

 Cáp điện 1x 1.5

 m

 LS Vina

           14,807

2

CV 1x 2.5

 Cáp điện 1x 2.5

 m

 LS Vina

           23,666

3

CV 1x 4

 Cáp điện 1x 4

 m

 LS Vina

           37,145

4

CV 1x 6

 Cáp điện 1x 6

 m

 LS Vina

           54,419

5

CV 1x 10

 Cáp điện 1x 10

 m

 LS Vina

           85,884

6

CV 1x 16

 Cáp điện 1x 16

 m

 LS Vina

          131,758

7

CV 1x 25

 Cáp điện 1x 25

 m

 LS Vina

          203,712

8

CV 1x 35

 Cáp điện 1x 35

 m

 LS Vina

          284,076

9

CV 1x 50

 Cáp điện 1x 50

 m

 LS Vina

          390,811

10

CV 1x 70

 Cáp điện 1x 70

 m

 LS Vina

          553,800

11

CV 1x 95

 Cáp điện 1x 95

 m

 LS Vina

          772,794

12

CV 1x 120

 Cáp điện 1x 120

 m

 LS Vina

          967,296

13

CV 1x 150

 Cáp điện 1x 150

 m

 LS Vina

       1,205,600

14

CV 1x 185

 Cáp điện 1x 185

 m

 LS Vina

       1,500,917

15

CV 1x 240

 Cáp điện 1x 240

 m

 LS Vina

       1,976,497

16

CV 1x 300

 Cáp điện 1x 300

 m

 LS Vina

       2,472,233

17

CV 1x 400

 Cáp điện 1x 400

 m

 LS Vina

       3,201,867

2. CÁP ĐIỆN 2 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC

Tên viết tắt: CVV

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Điện áp: 0.6/1kv                                                                 

Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           

Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

         

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 2x 1.5

 Cáp điện 2x 1.5

 m

 LS Vina

           31,117

2

CVV 2x 2.5

 Cáp điện 2x 2.5

 m

 LS Vina

           50,023

3

CVV 2x 4

 Cáp điện 2x 4

 m

 LS Vina

           78,717

4

CVV 2x 6

 Cáp điện 2x 6

 m

 LS Vina

         117,636

3. CÁP ĐIỆN 3 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC                                                       

Tên viết tắt: CVV                                                                                

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                        

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                  

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 3x 1.5

 Cáp điện 3x 1.5

 m

 LS Vina

        48,658

2

CVV 3x 2.5

 Cáp điện 3x 2.5

 m

 LS Vina

        79,162

3

CVV 3x 4

 Cáp điện 3x 4

 m

 LS Vina

      120,965

4

CVV 3x 6

 Cáp điện 3x 6

 m

 LS Vina

      182,306

4. CÁP ĐIỆN 4 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp điện 4  lõi cách điện PVC                                                      

Tên viết tắt: CVV                                                                                

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                        

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 4x 1.5

 Cáp điện 4x 1.5

 m

 LS Vina

        67,520

2

CVV 4x 2.5

 Cáp điện 4x 2.5

 m

 LS Vina

      107,917

3

CVV 4x 4

 Cáp điện 4x 4

 m

 LS Vina

      169,381

4

CVV 4x 6

 Cáp điện 4x 6

 m

 LS Vina

      248,151

5. CÁP ĐIỆN 5 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC                                 

Tên: Cáp điện 5  lõi cách điện PVC                                                                              

Tên viết tắt: CVV                                                                                                        

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                                                

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 5x 1.5

 Cáp điện 5x 1.5

 m

 LS Vina

        82,327

2

CVV 5x 2.5

 Cáp điện 5x 2.5

 m

 LS Vina

      131,583

3

CVV 5x 4

 Cáp điện 5x 4

 m

 LS Vina

      206,526

4

CVV 5x 6

 Cáp điện 5x 6

 m

 LS Vina

      302,570

6. CÁP TREO 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE

Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE                                                                             

Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV 1x 1.5

 Cu/XLPE/PVC 1x 1.5

 m

 LS Vina

        16,288

2

CXV 1x 2.5

 Cu/XLPE/PVC 1x 2.5

 m

 LS Vina

        26,033

3

CXV 1x 4

 Cu/XLPE/PVC 1x 4

 m

 LS Vina

        40,860

4

CXV 1x 6

 Cu/XLPE/PVC 1x 6

 m

 LS Vina

        59,861

5

CXV 1x 10

 Cu/XLPE/PVC 1x 10

 m

 LS Vina

        94,472

6

CXV 1x 16

 Cu/XLPE/PVC 1x 16

 m

 LS Vina

      144,934

7

CXV 1x 25

 Cu/XLPE/PVC 1x 25

 m

 LS Vina

      224,083

8

CXV 1x 35

 Cu/XLPE/PVC 1x 35

 m

 LS Vina

      312,484

9

CXV 1x 50

 Cu/XLPE/PVC 1x 50

 m

 LS Vina

      429,892

10

CXV 1x 70

 Cu/XLPE/PVC 1x 70

 m

 LS Vina

      609,180

11

CXV 1x 95

 Cu/XLPE/PVC 1x 95

 m

 LS Vina

      850,073

12

CXV 1x 120

 Cu/XLPE/PVC 1x 120

 m

 LS Vina

   1,064,026

13

CXV 1x 150

 Cu/XLPE/PVC 1x 150

 m

 LS Vina

   1,326,160

14

CXV 1x 185

 Cu/XLPE/PVC 1x 185

 m

 LS Vina

   1,651,009

15

CXV 1x 240

 Cu/XLPE/PVC 1x 240

 m

 LS Vina

   2,174,147

16

CXV 1x 300

 Cu/XLPE/PVC 1x 300

 m

 LS Vina

   2,719,456

17

CXV 1x 400

 Cu/XLPE/PVC 1x 400

 m

 LS Vina

   3,522,054

7. CÁP TREO 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE                              

Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE                                                                             

Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

Tiết diện

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

Nhãn hiệu

Đơn giá

1.5

CXV 2x 1.5

 Cu/XLPE/PVC 2x1.5

 m

 LS Vina

             34,229

2.5

CXV 2x 2.5

 Cu/XLPE/PVC 2x2.5

 m

 LS Vina

             55,025

4

CXV 2x 4

 Cu/XLPE/PVC 2x4

 m

 LS Vina

             86,589

6

CXV 2x 6

 Cu/XLPE/PVC 2x6

 m

 LS Vina

           129,400

10

CXV 2x 10

 Cu/XLPE/PVC 2x10

 m

 LS Vina

           140,000

16

CXV 2x 16

 Cu/XLPE/PVC 2x16

 m

 LS Vina

           214,000

25

CXV 2x 25

 Cu/XLPE/PVC 2x25

 m

 LS Vina

           328,000

35

CXV 2x 35

 Cu/XLPE/PVC 2x35

 m

 LS Vina

           453,000

8. CÁP TREO 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE      

Tên: Cáp treo 3  lõi cách điện XLPE

Tên viết tắt: CXV (CEV)                

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                  

Điện áp: 0.6/1kv                             

Cấp bện nén: class2                        

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV 3x 1.5

 Cu/XLPE/PVC 3x1.5

 m

 LS Vina

        53,524

2

CXV 3x 2.5

 Cu/XLPE/PVC 3x2.5

 m

 LS Vina

        87,078

3

CXV 3x 4

 Cu/XLPE/PVC 3x4

 m

 LS Vina

      133,062

4

CXV 3x 6

 Cu/XLPE/PVC 3x6

 m

 LS Vina

      200,537

5

CXV 3x 10

 Cu/XLPE/PVC 3x10

 m

 LS Vina

      203,000

6

CXV 3x 16

 Cu/XLPE/PVC 3x16

 m

 LS Vina

      319,000

7

CXV 3x 25

 Cu/XLPE/PVC 3x25

 m

 LS Vina

      483,000

8

CXV 3x 35

 Cu/XLPE/PVC 3x35

 m

 LS Vina

      667,000

9

CXV 3x 50

 Cu/XLPE/PVC 3x50

 m

 LS Vina

      912,000

10

CXV 3x 70

 Cu/XLPE/PVC 3x70

 m

 LS Vina

   1,291,000

11

CXV 3x 95

 Cu/XLPE/PVC 3x95

 m

 LS Vina

   1,790,000

12

CXV 3x 120

 Cu/XLPE/PVC 3x120

 m

 LS Vina

   2,221,000

9. CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE                  

Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE                                                    

Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                     

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                      

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                  

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV 4x 1.5

 Cu/XLPE/PVC 4x1.5

 m

 LS Vina

        74,272

2

CXV 4x 2.5

 Cu/XLPE/PVC 4x2.5

 m

 LS Vina

      118,709

3

CXV 4x 4

 Cu/XLPE/PVC 4x4

 m

 LS Vina

      186,319

4

CXV 4x 6

 Cu/XLPE/PVC 4x6

 m

 LS Vina

      272,966

5

CXV 4x 10

 Cu/XLPE/PVC 4x10

 m

 LS Vina

      270,000

6

CXV 4x 16

 Cu/XLPE/PVC 4x16

 m

 LS Vina

      413,000

7

CXV 4x 25

 Cu/XLPE/PVC 4x25

 m

 LS Vina

      639,000

8

CXV 4x 35

 Cu/XLPE/PVC 4x35

 m

 LS Vina

      883,000

9

CXV 4x 50

 Cu/XLPE/PVC 4x50

 m

 LS Vina

   1,212,000

10

CXV 4x 70

 Cu/XLPE/PVC 4x70

 m

 LS Vina

   1,717,000

11

CXV 4x 95

 Cu/XLPE/PVC 4x95

 m

 LS Vina

   2,630,000

12

CXV 4x 120

 Cu/XLPE/PVC 4x120

 m

 LS Vina

   2,955,000

13

CXV 4x 150

 Cu/XLPE/PVC 4x150

 m

 LS Vina

   3,679,000

14

CXV 4x 185

 Cu/XLPE/PVC 4x185

 m

 LS Vina

   4,573,000

15

CXV 4x 240

 Cu/XLPE/PVC 4x240

 m

 LS Vina

   6,007,000

16

CXV 4x 300

 Cu/XLPE/PVC 4x300

 m

 LS Vina

   7,500,000

17

CXV 4x 400

 Cu/XLPE/PVC 4x400

 m

 LS Vina

   9,700,000

9.1 CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 pha + 1 tiếp địa                       

Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE                                                    

Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                     

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                      

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV 3x4+1x2.5

 Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5

 m

 LS Vina

           149,840

2

CXV 3x6+1x4

 Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4

 m

 LS Vina

           214,200

3

CXV 3x10+1x6

 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6

 m

 LS Vina

           329,178

4

CXV 3x16+1x10

 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10

 m

 LS Vina

           509,315

5

CXV 3x25+1x16

 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16

 m

 LS Vina

           780,800

6

CXV 3x35+1x16

 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16

 m

 LS Vina

        1,025,660

7

CXV 3x35+1x25

 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25

 m

 LS Vina

        1,101,876

8

CXV 3x50+1x25

 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25

 m

 LS Vina

        1,429,928

9

CXV 3x50+1x35

 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35

 m

 LS Vina

        1,512,680

10

CXV 3x70+1x35

 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35

 m

 LS Vina

        2,016,330

11

CXV 3x70+1x50

 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50

 m

 LS Vina

        2,124,453

12

CXV 3x95+1x50

 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50

 m

 LS Vina

        2,765,513

13

CXV 3x95+1x70

 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70

 m

 LS Vina

        2,933,700

14

CXV 3x120+1x70

 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70

 m

 LS Vina

        3,532,458

15

CXV 3x120+1x95

 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95

 m

 LS Vina

        3,751,980

16

CXV 3x150+1x70

 Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70

 m

 LS Vina

        4,254,731

17

CXV 3x150+1x95

 Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95

 m

 LS Vina

        4,474,065

18

CXV 3x150+1x120

 Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120

 m

 LS Vina

        4,677,806

19

CXV 3x185+1x95

 Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95

 m

 LS Vina

        5,372,747

20

CXV 3x185+1x120

 Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120

 m

 LS Vina

        5,575,659

21

CXV 3x185+1x150

 Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150

 m

 LS Vina

        5,817,825

22

CXV 3x240+1x120

 Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120

 m

 LS Vina

        7,015,487

23

CXV 3x240+1x150

 Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150

 m

 LS Vina

        7,255,406

24

CXV 3x240+1x185

 Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185

 m

 LS Vina

        7,554,546

25

CXV 3x300+1x150

 Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150

 m

 LS Vina

        8,752,905

26

CXV 3x300+1x185

 Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185

 m

 LS Vina

        9,055,350

27

CXV 3x300+1x240

 Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240

 m

 LS Vina

        9,536,582

10. CÁP TREO 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE                            

Tên: Cáp treo 5  lõi cách điện XLPE                                                                             

Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV 5x 1.5

 Cu/XLPE/PVC 5x1.5

 m

 LS Vina

        90,560

2

CXV 5x 2.5

 Cu/XLPE/PVC 5x2.5

 m

 LS Vina

      144,742

3

CXV 5x 4

 Cu/XLPE/PVC 5x4

 m

 LS Vina

      227,179

4

CXV 5x 6

 Cu/XLPE/PVC 5x6

 m

 LS Vina

      332,827

5

CXV 5x 10

 Cu/XLPE/PVC 5x10

 m

 LS Vina

      364,472

6

CXV 5x 16

 Cu/XLPE/PVC 5x16

 m

 LS Vina

      557,934

7

CXV 5x 25

 Cu/XLPE/PVC 5x25

 m

 LS Vina

      863,083

8

CXV 5x 35

 Cu/XLPE/PVC 5x35

 m

 LS Vina

   1,195,484

9

CXV 5x 50

 Cu/XLPE/PVC 5x50

 m

 LS Vina

   1,641,892

10

CXV 5x 70

 Cu/XLPE/PVC 5x70

 m

 LS Vina

   2,326,180

11

CXV 5x 95

 Cu/XLPE/PVC 5x95

 m

 LS Vina

   3,480,073

12

CXV 5x 120

 Cu/XLPE/PVC 5x120

 m

 LS Vina

   4,019,026

13

CXV 5x 150

 Cu/XLPE/PVC 5x150

 m

 LS Vina

   5,005,160

14

CXV 5x 185

 Cu/XLPE/PVC 5x185

 m

 LS Vina

   6,224,009

15

CXV 5x 240

 Cu/XLPE/PVC 5x240

 m

 LS Vina

   8,181,147

16

CXV 5x 300

 Cu/XLPE/PVC 5x300

 m

 LS Vina

 10,219,456

17

CXV 5x 400

 Cu/XLPE/PVC 5x400

 m

 LS Vina

 13,222,054

11. CÁP NGẦM 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP NHÔM                     

Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm                                                   

Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)                                                                       

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA                                                           

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DATA 1x 1.5

 Cáp ngầm 1x 1.5

 m

 LS Vina

       16,288

2

CXV/DATA 1x 2.5

 Cáp ngầm 1x 2.5

 m

 LS Vina

       26,033

3

CXV/DATA 1x 4

 Cáp ngầm 1x 4

 m

 LS Vina

       40,860

4

CXV/DATA 1x 6

 Cáp ngầm 1x 6

 m

 LS Vina

       59,861

5

CXV/DATA 1x 10

 Cáp ngầm 1x 10

 m

 LS Vina

       94,472

6

CXV/DATA 1x 16

 Cáp ngầm 1x 16

 m

 LS Vina

     144,934

7

CXV/DATA 1x 25

 Cáp ngầm 1x 25

 m

 LS Vina

     224,083

8

CXV/DATA 1x 35

 Cáp ngầm 1x 35

 m

 LS Vina

     312,484

9

CXV/DATA 1x 50

 Cáp ngầm 1x 50

 m

 LS Vina

     429,892

10

CXV/DATA 1x 70

 Cáp ngầm 1x 70

 m

 LS Vina

     609,180

11

CXV/DATA 1x 95

 Cáp ngầm 1x 95

 m

 LS Vina

     850,073

12

CXV/DATA 1x 120

 Cáp ngầm 1x 120

 m

 LS Vina

  1,064,026

13

CXV/DATA 1x 150

 Cáp ngầm 1x 150

 m

 LS Vina

  1,326,160

14

CXV/DATA 1x 185

 Cáp ngầm 1x 185

 m

 LS Vina

  1,651,009

15

CXV/DATA 1x 240

 Cáp ngầm 1x 240

 m

 LS Vina

  2,174,147

16

CXV/DATA 1x 300

 Cáp ngầm 1x 300

 m

 LS Vina

  2,719,456

17

CXV/DATA 1x 400

 Cáp ngầm 1x 400

 m

 LS Vina

  3,522,054

12. CÁP NGÂM 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP THÉP                                              

Tên: Cáp treo 2  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép                                                                                                               

Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)                                                                                      

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA                                                                                        

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                             

Cấp bện nén: class2                                                                                                         

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DSTA 2x 1.5

 Cáp ngầm 2x 1.5

 m

 LS Vina

       34,229

2

CXV/DSTA 2x 2.5

 Cáp điện 2x 2.5

 m

 LS Vina

       55,025

3

CXV/DSTA 2x 4

 Cáp điện 2x 4

 m

 LS Vina

       86,589

3

CXV/DSTA 2x 6

 Cáp điện 2x 6

 m

 LS Vina

     129,400

5

CXV/DSTA 2x 10

 Cáp điện 2x 10

 m

 LS Vina

     140,000

6

CXV/DSTA 2x 16

 Cáp điện 2x 16

 m

 LS Vina

     214,000

7

CXV/DSTA 2x 25

 Cáp điện 2x 25

 m

 LS Vina

     328,000

8

CXV/DSTA 2x 35

 Cáp điện 2x 35

 m

 LS Vina

     453,000

13. CÁP NGẦM 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP THÉP                             

Tên: Cáp ngầm 3  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép                                                      

Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)                                                                            

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA                                                                                    

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

                                                                                                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DSTA 3x 1.5

 Cáp ngầm 3x 1.5

 m

 LS Vina

        53,524

2

CXV/DSTA 3x 2.5

 Cáp ngầm 3x 2.5

 m

 LS Vina

        87,078

3

CXV/DSTA 3x 4

 Cáp ngầm 3x 4

 m

 LS Vina

      133,062

4

CXV/DSTA 3x 6

 Cáp ngầm 3x 6

 m

 LS Vina

      200,537

5

CXV/DSTA 3x 10

 Cáp ngầm 3x 10

 m

 LS Vina

      203,000

6

CXV/DSTA 3x 16

 Cáp ngầm 3x 16

 m

 LS Vina

      319,000

7

CXV/DSTA 3x 25

 Cáp ngầm 3x 25

 m

 LS Vina

      483,000

8

CXV/DSTA 3x 35

 Cáp ngầm 3x 35

 m

 LS Vina

      667,000

9

CXV/DSTA 3x 50

 Cáp ngầm 3x 50

 m

 LS Vina

      912,000

10

CXV/DSTA 3x 70

 Cáp ngầm 3x 70

 m

 LS Vina

   1,291,000

11

CXV/DSTA 3x 95

 Cáp ngầm 3x 95

 m

 LS Vina

   1,790,000

12

CXV/DSTA 3x 120

 Cáp ngầm 3x 120

 m

 LS Vina

   2,221,000

 

14. CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP                  

Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép                                                   

Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)                                                                        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA                                                           

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

                                                     

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DSTA 4x 1.5

 Cáp ngầm 4x 1.5

 m

 LS Vina

         74,272

2

CXV/DSTA 4x 2.5

 Cáp ngầm 4x 2.5

 m

 LS Vina

       118,709

3

CXV/DSTA 4x 4

 Cáp ngầm 4x 4

 m

 LS Vina

       186,319

4

CXV/DSTA 4x 6

 Cáp ngầm 4x 6

 m

 LS Vina

       272,966

5

CXV/DSTA 4x 10

 Cáp ngầm 4x 10

 m

 LS Vina

       270,000

6

CXV/DSTA 4x 16

 Cáp ngầm 4x 16

 m

 LS Vina

       413,000

7

CXV/DSTA 4x 25

 Cáp ngầm 4x 25

 m

 LS Vina

       639,000

8

CXV/DSTA 4x 35

 Cáp ngầm 4x 35

 m

 LS Vina

       883,000

9

CXV/DSTA 4x 50

 Cáp ngầm 4x 50

 m

 LS Vina

    1,212,000

10

CXV/DSTA 4x 70

 Cáp ngầm 4x 70

 m

 LS Vina

    1,717,000

11

CXV/DSTA 4x 95

 Cáp ngầm 4x 95

 m

 LS Vina

    2,630,000

12

CXV/DSTA 4x 120

 Cáp ngầm 4x 120

 m

 LS Vina

    2,955,000

13

CXV/DSTA 4x 150

 Cáp ngầm 4x 150

 m

 LS Vina

    3,679,000

14

CXV/DSTA 4x 185

 Cáp ngầm 4x 185

 m

 LS Vina

    4,573,000

15

CXV/DSTA 4x 240

 Cáp ngầm 4x 240

 m

 LS Vina

    6,007,000

16

CXV/DSTA 4x 300

 Cáp ngầm 4x 300

 m

 LS Vina

    7,500,000

17

CXV/DSTA 4x 400

 Cáp ngầm 4x 400

 m

 LS Vina

    9,700,000

14.1 CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP, 3 lõi pha + 1 lõi tiếp đất                  

Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép                                                   

Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)                                                                        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA                                                           

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DSTA 3x4+1x2.5

 Cáp ngầm 3x4+1x2.5

 m

 LS Vina

           181,353

2

CXV/DSTA 3x6+1x4

 Cáp ngầm 3x6+1x4

 m

 LS Vina

           245,178

3

CXV/DSTA 3x10+1x6

 Cáp ngầm 3x10+1x6

 m

 LS Vina

           364,160

4

CXV/DSTA 3x16+1x10

 Cáp ngầm 3x16+1x10

 m

 LS Vina

           548,388

5

CXV/DSTA 3x25+1x16

 Cáp ngầm 3x25+1x16

 m

 LS Vina

           824,724

6

CXV/DSTA 3x35+1x16

 Cáp ngầm 3x35+1x16

 m

 LS Vina

        1,073,490

7

CXV/DSTA 3x35+1x25

 Cáp ngầm 3x35+1x25

 m

 LS Vina

        1,153,871

8

CXV/DSTA 3x50+1x25

 Cáp ngầm 3x50+1x25

 m

 LS Vina

        1,487,790

9

CXV/DSTA 3x50+1x35

 Cáp ngầm 3x50+1x35

 m

 LS Vina

        1,578,273

10

CXV/DSTA 3x70+1x35

 Cáp ngầm 3x70+1x35

 m

 LS Vina

        2,123,651

11

CXV/DSTA 3x70+1x50

 Cáp ngầm 3x70+1x50

 m

 LS Vina

        2,236,190

12

CXV/DSTA 3x95+1x50

 Cáp ngầm 3x95+1x50

 m

 LS Vina

        2,891,952

13

CXV/DSTA 3x95+1x70

 Cáp ngầm 3x95+1x70

 m

 LS Vina

        3,068,504

14

CXV/DSTA 3x120+1x70

 Cáp ngầm 3x120+1x70

 m

 LS Vina

        3,682,463

15

CXV/DSTA 3x120+1x95

 Cáp ngầm 3x120+1x95

 m

 LS Vina

        3,927,780

16

CXV/DSTA 3x150+1x70

 Cáp ngầm 3x150+1x70

 m

 LS Vina

        4,448,646

17

CXV/DSTA 3x150+1x95

 Cáp ngầm 3x150+1x95

 m

 LS Vina

        4,629,198

18

CXV/DSTA 3x150+1x120

 Cáp ngầm 3x150+1x120

 m

 LS Vina

        4,834,226

19

CXV/DSTA 3x185+1x95

 Cáp ngầm 3x185+1x95

 m

 LS Vina

        5,538,681

20

CXV/DSTA 3x185+1x120

 Cáp ngầm 3x185+1x120

 m

 LS Vina

        5,753,373

21

CXV/DSTA 3x185+1x150

 Cáp ngầm 3x185+1x150

 m

 LS Vina

        6,000,176

22

CXV/DSTA 3x240+1x120

 Cáp ngầm 3x240+1x120

 m

 LS Vina

        7,209,605

23

CXV/DSTA 3x240+1x150

 Cáp ngầm 3x240+1x150

 m

 LS Vina

        7,454,943

24

CXV/DSTA 3x240+1x185

 Cáp ngầm 3x240+1x185

 m

 LS Vina

        7,758,537

25

CXV/DSTA 3x300+1x150

 Cáp ngầm 3x300+1x150

 m

 LS Vina

        8,968,620

26

CXV/DSTA 3x300+1x185

 Cáp ngầm 3x300+1x185

 m

 LS Vina

        9,284,418

27

CXV/DSTA 3x300+1x240

 Cáp ngầm 3x300+1x240

 m

 LS Vina

        9,772,164

15. CÁP NGẦM 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP THÉP                  

Tên: Cáp ngầm 5  lõi cách điện XLPE giáp băng thép                                                   

Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)                                                                        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                      

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

                                                     

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CXV/DSTA 5x 1.5

 Cáp ngầm 5x 1.5

 m

 LS Vina

         90,560

2

CXV 5x 2

 Cáp ngầm 5x 2.5

 m

 LS Vina

       144,742

4

CXV 5x 4

 Cáp ngầm 5x 4

 m

 LS Vina

       227,179

6

CXV 5x 6

 Cáp ngầm 5x 6

 m

 LS Vina

       332,827

10

CXV 5x 10

 Cáp ngầm 5x 10

 m

 LS Vina

       364,472

16

CXV 5x 16

 Cáp ngầm 5x 16

 m

 LS Vina

       557,934

25

CXV 5x 25

 Cáp ngầm 5x 25

 m

 LS Vina

       863,083

35

CXV 5x 35

 Cáp ngầm 5x 35

 m

 LS Vina

    1,195,484

50

CXV 5x 50

 Cáp ngầm 5x 50

 m

 LS Vina

    1,641,892

70

CXV 5x 70

 Cáp ngầm 5x 70

 m

 LS Vina

    2,326,180

95

CXV 5x 95

 Cáp ngầm 5x 95

 m

 LS Vina

    3,480,073

120

CXV 5x 120

 Cáp ngầm 5x 120

 m

 LS Vina

    4,019,026

150

CXV 5x 150

 Cáp ngầm 5x 150

 m

 LS Vina

    5,005,160

185

CXV 5x 185

 Cáp ngầm 5x 185

 m

 LS Vina

    6,224,009

240

CXV 5x 240

 Cáp ngầm 5x 240

 m

 LS Vina

    8,181,147

300

CXV 5x 300

 Cáp ngầm 5x 300

 m

 LS Vina

  10,219,456

400

CXV 5x 400

 Cáp ngầm 5x 400

 m

 LS Vina

  13,222,054

16. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09                    

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV                                                            

Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W                                                                            

Điện áp: 12(22) 24kV                                                                          

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép                      

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV DSTA 3x 50

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50

 m

 LS Vina

    1,540,102

2

24kV DSTA 3x 70

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70

 m

 LS Vina

    1,960,656

3

24kV DSTA 3x 95

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95

 m

 LS Vina

    2,510,075

4

24kV DSTA 3x 120

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120

 m

 LS Vina

    3,019,193

5

24kV DSTA 3x 150

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150

 m

 LS Vina

    3,613,101

6

24kV DSTA 3x 185

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185

 m

 LS Vina

    4,385,376

7

24kV DSTA 3x 240

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240

 m

 LS Vina

    5,642,712

8

24kV DSTA 3x 300

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300

 m

 LS Vina

        5,996,588

9

24kV DSTA 3x 400

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400

 m

 LS Vina

        7,573,631

17. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09       

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W                                                   

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm                 

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV DATA 1x 50

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50

 m

 LS Vina

       770,051

2

24kV DATA 1x 70

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70

 m

 LS Vina

       980,328

3

24kV DATA 1x 95

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95

 m

 LS Vina

    1,255,038

4

24kV DATA 1x 120

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120

 m

 LS Vina

    1,509,597

5

24kV DATA 1x 150

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150

 m

 LS Vina

    1,806,551

6

24kV DATA 1x 185

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185

 m

 LS Vina

    2,192,688

7

24kV DATA 1x 240

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240

 m

 LS Vina

    2,821,356

8

24kV DATA 1x 300

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300

 m

 LS Vina

        3,448,038

9

24kV DATA 1x 400

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400

 m

 LS Vina

        4,354,838

18. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09        

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV -W-S                  

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W        

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc                  

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV CXV 1x 50

 Cáp trung thế 24kV 1x50

 m

 LS Vina

           669,610

2

24kV CXV 1x 70

 Cáp trung thế 24kV 1x70

 m

 LS Vina

           852,459

3

24kV CXV 1x 95

 Cáp trung thế 24kV 1x95

 m

 LS Vina

        1,091,337

4

24kV CXV 1x 120

 Cáp trung thế 24kV 1x120

 m

 LS Vina

        1,312,693

5

24kV CXV 1x 150

 Cáp trung thế 24kV 1x150

 m

 LS Vina

        1,570,914

6

24kV CXV 1x 185

 Cáp trung thế 24kV 1x185

 m

 LS Vina

        1,906,685

7

24kV CXV 1x 240

 Cáp trung thế 24kV 1x240

 m

 LS Vina

        2,453,353

8

24kV CXV 1x 300

 Cáp trung thế 24kV 1x300

 m

 LS Vina

        2,998,294

9

24kV CXV 1x 400

 Cáp trung thế 24kV 1x400

 m

 LS Vina

        3,786,816

19. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09        

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV-W-S                   

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W        

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc                  

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV CXV 3x 50

 Cáp trung thế 24kV 3x50

 m

 LS Vina

        1,540,102

2

24kV CXV 3x 70

 Cáp trung thế 24kV 3x70

 m

 LS Vina

        1,960,656

3

24kV CXV 3x 95

 Cáp trung thế 24kV 3x95

 m

 LS Vina

        2,510,075

4

24kV CXV 3x 120

 Cáp trung thế 24kV 3x120

 m

 LS Vina

        3,019,193

5

24kV CXV 3x 150

 Cáp trung thế 24kV 3x150

 m

 LS Vina

        3,613,101

6

24kV CXV 3x 185

 Cáp trung thế 24kV 3x185

 m

 LS Vina

        4,385,376

7

24kV CXV 3x 240

 Cáp trung thế 24kV 3x240

 m

 LS Vina

        5,642,712

8

24kV CXV 3x 300

 Cáp trung thế 24kV 3x300

 m

 LS Vina

        6,896,076

9

24kV CXV 3x 400

 Cáp trung thế 24kV 3x400

 m

 LS Vina

8709676

20. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127                  

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV                                                            

Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W                                                                            

Điện áp: 12(22) 24kV                                                                          

Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV DSTA 3x 50

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50

 m

 LS Vina

        1,694,112

2

24kV DSTA 3x 70

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70

 m

 LS Vina

        2,156,722

3

24kV DSTA 3x 95

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95

 m

 LS Vina

        2,761,083

4

24kV DSTA 3x 120

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120

 m

 LS Vina

        3,321,112

5

24kV DSTA 3x 150

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150

 m

 LS Vina

        3,974,411

6

24kV DSTA 3x 185

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185

 m

 LS Vina

        4,823,914

7

24kV DSTA 3x 240

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240

 m

 LS Vina

        6,206,983

8

24kV DSTA 3x 300

 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300

 m

 LS Vina

        7,585,684

9

24kV DSTA 3x 400

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400

 m

 LS Vina

        9,580,644

21. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127     

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W                                                   

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.127             

Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm               

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV DATA 1x 50

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50

 m

 LS Vina

           847,056

2

24kV DATA 1x 70

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70

 m

 LS Vina

        1,078,361

3

24kV DATA 1x 95

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95

 m

 LS Vina

        1,380,542

4

24kV DATA 1x 120

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120

 m

 LS Vina

        1,660,557

5

24kV DATA 1x 150

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150

 m

 LS Vina

        1,987,206

6

24kV DATA 1x 185

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185

 m

 LS Vina

        2,411,957

7

24kV DATA 1x 240

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240

 m

 LS Vina

        3,103,492

8

24kV DATA 1x 300

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300

 m

 LS Vina

        3,792,842

9

24kV DATA 1x 400

 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400

 m

 LS Vina

        4,790,322

22. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127       

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV -W-S                  

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W        

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.127             

Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc                

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV CXV 1x 50

 Cáp trung thế 24kV 1x50

 m

 LS Vina

           736,571

2

24kV CXV 1x 70

 Cáp trung thế 24kV 1x70

 m

 LS Vina

           937,705

3

24kV CXV 1x 95

 Cáp trung thế 24kV 1x95

 m

 LS Vina

        1,200,471

4

24kV CXV 1x 120

 Cáp trung thế 24kV 1x120

 m

 LS Vina

        1,443,962

5

24kV CXV 1x 150

 Cáp trung thế 24kV 1x150

 m

 LS Vina

        1,728,005

6

24kV CXV 1x 185

 Cáp trung thế 24kV 1x185

 m

 LS Vina

        2,097,354

7

24kV CXV 1x 240

 Cáp trung thế 24kV 1x240

 m

 LS Vina

        2,698,688

8

24kV CXV 1x 300

 Cáp trung thế 24kV 1x300

 m

 LS Vina

        3,298,123

9

24kV CXV 1x 400

 Cáp trung thế 24kV 1x400

 m

 LS Vina

        4,165,498

23. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127       

Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV        

Tên viết tắt: CXV-W-S                   

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W        

Điện áp: 12(22) 24kV                     

Băng đồng: 1 lớp dày 0.127             

Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc                

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

24kV CXV 3x 50

 Cáp trung thế 24kV 3x50

 m

 LS Vina

        1,473,141

2

24kV CXV 3x 70

 Cáp trung thế 24kV 3x70

 m

 LS Vina

        1,875,410

3

24kV CXV 3x 95

 Cáp trung thế 24kV 3x95

 m

 LS Vina

        2,400,941

4

24kV CXV 3x 120

 Cáp trung thế 24kV 3x120

 m

 LS Vina

        2,887,924

5

24kV CXV 3x 150

 Cáp trung thế 24kV 3x150

 m

 LS Vina

        3,456,010

6

24kV CXV 3x 185

 Cáp trung thế 24kV 3x185

 m

 LS Vina

        4,194,707

7

24kV CXV 3x 240

 Cáp trung thế 24kV 3x240

 m

 LS Vina

        5,397,377

8

24kV CXV 3x 300

 Cáp trung thế 24kV 3x300

 m

 LS Vina

        6,596,247

9

24kV CXV 3x 400

 Cáp trung thế 24kV 3x400

 m

 LS Vina

        8,330,994

24. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09           

Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV                                                                            

Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S                                                             

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W                                                                            

Điện áp: 35(40.5)kV                                                                            

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép                      

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

35(40.5)kV DSTA 3x 50

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50

 m

 LS Vina

1,740,985

2

35(40.5)kV DSTA 3x 70

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70

 m

 LS Vina

2,216,393

3

35(40.5)kV DSTA 3x 95

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95

 m

 LS Vina

2,837,476

4

35(40.5)kV DSTA 3x 120

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120

 m

 LS Vina

3,413,001

5

35(40.5)kV DSTA 3x 150

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150

 m

 LS Vina

4,084,375

6

35(40.5)kV DSTA 3x 185

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185

 m

 LS Vina

4,957,381

7

35(40.5)kV DSTA 3x 240

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240

 m

 LS Vina

6,378,718

8

35(40.5)kV DSTA 3x 300

 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300

 m

 LS Vina

7,795,564

9

35(40.5)kV DSTA 3x 400

Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400

 m

 LS Vina

9,845,720

25. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09          

Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV                                                   

Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S        

Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W                                                   

Điện áp: 35(40.5)kV                       

Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm                 

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu