Bảng 1: Dây điện bọc PVC, 450/750V, TCVN 6610-3
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VC-1.5 (Ø1.38)-450/750V
|
m
|
5,220
|
2
|
VC-2.5 (Ø1.77)-450/750V
|
m
|
8,300
|
3
|
VC-4.0 (Ø2.24)-450/750V
|
m
|
13,040
|
4
|
VC-6.0 (Ø2.74)-450/750V
|
m
|
19,220
|
5
|
VC-10 (Ø3.56)-450/750V
|
m
|
32,300
|
Bảng 2: Dây đơn cứng bọc PVC, 300/500V TCVN
6610-3
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VC-0.5 (Ø0.80)-300/500V
|
m
|
2,180
|
2
|
VC-0.75 (Ø0.97)-300/500V
|
m
|
2,850
|
3
|
VC-1.0 (Ø1.13)-300/500V
|
m
|
3,620
|
Bảng 3: Dây đơn cứng bọc PVC (VC-600, THEO
JIS C 3307)
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VC-2 (Ø1.6)-600V
|
m
|
6,930
|
2
|
VC-3 (Ø2.0)-600V
|
m
|
10,500
|
3
|
VC-8 (Ø3.2)-600V
|
m
|
25,500
|
Bảng 4: Dây điện bọc
PVC - 300/500V, TCVN 6610-3 - VCm
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCm-0.5 (1x16/0.2)-300/500V
|
m
|
2,090
|
2
|
VCm-0.75 (1x24/0.2)-300/500V
|
m
|
2,900
|
3
|
VCm-1.0 (1x32/0.2)-300/500V
|
m
|
3,720
|
4
|
Dây điện bọc
PVC - 450/750V, TCVN 6610-3
|
|
5
|
VCm-1.5 (1x30/0.25)-450/750V
|
m
|
5,460
|
6
|
VCm-2.5 (1x50/0.25)-450/750V
|
m
|
8,750
|
7
|
VCm-4.0 (1x56/0.3)-450/750V
|
m
|
13,530
|
8
|
VCm-6.0 (1x84/0.3)-450/750V
|
m
|
20,500
|
9
|
Dây điện bọc PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS
5000.1
|
10
|
VCm-10 (1x77/0.4)-0.6/1kV
|
m
|
36,800
|
11
|
VCm-16 (1x126/0.4)-0.6/1kV
|
m
|
54,300
|
12
|
VCm-25 (1x196/0.4)-0.6/1kV
|
m
|
84,000
|
13
|
VCm-35 (1x273/0.4)-0.6/1kV
|
m
|
119,100
|
14
|
VCm-50 (1x380/0.4)-0.6/1kV
|
m
|
171,200
|
15
|
VCm-70 (1x361/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
238,200
|
16
|
VCm-95 (1x475/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
312,200
|
17
|
VCm-120 (1x608/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
395,100
|
18
|
VCm-150 (1x740/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
512,900
|
19
|
VCm-185 (1x925/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
607,500
|
20
|
VCm-240 (1x1184/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
803,700
|
21
|
VCm-300 (1x1525/0.5)-0.6/1kV
|
m
|
1,003,200
|
Bảng 5: Dây điện mềm
bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5 - VCmo
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmo-2x0.75
(2x24/0.2)-300/500V
|
m
|
6,870
|
2
|
VCmo-2x1.0
(1x32/0.2)-300/500V
|
m
|
8,600
|
3
|
VCmo-2x1.5 (1x30/0.25)-300/500V
|
m
|
12,120
|
4
|
VCmo-2x2.5
(1x50/0.25)-300/500V
|
m
|
19,520
|
5
|
VCmo-2x4.0
(1x56/0.3)-300/500V
|
m
|
29,500
|
6
|
VCmo-2x6.0
(1x84/0.3)-300/500V
|
m
|
44,100
|
Bảng 6: Dây đôi mềm bọc
PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmd-2x0.5
(1x16/0.2)-0.6/1kV
|
m
|
4,140
|
2
|
VCmd-2x0.75
(1x24/0.2)-0.6/1kV
|
m
|
5,840
|
3
|
VCmd-2x1.0
(1x32/0.2)-0.6/1kV
|
m
|
7,490
|
4
|
VCmd-2x1.5
(1x30/0.25)-0.6/1kV
|
m
|
10,670
|
5
|
VCmd-2x2.5 (1x50/0.25)-0.6/1kV
|
m
|
17,300
|
Bảng 7: Dây điện mềm
bọc nhựa PVC-VCmt, 2 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5
|
STT
|
Tên
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmt-2x0.75
(1x24/0.2)-300/500V
|
m
|
7,700
|
2
|
VCmt-2x1.0
(1x32/0.2)-300/500V
|
m
|
9,510
|
3
|
VCmt-2x1.5
(1x30/0.25)-300/500V
|
m
|
13,370
|
4
|
VCmt-2x2.5
(1x50/0.25)-300/500V
|
m
|
21,300
|
5
|
VCmt-2x4.0
(1x56/0.3)-300/500V
|
m
|
31,800
|
6
|
VCmt-2x6.0
(1x84/0.3)-300/500V
|
m
|
47,100
|
Bảng 8: Dây điện
mềm bọc nhựa PVC-VCmt, 3 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmt-3x0.75
(1x24/0.2)-300/500V
|
m
|
10,400
|
2
|
VCmt-3x1.0
(1x32/0.2)-300/500V
|
m
|
12,920
|
3
|
VCmt-3x1.5
(1x30/0.25)-300/500V
|
m
|
18,800
|
4
|
VCmt-3x2.5 (1x50/0.25)-300/500V
|
m
|
29,700
|
5
|
VCmt-3x4.0
(1x56/0.3)-300/500V
|
m
|
44,500
|
6
|
VCmt-3x6.0
(1x84/0.3)-300/500V
|
m
|
67,500
|
Bảng 9: Dây điện mềm bọc nhựa
PVC-VCmt, 4 lơi - 300/500V, TCVN 6610-5
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmt-4x0.75
(1x24/0.2)-300/500V
|
m
|
13,340
|
2
|
VCmt-4x1.0
(1x32/0.2)-300/500V
|
m
|
16,890
|
3
|
VCmt-4x1.5
(1x30/0.25)-300/500V
|
m
|
24,400
|
4
|
VCmt-4x2.5
(1x50/0.25)-300/500V
|
m
|
38,400
|
5
|
VCmt-4x4.0
(1x56/0.3)-300/500V
|
m
|
56,200
|
6
|
VCmt-4x6.0
(1x84/0.3)-300/500V
|
m
|
87,800
|
Bảng 10: Dây điện mềm
bọc nhựa PVC-LF-450/750, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.2
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCmo-LF-2x1.0
(1x32/0.2)-450/750V-AS/NZS 5000.2
|
m
|
9,090
|
2
|
VCmo-LF-2x1.5
(1x30/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2
|
m
|
12,420
|
3
|
VCmo-LF-2x2.5
(1x50/0.25)-450/750V-AS/NZS 5000.2
|
m
|
19,770
|
4
|
VCmo-LF-2x4.0
(1x56/0.3)-450/750V-AS/NZS 5000.2
|
m
|
30,200
|
5
|
VCmo-LF-2x6.0 (1x84/0.3)-450/750V-AS/NZS
5000.2
|
m
|
44,700
|
Bảng 11: Dây điện chịu nhiệt độ
cao 105OC không ch́, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V, TC: UL
758
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
VCm/HR-LF-1.5 - 600 V
|
m
|
5,700
|
2
|
VCm/HR-LF-2.5 - 600 V
|
m
|
8,960
|
3
|
VCm/HR-LF-4.0 - 600 V
|
m
|
13,770
|
4
|
VCm/HR-LF-6.0 - 600 V
|
m
|
21,700
|
5
|
VCm/HR-LF-10 - 600 V
|
m
|
38,900
|
6
|
VCm/HR-LF-16 - 600 V
|
m
|
56,700
|
7
|
VCm/HR-LF-25 - 600 V
|
m
|
86,600
|
8
|
VCm/HR-LF-35 - 600 V
|
m
|
124,400
|
9
|
VCm/HR-LF-50 - 600 V
|
m
|
176,700
|
10
|
VCm/HR-LF-70 - 600 V
|
m
|
244,700
|
11
|
VCm/HR-LF-95 - 600 V
|
m
|
318,800
|
12
|
VCm/HR-LF-120 - 600 V
|
m
|
405,500
|
13
|
VCm/HR-LF-150 - 600 V
|
m
|
523,500
|
14
|
VCm/HR-LF-185 - 600 V
|
m
|
618,200
|
15
|
VCm/HR-LF-240 - 600 V
|
m
|
814,800
|
16
|
VCm/HR-LF-300 - 600 V
|
m
|
1,013,000
|
Bảng 12: Dây điện lực hạ thế -
0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CV-1- 0.6/1kV-AN/NSZ 5000.1
loại TER
|
m
|
4,040
|
2
|
CV-1.5- 0.6/1kV-AN/NSZ
5000.1 loại TER
|
m
|
5,550
|
3
|
CV-2.5- 0.6/1kV-AN/NSZ
5000.1 loại TER
|
m
|
9,050
|
Bảng 13: Dây điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AN/NSZ 5000.1
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CV - 1- 0.6/1kV
|
m
|
4,040
|
2
|
CV - 1.5- 0.6/1kV
|
m
|
5,550
|
3
|
CV - 2.5- 0.6/1kV
|
m
|
9,050
|
4
|
CV - 4.0- 0.6/1kV
|
m
|
13,700
|
5
|
CV - 6.0- 0.6/1kV
|
m
|
20,100
|
6
|
CV - 10- 0.6/1kV
|
m
|
33,300
|
7
|
CV - 16- 0.6/1kV
|
m
|
50,700
|
8
|
CV - 25- 0.6/1kV
|
m
|
79,500
|
9
|
CV - 35- 0.6/1kV
|
m
|
110,000
|
10
|
CV - 50- 0.6/1kV
|
m
|
150,500
|
11
|
CV - 70- 0.6/1kV
|
m
|
214,700
|
12
|
CV - 95- 0.6/1kV
|
m
|
296,900
|
13
|
CV - 120- 0.6/1kV
|
m
|
386,700
|
14
|
CV - 150- 0.6/1kV
|
m
|
452,200
|
15
|
CV - 185- 0.6/1kV
|
m
|
577,100
|
16
|
CV - 240- 0.6/1kV
|
m
|
756,200
|
17
|
CV - 300- 0.6/1kV
|
m
|
948,500
|
18
|
CV - 400- 0.6/1kV
|
m
|
1,209,800
|
19
|
CV - 500- 0.6/1kV
|
m
|
1,570,100
|
20
|
CV - 630- 0.6/1kV
|
m
|
2,022,200
|
Bảng 14: Dây điện lực hạ thế - 600V,
Tiêu chuẩn JIS C 3307
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CV - 1.25 (1x7/0.45)-600V
|
m
|
4,290
|
2
|
CV - 2.0 (1x7/0.6)-600V
|
m
|
7,190
|
3
|
CV - 3.5 (1x7/0.8)-600V
|
m
|
12,170
|
4
|
CV - 5.5 (1x7/1)-600V
|
m
|
18,400
|
5
|
CV - 8.0 (1x7/1.2)-600V
|
m
|
27,000
|
Bảng 15: Cáp điện lực
hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4(2 lơi, ruột đồng,
cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 2x1.5- 300/500V
|
m
|
17,810
|
2
|
CVV 2x2.5- 300/500V
|
m
|
26,100
|
3
|
CVV 2x4.0- 300/500V
|
m
|
37,800
|
4
|
CVV 2x6.0- 300/500V
|
m
|
52,200
|
5
|
CVV 2x10- 300/500V
|
m
|
84,300
|
Bảng 16: Cáp điện lực hạ thế -
300/500V, TCVN 6610-4(3 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 3x1.5- 300/500V
|
m
|
23,500
|
2
|
CVV 3x2.5- 300/500V
|
m
|
34,800
|
3
|
CVV 3x4.0- 300/500V
|
m
|
51,000
|
4
|
CVV 3x6.0- 300/500V
|
m
|
72,600
|
5
|
CVV 3x10- 300/500V
|
m
|
117,200
|
Bảng 17: Cáp điện lực hạ thế -
300/500V, TCVN 6610-4(4 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 4x1.5- 300/500V
|
m
|
29,900
|
2
|
CVV 4x2.5- 300/500V
|
m
|
44,300
|
3
|
CVV 4x4.0- 300/500V
|
m
|
66,600
|
4
|
CVV 4x6.0- 300/500V
|
m
|
95,400
|
5
|
CVV 4x10- 300/500V
|
m
|
152,600
|
Bảng 18: Cáp điện lực hạ thế -
0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV - 1- 0.6/1kV
|
m
|
6,210
|
2
|
CVV - 1.5- 0.6/1kV
|
m
|
8,010
|
3
|
CVV - 2.5- 0.6/1kV
|
m
|
11,570
|
4
|
CVV - 4.0- 0.6/1kV
|
m
|
16,820
|
5
|
CVV - 6.0- 0.6/1kV
|
m
|
23,600
|
6
|
CVV - 10- 0.6/1kV
|
m
|
36,900
|
7
|
CVV - 16- 0.6/1kV
|
m
|
54,800
|
8
|
CVV - 25- 0.6/1kV
|
m
|
84,800
|
9
|
CVV - 35- 0.6/1kV
|
m
|
115,500
|
10
|
CVV - 50- 0.6/1kV
|
m
|
157,100
|
11
|
CVV - 70- 0.6/1kV
|
m
|
222,300
|
12
|
CVV - 95- 0.6/1kV
|
m
|
306,800
|
13
|
CVV - 120- 0.6/1kV
|
m
|
398,300
|
14
|
CVV - 150- 0.6/1kV
|
m
|
474,600
|
15
|
CVV - 185- 0.6/1kV
|
m
|
592,100
|
16
|
CVV - 240- 0.6/1kV
|
m
|
774,600
|
17
|
CVV - 300- 0.6/1kV
|
m
|
971,700
|
18
|
CVV - 400- 0.6/1kV
|
m
|
1,237,700
|
19
|
CVV - 500- 0.6/1kV
|
m
|
1,582,700
|
20
|
CVV - 630- 0.6/1kV
|
m
|
2,036,000
|
Bảng 19: Cáp điện lực hạ thế -
0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
130,700
|
2
|
CVV 2x25- 0.6/1kV
|
m
|
189,500
|
3
|
CVV 2x35- 0.6/1kV
|
m
|
252,500
|
4
|
CVV 2x50- 0.6/1kV
|
m
|
336,300
|
5
|
CVV 2x70- 0.6/1kV
|
m
|
470,000
|
6
|
CVV 2x95- 0.6/1kV
|
m
|
642,800
|
7
|
CVV 2x120- 0.6/1kV
|
m
|
837,000
|
8
|
CVV 2x150- 0.6/1kV
|
m
|
992,000
|
9
|
CVV 2x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,234,000
|
10
|
CVV 2x240- 0.6/1kV
|
m
|
1,610,900
|
11
|
CVV 2x300- 0.6/1kV
|
m
|
2,019,500
|
12
|
CVV 2x400- 0.6/1kV
|
m
|
2,573,000
|
Bảng 20: Cáp điện lực hạ thế -
0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
180,900
|
2
|
CVV 3x25- 0.6/1kV
|
m
|
269,900
|
3
|
CVV 3x35- 0.6/1kV
|
m
|
362,600
|
4
|
CVV 3x50- 0.6/1kV
|
m
|
487,400
|
5
|
CVV 3x70- 0.6/1kV
|
m
|
686,400
|
6
|
CVV 3x95- 0.6/1kV
|
m
|
947,300
|
7
|
CVV 3x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,226,300
|
8
|
CVV 3x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,456,800
|
9
|
CVV 3x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,818,000
|
10
|
CVV 3x240- 0.6/1kV
|
m
|
2,377,800
|
11
|
CVV 3x300- 0.6/1kV
|
m
|
2,976,600
|
12
|
CVV 3x400- 0.6/1kV
|
m
|
3,794,400
|
Bảng 21: Cáp điện lực hạ thế -
0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 4x16- 0.6/1kV
|
m
|
232,200
|
2
|
CVV 4x25- 0.6/1kV
|
m
|
351,300
|
3
|
CVV 4x35- 0.6/1kV
|
m
|
474,900
|
4
|
CVV 4x50- 0.6/1kV
|
m
|
642,200
|
5
|
CVV 4x70- 0.6/1kV
|
m
|
907,800
|
6
|
CVV 4x95- 0.6/1kV
|
m
|
1,252,500
|
7
|
CVV 4x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,624,700
|
8
|
CVV 4x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,941,300
|
9
|
CVV 4x185- 0.6/1kV
|
m
|
2,414,600
|
10
|
CVV 4x240- 0.6/1kV
|
m
|
3,162,300
|
11
|
CVV 4x300- 0.6/1kV
|
m
|
3,962,900
|
12
|
CVV 4x400- 0.6/1kV
|
m
|
5,051,600
|
Bảng 22: Cáp điện lực hạ thế 600V ,
tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(1 lơi, ruột đồng, cách
điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV - 2.0 - 600V
|
m
|
9,860
|
2
|
CVV - 3.5 - 600V
|
m
|
14,930
|
3
|
CVV - 5.5 - 600V
|
m
|
22,100
|
4
|
CVV - 8.0 - 600V
|
m
|
30,600
|
5
|
CVV - 14 - 600V
|
m
|
51,000
|
6
|
CVV - 22 - 600V
|
m
|
77,400
|
7
|
CVV - 38 - 600V
|
m
|
127,500
|
8
|
CVV - 60 - 600V
|
m
|
201,800
|
9
|
CVV - 100 - 600V
|
m
|
334,500
|
10
|
CVV - 200 - 600V
|
m
|
548,800
|
11
|
CVV - 250 - 600V
|
m
|
833,000
|
12
|
CVV - 325 - 600V
|
m
|
1,063,100
|
Bảng 23: Cáp điện lực hạ thế 600V ,
tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(2 lơi, ruột đồng, cách
điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 2x2.0 - 600V
|
m
|
23,300
|
2
|
CVV 2x3.5 - 600V
|
m
|
35,400
|
3
|
CVV 2x5.5 - 600V
|
m
|
51,300
|
4
|
CVV 2x8.0 - 600V
|
m
|
70,500
|
5
|
CVV 2x14 - 600V
|
m
|
116,000
|
6
|
CVV 2x22 - 600V
|
m
|
174,900
|
7
|
CVV 2x38 - 600V
|
m
|
276,600
|
8
|
CVV 2x60 - 600V
|
m
|
429,300
|
9
|
CVV 2x100 - 600V
|
m
|
704,400
|
10
|
CVV 2x200 - 600V
|
m
|
1,359,800
|
11
|
CVV 2x250 - 600V
|
m
|
1,739,600
|
12
|
CVV 2x325 - 600V
|
m
|
2,218,500
|
Bảng 24: Cáp điện lực hạ thế 600V ,
tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(3 lơi, ruột đồng, cách
điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 3x2.0 - 600V
|
m
|
30,600
|
2
|
CVV 3x3.5 - 600V
|
m
|
47,700
|
3
|
CVV 3x5.5 - 600V
|
m
|
70,100
|
4
|
CVV 3x8.0 - 600V
|
m
|
97,400
|
5
|
CVV 3x14 - 600V
|
m
|
162,200
|
6
|
CVV 3x22 - 600V
|
m
|
246,600
|
7
|
CVV 3x38 - 600V
|
m
|
398,000
|
8
|
CVV 3x60 - 600V
|
m
|
624,000
|
9
|
CVV 3x100 - 600V
|
m
|
1,035,600
|
10
|
CVV 3x200 - 600V
|
m
|
1,997,300
|
11
|
CVV 3x250 - 600V
|
m
|
2,553,100
|
12
|
CVV 3x325 - 600V
|
m
|
3,268,500
|
Bảng 25: Cáp điện lực hạ thế 600V ,
tiêu chuẩn IIS C 3342:2000(4 lơi, ruột đồng, cách
điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 4x2.0 - 600V
|
m
|
38,400
|
2
|
CVV 4x3.5 - 600V
|
m
|
60,300
|
3
|
CVV 4x5.5 - 600V
|
m
|
90,200
|
4
|
CVV 4x8.0 - 600V
|
m
|
125,700
|
5
|
CVV 4x14 - 600V
|
m
|
212,000
|
6
|
CVV 4x22 - 600V
|
m
|
321,000
|
7
|
CVV 4x38 - 600V
|
m
|
522,500
|
8
|
CVV 4x60 - 600V
|
m
|
824,300
|
9
|
CVV 4x100 - 600V
|
m
|
1,372,100
|
10
|
CVV 4x200 - 600V
|
m
|
2,652,800
|
11
|
CVV 4x250 - 600V
|
m
|
3,411,800
|
12
|
CVV 4x325 - 600V
|
m
|
4,348,200
|
Bảng 26: Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV,
TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất, ruột đồng,
cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV
|
m
|
218,300
|
2
|
CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
321,500
|
3
|
CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
414,200
|
4
|
CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
444,000
|
5
|
CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
571,500
|
6
|
CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
602,300
|
7
|
CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
801,200
|
8
|
CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
841,100
|
9
|
CVV 3x95+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
1,102,400
|
10
|
CVV 3x95+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,168,200
|
11
|
CVV 3x120+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,454,000
|
12
|
CVV 3x120+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
1,541,700
|
13
|
CVV 3x150+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,732,400
|
14
|
CVV 3x150+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
1,818,800
|
15
|
CVV 3x185+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
2,128,700
|
16
|
CVV 3x185+1x120 - 0.6/1kV
|
m
|
2,275,100
|
17
|
CVV 3x240+1x120 - 0.6/1kV
|
m
|
2,858,300
|
18
|
CVV 3x240+1x150 - 0.6/1kV
|
m
|
2,948,400
|
19
|
CVV 3x240+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
3,070,800
|
20
|
CVV 3x300+1x150 - 0.6/1kV
|
m
|
3,569,400
|
21
|
CVV 3x300+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
3,579,800
|
22
|
CVV 3x400+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
4,400,000
|
23
|
CVV 3x400+1x240 - 0.6/1kV
|
m
|
4,726,800
|
bảng 27: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo
vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi đất, ruột đồng,
cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV/DATA-25- 0.6/1kV
|
m
|
116,300
|
2
|
CVV/DATA-35- 0.6/1kV
|
m
|
149,300
|
3
|
CVV/DATA-50- 0.6/1kV
|
m
|
194,900
|
4
|
CVV/DATA-70- 0.6/1kV
|
m
|
259,100
|
5
|
CVV/DATA-95- 0.6/1kV
|
m
|
348,500
|
6
|
CVV/DATA-120- 0.6/1kV
|
m
|
444,900
|
7
|
CVV/DATA-150- 0.6/1kV
|
m
|
524,000
|
8
|
CVV/DATA-185- 0.6/1kV
|
m
|
645,600
|
9
|
CVV/DATA-240- 0.6/1kV
|
m
|
834,500
|
10
|
CVV/DATA-300- 0.6/1kV
|
m
|
1,038,000
|
11
|
CVV/DATA-400- 0.6/1kV
|
m
|
1,315,200
|
Bảng 28: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo
vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi đất, ruột đồng,
cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV/DSTA 2x4.0- 0.6/1kV
|
m
|
59,900
|
2
|
CVV/DSTA 2x6.0- 0.6/1kV
|
m
|
76,800
|
3
|
CVV/DSTA 2x10- 0.6/1kV
|
m
|
104,900
|
4
|
CVV/DSTA 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
150,300
|
5
|
CVV/DSTA 2x25- 0.6/1kV
|
m
|
214,200
|
6
|
CVV/DSTA 2x35- 0.6/1kV
|
m
|
279,000
|
7
|
CVV/DSTA 2x50- 0.6/1kV
|
m
|
364,100
|
8
|
CVV/DSTA 2x70- 0.6/1kV
|
m
|
501,800
|
9
|
CVV/DSTA 2x95- 0.6/1kV
|
m
|
683,400
|
10
|
CVV/DSTA 2x120- 0.6/1kV
|
m
|
909,600
|
11
|
CVV/DSTA 2x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,073,000
|
12
|
CVV/DSTA 2x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,328,300
|
13
|
CVV/DSTA 2x240- 0.6/1kV
|
m
|
1,715,300
|
14
|
CVV/DSTA 2x300- 0.6/1kV
|
m
|
2,145,600
|
15
|
CVV/DSTA 2x400- 0.6/1kV
|
m
|
2,715,000
|
Bảng 29: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo
vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng,
cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV/DSTA 3x6.0- 0.6/1kV
|
m
|
98,400
|
2
|
CVV/DSTA 3x10- 0.6/1kV
|
m
|
139,400
|
3
|
CVV/DSTA 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
202,200
|
4
|
CVV/DSTA 3x25- 0.6/1kV
|
m
|
294,900
|
5
|
CVV/DSTA 3x35- 0.6/1kV
|
m
|
388,500
|
6
|
CVV/DSTA 3x50- 0.6/1kV
|
m
|
518,700
|
7
|
CVV/DSTA 3x70- 0.6/1kV
|
m
|
724,100
|
8
|
CVV/DSTA 3x95- 0.6/1kV
|
m
|
1,020,300
|
9
|
CVV/DSTA 3x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,310,100
|
10
|
CVV/DSTA 3x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,549,800
|
11
|
CVV/DSTA 3x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,922,700
|
12
|
CVV/DSTA 3x240- 0.6/1kV
|
m
|
2,501,000
|
13
|
CVV/DSTA 3x300- 0.6/1kV
|
m
|
3,112,800
|
14
|
CVV/DSTA 3x400- 0.6/1kV
|
m
|
3,955,200
|
Bảng 30: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo
vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi đất, ruột đồng,
cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV/DSTA 4x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
65,300
|
2
|
CVV/DSTA 4x4.0- 0.6/1kV
|
m
|
93,300
|
3
|
CVV/DSTA 4x6.0- 0.6/1kV
|
m
|
119,100
|
4
|
CVV/DSTA 4x10- 0.6/1kV
|
m
|
177,300
|
5
|
CVV/DSTA 4x16- 0.6/1kV
|
m
|
255,600
|
6
|
CVV/DSTA 4x25- 0.6/1kV
|
m
|
376,800
|
7
|
CVV/DSTA 4x35- 0.6/1kV
|
m
|
503,900
|
8
|
CVV/DSTA 4x50- 0.6/1kV
|
m
|
681,900
|
9
|
CVV/DSTA 4x70- 0.6/1kV
|
m
|
977,100
|
10
|
CVV/DSTA 4x95- 0.6/1kV
|
m
|
1,334,300
|
11
|
CVV/DSTA 4x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,713,300
|
12
|
CVV/DSTA 4x150- 0.6/1kV
|
m
|
2,048,000
|
13
|
CVV/DSTA 4x185- 0.6/1kV
|
m
|
2,537,900
|
14
|
CVV/DSTA 4x240- 0.6/1kV
|
m
|
3,305,900
|
15
|
CVV/DSTA 4x300- 0.6/1kV
|
m
|
4,127,900
|
16
|
CVV/DSTA 4x400- 0.6/1kV
|
m
|
5,242,500
|
Bảng 31: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo
vệ 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất ruột
đồng, cách điện PVC, giáp băng thép vỏ bọc
PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CVV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV
|
m
|
87,000
|
2
|
CVV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV
|
m
|
112,100
|
3
|
CVV/DSTA 3x10+1x6.0 -
0.6/1kV
|
m
|
163,200
|
4
|
CVV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV
|
m
|
243,300
|
5
|
CVV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
348,300
|
6
|
CVV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
444,300
|
7
|
CVV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
475,400
|
8
|
CVV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
610,200
|
9
|
CVV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
643,800
|
10
|
CVV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
846,200
|
11
|
CVV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
888,300
|
12
|
CVV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
1,186,500
|
13
|
CVV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,255,700
|
14
|
CVV/DSTA 3x120+1x70 -
0.6/1kV
|
m
|
1,555,500
|
15
|
CVV/DSTA 3x120+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
1,648,500
|
16
|
CVV/DSTA 3x150+1x70 -
0.6/1kV
|
m
|
1,849,500
|
17
|
CVV/DSTA 3x150+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
1,939,100
|
18
|
CVV/DSTA 3x185+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
2,254,800
|
19
|
CVV/DSTA 3x185+1x120 -
0.6/1kV
|
m
|
2,410,400
|
20
|
CVV/DSTA 3x240+1x120 -
0.6/1kV
|
m
|
3,017,000
|
21
|
CVV/DSTA 3x240+1x150 -
0.6/1kV
|
m
|
3,111,800
|
22
|
CVV/DSTA 3x240+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
3,237,800
|
23
|
CVV/DSTA 3x300+1x150 -
0.6/1kV
|
m
|
3,755,100
|
24
|
CVV/DSTA 3x300+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
3,762,900
|
25
|
CVV/DSTA 3x400+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
4,611,600
|
26
|
CVV/DSTA 3x400+1x240 -
0.6/1kV
|
m
|
4,948,800
|
Bảng 32: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV - 1- 0.6/1kV
|
m
|
5,940
|
2
|
CXV - 1.5- 0.6/1kV
|
m
|
7,700
|
3
|
CXV - 2.5- 0.6/1kV
|
m
|
11,520
|
4
|
CXV - 4.0- 0.6/1kV
|
m
|
16,400
|
5
|
CXV - 6.0- 0.6/1kV
|
m
|
23,100
|
6
|
CXV - 10- 0.6/1kV
|
m
|
36,600
|
7
|
CXV - 16- 0.6/1kV
|
m
|
54,900
|
8
|
CXV - 25- 0.6/1kV
|
m
|
85,100
|
9
|
CXV - 35- 0.6/1kV
|
m
|
116,600
|
10
|
CXV - 50- 0.6/1kV
|
m
|
158,300
|
11
|
CXV - 70- 0.6/1kV
|
m
|
224,400
|
12
|
CXV - 95- 0.6/1kV
|
m
|
308,400
|
13
|
CXV - 120- 0.6/1kV
|
m
|
402,200
|
14
|
CXV - 150- 0.6/1kV
|
m
|
479,900
|
15
|
CXV - 185- 0.6/1kV
|
m
|
597,600
|
16
|
CXV - 240- 0.6/1kV
|
m
|
781,700
|
17
|
CXV - 300- 0.6/1kV
|
m
|
979,400
|
18
|
CXV - 400- 0.6/1kV
|
m
|
1,248,200
|
19
|
CXV - 500- 0.6/1kV
|
m
|
1,596,500
|
20
|
CXV - 630- 0.6/1kV
|
m
|
2,059,100
|
Bảng 33: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 2x1- 0.6/1kV
|
m
|
16,740
|
2
|
CXV 2x1.5- 0.6/1kV
|
m
|
20,700
|
3
|
CXV 2x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
28,400
|
4
|
CXV 2x4- 0.6/1kV
|
m
|
40,500
|
5
|
CXV 2x6- 0.6/1kV
|
m
|
55,100
|
6
|
CXV 2x10- 0.6/1kV
|
m
|
84,500
|
7
|
CXV 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
126,300
|
8
|
CXV 2x25- 0.6/1kV
|
m
|
189,300
|
9
|
CXV 2x35- 0.6/1kV
|
m
|
254,100
|
10
|
CXV 2x50- 0.6/1kV
|
m
|
338,400
|
11
|
CXV 2x70- 0.6/1kV
|
m
|
473,000
|
12
|
CXV 2x95- 0.6/1kV
|
m
|
645,300
|
13
|
CXV 2x120- 0.6/1kV
|
m
|
42,300
|
14
|
CXV 2x150- 0.6/1kV
|
m
|
999,800
|
15
|
CXV 2x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,242,500
|
16
|
CXV 2x240- 0.6/1kV
|
m
|
1,622,300
|
17
|
CXV 2x300- 0.6/1kV
|
m
|
2,033,700
|
18
|
CXV 2x400- 0.6/1kV
|
m
|
2,590,200
|
Bảng 34: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 3x1- 0.6/1kV
|
m
|
20,900
|
2
|
CXV 3x1.5- 0.6/1kV
|
m
|
26,500
|
3
|
CXV 3x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
37,500
|
4
|
CXV 3x4- 0.6/1kV
|
m
|
54,200
|
5
|
CXV 3x6- 0.6/1kV
|
m
|
75,500
|
6
|
CXV 3x10- 0.6/1kV
|
m
|
117,800
|
7
|
CXV 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
177,900
|
8
|
CXV 3x25- 0.6/1kV
|
m
|
270,500
|
9
|
CXV 3x35- 0.6/1kV
|
m
|
355,600
|
10
|
CXV 3x50- 0.6/1kV
|
m
|
490,800
|
11
|
CXV 3x70- 0.6/1kV
|
m
|
691,700
|
12
|
CXV 3x95- 0.6/1kV
|
m
|
951,000
|
13
|
CXV 3x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,227,800
|
14
|
CXV 3x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,471,400
|
15
|
CXV 3x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,835,100
|
16
|
CXV 3x240- 0.6/1kV
|
m
|
2,398,500
|
17
|
CXV 3x300- 0.6/1kV
|
m
|
3,000,300
|
18
|
CXV 3x400- 0.6/1kV
|
m
|
3,824,900
|
Bảng 35: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 4x1- 0.6/1kV
|
m
|
25,900
|
2
|
CXV 4x1.5- 0.6/1kV
|
m
|
33,200
|
3
|
CXV 4x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
47,300
|
4
|
CXV 4x4- 0.6/1kV
|
m
|
69,500
|
5
|
CXV 4x6- 0.6/1kV
|
m
|
97,700
|
6
|
CXV 4x10- 0.6/1kV
|
m
|
153,500
|
7
|
CXV 4x16- 0.6/1kV
|
m
|
231,200
|
8
|
CXV 4x25- 0.6/1kV
|
m
|
361,700
|
9
|
CXV 4x35- 0.6/1kV
|
m
|
489,800
|
10
|
CXV 4x50- 0.6/1kV
|
m
|
647,100
|
11
|
CXV 4x70- 0.6/1kV
|
m
|
939,500
|
12
|
CXV 4x95- 0.6/1kV
|
m
|
1,259,400
|
13
|
CXV 4x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,637,600
|
14
|
CXV 4x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,958,600
|
15
|
CXV 4x185- 0.6/1kV
|
m
|
2,439,900
|
16
|
CXV 4x240- 0.6/1kV
|
m
|
3,193,400
|
17
|
CXV 4x300- 0.6/1kV
|
m
|
3,996,600
|
18
|
CXV 4x400- 0.6/1kV
|
m
|
5,094,300
|
Bảng 36: Cáp điện lực: CXV-1R-600V, tiêu chuẩn
JIS C 3605:2002
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV - 2.0- 600V
|
m
|
9,650
|
2
|
CXV - 3.5- 600V
|
m
|
15,060
|
3
|
CXV - 5.5- 600V
|
m
|
22,200
|
4
|
CXV - 8.0- 600V
|
m
|
30,500
|
5
|
CXV - 14- 600V
|
m
|
50,700
|
6
|
CXV - 22- 600V
|
m
|
77,600
|
7
|
CXV - 38- 600V
|
m
|
127,700
|
8
|
CXV - 60- 600V
|
m
|
203,400
|
9
|
CXV - 100- 600V
|
m
|
339,000
|
10
|
CXV - 200- 600V
|
m
|
658,400
|
11
|
CXV - 250- 600V
|
m
|
844,700
|
12
|
CXV - 325- 600V
|
m
|
1,076,100
|
Bảng 37: Cáp điện lực: CXV-2R-600V, tiêu chuẩn
JIS C 3605:2002
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 2x2.0-600V
|
m
|
23,900
|
2
|
CXV 2x3.5-600V
|
m
|
36,200
|
3
|
CXV 2x5.5-600V
|
m
|
52,200
|
4
|
CXV 2x8.0-600V
|
m
|
70,100
|
5
|
CXV 2x14-600V
|
m
|
114,000
|
6
|
CXV 2x22-600V
|
m
|
172,200
|
7
|
CXV 2x38-600V
|
m
|
275,000
|
8
|
CXV 2x60-600V
|
m
|
432,500
|
9
|
CXV 2x100-600V
|
m
|
714,300
|
10
|
CXV 2x200-600V
|
m
|
1,380,200
|
11
|
CXV 2x250-600V
|
m
|
1,766,400
|
12
|
CXV 2x325-600V
|
m
|
2,244,800
|
Bảng 38: Cáp điện lực: CXV-3R-600V, tiêu chuẩn
JIS C 3605:2002
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 3x2.0- 600V
|
m
|
31,400
|
2
|
CXV 3x3.5- 600V
|
m
|
48,800
|
3
|
CXV 3x5.5- 600V
|
m
|
71,300
|
4
|
CXV 3x8.0- 600V
|
m
|
97,100
|
5
|
CXV 3x14- 600V
|
m
|
159,500
|
6
|
CXV 3x22- 600V
|
m
|
245,100
|
7
|
CXV 3x38- 600V
|
m
|
397,100
|
8
|
CXV 3x60- 600V
|
m
|
628,800
|
9
|
CXV 3x100- 600V
|
m
|
1,049,900
|
10
|
CXV 3x200- 600V
|
m
|
2,029,100
|
11
|
CXV 3x250- 600V
|
m
|
2,601,200
|
12
|
CXV 3x325- 600V
|
m
|
3,310,400
|
Bảng 39: Cáp điện lực: CXV-4R-600V, tiêu chuẩn
JIS C 3605:2002
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 4x2.0- 600V
|
m
|
39,800
|
2
|
CXV 4x3.5- 600V
|
m
|
62,100
|
3
|
CXV 4x5.5- 600V
|
m
|
92,100
|
4
|
CXV 4x8.0- 600V
|
m
|
126,000
|
5
|
CXV 4x14- 600V
|
m
|
209,700
|
6
|
CXV 4x22- 600V
|
m
|
321,200
|
7
|
CXV 4x38- 600V
|
m
|
522,500
|
8
|
CXV 4x60- 600V
|
m
|
831,300
|
9
|
CXV 4x100- 600V
|
m
|
1,392,300
|
10
|
CXV 4x200- 600V
|
m
|
2,698,100
|
11
|
CXV 4x250- 600V
|
m
|
3,465,500
|
12
|
CXV 4x325- 600V
|
m
|
4,407,500
|
Bảng 40: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất,
ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc
PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV
|
m
|
64,500
|
2
|
CXV 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV
|
m
|
91,100
|
3
|
CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV
|
m
|
139,800
|
4
|
CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV
|
m
|
216,600
|
5
|
CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
322,500
|
6
|
CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
416,600
|
7
|
CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
447,600
|
8
|
CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
575,600
|
9
|
CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
606,600
|
10
|
CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
807,900
|
11
|
CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
848,700
|
12
|
CXV 3x95+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
1,108,700
|
13
|
CXV 3x95+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,175,500
|
14
|
CXV 3x120+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,464,600
|
15
|
CXV 3x120+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
1,556,900
|
16
|
CXV 3x150+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,750,800
|
17
|
CXV 3x150+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
1,838,000
|
18
|
CXV 3x185+1x95 - 0.6/1kV
|
m
|
2,150,500
|
19
|
CXV 3x185+1x120 - 0.6/1kV
|
m
|
2,296,100
|
20
|
CXV 3x240+1x120 - 0.6/1kV
|
m
|
2,884,700
|
21
|
CXV 3x240+1x150 - 0.6/1kV
|
m
|
2,977,500
|
22
|
CXV 3x240+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
3,102,800
|
23
|
CXV 3x300+1x150 - 0.6/1kV
|
m
|
3,600,800
|
24
|
CXV 3x300+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
3,614,300
|
25
|
CXV 3x400+1x185 - 0.6/1kV
|
m
|
4,438,400
|
26
|
CXV 3x400+1x240 - 0.6/1kV
|
m
|
4,767,000
|
Bảng 41: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(1 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV/DATA- 25- 0.6/1kV
|
m
|
116,600
|
2
|
CXV/DATA- 35- 0.6/1kV
|
m
|
150,500
|
3
|
CXV/DATA- 50- 0.6/1kV
|
m
|
195,800
|
4
|
CXV/DATA- 70- 0.6/1kV
|
m
|
261,800
|
5
|
CXV/DATA- 95- 0.6/1kV
|
m
|
351,000
|
6
|
CXV/DATA- 120- 0.6/1kV
|
m
|
447,300
|
7
|
CXV/DATA- 150- 0.6/1kV
|
m
|
530,900
|
8
|
CXV/DATA- 185- 0.6/1kV
|
m
|
653,600
|
9
|
CXV/DATA- 240- 0.6/1kV
|
m
|
844,400
|
10
|
CXV/DATA- 300- 0.6/1kV
|
m
|
1,050,600
|
11
|
CXV/DATA- 400- 0.6/1kV
|
m
|
1,330,500
|
12
|
CXV/DATA- 500- 0.6/1kV
|
m
|
1,687,700
|
Bảng 42: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV/DSTA 2x4- 0.6/1kV
|
m
|
58,100
|
2
|
CXV/DSTA 2x6- 0.6/1kV
|
m
|
74,900
|
3
|
CXV/DSTA 2x10- 0.6/1kV
|
m
|
103,100
|
4
|
CXV/DSTA 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
145,700
|
5
|
CXV/DSTA 2x25- 0.6/1kV
|
m
|
213,300
|
6
|
CXV/DSTA 2x35- 0.6/1kV
|
m
|
281,000
|
7
|
CXV/DSTA 2x50- 0.6/1kV
|
m
|
366,300
|
8
|
CXV/DSTA 2x70- 0.6/1kV
|
m
|
505,400
|
9
|
CXV/DSTA 2x95- 0.6/1kV
|
m
|
685,800
|
10
|
CXV/DSTA 2x120- 0.6/1kV
|
m
|
915,500
|
11
|
CXV/DSTA 2x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,083,200
|
12
|
CXV/DSTA 2x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,339,100
|
13
|
CXV/DSTA 2x240- 0.6/1kV
|
m
|
1,731,500
|
14
|
CXV/DSTA 2x300- 0.6/1kV
|
m
|
2,163,500
|
15
|
CXV/DSTA 2x400- 0.6/1kV
|
m
|
2,739,200
|
Bảng 43: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE,giáp băng thép, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV/DSTA 3x4- 0.6/1kV
|
m
|
72,800
|
2
|
CXV/DSTA 3x6- 0.6/1kV
|
m
|
96,500
|
3
|
CXV/DSTA 3x10- 0.6/1kV
|
m
|
138,000
|
4
|
CXV/DSTA 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
199,400
|
5
|
CXV/DSTA 3x25- 0.6/1kV
|
m
|
296,300
|
6
|
CXV/DSTA 3x35- 0.6/1kV
|
m
|
392,000
|
7
|
CXV/DSTA 3x50- 0.6/1kV
|
m
|
522,000
|
8
|
CXV/DSTA 3x70- 0.6/1kV
|
m
|
729,300
|
9
|
CXV/DSTA 3x95- 0.6/1kV
|
m
|
997,400
|
10
|
CXV/DSTA 3x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,314,200
|
11
|
CXV/DSTA 3x150- 0.6/1kV
|
m
|
1,567,800
|
12
|
CXV/DSTA 3x185- 0.6/1kV
|
m
|
1,944,600
|
13
|
CXV/DSTA 3x240- 0.6/1kV
|
m
|
2,528,000
|
14
|
CXV/DSTA 3x300- 0.6/1kV
|
m
|
3,145,500
|
15
|
CXV/DSTA 3x400- 0.6/1kV
|
m
|
3,996,600
|
Bảng 44: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi, ruột đồng,
cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV/DSTA 4x4- 0.6/1kV
|
m
|
90,200
|
2
|
CXV/DSTA 4x6- 0.6/1kV
|
m
|
115,800
|
3
|
CXV/DSTA 4x10- 0.6/1kV
|
m
|
174,800
|
4
|
CXV/DSTA 4x16- 0.6/1kV
|
m
|
254,100
|
5
|
CXV/DSTA 4x25- 0.6/1kV
|
m
|
378,600
|
6
|
CXV/DSTA 4x35- 0.6/1kV
|
m
|
508,100
|
7
|
CXV/DSTA 4x50- 0.6/1kV
|
m
|
683,900
|
8
|
CXV/DSTA 4x70- 0.6/1kV
|
m
|
958,500
|
9
|
CXV/DSTA 4x95- 0.6/1kV
|
m
|
1,341,000
|
10
|
CXV/DSTA 4x120- 0.6/1kV
|
m
|
1,737,800
|
11
|
CXV/DSTA 4x150- 0.6/1kV
|
m
|
2,068,800
|
12
|
CXV/DSTA 4x185- 0.6/1kV
|
m
|
2,562,900
|
13
|
CXV/DSTA 4x240- 0.6/1kV
|
m
|
3,340,800
|
14
|
CXV/DSTA 4x300- 0.6/1kV
|
m
|
4,167,600
|
15
|
CXV/DSTA 4x400- 0.6/1kV
|
m
|
5,297,100
|
Bảng 45: Cáp điện lực
hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi pha + 1 lơi đất,
ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ
bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
CXV/DSTA 3x4+1x2.5 - 0.6/1kV
|
m
|
84,900
|
2
|
CXV/DSTA 3x6+1x4.0 - 0.6/1kV
|
m
|
108,900
|
3
|
CXV/DSTA 3x10+1x6.0 -
0.6/1kV
|
m
|
150,400
|
4
|
CXV/DSTA 3x16+1x10 - 0.6/1kV
|
m
|
239,700
|
5
|
CXV/DSTA 3x25+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
347,000
|
6
|
CXV/DSTA 3x35+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
444,300
|
7
|
CXV/DSTA 3x35+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
475,500
|
8
|
CXV/DSTA 3x50+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
609,000
|
9
|
CXV/DSTA 3x50+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
541,700
|
10
|
CXV/DSTA 3x70+1x35 - 0.6/1kV
|
m
|
848,100
|
11
|
CXV/DSTA 3x70+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
888,900
|
12
|
CXV/DSTA 3x95+1x50 - 0.6/1kV
|
m
|
1,182,900
|
13
|
CXV/DSTA 3x95+1x70 - 0.6/1kV
|
m
|
1,253,100
|
14
|
CXV/DSTA 3x120+1x70 -
0.6/1kV
|
m
|
1,554,800
|
15
|
CXV/DSTA 3x120+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
1,642,800
|
16
|
CXV/DSTA 3x150+1x70 -
0.6/1kV
|
m
|
1,853,900
|
17
|
CXV/DSTA 3x150+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
1,942,200
|
18
|
CXV/DSTA 3x185+1x95 -
0.6/1kV
|
m
|
2,261,100
|
19
|
CXV/DSTA 3x185+1x120 -
0.6/1kV
|
m
|
2,415,700
|
20
|
CXV/DSTA 3x240+1x120 -
0.6/1kV
|
m
|
3,026,700
|
21
|
CXV/DSTA 3x240+1x150 -
0.6/1kV
|
m
|
3,120,300
|
22
|
CXV/DSTA 3x240+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
3,246,900
|
23
|
CXV/DSTA 3x300+1x150 -
0.6/1kV
|
m
|
3,759,800
|
24
|
CXV/DSTA 3x300+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
3,771,300
|
25
|
CXV/DSTA 3x400+1x185 -
0.6/1kV
|
m
|
4,619,300
|
26
|
CXV/DSTA 3x400+1x240 -
0.6/1kV
|
m
|
4,961,600
|
Bảng 46: Cáp điện kế
0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DK-CVV 2x4- 0.6/1kV
|
m
|
50,900
|
2
|
DK-CVV 2x6- 0.6/1kV
|
m
|
71,000
|
3
|
DK-CVV 2x10- 0.6/1kV
|
m
|
102,300
|
4
|
DK-CVV 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
132,600
|
5
|
DK-CVV 2x25- 0.6/1kV
|
m
|
207,900
|
6
|
DK-CVV 2x35- 0.6/1kV
|
m
|
275,300
|
Bảng 47 Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi ruột
đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DK-CVV 3x4- 0.6/1kV
|
m
|
67,800
|
2
|
DK-CVV 3x6- 0.6/1kV
|
m
|
92,300
|
3
|
DK-CVV 3x10- 0.6/1kV
|
m
|
131,000
|
4
|
DK-CVV 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
185,600
|
5
|
DK-CVV 3x25- 0.6/1kV
|
m
|
291,500
|
6
|
DK-CVV 3x35- 0.6/1kV
|
m
|
389,400
|
Bảng 47.1: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi
ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DK-CVV 4x4- 0.6/1kV
|
m
|
84,300
|
2
|
DK-CVV 4x6- 0.6/1kV
|
m
|
115,200
|
3
|
DK-CVV 4x10- 0.6/1kV
|
m
|
167,700
|
4
|
DK-CVV 4x16- 0.6/1kV
|
m
|
239,700
|
5
|
DK-CVV 4x25- 0.6/1kV
|
m
|
377,100
|
6
|
DK-CVV 4x35- 0.6/1kV
|
m
|
506,400
|
Bảng 48: Cáp điện kế 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi
pha + 1 lơi đât ruột đồng, cách điện PVC, vỏ
bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DVV-CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV
|
m
|
153,800
|
2
|
DVV-CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV
|
m
|
221,400
|
3
|
DVV-CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
347,300
|
4
|
DVV-CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV
|
m
|
445,400
|
5
|
DVV-CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV
|
m
|
476,300
|
Bảng 49: Cáp điều khiển
0.6/1kV, TCVN 5935-1(2 lơi ruột đồng, cách điện PVC,
vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DVV 2x0.5- 0.6/1kV
|
m
|
10,730
|
2
|
DVV 2x0.75- 0.6/1kV
|
m
|
12,680
|
3
|
DVV 2x1- 0.6/1kV
|
m
|
15,080
|
4
|
DVV 2x1.5- 0.6/1kV
|
m
|
18,810
|
5
|
DVV 2x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
24,300
|
6
|
DVV 2x4.0- 0.6/1kV
|
m
|
36,300
|
7
|
DVV 2x6.0- 0.6/1kV
|
m
|
50,400
|
8
|
DVV 2x10- 0.6/1kV
|
m
|
78,800
|
9
|
DVV 2x16- 0.6/1kV
|
m
|
119,700
|
Bảng 50: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(3 lơi
ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DVV 3x0.5- 0.6/1kV
|
m
|
13,230
|
2
|
DVV 3x0.75- 0.6/1kV
|
m
|
15,320
|
3
|
DVV 3x1- 0.6/1kV
|
m
|
19,680
|
4
|
DVV 3x1.5- 0.6/1kV
|
m
|
24,700
|
5
|
DVV 3x2.5- 0.6/1kV
|
m
|
33,500
|
6
|
DVV 3x4.0- 0.6/1kV
|
m
|
50,700
|
7
|
DVV 3x6.0- 0.6/1kV
|
m
|
71,400
|
8
|
DVV 3x10- 0.6/1kV
|
m
|
113,000
|
9
|
DVV 3x16- 0.6/1kV
|
m
|
172,500
|
Bảng 51: Cáp điều khiển 0.6/1kV, TCVN 5935-1(4 lơi
ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
DVV 4x0.5- 0.6/1kV
|
m
|
15,300
|
2
|
DVV 4x0.75- 0.6/1kV
|
m
|
18,890
|
3
|
DVV 4x1- 0.6/1kV
|
|